TCCS - Tháng 2-2020, điện ảnh Hàn Quốc đã khiến cả thế giới bất ngờ khi “Ký sinh trùng” (Parasite) - bộ phim không sử dụng tiếng nước ngoài đầu tiên, đoạt giải thưởng “phim truyện xuất sắc nhất” trong lịch sử điện ảnh Hô-ly-út. Đây không chỉ là thắng lợi lớn của nền điện ảnh Hàn Quốc nói riêng và đất nước Hàn Quốc nói chung, mà còn là bước ngoặt lớn sau hai thập niên Hàn Quốc xây dựng và triển khai sức mạnh mềm trên cơ sở phối hợp chặt chẽ, hiệu quả mọi nguồn lực.

Tổng thống Hàn Quốc Moon Jae-in chúc mừng đạo diễn Bong Joon-ho và tập thể ê-kíp làm phim “Ký sinh trùng” (Parasite) - bộ phim Hàn Quốc giành giải Oscar năm 2020, tại Thủ đô Seoul (Hàn Quốc), ngày 20-2-2020_Ảnh: AP

Theo Giáo sư Giô-xép Nai - nguyên Hiệu trưởng Trường Quản trị công Ken-nơ-đi, thuộc Đại học Ha-vớt (Mỹ), nguyên trợ lý Bộ trưởng Quốc phòng Mỹ, “sức mạnh mềm là khả năng tạo sức hấp dẫn, lôi cuốn, thu hút để các nước khác “tự nguyện” thay đổi hành vi, chính sách phù hợp với điều mà mình muốn, thay vì ép buộc thông qua sức mạnh kinh tế và quân sự”(1). Một quốc gia đạt được mục tiêu của mình bằng cách dựa trên sự hấp dẫn về văn hóa, hệ giá trị chính trị và chính sách đối ngoại để thu hút các nước khác tự nguyện đi theo, có nghĩa sức mạnh mềm của quốc gia đó đã được thực thi và thành công.

Tại châu Á, Hàn Quốc được đánh giá là quốc gia thành công trong xây dựng và phát huy nguồn sức mạnh mềm, góp phần vào các thành tựu quan trọng mà quốc gia này đạt được cho đến nay. Với việc triển khai bền bỉ và thống nhất các chính sách dựa trên trụ cột là phát triển công nghiệp văn hóa, gắn với các mục tiêu khác của đất nước, gắn chính sách đối nội với chính sách đối ngoại, Hàn Quốc đã và đang tạo nên nhiều bất ngờ cho người dân nước này và cả thế giới.

Chiến lược trở thành “cường quốc” về sức mạnh mềm của Hàn Quốc

Được coi là một quốc gia nghèo nàn, lạc hậu nhất khu vực Đông Bắc Á trong những năm 60 của thế kỷ XX(2), chỉ sau gần 40 năm, Hàn Quốc giờ đây không chỉ là một “hình mẫu” phát triển kinh tế năng động bậc nhất khu vực mà còn là một trong mười quốc gia “xuất khẩu” văn hóa hàng đầu thế giới. Đây được coi là điểm nổi bật trong sức mạnh mềm của Hàn Quốc hiện nay. Để đạt được thành tựu như vậy, Hàn Quốc ngay từ sớm đã nhận thức và đánh giá đúng về vai trò của sức mạnh mềm đối với sức mạnh tổng hợp quốc gia, trên cơ sở đó đưa ra chiến lược xây dựng sức mạnh mềm với tầm nhìn dài hạn bên cạnh “sức mạnh cứng” dựa vào ba nguồn lực chính là văn hóa, tiềm lực kinh tế và chính sách đối ngoại.

Riêng đối với văn hóa, Chính phủ Hàn Quốc luôn đặt yếu tố này ở vị trí then chốt và hết sức chú trọng đến chiến lược phát triển văn hóa với những nguyên tắc, mục tiêu rõ ràng, thông qua các cơ quan đa phương, tổ chức chính phủ, phi chính phủ, hay những tổ chức tư nhân cùng các phương tiện truyền thông... Hàn Quốc đặt mục tiêu đưa hình ảnh đất nước, văn hóa và con người Hàn Quốc ngày càng trở nên thu hút hơn đối với thế giới, thúc đẩy sự phát triển của đất nước về nhiều mặt. Có thể kể đến một số chính sách tiêu biểu mà Chính phủ Hàn Quốc đã triển khai như sau:

