Phát triển công nghiệp hỗ trợ: Kinh nghiệm quốc tế và một số hàm ý chính sách
TCCS - Trong bối cảnh hội nhập quốc tế ngày càng sâu rộng, ngành công nghiệp hỗ trợ đóng vai trò là nền tảng quan trọng trong việc phát triển kinh tế bền vững, đồng thời giảm thiểu tác động bất lợi từ biến động bên ngoài. Công nghiệp hỗ trợ không chỉ cung cấp nguyên liệu đầu vào cho nhiều ngành công nghiệp khác, mà còn tạo ra giá trị gia tăng, nâng cao sức cạnh tranh của các sản phẩm công nghiệp chính, thúc đẩy quá trình công nghiệp hóa, hiện đại hóa đất nước. Vì vậy, việc phát triển công nghiệp hỗ trợ là một nhiệm vụ mà nhiều quốc gia trên thế giới cần chú trọng.
Công nghiệp hỗ trợ - Nhân tố quan trọng đối với phát triển công nghiệp và kinh tế quốc gia
Thuật ngữ “công nghiệp hỗ trợ”, còn được gọi là công nghiệp phụ trợ, xuất hiện từ khi có sự phân công trong các giai đoạn sản xuất ở mức độ cao. Các giai đoạn trong quá trình sản xuất sẽ được chuyên môn hóa tại các cơ sở khác nhau, sau đó cung cấp cho doanh nghiệp gia công lắp ráp để tạo ra sản phẩm hoàn chỉnh. Với cách tiếp cận tổng quát, công nghiệp hỗ trợ được hiểu là toàn bộ hoạt động sản xuất nguyên liệu đầu vào cho ngành công nghiệp.
Là ngành cung cấp nguyên liệu cho các ngành sản xuất và lắp ráp công nghiệp, công nghiệp hỗ trợ đóng vai trò quan trọng trong phát triển công nghiệp và kinh tế quốc gia. Khi quốc gia tự chủ được nguồn cung nguyên liệu, nền kinh tế sẽ giảm sự phụ thuộc vào nhập khẩu, từ đó tăng khả năng chống chịu trước các biến động toàn cầu. Phát triển công nghiệp hỗ trợ không chỉ giúp cân bằng cán cân thương mại, giảm xuất khẩu tài nguyên thô và sản phẩm sơ cấp, giảm tỷ trọng nhập khẩu nguyên liệu, mà còn khai thác tối đa nguồn lực trong nước. Hơn nữa, công nghiệp hỗ trợ thúc đẩy quá trình công nghiệp hóa và hiện đại hóa, tạo điều kiện cho hệ thống sản xuất công nghiệp trở nên chuyên môn hóa từng giai đoạn, nâng cao chất lượng và hiệu quả sản xuất một cách toàn diện.
Hiện nay, có nhiều nhân tố ảnh hưởng tới sự phát triển ngành công nghiệp hỗ trợ của một quốc gia: Một là, chính sách phát triển của chính phủ. Hầu hết quốc gia đều xây dựng chính sách để thúc đẩy sự phát triển của ngành công nghiệp. Công nghiệp hỗ trợ ra đời với mục đích phục vụ quá trình sản xuất, vì vậy sản phẩm thường gắn liền và phụ thuộc vào sự thay đổi cung - cầu của các sản phẩm chính trong ngành công nghiệp. Chính sách phát triển công nghiệp quốc gia có ảnh hưởng lớn đến sự phát triển của công nghiệp hỗ trợ. Một số chính sách khuyến khích phát triển công nghiệp hỗ trợ, như hỗ trợ từ các cơ quan quản lý nhà nước, tổ chức và cá nhân trong lĩnh vực này; đào tạo nguồn nhân lực; nghiên cứu và phát triển (R&D); hỗ trợ chuyển giao công nghệ sản xuất; hợp tác quốc tế; mở rộng thị trường; đầu tư vào dự án sản xuất sản phẩm công nghiệp hỗ trợ; cung cấp dịch vụ hỗ trợ cho ngành này.
Hai là, nhu cầu thị trường. Lượng cầu thị trường lớn là yếu tố quan trọng thu hút doanh nghiệp gia nhập và phát triển ngành công nghiệp hỗ trợ, bởi ngành này cần số lượng đặt hàng nhất định để duy trì sản xuất và tham gia chuỗi cung ứng. Khi doanh nghiệp lớn, đặc biệt là doanh nghiệp nước ngoài tham gia, nhu cầu thị trường sẽ tăng lên đáng kể. Doanh nghiệp nước ngoài thường muốn tận dụng nguồn lực địa phương để tiết kiệm chi phí vận chuyển nguyên vật liệu giữa các quốc gia. Đây là cơ hội tốt để doanh nghiệp trong nước tham gia công nghiệp hỗ trợ bằng cách cung cấp sản phẩm cho khách hàng nước ngoài. Thực tế, mặc dù nhu cầu thị trường trong nước thấp, doanh nghiệp vẫn có thể tham gia công nghiệp hỗ trợ bằng cách xuất khẩu linh kiện trực tiếp đến thị trường tiềm năng ở nước ngoài, hoặc cung cấp linh kiện cho nhà lắp ráp trong nước có khả năng xuất khẩu sản phẩm cuối cùng. Tuy nhiên, khi xuất khẩu linh kiện trực tiếp, doanh nghiệp cần bảo đảm sản phẩm của mình có tính cạnh tranh về giá cả và chất lượng trên thị trường quốc tế, đồng thời tối ưu hóa chi phí và thời gian vận chuyển.
