Xây dựng “văn hóa sống xanh” trong cộng đồng dân cư Thủ đô: Nền tảng cho phát triển bền vững và ứng phó biến đổi khí hậu
TCCS - Trước những thách thức ngày càng nghiêm trọng của biến đổi khí hậu và ô nhiễm môi trường, xây dựng “văn hóa sống xanh” không còn là lựa chọn mà là yêu cầu cấp thiết đối với mỗi cá nhân, gia đình và cộng đồng. Thủ đô Hà Nội - nơi có mật độ dân cư cao, tốc độ đô thị hóa nhanh, nhiều vấn đề môi trường cấp bách, việc hình thành một hệ giá trị văn hóa gắn với lối sống xanh, tiêu dùng bền vững, thân thiện với thiên nhiên chính là nền tảng quan trọng để thích ứng hiệu quả với biến đổi khí hậu, phát triển bền vững trong kỷ nguyên mới.
Từ nhận thức đến đòi hỏi tất yếu trong thời kỳ biến đổi khí hậu
Hiện nay, biến đổi khí hậu, ô nhiễm môi trường, suy giảm đa dạng sinh học và khan hiếm tài nguyên đang là những thách thức toàn cầu mang tính thời đại, làm đảo lộn cân bằng sinh thái, gia tăng thiên tai cực đoan và đe dọa nghiêm trọng đến quá trình phát triển bền vững của các quốc gia. Báo cáo đánh giá lần thứ sáu của Ủy ban liên chính phủ về biến đổi khí hậu (IPCC) đã cảnh báo: nếu không có những hành động quyết liệt trong việc giảm phát thải khí nhà kính, thế giới sẽ khó tránh khỏi nguy cơ vượt ngưỡng tăng nhiệt độ toàn cầu 1,5°C - mức giới hạn an toàn để bảo vệ hệ sinh thái và sự sống con người.
Tác động của biến đổi khí hậu đang hiện hữu từng ngày, từng giờ trong đời sống của hàng triệu người dân, nhất là tại các đô thị lớn, mật độ dân số cao, tốc độ phát triển nhanh như Thủ đô Hà Nội.
Xây dựng “văn hóa sống xanh” không chỉ là một yêu cầu của vấn đề môi trường, mà còn là một nội dung cốt lõi trong chiến lược phát triển con người và văn hóa - yếu tố trung tâm của phát triển bền vững. Trên thực tế, phát triển bền vững không thể tách rời văn hóa; văn hóa không chỉ là động lực tinh thần, mà còn là nền tảng đạo lý, là hệ giá trị định hình hành vi và thái độ sống của con người đối với thiên nhiên, cộng đồng và tương lai. Hình thành và lan tỏa “văn hóa sống xanh” chính là xây dựng nền tảng văn hóa cho một lối sống hài hòa với tự nhiên, có trách nhiệm với môi trường và gắn bó mật thiết với cộng đồng.
“Văn hóa sống xanh” là sự kết tinh những giá trị nhân văn, đạo đức và trách nhiệm công dân trong ứng xử với môi trường sống. Đó là sự chuyển hóa từ nhận thức sang hành động, từ những điều tưởng nhỏ nhặt, như tắt điện khi ra khỏi phòng, sử dụng bình nước cá nhân thay chai nhựa, phân loại rác tại nguồn, đến những lựa chọn tiêu dùng, đầu tư và sinh hoạt hướng đến sự bền vững. Đó là việc coi trọng chất lượng sống hơn số lượng vật chất; đề cao sự giản dị, tiết kiệm, hài hòa thay cho những tiện nghi tiêu dùng lãng phí. Chính sự thay đổi về tư duy, thói quen và hệ giá trị này mới là yếu tố bảo đảm tính lâu dài, bền vững và tự nguyện trong hành vi bảo vệ môi trường.
Về bản chất, “sống xanh” không chỉ để ứng phó với biến đổi khí hậu hay giải quyết vấn đề ô nhiễm môi trường, mà còn là sự lựa chọn văn hóa - nơi con người không còn sống tách rời hay đối lập với tự nhiên, mà sống như một phần của hệ sinh thái, cùng kiến tạo và cùng gìn giữ sự sống. Khi mỗi người dân ý thức rằng “sống xanh” là biểu hiện cụ thể của lối sống nhân văn, trách nhiệm đạo đức với cộng đồng và các thế hệ tương lai, từ đó sẽ hình thành nên ý thức tự giác, chủ động và lan tỏa lối sống này.