Một là, xây dựng thành công chiến lược tái thiết, phát triển kinh tế và thương hiệu quốc gia. Năm 1963, ngay sau khi đắc cử, với quyết tâm đưa Hàn Quốc trở thành một quốc gia thịnh vượng, Tổng thống Hàn Quốc Pắc Chung Hy đã đưa ra Kế hoạch phát triển kinh tế 5 năm, tập trung đẩy mạnh triển khai Chiến lược tăng trưởng kinh tế theo hướng xuất khẩu, công nghiệp hóa, hiện đại hóa, xây dựng các tập đoàn kinh tế lớn (chaebol). Bên cạnh nguồn viện trợ từ nước ngoài, Hàn Quốc thực hiện chính sách “thắt lưng buộc bụng” hà khắc nhằm huy động toàn bộ sức dân vào công cuộc phát triển đất nước(3). Sau nhiều năm triển khai, sự đồng lòng cùng tinh thần đoàn kết và ý chí vươn lên mạnh mẽ đã giúp Hàn Quốc làm nên “kỳ tích sông Hàn”(4) với sự ra đời của hàng loạt chaebol, như Samsung, Daewoo, Hyundai hay LG,... góp phần đưa quốc gia này trở thành một trong bốn “con rồng” kinh tế châu Á vào đầu những năm 90 của thế kỷ XX.

Bên cạnh những chính sách hỗ trợ tích cực giúp quảng bá và đưa các sản phẩm “được sản xuất tại Hàn Quốc” (“Made in Korea”) ra toàn thế giới, các chaebol không những giữ vai trò trụ cột của nền kinh tế mà còn lọt vào danh sách các tập đoàn hàng đầu thế giới, là biểu tượng cho sự phát triển “thần kỳ” của đất nước Hàn Quốc. Nhờ vậy, “Made in Korea” tiếp tục trở thành thương hiệu mang tầm quốc tế, góp phần nâng cao hơn nữa hình ảnh quốc gia Hàn Quốc. Hiện Hàn Quốc là nền kinh tế lớn thứ ba ở khu vực châu Á, đứng thứ mười ba trong số các nước công nghiệp phát triển, đứng thứ sáu về dự trữ ngoại hối và đứng thứ hai trên thế giới về ngành công nghiệp đóng tàu(5). Thủ đô Xê-un đứng thứ bảy trong nhóm các thành phố bền vững nhất thế giới(6) và đang được hướng đến trở thành thành phố toàn cầu, là trung tâm tài chính và thương mại của khu vực Đông Bắc Á. Năm 2019, GDP bình quân đầu người của Hàn Quốc đạt 31.791 USD, tăng trưởng GDP đạt 2%(7). Chính phủ Hàn Quốc dự báo tăng trưởng kinh tế của nước này trong năm 2020 đạt 2,4%, cao hơn so với mức dự đoán 2,3% của Tổ chức Hợp tác và Phát triển kinh tế (OECD)(8). Tuy nhiên, trong báo cáo được công bố mới đây, Hãng đánh giá tín nhiệm quốc tế Fitch đã hạ dự báo tăng trưởng kinh tế của Hàn Quốc trong năm 2020 xuống -0,2%, thấp hơn so với mức dự báo tăng 0,8% mà hãng này đưa ra trong tháng 3-2020, do tác động của đại dịch COVID-19(9).

Hai là, phát triển ngành công nghiệp văn hóa (nhất là văn hóa giải trí) gắn với các yếu tố quốc tế (các sản phẩm văn hóa không chỉ tiêu thụ ở trong nước mà còn phục vụ xuất khẩu). Ngay từ những năm 50 của thế kỷ XX, Hàn Quốc đã triển khai nhiều kế hoạch và chính sách văn hóa(10) nhằm thúc đẩy sự phát triển của ngành văn hóa, đưa văn hóa trở thành một trong những ưu tiên hàng đầu trong chiến lược phát triển quốc gia; thành lập nhiều cơ quan, tổ chức, viện nghiên cứu Hàn Quốc học, như Cơ quan văn hóa sáng tạo Hàn Quốc, Hội Ủy viên nhãn hiệu quốc gia... Qua các giai đoạn phát triển, Hàn Quốc đều kiên định mục tiêu chung là “xuất khẩu” văn hóa ra các thị trường quốc tế, đưa Hàn Quốc trở thành “cường quốc” về công nghiệp giải trí.