Ba là, nguồn lực tài chính, công nghệ và nhân lực. Nguồn lực tài chính là yếu tố thiết yếu để phát triển bất kỳ ngành công nghiệp nào và công nghiệp hỗ trợ cũng không ngoại lệ. Nguồn tài chính mạnh cho phép doanh nghiệp mở rộng quy mô sản xuất, nâng cấp máy móc và đào tạo nhân lực. Tuy nhiên, việc thu hút đầu tư vào ngành công nghiệp hỗ trợ không dễ dàng bởi đòi hỏi nguồn vốn lớn, thời gian đầu tư dài, rủi ro cao và ít hấp dẫn hơn so với các ngành công nghiệp sản xuất khác. Do đó, cần có chính sách phù hợp để huy động và cân đối nguồn tài chính nhằm thúc đẩy sự phát triển bền vững của ngành công nghiệp hỗ trợ. Bên cạnh đó, công nghệ là một nguồn lực quan trọng vì hiệu quả kinh tế của ngành sẽ tăng theo quy mô sản xuất. Để giảm chi phí trên mỗi sản phẩm, doanh nghiệp cần tối ưu hóa công suất và quy mô hoạt động. Ngoài ra, ngành công nghiệp hỗ trợ còn đòi hỏi lực lượng lao động có trình độ, khả năng học hỏi và tiếp thu công nghệ mới để vận hành máy móc, quản lý dây chuyền sản xuất và kiểm soát chất lượng sản phẩm.
Bốn là, hội nhập kinh tế quốc tế. Với đặc thù là ngành chuyên môn hóa sâu, mỗi doanh nghiệp chỉ tập trung một vài chi tiết, bộ phận của sản phẩm trong quá trình sản xuất, do đó hội nhập kinh tế quốc tế trở thành động lực mạnh mẽ thúc đẩy công nghiệp hỗ trợ. Bên cạnh việc phát triển công nghiệp hỗ trợ để cung cấp linh kiện, phụ tùng cho doanh nghiệp lắp ráp trong nước, các quốc gia có ngành này phát triển còn có thể mở rộng thị trường thông qua xuất khẩu hoặc mạng lưới của các công ty đa quốc gia. Ở góc độ tích cực, hội nhập kinh tế quốc tế là đòn bẩy cho sự phát triển của ngành công nghiệp hỗ trợ nội địa, thông qua việc mở rộng thị trường xuất khẩu, cải thiện môi trường sản xuất và nâng cao năng lực cạnh tranh của sản phẩm. Đồng thời, hội nhập kinh tế quốc tế cũng mở ra cơ hội để các quốc gia đang trong giai đoạn đầu của quá trình phát triển ngành công nghiệp hỗ trợ có thể học hỏi kinh nghiệm và tiếp nhận chuyển giao công nghệ.
Kinh nghiệm phát triển công nghệ hỗ trợ tại một số quốc gia châu Á
Tại châu Á, các quốc gia, như Nhật Bản, Hàn Quốc và Thái Lan sớm nhận thấy tầm quan trọng của công nghiệp hỗ trợ và gặt hái được thành tựu nổi bật. Nhờ đó, mặc dù không sở hữu nhiều nguồn tài nguyên thiên nhiên hoặc nguyên liệu sẵn có, các nước này vẫn xây dựng được ngành công nghiệp có sức cạnh tranh trên trường quốc tế.
Nhật Bản - Chính sách hỗ trợ linh hoạt cho doanh nghiệp vừa và nhỏ trong nước, chú trọng đào tạo nguồn nhân lực
Nhật Bản được biết đến với nhiều doanh nghiệp đạt tầm cỡ thế giới, như Toyota, Honda, Sony..., nhưng chỉ chiếm khoảng 1% tổng số doanh nghiệp của nước này và chủ yếu ở khâu lắp ráp, sản xuất cuối cùng. Phần lớn còn lại là doanh nghiệp vừa và nhỏ, chiếm hơn 70% lực lượng lao động của cả nước, chuyên sâu sản xuất các mặt hàng linh kiện và phụ tùng. Điều này cho thấy, doanh nghiệp vừa và nhỏ là nền tảng cơ bản của chuỗi giá trị công nghiệp, là trụ cột của nền kinh tế Nhật Bản, với mối quan hệ chặt chẽ với doanh nghiệp lớn trong công nghiệp chế tạo. Nhận thức được tầm quan trọng của doanh nghiệp vừa và nhỏ, chính phủ Nhật Bản đã dành sự quan tâm đặc biệt cho lực lượng này với nhiều biện pháp linh hoạt.
