Sự vận động của các cơ chế do ASEAN dẫn dắt tại khu vực châu Á - Thái Bình Dương từ sau Chiến chiến tranh lạnh đến nay
TCCS - Trong nửa thế kỷ qua, các cơ chế đa phương khu vực do Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) thành lập và dẫn dắt đã không ngừng phát triển, mở rộng về quy mô và nội hàm hợp tác; đóng góp thiết thực vào thúc đẩy hợp tác, duy trì hòa bình, ổn định và an ninh khu vực; đưa những nguyên tắc chủ đạo và chuẩn mực của ASEAN trở thành một cấu phần then chốt của cấu trúc khu vực.
Sự ra đời của Cộng đồng ASEAN: Nâng cao vai trò trung tâm
Sau hơn 50 năm hình thành và phát triển, ASEAN từ một tổ chức gồm 5 quốc gia ra đời trong bối cảnh đối đầu của thời kỳ Chiến tranh lạnh, đến nay đã phát triển, mở rộng thành viên và chính thức trở thành một Cộng đồng ASEAN (AC) vào ngày 31-12-2015, với sự gắn kết của 10 quốc gia Đông Nam Á. Cộng đồng của hơn 630 triệu dân với các nền kinh tế năng động, có tổng GDP đạt 2.600 tỷ USD và nền văn hóa giàu truyền thống, đa bản sắc. Vượt qua những thăng trầm và khác biệt, AC ngày nay là “ngôi nhà chung” của “đại gia đình” các quốc gia Đông Nam Á. Với hơn 5 thập niên phát triển vì mục tiêu hòa bình, thịnh vượng của các quốc gia khu vực, ASEAN đã trưởng thành và lớn mạnh, đạt nhiều thành quả to lớn và đang đẩy mạnh sự liên kết sâu rộng trên cả ba trụ cột: Chính trị - An ninh, Kinh tế, Văn hóa - Xã hội, được thể hiện bằng ba chữ “P”: hòa bình (Peace), thịnh vượng (Prosperity) và con người (People). Cộng đồng Chính trị - An ninh ASEAN (APSC) đóng vai trò đặc biệt quan trọng, giúp bảo đảm một môi trường hòa bình, ổn định, không có chiến tranh trong khu vực để tập trung phát triển kinh tế. Và sự phát triển kinh tế cũng tạo điều kiện để an ninh được bảo đảm. Với đặc trưng là nền kinh tế trẻ và năng động nhất thế giới, Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC) sẽ tạo ra một thị trường và cơ sở sản xuất chung, khuyến khích chuyển dịch lao động, vốn và thương mại. Về văn hóa - xã hội, Cộng đồng Văn hóa - Xã hội ASEAN (ASCC) lấy con người làm trung tâm, với mục tiêu là xây dựng một cộng đồng hướng tới người dân. Trong quá trình hội nhập, các nước thành viên sẽ nỗ lực đồng bộ hóa chính sách, nhất là trong các lĩnh vực, như phát triển nguồn nhân lực, xác định hệ thống tiêu chuẩn hành nghề, tăng cường sự kết nối về kết cấu hạ tầng và thông tin liên lạc. Nhờ quá trình xây dựng cộng đồng chung, người dân ASEAN sẽ được sống trong môi trường chính sách lành mạnh, kinh tế năng động, tự do và văn hóa - xã hội tiến bộ. Vượt qua những thách thức của quá trình phát triển, ASEAN đã mang lại những lợi ích quan trọng, thiết thực cho các nước thành viên và khẳng định mạnh mẽ giá trị của tình đoàn kết, nguyên tắc đồng thuận, thống nhất của Cộng đồng. Vai trò trung tâm của ASEAN ở khu vực, nhất là về cấu trúc an ninh, đã nhận được sự tham gia hợp tác, ủng hộ của cộng đồng quốc tế, đặc biệt là các đối tác đối thoại của ASEAN, bao gồm cả những cường quốc hàng đầu trên thế giới.