Với ý chí kiên cường và cách tiếp cận đúng đắn, bước sang thế kỷ XXI, các sản phẩm văn hóa Hàn Quốc (phim ảnh, truyền hình, âm nhạc, nghệ thuật...) đã thâm nhập sâu rộng vào nhiều quốc gia trên thế giới. “Làn sóng Hàn Quốc” (Hallyu/Hàn lưu) thông qua âm nhạc đại chúng (K-pop) và các bộ phim truyền hình có sức lan tỏa mạnh mẽ dần trở thành trào lưu nổi tiếng khắp châu Á. Tờ Thời báo Tài chính của Anh từng nhận định, làn sóng văn hóa Hàn Quốc đã vượt qua các nước châu Á và lan chảy ra toàn thế giới. Điều này không những mang lại nguồn lợi kinh tế rõ rệt mà còn góp phần quảng bá, nâng cao vị thế của Hàn Quốc trên thế giới. Qua đó, người dân ở các nước không chỉ hiểu thêm về văn hóa Hàn Quốc mà còn thấy rõ sức mạnh và thành quả kinh tế của đất nước này. Theo Cục Nội dung sáng tạo Hàn Quốc (KOCCA), năm 2011, ngành công nghiệp K-pop đã thu về 3,4 tỷ USD; doanh thu tại nước ngoài cũng lên tới 180 triệu USD, tăng 112% so với năm 2010; và tăng liên tục với tốc độ gần 80% hằng năm kể từ năm 2007 đến nay. Năm 2018, thu nhập từ xuất khẩu phim ảnh của nước này đã đạt 2 tỷ USD. Nhiều chuyên gia cho rằng, văn hóa Hàn Quốc đang trở thành “hiện tượng” của văn hóa khu vực và thế giới. Đó chính là sức mạnh mềm của Hàn Quốc trong thế kỷ XXI.

Ba là, triển khai “chính sách Ánh Dương”(11) nhằm thúc đẩy quan hệ với Cộng hòa Dân chủ Nhân dân (CHDCND) Triều Tiên. Với chủ trương “ngoại giao hòa đàm”, “ngoại giao nhân dân”, chính sách Ánh Dương được đánh giá là đường lối đối ngoại mềm dẻo và hiệu quả nhất của Hàn Quốc trong việc hướng tới mục tiêu chấm dứt tình trạng “chiến tranh lạnh” trên bán đảo Triều Tiên trong suốt nửa thế kỷ và đưa quan hệ giữa hai miền Triều Tiên xích lại gần nhau hơn.

Các chuyên gia cho rằng, cách tiếp cận khéo léo, sử dụng hợp lý các công cụ sức mạnh mềm về kinh tế, tương đồng văn hóa,... đã giúp Hàn Quốc thực hiện thành công chính sách Ánh Dương - đại diện cho sự thay đổi kiểu mẫu trong đường lối đối ngoại của Hàn Quốc với CHDCND Triều Tiên, cũng như trong giữ vững môi trường hòa bình để tập trung phát triển đất nước. Thành công này không những phù hợp với xu thế hòa bình, hợp tác, với thực lực và điều kiện của Hàn Quốc, mà còn được nhân dân yêu chuộng hòa bình trên khắp thế giới, các tổ chức quốc tế, đặc biệt là Liên hợp quốc ca ngợi, từ đó hình ảnh một đất nước Hàn Quốc giàu đẹp, yêu hòa bình ngày càng được biết đến nhiều hơn và được ủng hộ nhiều hơn. Mặc dù vẫn còn nhiều đánh giá, nhận định đa dạng về chính sách Ánh Dương, nhưng có thể nói tinh thần hòa giải - hợp tác của chính sách này, trên thực tế đã mang lại những tiến bộ chưa từng có trong lịch sử quan hệ giữa hai nước, góp phần vào hòa bình của khu vực và thế giới, đồng thời tạo ra những cơ hội giúp Hàn Quốc đạt được nhiều mục tiêu quan trọng, cả về kinh tế, chính trị và đối ngoại.

Bốn là, chính sách giáo dục. Sau khi giành độc lập, với tinh thần tự tôn dân tộc, Hàn Quốc đã nỗ lực nhanh chóng khôi phục lại các giá trị văn hóa bằng việc xóa nạn mù chữ, khôi phục ngôn ngữ truyền thống và ngành Hàn Quốc học, giáo dục người dân Hàn Quốc trân trọng và gìn giữ bản sắc văn hóa truyền thống - “linh hồn” của dân tộc. Bên cạnh phát huy các giá trị văn hóa trong nước, Chính phủ Hàn Quốc còn triển khai nhiều chính sách để quảng bá, mở rộng ảnh hưởng của văn hóa ra bên ngoài, như thúc đẩy nghiên cứu Hàn Quốc học và giảng dạy tiếng Hàn Quốc ở nước ngoài, nhất là tại khu vực châu Á, trong đó có Việt Nam; thành lập các viện nghiên cứu, quỹ phát triển, các chương trình trao đổi học thuật và văn hóa với quốc tế(12). Hàn Quốc coi đây là những công cụ để nâng cao giá trị của Hàn Quốc nói chung và văn hóa Hàn Quốc nói riêng trên toàn thế giới.

