Kinh tế di sản để bảo tồn di sản: Thưc tiễn và một số khuyến nghị chính sách
Với bề dày truyền thống ngàn năm văn hiến, Việt Nam có một kho tàng vô cùng phong phú các di sản văn hóa vật thể và phi vật thể. Kho tàng đó là nguồn tài nguyên nhân văn quý giá để các thế hệ hôm nay kế thừa, khai thác, phát huy phục vụ cho phát triển kinh tế - xã hội. Trong những năm qua, công cuộc bảo tồn và phát huy giá trị di sản văn hóa của Việt Nam đã đạt được nhiều thành tựu khả quan, uy nhiên, công cuộc này cũng đang đối mặt với rất nhiều thách thức, khó khăn. Để nâng cao hiệu quả công tác bảo tồn di sản, góp phần bảo vệ, lưu giữ, trao truyền các giá trị văn hóa của quá khứ, rất cần khai thác tốt phương diện kinh tế của di sản.
Di sản là gì?
Di sản là những giá trị văn hóa, lịch sử, tự nhiên, hoặc nghệ thuật được truyền lại từ thế hệ này sang thế hệ khác. Di sản có thể bao gồm:
- Di sản văn hóa: Các công trình kiến trúc, di tích lịch sử, nghệ thuật, phong tục tập quán và truyền thống.
- Di sản thiên nhiên: Các khu vực tự nhiên, hệ sinh thái, loài động thực vật đặc trưng, có giá trị bảo tồn.
- Di sản phi vật thể: Các giá trị văn hóa không thể thấy được, như ngôn ngữ, âm nhạc, điệu múa, và tập quán.
Di sản đóng vai trò quan trọng trong việc gìn giữ bản sắc văn hóa và lịch sử của một cộng đồng hay quốc gia.
Theo PGS Nguyễn Thị Phương Châm và TS Hoàng Cầm: Di sản văn hóa là sự biểu hiện lối sống của cộng đồng, do các cộng đồng sáng tạo nên và được truyền từ đời này sang đời khác. Di sản văn hóa bao gồm các thành tố mang tính phi vật thể như phong tục, nghi lễ, lễ hội, tri thức địa phương, niềm tin, hệ giá trị, nghệ thuật,... và các thành tố mang tính vật thể như đình, đền, miếu, nhà ở. Di sản văn hóa thường được nhấn mạnh ở khía cạnh giá trị là tài sản văn hóa, thể hiện bản sắc và sự kế tục(1).
Tại sao phải bảo tồn di sản?
Bảo tồn di sản có nhiều lý do quan trọng:
Thứ nhất, bảo tồn bản sắc văn hóa: Di sản giúp gìn giữ và truyền tải giá trị văn hóa, phong tục tập quán của một dân tộc, từ đó củng cố bản sắc cộng đồng.
Thứ hai, về giá trị lịch sử: Di sản là chứng nhân của lịch sử, giúp chúng ta hiểu rõ hơn về quá khứ, các sự kiện quan trọng và cách mà con người đã sống và phát triển.
Thứ ba, giá trị giáo dục: Di sản cung cấp kiến thức và kinh nghiệm cho các thế hệ sau, giúp họ nhận thức được nguồn gốc và quá trình phát triển của xã hội.
Thứ tư, thúc đẩy du lịch: Di sản văn hóa và tự nhiên thu hút khách du lịch, góp phần vào phát triển kinh tế địa phương và quốc gia.
Thứ năm, bảo vệ môi trường: Bảo tồn di sản thiên nhiên giúp bảo vệ hệ sinh thái và đa dạng sinh học, điều này rất quan trọng cho sự sống trên Trái đất.
Thứ sáu, tạo sự kết nối cộng đồng: Di sản có thể gắn kết các thành viên trong cộng đồng, tạo ra cảm giác tự hào và đoàn kết.
Bảo tồn di sản không chỉ là trách nhiệm của chính phủ mà còn là nhiệm vụ của mỗi cá nhân và cộng đồng.
Phát triển kinh tế di sản góp phần bảo tồn di sản như thế nào?
