Chỉ số giá tháng 7 năm 2008 so với (%)

Chỉ số giá 7 tháng đầu năm 2008 so với cùng kỳ năm 2007

Kỳ gốc năm 2005

Tháng 7 năm 2007

Tháng 12 năm 2007

Tháng 6 năm 2008

CHỈ SỐ GIÁ TIÊU DÙNG

145,93

127,04

119,78

101,13

121,28

I. Hàng ăn và dịch vụ ăn uống

172,00

144,69

132,02

100,99

134,65

Trong đó: 1- Lương thực

211,92

172,72

158,85

99,63

143,50

2- Thực phẩm

159,88

136,25

123,45

101,33

132,52

3. Ăn uống ngoài gia đình

161,61

135,55

124,99

102,08

128,90

II. Đồ uống và thuốc lá

125,94

112,25

109,27

100,98

109,08

III. May mặc, mũ nón, giầy dép

123,02

110,93

108,16

101,40

108,85

IV. Nhà ở và vật liệu xây dựng (*)

147,75

124,87

116,25

101,67

121,11

V. Thiết bị và đồ dùng gia đình

122,30

109,56

108,04

101,53

107,13

VI. Dược phẩm, y tế

119,84

109,49

105,95

102,00

108,20

VII. Phương tiện đi lại, bưu điện

128,75

115,33

111,19

100,55

113,06

Trong đó: Bưu chính viễn thông

83,71

88,80

90,65

99,95

88,18

VIII. Giáo dục

111,35

104,20

103,16

101,02

102,64

IX. Văn hoá, thể thao, giải trí

112,44

104,83

106,18

100,85

103,85

X. Đồ dùng và dịch vụ khác

129,59

113,79

109,37

101,14

112,57

CHỈ SỐ GIÁ VÀNG

220,46

146,38

119,99

103,20

140,25

CHỈ SỐ GIÁ ĐÔ LA MỸ

108,50

106,58

106,94

101,83

101,36