Đặc biệt, ngay sau khi gia nhập Tổ chức Thương mại thế giới (WTO, năm 1995), Hàn Quốc đã thực hiện phổ cập tiếng Anh ở mọi cấp bậc giáo dục trên toàn quốc. Hiện nay, Hàn Quốc đã trở thành quốc gia xếp thứ sáu châu Á, chỉ sau các quốc gia và vùng lãnh thổ là Xin-ga-po, Phi-líp-pin, Ma-lai-xi-a, Hồng Kông (Trung Quốc), Ấn Độ, trong số các nước có năng lực sử dụng tiếng Anh tốt nhất ở châu Á.

Có thể nói, việc Chính phủ Hàn Quốc triển khai các chính sách nêu trên đã cho thấy tầm nhìn của nước này về vai trò của sức mạnh mềm trong chiến lược xây dựng và phát triển đất nước. Những kết quả đạt được đã và đang minh chứng cho sự thành công trong chiến lược phát huy sức mạnh mềm của Hàn Quốc, góp phần khẳng định giá trị bản sắc của một quốc gia trong sự cạnh tranh chung toàn cầu.

Một số nhận xét rút ra từ việc triển khai sức mạnh mềm của Hàn Quốc

Vũ công Hàn Quốc biểu diễn múa trống truyền thống trên quảng trường Trafalgar, Thủ đô London (Anh)_Ảnh: Tư liệu

Thứ nhất, có tầm nhìn chiến lược từ rất sớm, đánh giá đúng vai trò của sức mạnh mềm đối với sức mạnh tổng hợp quốc gia và sự nhất quán, thống nhất cao trong nội bộ; thúc đẩy và triển khai chiến lược xây dựng sức mạnh mềm trong dài hạn, tạo nên sự phối hợp, liên kết chặt chẽ, hiệu quả mọi nguồn lực. Thành công của “Made in Korea”, “kỳ tích sông Hàn” là những tiền đề quan trọng để Hàn Quốc tập trung, triển khai hiệu quả các công cụ sức mạnh mềm một cách tích cực và toàn diện, phối hợp đồng bộ và hiệu quả với các mục tiêu khác của đất nước. Việc duy trì hòa bình giữa hai miền bán đảo Triều Tiên, chủ động, tích cực tham gia đóng góp vào các mục tiêu phát triển chung của nhân loại tại các tổ chức quốc tế và khu vực, nhất là Liên hợp quốc, viện trợ phát triển chính thức cho các nước kém phát triển và đang phát triển,... cũng chính là những thành tố quan trọng tạo nên sức mạnh mềm Hàn Quốc. Hiện nay, Hàn Quốc tiếp tục duy trì và gia tăng sức mạnh mềm, nhằm tạo ra một kỷ nguyên mới về văn hóa phồn thịnh, kinh tế phát triển sáng tạo.

Thứ hai, xác định phát triển công nghiệp văn hóa hướng về xuất khẩu là một trong những trọng tâm trong chiến lược phát triển dài hạn. Trong số các nguồn lực tạo nên sức mạnh mềm, như thành quả kinh tế, chính sách đối ngoại,... Hàn Quốc cũng giống như nhiều quốc gia khác lựa chọn lĩnh vực văn hóa gắn với điện ảnh, âm nhạc,... làm “mũi nhọn” chính, trên cơ sở phát triển mạnh công nghiệp văn hóa, từ đó tạo nên “làn sóng Hàn Quốc” lan tỏa khắp thế giới, được đón nhận nồng nhiệt. Thành công đó đã đem lại cho Hàn Quốc nhiều lợi ích to lớn, tạo nên các giá trị văn hóa mới, nâng cao đời sống tinh thần của người dân, cũng như nhiều giá trị kinh tế lớn, đưa văn hóa trở thành ngành công nghiệp “mũi nhọn” và là một trong những trụ cột của nền kinh tế Hàn Quốc. Ảnh hưởng và sức lan tỏa của ngành công nghiệp văn hóa cũng tạo nên nhiều hiệu ứng tích cực đối với các lĩnh vực khác của Hàn Quốc, như ngoại giao văn hóa, ngoại giao công chúng, gia tăng giá trị thương hiệu và bản sắc quốc gia...