Bước vào thế kỷ XXI, ASEAN không chỉ tạo nên những nền tảng quan trọng cho sự phát triển của các quốc gia thành viên, mà còn trở thành “hạt nhân”, đóng vai trò “trung tâm” trong các cơ chế hợp tác và cấu trúc khu vực ở châu Á - Thái Bình Dương, thu hút được nhiều nước, trong đó có tất cả các nước lớn, cũng như nhiều tổ chức khu vực và toàn cầu quan tâm, cam kết cao đối với hòa bình, ổn định, hợp tác ở khu vực Đông Nam Á nói riêng và châu Á - Thái Bình Dương nói chung. Điều này có thể được nhận diện ở một số điểm sau:
Thứ nhất, ASEAN là đối tác không thể thiếu trong cơ chế hợp tác của các nước lớn, cũng như các tổ chức kinh tế ở khu vực châu Á - Thái Bình Dương. Trong quan hệ với các nước lớn, ASEAN là đối tác quan trọng hàng đầu, nhất là trong bối cảnh châu Á - Thái Bình Dương được đánh giá là khu vực phát triển năng động, trỗi dậy mạnh mẽ trong thế kỷ XXI. Mỹ - đối tác lớn của khu vực - luôn ủng hộ vai trò trung tâm của ASEAN trong cấu trúc Đông Á và châu Á - Thái Bình Dương, cam kết tiếp tục hỗ trợ ASEAN xây dựng Cộng đồng, khẳng định ASEAN là đối tác kinh tế quan trọng của Mỹ, tiếp tục triển khai Sáng kiến kết nối ASEAN - Mỹ. Với Trung Quốc, ASEAN được coi là khu vực quan trọng để Trung Quốc thực hiện chiến lược cân bằng với Mỹ tại châu Á - Thái Bình Dương. Trung Quốc khẳng định ủng hộ vai trò trung tâm của ASEAN, cam kết hỗ trợ Hiệp hội triển khai tầm nhìn Cộng đồng ASEAN 2025 và các mục tiêu về thu hẹp khoảng cách phát triển, xây dựng kết cấu hạ tầng, tăng cường kết nối và hội nhập khu vực. Trong quan hệ “Đối tác chiến lược ASEAN - Trung Quốc”, hai bên khẳng định tăng cường liên kết khu vực, trong đó có việc xác định những ưu tiên chung trong Sáng kiến “Vành đai, Con đường” của Trung Quốc và Kế hoạch tổng thể về kết nối ASEAN 2025 (MPAC).
Trong cơ chế hợp tác Đông Á, do trọng tâm của nền kinh tế thế giới đang dịch chuyển dần về khu vực châu Á - Thái Bình Dương nên vai trò và ý nghĩa của Cộng đồng Đông Á ngày càng gia tăng. Được hình thành vào năm 2012, Hiệp định Đối tác kinh tế toàn diện khu vực (RCEP) là một hiệp định thương mại tự do (FTA) với sự tham gia của 10 nước thành viên ASEAN và 6 quốc gia mà ASEAN đã ký kết (Ô-xtrây-li-a, Trung Quốc, Ấn Độ, Nhật Bản, Hàn Quốc và Niu Di-lân), nhằm hướng tới mục tiêu hình thành FTA Đông Á (EAFTA) và khởi đầu cho Đối tác Kinh tế toàn diện Đông Á (CEPEA). Trọng tâm của RCEP là sự tham gia sâu rộng của ASEAN và các đối tác đối thoại dựa trên sự cải thiện đáng kể các FTA hiện có giữa các bên. Mặt khác, cách tiếp cận “Con đường ASEAN” trong RCEP đã chứng minh đây là cơ chế xây dựng sự đồng thuận tốt nhất ở Đông Á. RCEP không mang nặng tính chính trị và đề cao vai trò trung tâm của ASEAN. Tất cả các cường quốc khu vực, bao gồm Trung Quốc, Nhật Bản và Mỹ đều đánh giá tích cực về vai trò trung tâm của ASEAN, ít nhất là trong hội nhập kinh tế khu vực.
Ở quy mô khu vực châu Á - Thái Bình Dương, một số quốc gia ASEAN cũng là thành viên sáng lập Diễn đàn Hợp tác kinh tế châu Á - Thái Bình Dương (APEC) - diễn đàn kinh tế mở, nhằm xúc tiến các biện pháp kinh tế, thúc đẩy thương mại và đầu tư giữa các nền kinh tế thành viên trên cơ sở hoàn toàn tự nguyện. ASEAN được coi là “hạt nhân” xây dựng APEC - một cơ chế quan trọng của cấu trúc châu Á - Thái Bình Dương.