Ngay từ những năm 40, ngành cơ khí ở Nhật Bản phát triển mạnh, kéo theo nhu cầu về đầu vào của các sản phẩm này tăng nhanh chóng, thúc đẩy doanh nghiệp lớn hợp tác với doanh nghiệp nhỏ hơn để cung cấp linh kiện. Năm 1949, Nhật Bản ban hành Luật hợp tác với doanh nghiệp vừa và nhỏ nhằm bảo vệ quyền lợi đàm phán của doanh nghiệp nhỏ, đồng thời tạo điều kiện tiếp cận công nghệ mới và nguồn vốn vay. Tiếp đó, Nhật Bản ban hành một loạt văn bản cụ thể đối với các ngành công nghiệp hỗ trợ nhằm cân bằng lợi ích giữa doanh nghiệp vừa và nhỏ và doanh nghiệp lớn, như Luật Phòng chống trì hoãn thanh toán chi phí thầu phụ (năm 1956), Luật Cơ bản về doanh nghiệp vừa và nhỏ (năm 1963), Luật Xúc tiến doanh nghiệp thầu phụ vừa và nhỏ (năm 1970), Luật Thúc đẩy các hoạt động sáng tạo trong kinh doanh của các doanh nghiệp vừa và nhỏ (năm 1999), thành lập Viện Công nghệ và Quản lý kinh doanh nhỏ (năm 1973), Trung tâm Thông tin kinh doanh nhỏ (năm 1984). Đặc thù của ngành công nghiệp hỗ trợ đòi hỏi nguồn vốn lớn và công nghệ cao, do đó chính sách hỗ trợ dành cho doanh nghiệp vừa và nhỏ tại Nhật Bản tập trung vào hai mục tiêu chính là hỗ trợ tài chính và phát triển công nghệ. Doanh nghiệp vừa và nhỏ không chỉ có cơ hội vay vốn với lãi suất ưu đãi, mà còn được tạo điều kiện để tiếp cận và ứng dụng khoa học - công nghệ.
Trong giai đoạn hiện nay, chính phủ Nhật Bản tiếp tục duy trì nhiều chính sách tạo thuận lợi cho doanh nghiệp vừa và nhỏ phát triển và thích ứng với thay đổi về kinh tế - xã hội. Trong các năm xảy ra đại dịch COVID-19, doanh nghiệp vừa và nhỏ của nước này được hưởng lợi từ các khoản vay “0 - 0”, nghĩa là không cần trả lãi hoặc gốc trong một khoảng thời gian được quy định. Khi thời hạn này kết thúc (được tính đến năm 2023), doanh nghiệp phải chi trả các khoản nợ nhằm tránh bị tăng khoản nợ. Những năm gần đây, trong bối cảnh nền kinh tế tăng trưởng chậm, dân số suy giảm, đồng yên yếu khiến nhiều doanh nghiệp vừa và nhỏ phải chật vật hoạt động(1). Để ứng phó với bối cảnh mới, tháng 7-2024, chính phủ Nhật Bản nhận thức sẵn sàng đối mặt với thực trạng nhiều doanh nghiệp hoạt động kém hiệu quả buộc phải đi đến phá sản, phản ánh nhu cầu cấp thiết thay thế doanh nghiệp trì trệ bằng doanh nghiệp có khả năng tăng trưởng(2). Sự thay đổi này có thể không diễn ra nhanh chóng, nhưng thể hiện bước tiến mới trong chính sách của Nhật Bản, vốn thường tránh việc phá sản và không ngại “hy sinh” năng suất để bảo vệ việc làm hiện có.
Có thể thấy, Nhật Bản chú trọng đổi mới chính sách bám sát tình hình thực tế nhằm hỗ trợ doanh nghiệp vừa và nhỏ hoạt động ổn định, tránh tác động xấu từ bên ngoài. Sự phát triển của doanh nghiệp vừa và nhỏ hỗ trợ sản xuất linh kiện, phụ tùng góp phần quan trọng vào vị thế cạnh tranh của Nhật Bản trên trường quốc tế, đặc biệt là trong lĩnh vực ô tô và điện tử.
