Ngành xuất bản trong bối cảnh chuyển đổi số ở Việt Nam hiện nay

PGS, TS Đỗ Thị Quyên
Trường Đại học Văn hóa Hà Nội
17:09, ngày 30-09-2025

TCCS - Xuất bản vừa là hoạt động văn hóa, kinh doanh, truyền thông, vừa là ngành công nghiệp sáng tạo và tài nguyên dữ liệu đặc biệt. Bối cảnh chuyển đổi số mạnh mẽ hiện nay đang đặt ra những thách thức đối với ngành xuất bản, trong đó có yêu cầu về xây dựng hệ sinh thái xuất bản hiện đại, linh hoạt, đa tác nhân và gắn kết công nghệ, nhằm nâng cao năng lực cạnh tranh, khẳng định vị thế của xuất bản Việt Nam trong nền kinh tế tri thức toàn cầu.

Để thúc đẩy phát triển văn hóa đọc, ngành xuất bản phải thích ứng với thói quen đọc đang thay đổi của giới trẻ nhằm duy trì sự phù hợp trong thời đại kỹ thuật số_Ảnh: TTXVN

Hoạt động xuất bản ở Việt Nam và những yếu tố đặc thù

Xuất bản là hoạt động văn hóa, kinh doanh, thông tin, truyền thông. Theo Luật Xuất bản của Việt Nam, “Hoạt động xuất bản bao gồm các lĩnh vực xuất bản, in và phát hành xuất bản phẩm”(1). Đây là ba khâu cơ bản, liên kết chặt chẽ thành một chuỗi thống nhất, bảo đảm sự tồn tại và phát triển của ngành xuất bản. Trong đó, khâu biên tập và xuất bản là nơi hình thành nội dung, khâu in ấn bảo đảm tính vật chất và kỹ thuật, khâu phát hành giữ vai trò cầu nối, đưa xuất bản phẩm đến với công chúng. Cấu trúc của hoạt động xuất bản vừa thể hiện tính chất chuyên môn, vừa phản ánh sự gắn bó hữu cơ giữa sáng tạo nội dung, tổ chức sản xuất và lưu thông hàng hóa tinh thần.

Hoạt động xuất bản ở Việt Nam có tính đặc thù, sản xuất và kinh doanh loại hàng hóa đặc biệt, không chỉ có giá trị kinh tế mà còn chứa đựng giá trị tinh thần, tri thức và văn hóa. Xuất bản Việt Nam đồng thời mang hai thuộc tính: Một mặt, là công cụ tư tưởng - văn hóa nhằm phổ biến tri thức, giá trị dân tộc và tinh hoa nhân loại, nâng cao dân trí, góp phần xây dựng con người và đời sống văn hóa, tinh thần của xã hội; mặt khác, là hoạt động sản xuất - kinh doanh vận hành trong cơ chế thị trường, tuân thủ quy luật cạnh tranh, lấy hiệu quả kinh tế làm mục tiêu trước mắt để bảo đảm mục tiêu lâu dài là hiệu quả xã hội. Hoạt động xuất bản vừa chịu sự quản lý, định hướng của Đảng và Nhà nước, vừa phải thích ứng với yêu cầu của kinh tế thị trường và thông lệ quốc tế.

Vị trí của hoạt động xuất bản trong đời sống xã hội được xác định ở cả phương diện chính trị, văn hóa và kinh tế. Trước hết, xuất bản là một bộ phận quan trọng trên mặt trận tư tưởng, kênh truyền bá chủ trương, chính sách của Đảng, pháp luật của Nhà nước, đồng thời là công cụ đấu tranh chống lại những tư tưởng, hành vi gây tổn hại lợi ích quốc gia. Xuất bản còn có vị trí đặc biệt trong nâng cao dân trí, xây dựng nền văn hóa Việt Nam tiên tiến, đậm đà bản sắc dân tộc, góp phần bồi dưỡng đạo đức, lối sống, củng cố niềm tin xã hội. Hoạt động xuất bản còn đóng vai trò của một ngành công nghiệp văn hóa, tạo việc làm, thúc đẩy phát triển kinh tế - xã hội, góp phần vào sự nghiệp xây dựng và bảo vệ Tổ quốc trong thời kỳ hội nhập quốc tế.

Mục đích của hoạt động xuất bản được khái quát trên ba phương diện cơ bản: Mục tiêu văn hóa - tư tưởng, thông qua việc phổ biến, giới thiệu tri thức, phục vụ công tác giáo dục, khoa học, tuyên truyền đường lối, chính sách, đồng thời lan tỏa những giá trị tiến bộ, nhân văn; Mục tiêu kinh tế - xã hội, khi xuất bản với tư cách là một ngành sản xuất - kinh doanh, đáp ứng nhu cầu đọc của nhân dân, nâng cao hiệu quả sử dụng nguồn lực, phát triển ngành công nghiệp xuất bản - in - phát hành, đóng góp vào nền kinh tế quốc dân; Mục tiêu thông tin, truyền thông, thể hiện ở việc quảng bá hình ảnh đất nước, con người, văn hóa Việt Nam, quảng bá sản phẩm, dịch vụ và thương hiệu của doanh nghiệp xuất bản đến công chúng.