Thứ hai, hầu hết các nước lớn ở khu vực châu Á - Thái Bình Dương đều tham gia các cơ chế của ASEAN, như Diễn đàn khu vực ASEAN (ARF), Hội nghị Bộ trưởng Quốc phòng các nước ASEAN mở rộng (ADMM+), Hội nghị ASEAN với các đối tác (ASEAN+), Hội nghị cấp cao Đông Á (EAS), Hội nghị thượng đỉnh an ninh châu Á (Đối thoại Sang-gri La),... và coi đây là “bộ khung” để xây dựng cấu trúc an ninh khu vực châu Á - Thái Bình Dương.
Ngay khi ASEAN xúc tiến các cơ chế hợp tác đa phương ở khu vực, các quốc gia và tổ chức quốc tế đều ủng hộ một cách khá tích cực. Các cơ chế của ASEAN đã phần nào đáp ứng được những yêu cầu đặt ra đối với Đông Á nói riêng và châu Á - Thái Bình Dương nói chung. Các cơ chế của ASEAN là sự lựa chọn tốt nhất cho các nước lớn với tham vọng kiềm chế các đối thủ của mình. Ngoài ra, ASEAN cũng chú trọng các cơ chế an ninh khu vực khác, như: Đối thoại Shangri-La, Hội nghị An ninh châu Á - Thái Bình Dương (APSEC), Thỏa thuận phòng thủ 5 cường quốc (FPDA) gồm Ma-lai-xi-a, Xin-ga-po, Anh, Ô-xtrây-li-a và Niu Di-lân... góp phần nâng tầm vị trí của ASEAN đối với an ninh khu vực. Hiện nay, các cơ chế này tiếp tục kiểm soát những bước đi tiếp theo của ASEAN, đặc biệt trong việc ASEAN thúc đẩy mở rộng liên kết và kết nối ra toàn khu vực Đông Á nói riêng, cũng như châu Á - Thái Bình Dương nói chung thông qua các sáng kiến khu vực.
Thứ ba, khả năng giải quyết những vấn đề xuyên quốc gia của ASEAN. Trong đó, ASEAN đóng vai trò trung gian hòa giải, làm dịu các bất đồng và căng thẳng về chính trị - an ninh, chủ quyền lãnh thổ, nhất là các tranh chấp trên biển giữa một số thành viên trong khu vực. Rõ ràng, trong bối cảnh hiện nay, ASEAN có khả năng giải quyết những vấn đề xuyên quốc gia của khu vực mà một nước đơn lẻ không làm được. Tranh chấp chủ quyền, lãnh thổ, vấn đề an ninh, an toàn hàng hải, hoạt động khủng bố, buôn bán người và ma túy, biến đổi khí hậu, an ninh nguồn nước, dịch bệnh, di cư và tị nạn, tình trạng mất cân đối tài chính và thương mại quốc tế... là những vấn đề mang tính khu vực, thậm chí ảnh hưởng đến liên khu vực. Do bản chất và quy mô vấn đề ở tầm khu vực nên việc giải quyết phải thông qua các cơ chế cấp khu vực.