Thực tiễn cho thấy, Hà Nội đang phải đối diện với nhiều hệ lụy của vấn đề môi trường và biến đổi khí hậu, như: ô nhiễm không khí kéo dài, bụi mịn vượt ngưỡng cho phép; hiện tượng đảo nhiệt đô thị gia tăng; mưa lớn cục bộ gây úng ngập; rác thải sinh hoạt tăng nhanh vượt khả năng xử lý; diện tích cây xanh trên đầu người vẫn thấp so với chuẩn quy hoạch… Những biến động này không chỉ ảnh hưởng trực tiếp đến sức khỏe cộng đồng, đặc biệt là người cao tuổi, trẻ nhỏ và người có bệnh nền, mà còn gây thiệt hại kinh tế, làm suy giảm chất lượng sống và gia tăng bất bình đẳng xã hội.
Trước tình hình đó, việc chuyển đổi từ mô hình phát triển thuần túy dựa vào tăng trưởng sang mô hình phát triển xanh, bền vững là một đòi hỏi tất yếu. Tuy nhiên, phát triển xanh không thể chỉ bắt đầu từ những công nghệ, thiết bị hay hạ tầng hiện đại, mà phải khởi nguồn từ “con người xanh”, “lối sống xanh” và “văn hóa sống xanh” - tức là hình thành hệ giá trị sống hài hòa với tự nhiên, biết tiết chế nhu cầu vật chất, đề cao trách nhiệm với cộng đồng và thế hệ tương lai. “Văn hóa sống xanh” không chỉ là khẩu hiệu tuyên truyền, mà là tổng hòa của những nhận thức, thói quen, hành vi, lựa chọn tiêu dùng và ứng xử có trách nhiệm với môi trường trong đời sống hằng ngày. Đó là việc sử dụng tiết kiệm tài nguyên như nước, điện, thực phẩm; từ chối đồ nhựa dùng một lần; phân loại rác tại nguồn; đi bộ, đi xe đạp, sử dụng phương tiện công cộng để giảm phát thải; chủ động bảo vệ cây xanh, giữ gìn không gian chung sạch đẹp; ủng hộ các sản phẩm thân thiện với môi trường và ủng hộ chính sách phát triển bền vững…
“Văn hóa sống xanh” không chỉ giới hạn ở hành vi cá nhân, mà cần trở thành nét đẹp cộng đồng, một chuẩn mực ứng xử xã hội và là một phần không thể thiếu trong hệ giá trị văn hóa đô thị hiện đại. Đây chính là yếu tố gốc rễ, góp phần tạo dựng “sức đề kháng” xã hội đối với khủng hoảng môi trường, thúc đẩy hình thành cộng đồng dân cư có kh ả năng thích ứng cao, sống có trách nhiệm, giàu nhân văn, và sẵn sàng chia sẻ không gian sinh thái cho các thế hệ tương lai.
Thực hiện “văn hóa sống xanh” không phải lựa chọn mang tính cá nhân mà đã trở thành một đòi hỏi cấp thiết về đạo đức, pháp lý và chính trị - xã hội trong thời kỳ biến đổi khí hậu. Với vai trò, vị trí quan trọng, Thủ đô Hà Nội cần đi đầu trong việc khơi dậy, nuôi dưỡng và lan tỏa mạnh mẽ tinh thần “sống xanh” trong từng người dân, từng gia đình, từng khu dân cư, từng ngõ phố, coi đó là một phần tất yếu của chiến lược phát triển bền vững và văn minh đô thị trong kỷ nguyên mới.
Thực trạng “văn hóa sống xanh” trong cộng đồng dân cư Thủ đô
Trong những năm gần đây, cùng với chủ trương phát triển đô thị xanh, thông minh và bền vững, thành phố Hà Nội đã có nhiều nỗ lực trong việc thúc đẩy hình thành “văn hóa sống xanh” trong cộng đồng cư dân. Nhiều chương trình, chiến dịch tuyên truyền, vận động đã được triển khai rộng khắp, như “Ngày Chủ nhật xanh”, “Giờ Trái đất”, “Nói không với rác thải nhựa”, “Trường học xanh”, “Khu dân cư xanh - sạch - đẹp”… Những mô hình này đã từng bước nâng cao nhận thức, góp phần hình thành thói quen sống thân thiện với môi trường trong một bộ phận người dân, đặc biệt là giới trẻ, học sinh, sinh viên và cán bộ, công chức trong hệ thống chính trị.