Bên cạnh đó, với xuất phát điểm là một quốc gia nghèo tài nguyên thiên nhiên, Nhật Bản nhận thức rõ vai trò của con người như một lợi thế cạnh tranh trong quá trình phát triển kinh tế. Sự phát triển kinh tế của Nhật Bản trên mọi lĩnh vực đều gắn liền với vai trò của nguồn nhân lực chất lượng cao, ngành công nghiệp hỗ trợ cũng không phải là ngoại lệ. Nhật Bản phát triển hệ thống giáo dục phổ thông tạo điều kiện để mọi người dân đều có thể tiếp cận, bắt đầu từ giáo dục tiểu học và mở rộng đến cấp trung học cơ sở, theo mô hình 6-3-3-4(3). Nước này còn chú trọng phát triển hệ thống cơ sở đào tạo nghề, không chỉ bổ sung cho giáo dục chính quy, mà còn mở ra cơ hội cho người dân không tham gia cấp đại học. Nhờ đó, Nhật Bản đã phát triển một nguồn nhân lực dồi dào và chất lượng, góp phần vào sự thành công của nền kinh tế nói chung và công nghiệp hỗ trợ nói riêng.
Hàn Quốc - Xây dựng doanh nghiệp đầu tàu và thúc đẩy khoa học - công nghệ
Từ một quốc gia nông nghiệp lạc hậu và kinh tế kém phát triển, Hàn Quốc đã nhanh chóng vươn lên trở thành một cường quốc tầm trung trên thế giới. Sự chuyển mình đáng kinh ngạc này được biết đến với “kỳ tích sông Hàn”, phần lớn nhờ vào sự phát triển của các tập đoàn tài phiệt, hay còn gọi là chaebol. Cùng với sự lớn mạnh của các chaebol, ngành công nghiệp hỗ trợ cũng phát triển nhanh chóng.
Năm 1961, Hàn Quốc thay đổi chiến lược kinh tế từ thay thế nhập khẩu sang xúc tiến xuất khẩu. Tổng thống Hàn Quốc Pắc Cưn-hi thời kỳ đó quyết định quốc hữu hóa tất cả ngân hàng và hỗ trợ một số chaebol thông qua các khoản vay và trợ cấp xuất khẩu(4). Năm 1963, Hàn Quốc ban hành Luật đặc biệt về phát triển phụ tùng và vật liệu, quy định ưu đãi cho doanh nghiệp trong các ngành ưu tiên, như dệt may, thép và hóa dầu, ô tô,... Thứ tự ưu tiên dựa trên tiềm năng phát triển của từng ngành, đồng thời gắn với lĩnh vực có sự hiện diện của chaebol, như Samsung, LG, Hyundai, Daewoo. Bên cạnh đó, Hàn Quốc yêu cầu chaebol chuyển sản xuất linh kiện, phụ tùng cho doanh nghiệp vừa và nhỏ để tăng tính cạnh tranh và tạo sự lan tỏa. Điều này tạo tiền đề cho sự phát triển mạnh mẽ của công nghiệp hỗ trợ khi doanh nghiệp vừa và nhỏ có quy mô cầu đủ lớn để có thể hoạt động.
Năm 1975, Hàn Quốc ban hành Luật Xúc tiến thầu phụ, yêu cầu doanh nghiệp lớn mua linh kiện theo danh mục chỉ định từ doanh nghiệp vừa và nhỏ thay vì tự sản xuất. Luật này đã mang lại tín hiệu tích cực thúc đẩy liên kết giữa doanh nghiệp vừa và nhỏ và tập đoàn lớn, khi tỷ lệ doanh nghiệp vừa và nhỏ đóng vai trò nhà thầu phụ tăng từ 19,7% năm 1976 lên 70% năm 1990, sau đó giảm xuống còn khoảng 50% vào năm 1994(5). Năm 2005, chính phủ Hàn Quốc triển khai “Chiến lược phát triển nguyên liệu và linh phụ kiện” nhằm thúc đẩy công nghiệp hỗ trợ ngành ô tô và điện tử. Samsung và Lucky Gold Star được chỉ định là các doanh nghiệp hạt nhân và một số doanh nghiệp khác chịu trách nhiệm sản xuất linh phụ kiện để thay thế nhập khẩu. Doanh nghiệp hạt nhân được yêu cầu mua linh kiện từ nhà cung cấp trong nước. Nhờ đó, ngành công nghiệp hỗ trợ của Hàn Quốc phát triển vượt bậc, minh chứng cho sự thành công của chính sách xây dựng doanh nghiệp đầu tàu có khả năng sản xuất sản phẩm công nghiệp chủ lực, từ đó thúc đẩy sự phát triển chung của ngành công nghiệp hỗ trợ.
Trong bối cảnh cuộc Cách mạng công nghiệp lần thứ tư, Hàn Quốc đã nhanh chóng thành lập Hội đồng Chính phủ và tư nhân về ngành công nghiệp mới và công bố “Phương hướng, đối sách cho thời đại cách mạng công nghiệp lần thứ tư” vào năm 2017. Những năm gần đây, chính phủ Hàn Quốc nỗ lực gia tăng năng lực sản xuất chất bán dẫn, đặc biệt chú trọng doanh nghiệp vừa và nhỏ thông qua các chương trình thúc đẩy về mặt tài chính, sáng kiến nghiên cứu và phát triển, cũng như hạ tầng(6). Các bước chuẩn bị này là lộ trình giúp Hàn Quốc bắt kịp xu thế công nghiệp mới của thế giới.