Thứ tư, ASEAN được lựa chọn là cơ chế trung gian trong giải quyết các vấn đề mang tính khu vực. Từ rất sớm, nhận thức rõ tầm quan trọng không thể thiếu đối với các nước lớn cũng như các đối tác trong và ngoài khu vực, ASEAN đã nỗ lực đẩy mạnh quan hệ với các nước lớn và các đối tác dưới nhiều hình thức khác nhau, đồng thời tìm cách “chèo lái” quan hệ với các nước lớn theo hướng có lợi nhất cho ASEAN nói riêng và khu vực Đông Nam Á nói chung. Trong quá trình phát triển của mình cho thấy, ASEAN không ngừng hoàn thiện cơ chế đối thoại với các đối tác, nỗ lực xây dựng một kết cấu khu vực lấy ASEAN làm trung tâm. “Phương cách ASEAN” là dấu ấn đặc trưng của ASEAN mà đến nay chưa tổ chức nào trên thế giới có được. Trong cấu trúc quyền lực ở châu Á - Thái Bình Dương, ASEAN đóng vai trò thúc đẩy triển khai hợp tác quanh trục ASEAN, lấy ASEAN làm nền tảng, làm trung tâm để mở rộng hợp tác. Thông qua các cơ chế đối thoại của ASEAN, các đối tác ở khu vực chấp nhận quy tắc ứng xử của ASEAN, có trách nhiệm duy trì sự phát triển và hòa bình của khu vực, đồng thời mở rộng hợp tác khu vực từ Đông Nam Á ra toàn Đông Á đến châu Á - Thái Bình Dương. Điều này mang lại cho ASEAN uy tín chính trị và cơ hội trở thành một “cộng đồng ngoại giao” tại khu vực châu Á - Thái Bình Dương trong thế kỷ XXI.
Các cơ chế do ASEAN chủ đạo được mở rộng và nâng cao hơn
Từ sau Chiến tranh lạnh đến nay, ASEAN đã tiến hành các hoạt động để khẳng định vị thế của mình trong việc định hình cấu trúc an ninh khu vực. Năm 1999, ASEAN thực hiện thành công ý tưởng xây dựng một ASEAN gồm đầy đủ 10 quốc gia Đông Nam Á. Bên cạnh tăng cường liên kết nội khối, ASEAN đã chủ động thúc đẩy các tiến trình đối thoại đa phương ở khu vực về hợp tác an ninh - chính trị với các ý tưởng về những khuôn khổ hợp tác đa dạng, cũng như thiết lập quan hệ tham vấn với một loạt tổ chức quốc tế và khu vực.
Với vai trò tích cực của ASEAN, trong cấu trúc an ninh tại khu vực châu Á - Thái Bình Dương giai đoạn này đã xuất hiện một loạt cơ chế hợp tác đa phương về an ninh, quân sự, như Hợp tác ASEAN và từng Bên đối thoại (ASEAN +1), Hợp tác ASEAN và Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc (ASEAN +3), ARF, ADMM... kèm theo đó là các văn kiện quốc tế, như Tuyên bố ASEAN về Biển Đông (năm 1992), Hiệp ước khu vực Đông Nam Á không có vũ khí hạt nhân (SEANWFZ, năm 1995), Tuyên bố về ứng xử của các bên ở Biển Đông (DOC, năm 2002)...
Các diễn đàn hợp tác này đã trở thành “sân chơi” chung thu hút sự tham gia của các nước lớn trong khu vực, có tác dụng điều hòa lợi ích và sự cạnh tranh giữa các bên tham gia. Qua đó, vị thế của ASEAN trong cấu trúc an ninh khu vực được nâng cao hơn.
Năm 2015, ASEAN trở thành một Cộng đồng với ba trụ cột về chính trị - an ninh, kinh tế, văn hóa - xã hội. Nhiều cơ chế do ASEAN dẫn dắt hoặc khởi xướng được thành lập trước đó, như ASEM, ASEAN+3, EAS, ADMM... cũng tiếp tục được củng cố và đi vào chiều sâu. Ngoài ra, ASEAN làm sâu sắc thêm quan hệ của mình với các đối tác thông qua việc xây dựng quan hệ đối tác chiến lược với nhiều nước đối tác, như Trung Quốc, Mỹ, Nhật Bản, Hàn Quốc, Ô-xtrây-li-a, Niu Di Lân... Bên cạnh đó, ASEAN còn tổ chức các hội nghị thượng đỉnh với các đối tác ở bên ngoài ASEAN, thay vì chỉ tổ chức bên lề các hội nghị cấp cao của ASEAN.