Tại nhiều khu đô thị mới của Hà Nội, mô hình đô thị xanh đang ngày càng được quan tâm và phát triển, như Gamuda Gardens, Vinhomes Ocean Park,… được thiết kế theo hướng ưu tiên không gian cây xanh, mặt nước, hệ thống thoát nước sinh thái, đồng thời khuyến khích sử dụng năng lượng tái tạo, vật liệu xây dựng thân thiện với môi trường, lắp đặt hệ thống phân loại rác tại nguồn và thúc đẩy thói quen sống văn minh, tiết kiệm, sạch sẽ trong cư dân. Đây là những mô hình có giá trị thực tiễn cao, từng bước hình thành lối sống xanh, đồng thời góp phần truyền cảm hứng cho nhiều khu dân cư truyền thống học hỏi và làm theo.
Ở cấp độ cộng đồng dân cư, một số tổ dân phố, cụm dân cư tại các phường, như Cầu Giấy, Thanh Xuân, Hà Đông, Long Biên,… đã chủ động tổ chức các hoạt động bảo vệ môi trường, như tổng vệ sinh định kỳ, trang trí đường hoa, tường cây xanh, xử lý rác thải hữu cơ tại nguồn, thu gom pin cũ và chai nhựa đổi lấy cây xanh. Nhiều mô hình “Nhà sạch, phố xanh”, “Tổ dân phố không rác thải”, “Chi hội phụ nữ tự quản môi trường” đã được nhân rộng và phát huy hiệu quả tích cực, thể hiện vai trò quan trọng của người dân trong gìn giữ môi trường sống.
Tuy nhiên, nhìn một cách tổng thể, quá trình hình thành “văn hóa sống xanh” tại Thủ đô vẫn còn hạn chế, chưa thật sự bền vững trong đời sống cộng đồng. Việc thực hành sống xanh còn mang tính phong trào, tự phát, thiếu chiều sâu và thiếu cơ chế duy trì lâu dài. Nhiều mô hình sau một thời gian triển khai đã mai một do thiếu nguồn lực tài chính, nhân sự quản lý và sự phối hợp liên ngành. Các hoạt động tuyên truyền, vận động chưa thực sự gắn với đặc thù của từng cộng đồng dân cư; chưa biến nhận thức thành hành vi thường nhật. Ý thức tiết kiệm năng lượng, sử dụng hợp lý tài nguyên nước, thay đổi thói quen tiêu dùng, giảm tiêu dùng các sản phẩm nhựa dùng một lần, chọn cách di chuyển thân thiện với môi trường,… vẫn còn hạn chế trong đa số người dân. Việc phân loại rác tại nguồn - một nội dung then chốt trong thực hành sống xanh tuy đã được triển khai thí điểm ở một số nơi, nhưng chưa đạt được kết quả bền vững do thiếu đồng bộ giữa khâu tuyên truyền, thu gom, xử lý và giám sát thực hiện. Tỷ lệ người dân thường xuyên phân loại rác tại hộ gia đình vẫn còn thấp, chủ yếu tập trung ở các khu đô thị mới hoặc các dự án có đầu tư bài bản.
Một trong những nguyên nhân sâu xa của thực trạng này là do còn thiếu các chế tài đủ mạnh để điều chỉnh hành vi vi phạm môi trường trong sinh hoạt cộng đồng, đồng thời chưa có cơ chế khuyến khích thiết thực để động viên người dân áp dụng lối sống xanh. Việc phối hợp giữa các cấp chính quyền với doanh nghiệp, tổ chức xã hội và khu dân cư trong triển khai các sáng kiến sống xanh còn chưa chặt chẽ, thiếu đầu mối điều phối, dẫn đến sự rời rạc, manh mún và thiếu tính hệ thống.