Thái Lan - Thu hút đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) và tăng cường liên kết giữa doanh nghiệp
Doanh nghiệp FDI đóng vai trò quan trọng trong phát triển công nghiệp hỗ trợ tại Thái Lan. Từ giai đoạn 1959 - 1971, Thái Lan đã triển khai chiến lược phát triển kinh tế thay thế hàng nhập khẩu, chuyển hướng từ đầu tư công sang khuyến khích đầu tư tư nhân. Theo đó, Thái Lan thành lập Bộ Đầu tư vào năm 1959 và ban hành Luật Đầu tư năm 1960 nhằm tạo môi trường thuận lợi và thu hút doanh nghiệp FDI thông qua ưu đãi về thuế và phi thuế quan(7). Dòng vốn FDI không chỉ tạo ra mối liên kết về kỹ thuật, mà còn thúc đẩy chuyển giao công nghệ và nâng cao năng lực sản xuất, giúp doanh nghiệp Thái Lan đáp ứng các tiêu chuẩn của chuỗi cung ứng toàn cầu. Nhu cầu về nguyên vật liệu của doanh nghiệp FDI trong lĩnh vực sản xuất, lắp ráp cũng thúc đẩy sự phát triển của nhà cung ứng địa phương.
Giai đoạn 1972 - 1996, Thái Lan ban hành chính sách thu hút chuyên gia và lao động chất lượng cao từ nước ngoài thông qua ưu đãi về đất đai và việc làm nhằm thúc đẩy chiến lược phát triển kinh tế xuất khẩu(8). Năm 1998, Thái Lan thành lập Cơ quan Phát triển liên kết công nghiệp để khuyến khích doanh nghiệp trong nước và nước ngoài hợp tác trong lĩnh vực công nghiệp hỗ trợ. Thái Lan đặc biệt chú trọng chính sách “quy tắc xuất xứ địa phương” để buộc nhà lắp ráp sử dụng nhiều hơn linh kiện sản xuất trong nước.
Hiện nay, chính sách thu hút FDI của Thái Lan đã có sự thay đổi, từ chiến lược phát triển sản xuất thay thế nhập khẩu chuyển sang chiến lược tập trung sản xuất phục vụ xuất khẩu. Điều này giúp Thái Lan giảm nhập khẩu máy móc và nguyên vật liệu, cũng như cải thiện thâm hụt thương mại. Thái Lan cũng thu hẹp số lượng ngành được hưởng ưu đãi, thay vào đó tập trung vào các lĩnh vực về công nghệ cao, R&D, hỗ trợ doanh nghiệp vừa và nhỏ. Ngoài ra, Thái Lan khuyến khích đầu tư vào các khu vực xa trung tâm thủ đô và các vùng nông thôn nhằm thu hẹp khoảng cách phát triển vùng, đồng thời thúc đẩy doanh nghiệp trong nước đầu tư ra nước ngoài(9). Với môi trường kinh doanh thông thoáng và chính sách ưu đãi hấp dẫn, Thái Lan đã đạt được thành công đáng kể trong việc thu hút FDI vào ngành công nghiệp hỗ trợ, nhất là trong các lĩnh vực, như công nghiệp ô tô và phụ tùng.
Có thể thấy, Nhật Bản, Hàn Quốc và Thái Lan là các quốc gia tiêu biểu trong việc phát triển công nghiệp hỗ trợ tại châu Á. Do mỗi nước có mức độ phát triển kinh tế và công nghiệp hóa khác nhau nên định hướng phát triển ngành công nghiệp hỗ trợ cũng khác biệt. Nhật Bản là quốc gia châu Á tiên phong thành công trong quá trình công nghiệp hóa và đã bắt kịp các quốc gia tiên tiến. Hàn Quốc đang dần thu hẹp khoảng cách và bước vào giai đoạn “nền kinh tế đổi mới sáng tạo”. Mặc dù đi sau Nhật Bản và Hàn Quốc, song nền công nghiệp hỗ trợ của Thái Lan được xếp đứng đầu khu vực Đông Nam Á. Xuất phát từ thực tiễn của các quốc gia này cho thấy, việc xây dựng chính sách phù hợp đóng vai trò quan trọng thúc đẩy ngành công nghiệp hỗ trợ. Việc lựa chọn và triển khai chính sách phụ thuộc vào mức độ phát triển, cũng như các đặc điểm lợi thế hay hạn chế của từng quốc gia.