Thứ ba, đánh giá đúng vai trò của công nghệ thông tin và truyền thông trong xây dựng sức mạnh mềm. Hàn Quốc được cho là một trong những nước đầu tiên ở châu Á đã nắm bắt sớm xu thế và xây dựng thành công ngành kinh tế truyền thông, với thế mạnh về hạ tầng và công nghệ. Đơn cử như, Hàn Quốc đã sớm triển khai “số hóa”, bán và cho thuê nhiều sản phẩm văn hóa, giải trí trên các nền tảng trực tuyến, như NetFlix, Amazon Primes, Google Movies,... nhằm mang tới sự tiện ích và phục vụ nhanh nhất các khách hàng trên toàn cầu. Bên cạnh đó, các sản phẩm công nghệ trong sản xuất và phục vụ tiêu dùng của các hãng, như Samsung, LG,... đều có mặt trên toàn thế giới. Trong lĩnh vực truyền hình, Hàn Quốc phát triển nhiều đài truyền hình tư nhân để tăng tính cạnh tranh, đặt ra yêu cầu cho mọi doanh nghiệp phải nỗ lực áp dụng công nghệ mới, sáng tạo về nội dung, nhằm đưa ra các sản phẩm có chất lượng, phục vụ nhu cầu trong nước và xuất khẩu ra thế giới.

Tóm lại, có thể dễ dàng nhận thấy một đặc điểm chung là mọi chiến lược quan trọng của Hàn Quốc đều mang tính hội nhập quốc tế, do vậy sự đánh giá và phản ứng của thế giới đối với Hàn Quốc đóng vai trò hết sức quan trọng. Bên cạnh đó, tinh thần dân tộc lớn lao, tính tự lực, tự cường, hoài bão, quyết tâm, đồng lòng của cả Chính phủ Hàn Quốc và người dân là nhân tố then chốt cho việc xây dựng và triển khai các chiến lược trên. Các chuyên gia cho rằng, với đà này, Hàn Quốc sẽ tiếp tục tăng cường sức hấp hẫn và hình ảnh của quốc gia hơn nữa thông qua các chính sách đối nội, đối ngoại tích cực, phù hợp với xu thế tất yếu của thế kỷ XXI.

Khuyến nghị xây dựng và phát triển “thương hiệu” sức mạnh mềm Việt Nam

Sau gần 35 năm tiến hành công cuộc đổi mới, đến nay Việt Nam đã thiết lập quan hệ ngoại giao với 189/193 quốc gia thành viên của Liên hợp quốc, trong đó có 16 đối tác chiến lược(13), 10 đối tác toàn diện(14) và 2 đối tác chiến lược theo ngành(15); là nước duy nhất tại khu vực Đông Nam Á xây dựng được khuôn khổ quan hệ đối tác chiến lược và đối tác toàn diện với tất cả 5 nước thành viên thường trực Hội đồng Bảo an Liên hợp quốc và các nước lớn, các nước có vị trí và vai trò quan trọng không chỉ trong quan hệ với Việt Nam mà cả ở nhiều châu lục cũng như trên phạm vi toàn thế giới; có quan hệ kinh tế - thương mại - đầu tư với hơn 230 quốc gia và vùng lãnh thổ, trong đó có hiệp định thương mại tự do (FTA) với 60 nền kinh tế(16); là thành viên tích cực của trên 70 tổ chức khu vực và quốc tế; đóng vai trò quan trọng trong Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) và nhiều cơ quan quan trọng của Liên hợp quốc; có 98 cơ quan đại diện tại nước ngoài... Đây là những lợi thế lớn, là cơ hội để Việt Nam đưa nền kinh tế hội nhập ngày càng sâu rộng với thế giới, qua đó phát huy bản sắc, gia tăng sức mạnh mềm trong bối cảnh thế giới có nhiều thay đổi. Bản sắc đó có thể bao gồm các thành tố chính, như tinh thần tự tôn dân tộc, yêu chuộng hòa bình, đề cao chính nghĩa, tích cực và có trách nhiệm trong hội nhập, vì hòa bình, hợp tác và phát triển; văn hóa và con người Việt Nam... Theo Giáo sư Giô-xép Nai: “Những điểm làm nên sức hấp dẫn nhất của sức mạnh mềm Việt Nam hiện nay là tinh thần tự chủ, độc lập dân tộc, chính sách phát triển kinh tế và nền văn hóa, trong đó văn hóa của Việt Nam luôn hấp dẫn và có sức lôi cuốn các nước phương Tây”(17). Để tiếp tục xây dựng và phát huy “thương hiệu” sức mạnh mềm, góp phần gia tăng sức mạnh tổng hợp đất nước, nâng cao vị thế của Việt Nam trên trường quốc tế trong bối cảnh hội nhập, xin đề xuất một số biện pháp sau:

Nền văn hóa giàu bản sắc và giàu trầm tích là một "sức mạnh mềm" của Việt Nam (Trong ảnh: Khách du lịch quốc tế tham quan, chụp ảnh kỷ niệm tại đền Ngọc Sơn, Hà Nội)_Ảnh: TTXVN