Kinh tế di sản (heritage economy) là một lĩnh vực nghiên cứu và thực hành tập trung vào việc sử dụng và khai thác các tài sản văn hóa, lịch sử và tự nhiên để tạo ra giá trị kinh tế. Điều này bao gồm các hoạt động như bảo tồn di sản văn hóa, phát triển du lịch di sản và sử dụng các tài nguyên di sản để thúc đẩy tăng trưởng kinh tế và phát triển cộng đồng. Kinh tế di sản không chỉ dừng lại ở việc bảo vệ và gìn giữ di sản mà còn tập trung vào việc tạo ra cơ hội kinh doanh và việc làm từ các hoạt động liên quan đến di sản.
Kinh tế di sản đóng một vai trò quan trọng trong nền kinh tế nhờ vào các lợi ích đa dạng mà nó mang lại. Những năm gần đây, bên cạnh tư duy phát triển dựa trên các trụ cột kinh tế, môi trường và xã hội, càng ngày các nhà quản lý, các nhà nghiên cứu và thực hành di sản càng nhấn mạnh tầm quan trọng của di sản như nhân tố quan trọng trong phát triển bền vững. Phát triển kinh tế di sản có thể góp phần bảo tồn di sản thông qua các cách sau:
Một là, tăng cường nguồn lực tài chính: Việc phát triển du lịch di sản có thể mang lại doanh thu, từ đó tạo ra nguồn tài chính để đầu tư vào việc bảo tồn, sửa chữa và duy trì các di sản.
Hai là, nâng cao nhận thức: Các hoạt động kinh tế liên quan đến di sản thường đi kèm với giáo dục và tuyên truyền, giúp người dân và du khách hiểu rõ hơn về giá trị của di sản, từ đó tăng cường ý thức bảo vệ.
Ba là, khuyến khích cộng đồng tham gia: Sự phát triển kinh tế từ di sản có thể tạo ra việc làm và cơ hội cho người dân địa phương, khuyến khích họ tham gia vào việc bảo tồn di sản của cộng đồng mình.
Bốn là, xây dựng kết cấu hạ tầng: Đầu tư vào du lịch di sản thường kéo theo sự phát triển cơ sở hạ tầng (giao thông, dịch vụ) phục vụ du khách, từ đó cũng góp phần vào việc bảo tồn và phát triển khu vực xung quanh di sản.
Năm là, tạo ra mô hình bền vững: Bằng cách phát triển các mô hình du lịch bền vững, việc bảo tồn di sản có thể được kết hợp với hoạt động kinh tế, giảm áp lực lên tài nguyên và bảo vệ môi trường.
Sáu là, kết nối với các ngành khác: Phát triển kinh tế di sản có thể thúc đẩy các ngành liên quan như ẩm thực, nghệ thuật và thủ công truyền thống, từ đó tạo ra một chuỗi giá trị bền vững.
Tóm lại, phát triển kinh tế di sản không chỉ giúp bảo tồn các giá trị văn hóa và lịch sử mà còn thúc đẩy sự phát triển bền vững cho cộng đồng địa phương.
Thực tiễn phát triển kinh tế di sản gắn với bảo tồn di sản ở Việt Nam
Việt Nam đã thực hiện nhiều hoạt động phát triển kinh tế di sản gắn với bảo tồn di sản, bao gồm:
Về du lịch di sản:
Với ngành du lịch đang được chú trọng và tập trung đẩy mạnh để trở thành ngành kinh tế mũi nhọn, các di sản văn hóa vật thể và phi vật thể của Việt Nam đặc biệt trở thành nguồn tài nguyên vô cùng quý giá để phát triển du lịch. Tiềm năng của các di sản văn hóa đã và đang phát huy mạnh mẽ, đóng góp vào sự phát triển kinh tế – xã hội của đất nước, bảo tồn các giá trị văn hóa truyền thống đặc sắc. Các địa điểm như Hội An, Huế, và các di sản thế giới như vịnh Hạ Long đã thu hút lượng lớn du khách. Chính quyền địa phương phát triển các tour du lịch văn hóa và sinh thái, đồng thời bảo tồn các công trình kiến trúc và di tích lịch sử.