Thực trạng phát triển công nghiệp hỗ trợ tại Việt Nam và một số hàm ý chính sách
Đối với Việt Nam, thuật ngữ “công nghiệp hỗ trợ” xuất hiện khá muộn, do ảnh hưởng của giai đoạn kinh tế tự cung, tự cấp, cũng như một giai đoạn tiếp nhận FDI thiếu chọn lọc dẫn đến xuất hiện hàng loạt cơ sở gia công và lắp ráp với nguyên phụ liệu hầu hết là nhập khẩu. Ngày 24-2-2011, Quyết định 12/2011/QĐ-TTg, của Thủ tướng Chính phủ, “Về chính sách phát triển một số ngành công nghiệp hỗ trợ” mới đưa ra định nghĩa cụ thể công nghiệp hỗ trợ “là các ngành công nghiệp sản xuất vật liệu, phụ tùng linh kiện, phụ kiện, bán thành phẩm để cung cấp cho ngành công nghiệp sản xuất, lắp ráp các sản phẩm hoàn chỉnh là tư liệu sản xuất hoặc sản phẩm tiêu dùng”. Năm 2015, Nghị định số 111/2015/NĐ-CP, của Chính phủ, về phát triển công nghiệp hỗ trợ đã có sự điều chỉnh, theo đó ngành công nghiệp hỗ trợ được hiểu là “các ngành công nghiệp sản xuất nguyên liệu, vật liệu, linh kiện và phụ tùng để cung cấp cho sản xuất sản phẩm hoàn chỉnh”.
Có thể thấy, cùng với sự phát triển công nghiệp, các chính sách của Việt Nam nhằm thúc đẩy phát triển doanh nghiệp công nghiệp hỗ trợ thời gian qua đã đạt được kết quả nhất định. Theo đó, số lượng doanh nghiệp công nghiệp hỗ trợ Việt Nam đã gia tăng, đặc biệt trong chuỗi cung ứng cho các ngành sản xuất chủ lực, như dệt may, da giày, điện tử và công nghiệp chế biến nông sản. Hiện nay, cả nước khoảng 5.000 doanh nghiệp chế biến tham gia cung cấp linh kiện phụ tùng cho các ngành ô tô và cơ khí; theo đó, có khoảng 30% doanh nghiệp công nghiệp hỗ trợ Việt Nam đã tham gia chuỗi cung ứng và giá trị toàn cầu(10). Một số sản phẩm công nghiệp hỗ trợ Việt Nam không chỉ đáp ứng nhu cầu nội địa, mà còn có thể xuất khẩu. Đặc biệt, một số tập đoàn lớn, như Viettel, Vingroup, Hòa Phát,... đã phát triển mạnh mẽ, trở thành “đầu tàu” dẫn dắt trong lĩnh vực công nghiệp cơ bản, vật liệu, cơ khí và chế tạo,... giúp Việt Nam tiến sâu hơn vào chuỗi giá trị sản xuất toàn cầu.
Ngành công nghiệp hỗ trợ của Việt Nam đang trong quá trình dần hoàn thiện và phát triển nên không thể tránh khỏi hạn chế. Mặc dù Nhà nước đã áp dụng nhiều chính sách để thúc đẩy ngành công nghiệp hỗ trợ, nhưng thực tế cho thấy các chính sách này chưa đủ mạnh và đồng bộ để tạo ra đột phá. Doanh nghiệp trong lĩnh vực này chủ yếu là doanh nghiệp vừa và nhỏ, hoạt động tại địa phương. Do đó, việc thiếu phối hợp chặt chẽ giữa các ban, bộ, ngành, giữa Trung ương với địa phương, khiến doanh nghiệp gặp khó khăn trong việc tiếp cận thông tin và ưu đãi(11). Các doanh nghiệp này thường có quy mô nhỏ, dây chuyền sản xuất đơn giản, khả năng tài chính hạn chế và thiếu tài sản bảo đảm để tiếp cận được các khoản vay lớn.
Ngoài ra, tỷ lệ nội địa hóa một số sản phẩm vẫn còn thấp, các ngành công nghiệp chế biến, chế tạo của Việt Nam còn phụ thuộc nhiều vào nguyên phụ liệu và linh kiện nhập khẩu, đặc biệt là các ngành công nghiệp chủ lực, như điện tử, máy tính, linh kiện, dệt may, da giày, lắp ráp ô tô(12),... Sản phẩm linh phụ kiện do Việt Nam sản xuất thường chỉ là chi tiết đơn giản, hàm lượng công nghệ trung bình hoặc thấp, giá trị nhỏ trong cơ cấu giá trị sản phẩm. Sản phẩm công nghiệp hỗ trợ có hàm lượng công nghệ cao chủ yếu do doanh nghiệp FDI cung cấp. Số lượng và trình độ nhân lực trong ngành công nghiệp hỗ trợ ở Việt Nam còn hạn chế, gây khó khăn cho doanh nghiệp trong việc tuyển dụng lao động đáp ứng yêu cầu.
Do vậy, việc nghiên cứu kinh nghiệm từ các quốc gia, như Nhật Bản, Hàn Quốc và Thái Lan có thể gợi mở cho các quốc gia khác một số giải pháp hiệu quả.