Như vậy, dù đã có những bước khởi đầu đáng ghi nhận, quá trình hình thành “văn hóa sống xanh” tại Thủ đô vẫn cần được thúc đẩy mạnh mẽ hơn cả về chính sách, nhận thức và hành động, nhằm chuyển hóa từ nhận thức cá nhân sang hành động cộng đồng, từ phong trào thành nếp sống thường nhật, từ mô hình điểm thành diện rộng, bền vững và lan tỏa sâu rộng trong toàn xã hội.
Một số giải pháp thúc đẩy hình thành và phát triển văn hóa sống xanh tại Hà Nội trong thời gian tới
Để “văn hóa sống xanh” thực sự trở thành một phần trong nếp sống đô thị và nền tảng cho phát triển bền vững của Thủ đô, cần có những giải pháp đồng bộ, từ hoàn thiện thể chế, đổi mới phương thức giáo dục, đến khơi dậy vai trò cộng đồng và huy động toàn xã hội cùng tham gia.
Trước hết, tiếp tục hoàn thiện hệ thống cơ chế, chính sách nhằm khuyến khích lối sống xanh, tiêu dùng bền vững và thân thiện với môi trường. Ban hành các văn bản hướng dẫn và khuyến nghị về quy tắc ứng xử môi trường trong cộng đồng dân cư; đồng thời xây dựng và áp dụng bộ công cụ như “Bộ tiêu chí công dân xanh”, “Khu dân cư sống xanh” để làm căn cứ đánh giá, xếp loại, khen thưởng trong các phong trào thi đua ở cơ sở. Các tiêu chí này cần bảo đảm tính khả thi, linh hoạt theo đặc thù từng địa phương và được gắn kết với các chương trình phát triển đô thị bền vững, quy hoạch cây xanh, giao thông xanh và mô hình phân loại rác tại nguồn. B an hành cơ chế hỗ trợ tài chính, kỹ thuật và truyền thông cho các dự án sống xanh, thúc đẩy quá trình “xã hội hóa xanh” một cách thực chất.
Thứ hai, phải đẩy mạnh công tác tuyên truyền, giáo dục và nâng cao nhận thức trong toàn dân, nhất là thế hệ trẻ - lực lượng nòng cốt trong thay đổi tương lai. Các cấp chính quyền cần phối hợp với Mặt trận Tổ quốc, các tổ chức chính trị - xã hội, đoàn thể và hệ thống giáo dục - đào tạo để đưa nội dung giáo dục môi trường, giáo dục lối sống xanh vào chương trình học chính khóa và hoạt động ngoại khóa. Đổi mới về hình thức, tận dụng nền tảng số và mạng xã hội để tạo hiệu ứng lan tỏa tích cực, với cách tiếp cận gần gũi, dễ nhớ, dễ thực hiện. Các chiến dịch truyền thông nên tập trung vào những hành vi nhỏ nhưng có ý nghĩa lớn như tiết kiệm điện, nước, hạn chế túi nylon, thay đổi thói quen di chuyển, sử dụng sản phẩm tái chế,… nhằm hình thành nhận thức và hành vi bền vững từ sớm.
Thứ ba, hát huy vai trò của cộng đồng cư dân trong giám sát, tổ chức thực hiện và nhân rộng mô hình sống xanh tại cơ sở. Mỗi khu dân cư, tổ dân phố, ban quản lý tòa nhà, ban công tác mặt trận đều cần được trao quyền và tạo điều kiện để chủ động xây dựng kế hoạch bảo vệ môi trường tại chỗ. Những sáng kiến từ cơ sở như “nhà sạch, ngõ đẹp”, “khu dân cư không rác thải nhựa”, “tổ phụ nữ phân loại rác tại nguồn”, “vườn hoa tự quản”… cần được tổng kết, biểu dương, nhân rộng thông qua các phong trào thi đua yêu nước gắn với nhiệm vụ chính trị địa phương. Đặc biệt, phát huy vai trò nêu gương của cán bộ, đảng viên, người đứng đầu trong thực hành lối sống xanh, tiêu dùng có trách nhiệm, từ đó tạo sự lan tỏa trong toàn xã hội.