Về phát triển sản phẩm văn hóa:
Thời gian qua, thị trường sản phẩm và dịch vụ văn hóa Việt Nam đã có bước phát triển đáng kể, đóng góp nhất định vào phát triển kinh tế - xã hội và đời sống văn hóa. Hiện nay, ở nước ta đã hình thành một số thị trường sản phẩm và dịch vụ văn hóa và đơn vị hoạt động có hiệu quả trên một số lĩnh vực, như thị trường sách, thị trường điện ảnh, thị trường biểu diễn nghệ thuật, thị trường tranh,… Nhiều địa phương đã khôi phục và phát triển các sản phẩm thủ công truyền thống, như gốm sứ Bát Tràng, tranh Đông Hồ, từ đó tạo ra nguồn thu nhập cho người dân và nâng cao giá trị di sản.
Về tổ chức lễ hội và sự kiện văn hóa:
Việt Nam có một nền văn hoá đặc sắc, lâu đời gắn liền với lịch sử hình thành và phát triển của dân tộc. Bản sắc văn hóa Việt được thể hiện ở nhiều lĩnh vực trong đời sống, xã hội, trong đó có lễ hội truyền thống. Lễ hội ở Việt Nam tồn tại đa dạng, phong phú dưới nhiều hình thức, nghi thức khắp 3 miền đất nước. Ước tính ở Việt Nam có đến gần 8000 lễ hội được tổ chức hằng năm, trong đó phần lớn là lễ hội truyền thống.
Việc tổ chức các lễ hội truyền thống không chỉ thu hút du khách mà còn giúp gìn giữ phong tục tập quán, từ đó bảo tồn văn hóa.
Về công tác đào tạo và nâng cao nhận thức:
Các chương trình đào tạo cho người dân về giá trị di sản và các kỹ năng quản lý du lịch bền vững đã được triển khai, giúp cộng đồng hiểu rõ hơn về tầm quan trọng của việc bảo tồn.
Các chương trình hợp tác quốc tế:
Việt Nam đã tham gia vào nhiều dự án hợp tác quốc tế nhằm bảo tồn di sản, chẳng hạn như chương trình của UNESCO về bảo tồn di sản văn hóa và tự nhiên. Để truyền bá, tôn vinh văn hóa Việt, dân tộc Việt, Việt Nam tổ chức nhiều sự kiện Ngày Việt Nam, tuần phim, ẩm thực Việt Nam để quảng bá văn hóa, du lịch của Việt Nam. Các cơ quan đại diện của Việt Nam ở nước ngoài đều có các góc trưng bày về sản phẩm văn hóa tại trụ sở của cơ quan đại diện, nhất là các nơi đón tiếp khách nước ngoài. Cùng với đó là các hoạt động như tổ chức các sự kiện văn hóa ẩm thực của Việt Nam; phối hợp thành lập các Trung tâm nghiên cứu Việt Nam, văn hóa Việt Nam tại các trường đại học, viện nghiên cứu, đưa sách vở, sản phẩm văn hóa vào các trường đại học, các cơ sở nghiên cứu…
Trong việc xây dựng chính sách:
Chính phủ Việt Nam cũng định hướng khai thác các di sản văn hoá phục vụ phát triển du lịch. Di sản văn hóa và du lịch di sản văn hóa được đề cập đến trong nhiều văn bản pháp luật, chủ trương, chính sách và chiến lược phát triển kinh tế - xã hội của Việt Nam, đặc biệt trong: Luật Du lịch; Luật Di sản văn hóa; Chiến lược phát triển các ngành công nghiệp văn hóa Việt Nam đến năm 2020, tầm nhìn đến năm 2030; Chiến lược và Quy hoạch tổng thể phát triển du lịch Việt Nam đến năm 2020, tầm nhìn đến năm 2030; Chiến lược phát triển sản phẩm du lịch Việt Nam đến năm 2025, tầm nhìn đến năm 2030. Chiến lược phát triển du lịch Việt Nam đến năm 2020, tầm nhìn đến năm 2030 đã đưa ra mục tiêu tổng quát: “… phát triển du lịch mang đậm bản sắc văn hóa dân tộc…”, văn hóa vừa là động lực vừa là mục tiêu trong phát triển du lịch; sản phẩm du lịch mang đậm bản sắc văn hóa dân tộc là yếu tố cuốn hút và nâng cao sức cạnh tranh của du lịch Việt Nam với các quốc gia khác trong khu vực và trên thế giới.