Thứ nhất, thu hút FDI vào ngành công nghiệp hỗ trợ.
Thái Lan là quốc gia điển hình về tận dụng vốn FDI để phát triển công nghiệp hỗ trợ, thông qua nhiều chính sách, như ban hành hệ thống pháp luật đồng bộ, cải thiện môi trường đầu tư, cung cấp các ưu đãi về thuế và phi thuế quan cho doanh nghiệp nước ngoài đầu tư vào lĩnh vực này. Đối với quốc gia với thực trạng phát triển công nghiệp hỗ trợ còn chậm và nguồn vốn hạn chế, việc thu hút FDI vào công nghiệp hỗ trợ là giải pháp phù hợp. Nhà đầu tư nước ngoài không chỉ cung cấp nguồn vốn, mà còn mang lại cho doanh nghiệp công nghiệp hỗ trợ sở tại cơ hội tiếp nhận chuyển giao công nghệ và mở ra thị trường xuất khẩu.
Từ kinh nghiệm các quốc gia nêu trên cho thấy, quốc gia cần một môi trường đầu tư thuận lợi, nhanh chóng tháo gỡ khó khăn, vướng mắc về cơ chế, chính sách liên quan đến công nghiệp hỗ trợ, đồng thời xác định ngành công nghiệp mũi nhọn cần được ưu tiên thu hút đầu tư. Như Thái Lan, trong giai đoạn đầu, nước này tập trung thu hút đầu tư FDI vào các ngành công nghiệp chủ lực là ô tô, phụ tùng ô tô và điện tử. Việc phân định rõ giữa lĩnh vực cần thu hút vốn FDI và ngành ưu tiên dành cho nhà đầu tư trong nước là cần thiết, để vừa khai thác tiềm năng từ bên ngoài, vừa bảo vệ tính cạnh tranh của doanh nghiệp trong nước.
Thứ hai, có biện pháp thúc đẩy doanh nghiệp về vốn, công nghệ và nguồn nhân lực.
Đối với quốc gia mà phần lớn doanh nghiệp là doanh nghiệp vừa và nhỏ, Chính phủ cần đặc biệt quan tâm và thúc đẩy nhóm doanh nghiệp này thông qua các chính sách tạo điều kiện thuận lợi tiếp cận nguồn vốn. Kinh nghiệm của Nhật Bản cho thấy, hệ thống ngân hàng và đơn vị tài chính với biện pháp thúc đẩy hiệu quả đã tạo nền tảng vốn ban đầu vững chắc cho doanh nghiệp mới gia nhập thị trường. Doanh nghiệp có thể được khuyến khích tập trung vào nâng cao hiệu quả sản xuất, kinh doanh, mở rộng quy mô mà không bị áp lực lớn về tài chính. Việc cung cấp ưu đãi về thuê đất, chuyển nhượng, thế chấp, thuế và tư vấn quản lý... cho doanh nghiệp vừa và nhỏ trong lĩnh vực công nghiệp hỗ trợ cũng cần được xem xét.
Từ kinh nghiệm của Hàn Quốc, việc phát triển công nghiệp hỗ trợ thông qua tăng cường phát triển khoa học - công nghệ là cần thiết và có thể hỗ trợ công nghệ cho doanh nghiệp công nghiệp hỗ trợ bằng cách mời chuyên gia nước ngoài hợp tác tư vấn kỹ thuật và quản lý; đồng thời, tập trung vào nghiên cứu và phát triển để giúp doanh nghiệp nâng cao năng lực sản xuất.
Phát triển nhân lực chất lượng cao cũng là một trong những ưu tiên đối với ngành công nghiệp nói chung và công nghiệp hỗ trợ nói riêng. Kinh nghiệm từ Nhật Bản cho thấy việc nâng cao chất lượng hệ thống giáo dục là bước đầu quan trọng tạo tiền đề cho nguồn lao động, đồng thời cần có sự phối hợp chặt chẽ giữa chính phủ và các trường dạy nghề, cao đẳng, đại học để đào tạo lực lượng cán bộ kỹ thuật đáp ứng nhu cầu nhân lực.
Thứ ba, tăng cường liên kết giữa doanh nghiệp.
Nhật Bản, Hàn Quốc và Thái Lan đều chú trọng tăng cường liên kết giữa doanh nghiệp, góp phần đẩy mạnh hoạt động của doanh nghiệp sản xuất linh phụ kiện trong nước. Kinh nghiệm của Nhật Bản, Hàn Quốc và Thái Lan cho thấy cần cải thiện khả năng liên kết giữa các doanh nghiệp công nghiệp hỗ trợ, cũng như giữa các doanh nghiệp công nghiệp hỗ trợ với chính phủ. Chính phủ cần phát triển các kênh liên lạc thường xuyên để trao đổi thông tin, kịp thời giải quyết khó khăn của ngành. Ngoài ra, chú trọng tạo điều kiện kết nối nhà sản xuất trong nước với doanh nghiệp sản xuất, lắp ráp nước ngoài, tránh tình trạng nhà đầu tư nước ngoài có nhu cầu, nhưng không đủ thông tin để tìm kiếm nhà cung cấp nội địa, trong khi doanh nghiệp trong nước lại thiếu chủ động tìm kiếm đối tác.