Để tiếp tục duy trì vị thế của mình, cũng như bảo đảm an ninh và sự thịnh vượng cho khu vực trong bối cảnh nhiều thay đổi chiến lược diễn ra trong khu vực châu Á - Thái Bình Dương, trong những năm gần đây, các cơ chế an ninh do ASEAN chủ đạo (ASEAN+, EAS, ARF, ADMM, Diễn đàn Biển ASEAN mở rộng - EAMF) được mở rộng và nâng cao hơn. Cụ thể là:
Thứ nhất, các cơ chế hợp tác an ninh mới được đa dạng hóa trên cơ sở mở rộng các diễn đàn nội khối. ADMM+ và EAMF+ (năm 2012) là hai cơ chế được hình thành nhằm tăng cơ hội đối thoại Kênh 1 và Kênh 1.5 giữa ASEAN và các đối tác. Đây là hai cơ chế đối thoại an ninh được xây dựng giữa ASEAN và 8 nước đối thoại của Hiệp hội, bao gồm: Hàn Quốc, Nhật Bản, Trung Quốc, Ấn Độ, Ô-xtrây-li-a, Niu Di-lân, Mỹ và Nga. Đối với hai cơ chế đối thoại này, ASEAN vẫn đóng vai trò trung tâm trong việc tổ chức và đặc biệt là lựa chọn nội dung hợp tác và thảo luận thiết thực. Để tạo sự mở đầu thuận lợi cho hai cơ chế này, ASEAN đã lựa chọn các lĩnh vực hợp tác và thảo luận có thể thu hút sự quan tâm, dễ đạt được sự nhất trí cao nhưng không nhạy cảm đối với các nước đối tác đối thoại. Trong trường hợp của ADMM+, 5 lĩnh vực ưu tiên hợp tác bước đầu, gồm: hỗ trợ nhân đạo và cứu trợ thảm họa, an ninh biển, quân y, chống khủng bố và hoạt động gìn giữ hòa bình. Vấn đề Biển Đông tuy không được đưa vào trong chương trình nghị sự chính của hai cơ chế này nhưng được đen xen vào nội dung của vấn đề an ninh biển. Trong trường hợp của EAMF, cơ chế này được kỳ vọng sẽ đóng vai trò then chốt trong việc bảo đảm hòa bình, ổn định trên biển. Thông qua ADMM+ và EAMF, đại diện bộ quốc phòng của nhiều quốc gia đã không ít lần thể hiện quan điểm có liên quan tới vấn đề này.
Có thể thấy, hai cơ chế hợp tác mới, nhất là ADMM+ có sự hiện diện của các bộ trưởng quốc phòng và đại diện bộ quốc phòng của 18 quốc gia khác nhau về thể chế chính trị, trình độ phát triển và sức mạnh quân sự. ADMM+ đánh dấu một chương mới trong quan hệ hợp tác quốc phòng trong khu vực, tạo nên một truyền thống mới, từ việc bàn thảo về chiến tranh đến việc tập trung bàn về những nội dung hướng tới hòa bình, hợp tác và phát triển. Việc tăng số lần gặp gỡ từ 3 năm/lần lên 2 năm/lần của ADMM+ thể hiện sự cần thiết của cơ chế này.
Thứ hai, các cơ chế hợp tác an ninh được đề xuất phát triển cả về chiều rộng lẫn chiều sâu. Với hai cơ chế đã được xây dựng từ trước là ARF và EAS, ASEAN một mặt, tiếp tục khẳng định về vai trò trung tâm của Hiệp hội; mặt khác, hướng các cơ chế này vào các hoạt động thực chất hơn. Trong trường hợp của ARF, từ năm 2009, các quốc gia thành viên ASEAN đứng ra đăng cai diễn tập cứu trợ thiên tai trong khu vực. Đến năm 2015, ASEAN đã tổ chức 4 lần diễn tập cứu trợ thiên tai trong khuôn khổ Diễn đàn khu vực ASEAN (ARF) và đã có kế hoạch cho các đợt diễn tập tiếp theo. Song song với các hoạt động diễn tập cứu trợ thiên tai, ARF cùng các quốc gia đối thoại tổ chức nhiều hội thảo về an ninh phi truyền thống và ngoại giao phòng ngừa. Đây là một phần hoạt động góp phần mở đường cho quyết định chuyển sang giai đoạn hai ngoại giao phòng ngừa của ARF vào năm 2011. Lĩnh vực hợp tác và đối thoại của ARF cũng được mở rộng, bao gồm các