Một là, tiếp tục triển khai có hiệu quả các chủ trương, quan điểm, đường lối, chính sách đối ngoại của Đảng và Nhà nước, như: 1- Kiên trì thực hiện nhất quán đường lối đối ngoại độc lập, tự chủ, đa phương hóa, đa dạng hóa quan hệ quốc tế; chủ động và tích cực hội nhập quốc tế sâu rộng; là bạn, là đối tác tin cậy và thành viên có trách nhiệm của cộng đồng quốc tế... 2- Tranh thủ cơ hội, tiếp tục đưa các mối quan hệ quốc tế đi vào chiều sâu, tạo sự đan xen lợi ích của các nước lớn ở Việt Nam; nâng tầm đối ngoại đa phương, song phương; thực hiện có hiệu quả các FTA thế hệ mới...

Hai là, thúc đẩy và lan tỏa tinh thần yêu nước, lòng tự hào, tự tôn dân tộc trong toàn xã hội; phát huy tinh thần yêu nước của mỗi cá nhân, của cả cộng đồng; khơi dậy ý chí quật cường, khát vọng vươn lên, sức mạnh văn hóa và con người Việt Nam chung sức, đồng lòng xây dựng đất nước giàu mạnh, phồn vinh, hùng cường. Vai trò của 4,5 triệu người Việt Nam ở nước ngoài cũng chính là cầu nối hữu nghị quan trọng, góp phần tăng cường sự hiểu biết về văn hóa, lịch sử, phong tục, truyền thống tốt đẹp giữa Việt Nam với các nền văn hóa dân tộc khác trên thế giới. Do đó, cần có những chính sách quan tâm đúng mức để biến sức mạnh đó trở thành điểm tựa vững chắc cho Việt Nam không chỉ trong phát triển kinh tế - xã hội mà còn cả trong quan hệ quốc tế.

Ba là, huy động và sử dụng hiệu quả mọi nguồn lực xã hội nhằm đẩy mạnh cơ cấu lại nền kinh tế, đổi mới mô hình tăng trưởng, nâng cao chất lượng tăng trưởng, năng suất lao động và sức cạnh tranh của nền kinh tế; phát triển văn hóa, xã hội, con người Việt Nam,... để đất nước thực sự phát triển nhanh và bền vững. Nội lực mới là tiền đề tạo nên sức lan tỏa bền vững và tầm ảnh hưởng sâu rộng cho sức mạnh mềm của Việt Nam.

Bốn là, quan tâm và đầu tư hơn nữa trong việc xây dựng thương hiệu quốc gia. Trong thời kỳ toàn cầu hóa và hội nhập kinh tế quốc tế, một quốc gia được cho là phát triển và giàu mạnh luôn là quốc gia sở hữu những thương hiệu mạnh trên thị trường quốc tế. Để hội nhập thành công cũng như tận dụng được các cơ hội mà hội nhập quốc tế đem lại, nhất là khi tham gia các FTA, Việt Nam cần xây dựng một chiến lược thương hiệu quốc gia mạnh nhằm phát huy hiệu quả các nguồn lực và nâng cao năng lực cạnh tranh của nền kinh tế, doanh nghiệp và hàng hóa - dịch vụ, từ đó nâng cao giá trị thương hiệu cũng như hình ảnh Việt Nam trên trường quốc tế, góp phần tăng cường sức mạnh tổng hợp quốc gia.

Năm là, trên cơ sở “Chiến lược ngoại giao văn hóa đối ngoại của Việt Nam đến năm 2020 và tầm nhìn đến 2030”, được Thủ tướng Chính phủ ban hành theo Quyết định số 210/QĐ-TTg, ngày 25-12-2015, nghiên cứu xây dựng Chiến lược ngoại giao công chúng(18) nhằm gắn kết chặt chẽ hơn nữa các mục tiêu đối ngoại, chính trị, kinh tế, xã hội, văn hóa,... cũng như gắn các hoạt động, sự kiện văn hóa với các lĩnh vực kinh tế, thương mại, đầu tư,... góp phần triển khai thực hiện thắng lợi đường lối đối ngoại theo tinh thần Đại hội XII của Đảng. Đề cao lòng yêu chuộng hòa bình, tinh thần hòa hiếu trong quan hệ quốc tế, cả song phương và đa phương, để Việt Nam thực sự là điểm đến hấp dẫn trong khu vực và trên thế giới. Tích cực tham gia có trách nhiệm và hiệu quả tại các tổ chức, diễn đàn đa phương, qua đó tận dụng ý tưởng, trí tuệ, nguồn lực cho phát triển đất nước và nâng cao vai trò, xây dựng hình ảnh Việt Nam là thành viên tích cực và có trách nhiệm trong cộng đồng quốc tế...

