Số dự án (Dự án)

Số vốn đăng ký
(Nghìn USD)

Tổng số

Trong đó: Vốn điều lệ

TỔNG SỐ

953

58291001

14828320

Phân theo một số địa    phương

  Hà Nội

179

2891119

950368

  Vĩnh Phúc

18

154325

103250

  Bắc Ninh

30

939567

129448

  Quảng Ninh

10

142578

45788

  Hải Dương

34

268978

86022

  Hải Phòng

26

134456

42468

  Hưng Yên

21

48076

26444

  Hà Nam

2

30000

18000

  Nam Định

3

22175

22175

  Ninh Bình

2

34000

5600

  Bắc Giang

11

60293

15193

  Thanh Hóa

4

6205380

205199

  Hà Tĩnh

1

7879060

2700000

  Thừa Thiên-Huế

11

1096032

136836

  Phú Yên

1

4345870

800000

  Khánh Hòa

2

40735

19050

  Kon Tum

1

67000

67000

  Lâm Đồng

16

79964

30093

  Ninh Thuận

1

9793800

780000

  Bình Thuận

8

428603

106113

  Tây Ninh

14

80550

28050

  Bình Dương

116

637220

218589

  Đồng Nai

45

1782657

1739877

  Bà Rịa-Vũng Tàu

4

9349000

2819000

  TP. Hồ Chí Minh

299

8007878

1774059

  Long An

63

813735

366644

  Kiên Giang

2

2304000

986000

  Cần Thơ

4

539200

539200

  Dầu khí ngoài khơi

2

13480

13480