Bên cạnh đó, Chính phủ đã ban hành nhiều chính sách khuyến khích phát triển kinh tế di sản gắn liền với bảo tồn, như quy hoạch phát triển du lịch bền vững và bảo tồn di sản.
Những hoạt động này không chỉ giúp bảo tồn di sản mà còn thúc đẩy phát triển kinh tế địa phương, tạo ra việc làm và cải thiện đời sống cho người dân. Theo thống kê, khách du lịch trong nước và quốc tế tới tham quan các khu di sản ở Việt Nam tăng mạnh, đem lại doanh thu hàng trăm tỉ đồng cho địa phương trong những năm gần đây, đặc biệt là các khu di sản, như: Vịnh Hạ Long, Quần thể di tích Cố đô Huế, Quần thể danh thắng Tràng An, Phố cổ Hội An, chùa Hương, Văn Miếu - Quốc Tử Giám, khu di tích và danh thắng Yên Tử, Khu di tích và danh thắng Núi Sam… Nguồn thu này đã góp phần rất quan trọng trong việc tái đầu tư cho hoạt động bảo tồn di sản, nâng cao đời sống nhân dân, của những người làm công tác bảo tồn… Di sản văn hóa đã trở thành hạt nhân và động lực cho sự phát triển.
Những vấn đề đặt ra trong phát triển kinh tế di sản gắn với bảo tồn di sản ở Việt Nam
Phát triển kinh tế di sản gắn với bảo tồn di sản ở Việt Nam cũng gặp phải một số vấn đề đáng lưu ý:
- Áp lực từ du lịch đại trà: Sự gia tăng lượng khách du lịch có thể gây áp lực lớn lên các di sản, dẫn đến tình trạng hư hỏng, xuống cấp, và làm mất đi giá trị văn hóa.
- Quản lý và quy hoạch không đồng bộ: Thiếu quy hoạch phát triển du lịch hợp lý có thể dẫn đến việc khai thác tài nguyên một cách bừa bãi, gây tổn hại đến môi trường và di sản.
- Ý thức cộng đồng hạn chế: Một số cộng đồng vẫn chưa nhận thức đầy đủ về giá trị di sản và tầm quan trọng của việc bảo tồn, dẫn đến việc khai thác không bền vững.
- Thiếu nguồn lực tài chính: Các nguồn đầu tư cho việc bảo tồn di sản thường còn hạn chế, ảnh hưởng đến khả năng duy trì và phục hồi các công trình di sản.
- Bảo vệ di sản phi vật thể: Các giá trị văn hóa phi vật thể như phong tục tập quán, ngôn ngữ, và nghệ thuật truyền thống dễ bị lãng quên trong bối cảnh hiện đại hóa.
- Sự phát triển không đồng đều: Các khu vực giàu di sản nhưng thiếu cơ sở hạ tầng và dịch vụ vẫn gặp khó khăn trong việc phát triển kinh tế, trong khi các khu vực khác phát triển nhanh chóng.
- Tác động của biến đổi khí hậu: Nhiều di sản tự nhiên và văn hóa đang đối mặt với nguy cơ từ biến đổi khí hậu, như ngập lụt, xói mòn, và các hiện tượng thời tiết cực đoan.
Giải quyết những vấn đề này đòi hỏi sự phối hợp chặt chẽ giữa các cơ quan chính phủ, cộng đồng và các tổ chức phi chính phủ, nhằm phát triển một mô hình bền vững cho di sản văn hóa và kinh tế.