vấn đề an ninh truyền thống và phi truyền thống. Trong khi đó, EAS chứng kiến sự mở rộng mang tính chiến lược về thành viên với sự gia nhập của Mỹ và Nga (năm 2011), nâng tổng số thành viên của EAS lên 18. Để trở thành thành viên của EAS, hai cường quốc trên phải đáp ứng các tiêu chuẩn do ASEAN đề ra, trong đó quan trọng là việc chấp nhận nguyên tắc ứng xử (TAC) do ASEAN xây dựng. Đến năm 2015, EAS được đánh giá là cơ chế đối thoại quan trọng nhất trong khu vực, bởi số lượng thành viên của cơ chế này đều là những quốc gia của khu vực hoặc có ảnh hướng lớn tới khu vực. Ngoài ra, tầm quan trọng của EAS còn được thể hiện ở nội dung thảo luận. Bên cạnh các mảng nội dung lớn về phát triển kinh tế, an ninh phi truyền thống, trong những năm qua, các vấn đề về an ninh truyền thống trong khu vực và trên thế giới cũng được EAS đề cập. Giai đoạn 2014 - 2015, trong tuyên bố của Chủ tịch EAS dành 6 đoạn thể hiện quan điểm về Tổ chức Nhà nước Hồi giáo (IS) tự xưng ở Trung Đông. Đặc biệt, năm 2015, EAS xem xét việc đưa hợp tác hàng hải vào danh mục các lĩnh vực ưu tiên. Vấn đề Biển Đông cũng là một nội dung EAS quan tâm.
Trong thế kỷ XXI, sự phát triển năng động của châu Á - Thái Bình Dương cho thấy có sự thay đổi mạnh mẽ trong cấu trúc quyền lực của khu vực. ASEAN đã cải thiện nhanh chóng và mở rộng quan hệ đối thoại chiến lược với các nước lớn, cũng như nhiều tổ chức quốc tế khu vực thông qua các cơ chế do ASEAN sáng lập. Với tầm nhìn vượt qua những lợi ích riêng, ASEAN đã và đang thể hiện tiếng nói ngày càng mạnh mẽ, có trách nhiệm đối với những mối quan tâm chung của cộng đồng quốc tế. Các đối tác của ASEAN trong khu vực châu Á - Thái Bình Dương, nhất là các nước lớn đều mong muốn ASEAN phát huy vai trò trung tâm và chủ động của ASEAN như một động lực chủ chốt trong cấu trúc khu vực châu Á - Thái Bình Dương./.
- Nhìn lại công tác đối ngoại giai đoạn 2006 - 2016 và một số bài học kinh nghiệm về đối ngoại trong kỷ nguyên vươn mình của dân tộc Việt Nam
- Ý nghĩa của việc hiện thực hóa hệ mục tiêu “dân giàu, nước mạnh, dân chủ, công bằng, văn minh” trong thời kỳ quá độ lên chủ nghĩa xã hội ở Việt Nam
- Bảo đảm an ninh con người của chính quyền đô thị: Kinh nghiệm của một số quốc gia và hàm ý chính sách đối với Việt Nam
- Phát huy vai trò trụ cột của đối ngoại đảng, ngoại giao nhà nước, đối ngoại nhân dân trong phối hợp xây dựng nền ngoại giao Việt Nam toàn diện, hiện đại, thực hiện hiệu quả mục tiêu đối ngoại của đất nước
- Tăng cường công tác dân vận nhằm thực hiện hiệu quả chính sách xây dựng khối đại đoàn kết toàn dân tộc trong tình hình mới
-
Chính trị - Xây dựng Đảng
Cách mạng Tháng Tám năm 1945 - Bước ngoặt vĩ đại của cách mạng Việt Nam trong thế kỷ XX -
Thế giới: Vấn đề sự kiện
Tác động của cuộc Cách mạng công nghiệp lần thứ tư đến thế giới, khu vực và Việt Nam -
Nghiên cứu - Trao đổi
Quan điểm của C. Mác về lực lượng sản xuất và vấn đề bổ sung, phát triển quan điểm này trong giai đoạn hiện nay -
Quốc phòng - An ninh - Đối ngoại
Chiến thắng Điện Biên Phủ - Bài học lịch sử và ý nghĩa đối với sự nghiệp đổi mới hiện nay -
Kinh tế
Kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa : Quan niệm và giải pháp phát triển