Sáu là, tận dụng hiệu quả sức mạnh của công nghệ thông tin và truyền thông nhằm xúc tiến liên tục, bền bỉ các chương trình truyền thông về văn hóa, đất nước, con người Việt Nam; về chủ quyền biển, đảo của Việt Nam trong lịch sử và hiện tại,... giúp nâng cao hình ảnh và tranh thủ sự ủng hộ của các nước trên thế giới đối với sự nghiệp bảo vệ chủ quyền cũng như xây dựng và phát triển đất nước của Việt Nam.

Bảy là, đầu tư mạnh vào “nguồn vốn” con người thông qua giáo dục - đào tạo để có được những thế hệ công dân Việt Nam giàu trí tuệ, bản lĩnh, giỏi ngoại ngữ, có kiến thức về khoa học - công nghệ tiên tiến, thể lực khỏe,... bởi họ chính là nguồn lực lao động chủ yếu góp phần vào công cuộc kiến thiết, phát triển đất nước trong bối cảnh hội nhập quốc tế sâu rộng. Bên cạnh việc cải cách, đổi mới căn bản, toàn diện giáo dục - đào tạo, việc thúc đẩy hợp tác quốc tế về giáo dục - đào tạo để có thêm nguồn lực phục vụ công tác xây dựng và nâng cấp các trường đại học đạt tiêu chuẩn quốc tế cũng rất cần thiết. Hệ thống trường học chất lượng cao cùng chính sách quảng bá chuyên nghiệp sẽ thu hút nhiều sinh viên nước ngoài đến Việt Nam học tập, qua đó thúc đẩy sự hiểu biết về văn hóa, ngôn ngữ của Việt Nam trước mắt ở tầm khu vực và tiến tới mở rộng trên toàn cầu.

Tám là, tiếp tục thắt chặt hơn nữa mối quan hệ đối tác chiến lược Việt Nam - Hàn Quốc. Bên cạnh những nét tương đồng về văn hóa và lịch sử, kể từ khi chính thức thiết lập quan hệ ngoại giao vào ngày 22-12-1992, tiếp đó nâng cấp quan hệ từ “Đối tác toàn diện trong thế kỷ XXI” (năm 2001) lên “Đối tác chiến lược” (năm 2009), quan hệ hai nước không ngừng được củng cố và phát triển, đạt nhiều thành tựu quan trọng, nhất là trên lĩnh vực kinh tế và văn hóa. Đây là những thuận lợi cơ bản giúp Việt Nam có thể tham khảo những kinh nghiệm của Hàn Quốc trong việc phát huy sức mạnh mềm của đất nước.

Tóm lại, với truyền thống, giá trị văn hóa lâu đời, yêu chuộng hòa bình, đề cao chính nghĩa, thế và lực ngày càng tăng trên trường quốc tế, Việt Nam có nhiều “dư địa” để phát huy sức mạnh mềm thông qua việc triển khai toàn diện các đề xuất nêu trên. Điều này sẽ giúp đóng góp vào việc củng cố tăng cường sức mạnh tổng hợp quốc gia phục vụ công cuộc xây dựng, phát triển đất nước nhanh, bền vững và bảo vệ vững chắc Tổ quốc trong tình hình mới./.