Một số khuyến nghị chính sách nhằm phát triển hiệu quả kinh tế di sản gắn với bảo tồn di sản ở Việt Nam
Để phát triển hiệu quả kinh tế di sản gắn với bảo tồn di sản ở Việt Nam, có thể đưa ra một số khuyến nghị chính sách như sau:
Thứ nhất, cần xây dựng quy hoạch phát triển bền vững: Thiết lập quy hoạch tổng thể cho phát triển du lịch di sản, bảo đảm cân bằng giữa khai thác và bảo tồn, đồng thời xác định các khu vực nhạy cảm cần được bảo vệ. Bảo đảm ở cấp độ lập kế hoạch và nghiên cứu tính khả thi để các giá trị nổi bật của di sản không mâu thuẫn với những lợi ích và nguyên tắc của người dân địa phương và thậm chí trao quyền cho họ. Sử dụng việc duy trì và bảo tồn các giá trị di sản như một đòn bẩy cho sự hồi sinh văn hóa (chủ yếu liên quan đến thế hệ trẻ địa phương). Sử dụng quá trình được ghi nhận di sản như là một công cụ để đánh giá cao về di sản của địa phương nhằm tăng cường sự kết nối với cộng đồng.
Thứ hai, tăng cường nguồn lực tài chính: Tìm kiếm và huy động nguồn đầu tư từ cả nhà nước và tư nhân cho các dự án bảo tồn di sản. Cần có các cơ chế tài chính linh hoạt để hỗ trợ các hoạt động bảo tồn. Thực tiễn triển khai các cơ chế, chính sách tài chính cho công tác bảo tồn di sản văn hoá, cụ thể là nguồn kinh phí thực tế phân bổ cho chương trình mục tiêu phát triển văn hóa nói chung, cũng như nguồn lực cho bảo tồn và phát triển di sản nói riêng chưa đạt kết quả như kỳ vọng. Kinh phí đầu tư cho bảo tồn, phát triển di sản còn thấp, chưa đáp ứng nhu cầu, vì vậy, việc tu bổ, phục hồi các di sản mới chỉ dừng lại ở mức cầm cự trước mắt, chưa được đặt trong tinh thần bền vững lâu dài để có sức hấp dẫn thu hút khách tham quan, nên việc tạo nguồn thu tái đầu tư cho phát triển di sản còn hạn chế.
Thứ ba, đẩy mạnh giáo dục và tuyên truyền: Tổ chức các chương trình giáo dục và nâng cao nhận thức cho cộng đồng về giá trị di sản và tầm quan trọng của bảo tồn, khuyến khích sự tham gia của người dân.
Thứ tư, phát triển sản phẩm du lịch đa dạng: Khuyến khích phát triển các sản phẩm du lịch gắn với văn hóa, ẩm thực và nghệ thuật địa phương, giúp tạo thêm giá trị và thu hút du khách.
Việt Nam cần phát triển thêm nhiều sản phẩm du lịch mới, độc đáo đáp ứng nhu cầu đa dạng của khách du lịch trong nước và quốc tế, bên cạnh các dòng sản phẩm du lịch truyền thống chủ đạo. Theo Quy hoạch hệ thống du lịch thời kỳ 2021 - 2030, tầm nhìn đến năm 2045, Việt Nam sẽ tập trung phát triển các dòng sản phẩm chính như du lịch biển, đảo; du lịch sinh thái; du lịch văn hóa; du lịch đô thị; du lịch kết hợp chữa bệnh, chăm sóc sức khỏe; du lịch nông nghiệp, nông thôn; du lịch thể thao và các sản phẩm phục vụ nhu cầu đa dạng khác như du lịch MICE, du lịch giáo dục, du lịch du thuyền và du lịch làm đẹp.
Đặc biệt, tập trung khai thác tối ưu tài nguyên du lịch biển, đảo để phát triển các sản phẩm du lịch có khả năng cạnh tranh với các nước trong khu vực về nghỉ dưỡng biển, sinh thái biển và du lịch tàu biển.