Như vậy, có thể thấy, việc thúc đẩy công nghiệp hỗ trợ của Việt Nam phát triển mạnh mẽ và đạt được nhiều thành tựu hơn nữa phụ thuộc rất lớn vào định hướng chiến lược, chính sách hỗ trợ và sự nỗ lực của Nhà nước cùng cơ quan chức năng, đồng thời cũng cần đến quyết tâm của doanh nghiệp đang hoạt động trong lĩnh vực này./.
---------------------------
(1) Xuân Giao: “Số vụ phá sản của các doanh nghiệp Nhật Bản cao nhất trong 9 năm”, TTXVN/Vietnamplus, ngày 9-4-2024, https://www.vietnamplus.vn/so-vu-pha-san-cua-cac-doanh-nghiep-nhat-ban-cao-nhat-trong-9-nam-post939223.vnp
(2) Khánh Ly: “Nhật Bản “cứu” doanh nghiệp “zombie” bằng cách cho phá sản”, TTXVN/Vietnamplus, ngày 16-7-2024, https://www.vietnamplus.vn/nhat-ban-cuu-doanh-nghiep-zombie-bang-cach-cho-pha-san-post965039.vnp
(3) 6 năm tiểu học, 3 năm trung học cơ sở, 3 năm trung học phổ thông và 4 năm đại học
(4) Hidehiko Mukoyama: “Promotion of Small Business Development in South Korea” (Tạm dịch: Thúc đẩy phát triển doanh nghiệp nhỏ tại Hàn Quốc), Japan Research Institute, tháng 6-1999, https://www.jri.co.jp/english/periodical/rim/1999/RIMe199903korea/
(5) Hidehiko Mukoyama: “Promotion of Small Business Development in South Korea” (Tạm dịch: Thúc đẩy phát triển doanh nghiệp nhỏ tại Hàn Quốc), Tlđd
(6) Minh Hằng: “Hàn Quốc công bố gói hỗ trợ 19 tỷ USD nhằm thống trị ngành chip bán dẫn”, TTXVN/Vietnamplus, ngày 24-5-2024, https://www.vietnamplus.vn/han-quoc-cong-bo-goi-ho-tro-19-ty-usd-nham-thong-tri-nganh-chip-ban-dan-post955050.vnp
(7) “Kinh nghiệm phát triển công nghiệp hỗ trợ của Thái Lan”, Báo Điện tử Đảng Cộng sản Việt Nam, ngày 20-10-2014, https://dangcongsan.vn/kinh-te/kinh-nghiem-phat-trien-cong-nghiep-ho-tro-cua-thai-lan-273000.html
(8) Hải Thu, Thùy Minh: “Môi trường kinh doanh, năng lực cạnh tranh thu hút đầu tư trực tiếp nước ngoài của một số nước trong khu vực và Việt Nam”, Cổng thông tin Bộ Tài chính, ngày 1-9-2016, https://mof.gov.vn/webcenter/portal/btcvn/pages_r/l/tin-bo-tai-chinh?dDocName=MOFUCM092170
(9) Quốc Huy: “Thu hút đầu tư nước ngoài tại Thái Lan, Malaysia và kinh nghiệm cho Việt Nam”, Cục Đầu tư nước ngoài, ngày 2-4-2015, https://fia.mpi.gov.vn/Detail/CatID/80a3a429-cc68-4621-94a8-9ebecf86aae6/NewsID/fa899e37-c00f-406a-b436-9bde38259174
(10) Việt Duy: “Doanh nghiệp công nghiệp hỗ trợ cần tiếp cận gần hơn vào chuỗi giá trị toàn cầu”, Bộ Công Thương, ngày 30-11-2023, https://moit.gov.vn/tin-tuc/phat-trien-cong-nghiep/doanh-nghiep-cong-nghiep-ho-tro-can-tiep-can-gan-hon-vao-chuoi-gia-tri-toan-cau.html
(11) Ái Vân: “90% doanh nghiệp ngành công nghiệp hỗ trợ vẫn là doanh nghiệp nhỏ và vừa”, Báo Sài Gòn giải phóng online, ngày 28-2-2023, https://www.sggp.org.vn/90-doanh-nghiep-nganh-cong-nghiep-ho-tro-van-la-doanh-nghiep-nho-va-vua-post680373.html
(12) Nguyễn Anh: “Ngành điện tử: Tỷ lệ nội địa hóa thấp”, Báo Công Thương điện tử, ngày 23-2-2022, https://congthuong.vn/nganh-dien-tu-ty-le-noi-dia-hoa-thap-175556.html