------------------------------
(1) J. Nye: “Think Again: Soft Power”, https://foreignpolicy.com/2006/02/23/think-again-soft-power/
(2) Nằm ở phía Nam bán đảo Triều Tiên thuộc khu vực Đông Bắc Á, Hàn Quốc có diện tích 99.392 km2 (toàn bán đảo: 222.154 km2), với hơn 70% diện tích lãnh thổ là núi; khí hậu ôn đới; nguồn tài nguyên thiên nhiên hầu như không có
(3) Thu nhập bình quân/người khoảng 64 USD/năm trong giai đoạn 1950 - 1953. Đến những năm 60 của thế kỷ XX, GDP bình quân/người của Hàn Quốc vẫn chỉ ở mức tương đương với các nước nghèo tại khu vực châu Phi và châu Á (dưới 80 USD/năm)
(4) Con sông chảy qua Xê-un - thành phố “vô vọng” sau chiến tranh Triều Tiên (1950 - 1953) đã vươn lên như một kỳ tích - là đánh giá của thế giới về sự bứt phá nhanh chóng của Hàn Quốc trong những thập niên gần đây
(5) Xem: Hàn Quốc: Con đường trở thành đất nước thịnh vượng, https://ajc.hcma.vn/daotao/Pages/khoa-quan-he-quoc-te.aspx?CateID=849&ItemID=10559
(6) Xem: Quản lý nền kinh tế thông minh ở các nước và hàm ý chính sách cho TP. Hồ Chí Minh, http://tapchitaichinh.vn/nghien-cuu-trao-doi/quan-ly-nen-kinh-te-thong-minh-o-cac-nuoc-va-ham-y-chinh-sach-cho-tp-ho-chi-minh-312057.html
(7) Xem: Tăng trưởng kinh tế của Hàn Quốc năm 2019 chậm nhất trong 10 năm qua, https://www.vietnamplus.vn/tang-truong-kinh-te-cua-han-quoc-nam-2019-cham-nhat-trong-10-nam-qua/619671.vnp, ngày 22-1-2020
(8) Xem: Kinh tế Hàn Quốc tăng trưởng khả quan, https://nhandan.com.vn/thegioi/tin-tuc/item/43008102-kinh-te-han-quoc-tang-truong-kha-quan.html, ngày 21-1-2020
(9) Xem: Fitch hạ dự báo tăng trưởng kinh tế Hàn Quốc năm 2020 xuống -0,2%, http://baokiemtoannhanuoc.vn/quoc-te/fitch-ha-du-bao-tang-truong-kinh-te-han-quoc-nam-2020-xuong--02-144094
(10) Kế hoạch phát triển văn hóa 5 năm giai đoạn đầu (1974 - 1978), Kế hoạch phát triển văn hóa 5 năm giai đoạn hai (1979 - 1983), Chính sách văn hóa mới (1982 - 1986), Kế hoạch về chính sách văn hóa trong vòng một thập niên (1990 - 1999), Kế hoạch phát triển văn hóa trong thời gian 5 năm (1993 - 1997)
(11) Đây là một chính sách ngoại giao mà Hàn Quốc triển khai với CHDCND Triều Tiên trong giai đoạn 1998 - 2008, dưới thời Tổng thống Kim Tê Chung (1998 - 2002) và Tổng thống Rô Mu Hiên (2002 - 2008). Chính sách này do Tổng thống Kim Tê Chung khởi xướng
(12) Các viện nghiên cứu quốc tế của Hàn Quốc có thể kể đến như Viện nghiên cứu Hàn Quốc học Trung ương (năm 1978), Viện Đào tạo Cao học thuộc Viện nghiên cứu Hàn Quốc học Trung ương (năm 1980), Quỹ Korea Foundation (năm 1991), Quỹ phát triển Hàn Quốc học (KSPS, năm 2007)...
(13) Nga (năm 2001), Ấn Độ (năm 2007), Trung Quốc (năm 2008), Nhật Bản, Hàn Quốc, Tây Ban Nha (năm 2009), Anh (năm 2010), Đức (năm 2011), I-ta-li-a, In-đô-nê-xi-a, Thái Lan, Xin-ga-po, Pháp (năm 2013), Ma-lai-xi-a, Phi-líp-pin (năm 2015), Ô-xtrây-li-a (năm 2018). Việt Nam và Trung Quốc, Nga, Ấn Độ lần lượt nâng cấp lên quan hệ đối tác chiến lược toàn diện vào các năm 2008, 2012, 2016
(14) Nam Phi (năm 2004), Chi-lê, Bra-xin, Vê-nê-xu-ê-la (năm 2007), Niu Di-lân (năm 2009), Ác-hen-ti-na (năm 2010), U-crai-na (năm 2011), Mỹ, Đan Mạch (năm 2013), Mi-an-ma (năm 2017)
(15) Hà Lan (năm 2010), Đan Mạch (năm 2013)
(16) Thế Hoàng: “Việt Nam có FTA với 60 nền kinh tế trên toàn cầu”, https://baodautu.vn/viet-nam-co-fta-voi-60-nen-kinh-te-tren-toan-cau-d114088.html, ngày 4-1-2020
(17) Xem: Phát huy “sức mạnh mềm” trong bối cảnh toàn cầu hóa, http://tuyengiao.vn/nghien-cuu/ly-luan/phat-huy-suc-manh-mem-trong-boi-canh-toan-cau-hoa-113001, ngày 25-6-2018
(18) Ngoại giao công chúng như là một bộ phận bổ trợ của ngoại giao nhà nước; có mối quan hệ chặt chẽ, biện chứng, bổ sung lẫn nhau với các hình thức ngoại giao khác. Xem thêm: “Ngoại giao công chúng trong thế kỷ XXI”, http://nghiencuuquocte.org/2014/06/18/ngoai-giao-cong-chung-trong-the-ky-21/, ngày 18-6-2014