Thứ năm, khuyến khích sự tham gia của cộng đồng: Tạo điều kiện cho cộng đồng địa phương tham gia vào quản lý và bảo tồn di sản, từ đó giúp họ nhận thấy lợi ích kinh tế từ việc bảo vệ di sản.
Thứ sáu, thúc đẩy hợp tác quốc tế: Tăng cường hợp tác với các tổ chức quốc tế trong việc bảo tồn và phát triển di sản, học hỏi kinh nghiệm và nhận hỗ trợ kỹ thuật.
Thứ bảy, kiểm tra, đánh giá và điều chỉnh kịp tời: Thiết lập hệ thống theo dõi và đánh giá định kỳ các hoạt động bảo tồn và phát triển kinh tế di sản, từ đó điều chỉnh chính sách kịp thời.
Thứ tám, có chính sách ưng phó với biến đổi khí hậu: Triển khai các biện pháp bảo vệ di sản trước tác động của biến đổi khí hậu, như nghiên cứu, đánh giá rủi ro và áp dụng công nghệ tiên tiến trong bảo tồn.
Những khuyến nghị này nhằm bảo đảm rằng phát triển kinh tế di sản không chỉ mang lại lợi ích kinh tế mà còn góp phần bảo tồn các giá trị văn hóa và lịch sử quý giá của đất nước./.
-------------------
(1) Di sản văn hóa và sự phát triển bền vững, nhân văn ở Việt Nam hiện nay, Tạp chí Cộng sản điện tử, ngày 12-9-2022, https://www.tapchicongsan.org.vn/web/guest/van_hoa_xa_hoi/-/2018/825837/di-san-van-hoa-va-su-phat-trien-ben-vung%2C-nhan-van-o-viet-nam-hien-nay.aspx
Truyền thông thương hiệu - Trợ lực cho phát triển kinh tế di sản  (05/12/2024)
Phát huy vai trò của nhân dân, dựa vào nhân dân để xây dựng Đảng và xây dựng hệ thống chính trị trong sạch, vững mạnh - Qua thực tiễn tại tỉnh Quảng Ninh  (01/12/2024)
Quảng Ninh nâng cao chất lượng đội ngũ cán bộ, công chức, viên chức đáp ứng yêu cầu chuyển đổi số  (30/11/2024)
- Phát huy vai trò của công tác cán bộ để nâng cao năng lực lãnh đạo, cầm quyền của Đảng
- Ấn Độ: Hướng tới cường quốc kinh tế và tri thức toàn cầu trong nhiệm kỳ thứ ba của Thủ tướng Na-ren-đra Mô-đi
- Một số vấn đề về xây dựng nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa: Thành tựu phát triển lý luận của Đảng qua gần 40 năm tiến hành công cuộc đổi mới (kỳ 1)
- Nhìn lại công tác đối ngoại giai đoạn 2006 - 2016 và một số bài học kinh nghiệm về đối ngoại trong kỷ nguyên vươn mình của dân tộc Việt Nam
- Ý nghĩa của việc hiện thực hóa hệ mục tiêu “dân giàu, nước mạnh, dân chủ, công bằng, văn minh” trong thời kỳ quá độ lên chủ nghĩa xã hội ở Việt Nam
-
Việt Nam trên đường đổi mới
Những thành tựu cơ bản về phát triển kinh tế - xã hội của Việt Nam từ khi đổi mới đến nay -
Chính trị - Xây dựng Đảng
Cách mạng Tháng Tám năm 1945 - Bước ngoặt vĩ đại của cách mạng Việt Nam trong thế kỷ XX -
Thế giới: Vấn đề sự kiện
Tác động của cuộc Cách mạng công nghiệp lần thứ tư đến thế giới, khu vực và Việt Nam -
Quốc phòng - An ninh - Đối ngoại
Chiến thắng Điện Biên Phủ - Bài học lịch sử và ý nghĩa đối với sự nghiệp đổi mới hiện nay -
Nghiên cứu - Trao đổi
Quan điểm của C. Mác về lực lượng sản xuất và vấn đề bổ sung, phát triển quan điểm này trong giai đoạn hiện nay