Thứ tư, huy động sự tham gia rộng rãi và sáng tạo của doanh nghiệp, tổ chức xã hội, các cơ sở tôn giáo, văn hóa - nghệ thuật trong kiến tạo và lan tỏa hình ảnh đô thị xanh, cộng đồng sống xanh. Khuyến khích và hỗ trợ các sáng kiến như chợ phiên không rác thải, cửa hàng xanh, sản phẩm xanh - sạch - công bằng; tổ chức các sự kiện thời trang bền vững, triển lãm nghệ thuật tái chế, không gian sáng tạo sinh thái tại các trung tâm văn hóa, phố đi bộ, trường học… Qua đó, từng bước hình thành thị trường sản phẩm và dịch vụ xanh gắn với nâng cao nhận thức cộng đồng và giá trị văn hóa tiêu dùng mới. Thiết kế các gói khuyến khích đầu tư xanh, tín dụng xanh, nhằm thu hút các doanh nghiệp tham gia cung cấp hạ tầng, công nghệ và dịch vụ hỗ trợ lối sống xanh cho người dân.
Thứ năm, tận dụng tối đa thành tựu của khoa học - công nghệ và chuyển đổi số để hỗ trợ người dân sống xanh, giám sát và điều hành chính sách xanh hiệu quả hơn. Các nền tảng công nghệ có thể được tích hợp trong quản lý chất thải rắn, giám sát chất lượng không khí, nước, tiếng ồn; đồng thời cung cấp công cụ cho cư dân theo dõi lượng điện, nước tiêu thụ, lượng phát thải cá nhân, phát hiện rò rỉ năng lượng hoặc rác thải chưa xử lý đúng cách. Việc phát triển các ứng dụng điện thoại di động, mã QR cho hệ thống rác thải tái chế, hoặc phần mềm đo “dấu chân sinh thái cá nhân” không chỉ hỗ trợ về mặt kỹ thuật, mà còn có tác dụng giáo dục ý thức và thúc đẩy hành động xanh một cách trực quan, cụ thể và thiết thực./.
Phát huy vai trò trung tâm của Thủ đô Hà Nội trong bảo vệ môi trường sống bền vững: Từ chính sách đến hành động thực tiễn  (04/10/2025)
Thủ đô Hà Nội thu hút FDI trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế  (02/10/2025)
Bảo vệ môi trường để Thủ đô Hà Nội phát triển xanh và bền vững  (28/09/2025)
- Quan điểm, chỉ dẫn của Chủ tịch Hồ Chí Minh về công tác tuyên truyền, vận động quần chúng nhân dân - Một số vấn đề đặt ra đối với việc vận dụng, phát triển trong kỷ nguyên mới của đất nước
- Mô hình tổ hợp công nghiệp quốc phòng và việc xây dựng tổ hợp công nghiệp quốc phòng ở Việt Nam trong tình hình mới
- Kinh nghiệm thực hiện mô hình “bí thư chi bộ đồng thời là trưởng thôn, bản, tổ dân phố” ở Trung Quốc - Vận dụng cho thực tiễn Việt Nam trong giai đoạn hiện nay
- Phát triển văn hóa gắn với phát triển kinh tế và phát triển xã hội: Quá trình tất yếu, hướng đích của hệ mục tiêu “dân giàu, nước mạnh, dân chủ, công bằng, văn minh”
- Phụ nữ Việt Nam trong nền kinh tế số
-
Quốc phòng - An ninh - Đối ngoại
Cuộc chiến đấu bảo vệ Thành cổ Quảng Trị năm 1972 - khát vọng độc lập, tự do của dân tộc Việt Nam -
Chính trị - Xây dựng Đảng
Cách mạng Tháng Tám năm 1945 - Bước ngoặt vĩ đại của cách mạng Việt Nam trong thế kỷ XX -
Quốc phòng - An ninh - Đối ngoại
Chiến thắng Điện Biên Phủ - Bài học lịch sử và ý nghĩa đối với sự nghiệp đổi mới hiện nay -
Kinh tế
Kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa : Quan niệm và giải pháp phát triển -
Chính trị - Xây dựng Đảng
Đổi mới tổ chức bộ máy của hệ thống chính trị “tinh - gọn - mạnh - hiệu năng - hiệu lực - hiệu quả” theo tinh thần định hướng của Đồng chí GS, TS, Tổng Bí thư Tô Lâm