Xuất bản là một ngành công nghiệp văn hóa - sáng tạo. Theo Quyết định số 1755/QĐ-TTg, ngày 8-9-2016, của Thủ tướng Chính phủ, về phê duyệt Chiến lược phát triển các ngành công nghiệp văn hóa Việt Nam, xuất bản được xác định là một trong 12 ngành công nghiệp văn hoá quan trọng, vừa mang tính chất văn hóa - xã hội, vừa đóng góp vào tăng trưởng kinh tế. Hoạt động xuất bản hiện nay không chỉ dừng lại ở in ấn và phát hành sách, báo, tạp chí, mà còn mở rộng sang nhiều loại hình mới, như xuất bản điện tử, đa phương tiện và các nền tảng kỹ thuật số. Xuất bản là quá trình sáng tạo liên tục, từ khâu lên ý tưởng, biên tập, thiết kế, chế tác, sản xuất đến phát hành. Qua đó, các giá trị tri thức và văn hóa được lan tỏa rộng rãi, trở thành nguồn lực thúc đẩy xã hội phát triển.

Trong bối cảnh Cách mạng công nghiệp lần thứ tư, xuất bản được nhìn nhận như một chuỗi giá trị sáng tạo nội dung (ngành công nghiệp nội dung), bao gồm bốn khâu cơ bản: (1) Tạo nội dung: Hình thành tác phẩm văn học, tài liệu khoa học, sách giáo dục, truyện tranh, sách kỹ năng, sách minh họa, sách tương tác số… (2) Chế tác nội dung: Biên tập, hiệu đính, thiết kế mỹ thuật, dựng hình, minh họa, dàn trang… (3) Phân phối nội dung: Qua kênh sách in, nền tảng sách số (ebook), sách nói (audiobook), ứng dụng đọc sách, hội chợ sách, thương mại điện tử, phương tiện truyền thông xã hội… (4) Khai thác nội dung: Thương mại hóa bản quyền, nhượng quyền (IP), chuyển thể thành phim, hoạt hình, game, phát triển sản phẩm văn hóa phụ trợ.

Với cấu trúc này, xuất bản trở thành ngành công nghiệp nội dung điển hình và là “điểm khởi phát” của chuỗi nội dung đa phương tiện. Sách văn học, thiếu nhi, truyện tranh… đóng vai trò là nguyên liệu đầu vào cho các lĩnh vực sáng tạo khác, như điện ảnh, truyền hình, biểu diễn, trò chơi điện tử. Vì thế, xuất bản được ví như “kho dữ liệu nguồn” của công nghiệp văn hóa hiện đại.

Trong nền kinh tế tri thức, hoạt động xuất bản mang lại những giá trị vô hình và khả năng khai thác bền vững nội dung. Đó là quyền sở hữu trí tuệ, thương hiệu nội dung, uy tín tác giả; vòng đời khai thác dài hạn (một nội dung xuất bản có thể được tái bản, dịch thuật, chuyển thể và thương mại hóa qua nhiều thị trường, trong nhiều năm); khả năng mở rộng thị trường xuyên quốc gia (dễ lan tỏa, dễ dịch thuật và dễ thích ứng với nhiều môi trường văn hóa khác nhau).

Như vậy, có thể khẳng định, xuất bản là một ngành công nghiệp văn hóa -sáng tạo mang tính nền tảng, không chỉ là phương tiện truyền tải tri thức, mà còn là hạt nhân kết nối và lan tỏa giá trị trong toàn bộ chuỗi công nghiệp sáng tạo. Việc định vị đúng vai trò của xuất bản, có chiến lược phát triển phù hợp sẽ góp phần đưa ngành xuất bản Việt Nam hội nhập sâu rộng, khẳng định vị thế trên thị trường văn hóa toàn cầu.

Xuất bản là tài nguyên mở, loại hình dữ liệu quan trọng. Trong kỷ nguyên số, dữ liệu đã trở thành tài nguyên chiến lược cốt lõi, định hình cấu trúc nền kinh tế tri thức toàn cầu. Trong hệ sinh thái công nghiệp văn hóa sáng tạo, xuất bản không chỉ là kênh truyền tải nội dung, mà còn đóng vai trò như một nhà sản xuất, lưu trữ và phổ biến dữ liệu văn hóa - tri thức có cấu trúc. Nhận diện này mở ra cách tiếp cận mới về xuất bản, coi đó là tài nguyên dữ liệu đặc biệt, nơi lưu giữ và cung cấp nguyên liệu cho các ngành công nghiệp nội dung, công nghệ và giáo dục.

Điểm khác biệt quan trọng của dữ liệu xuất bản là tính thẩm quyền và định danh cao. Khác với dòng thông tin phi chính thống trên các phương tiện truyền thông xã hội, xuất bản phẩm được kiểm chứng chặt chẽ qua hệ thống biên tập và cấp phép, được mã hóa theo các chuẩn quốc tế, như ISBN, metadata, IP, bảo đảm khả năng truy xuất, tích hợp và bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ. Nhờ đó, dữ liệu xuất bản trở thành hạ tầng thông tin đáng tin cậy, phục vụ nhiều ngành nghề, lĩnh vực.

Khả năng tích hợp liên ngành của xuất bản phẩm được thể hiện rõ ở việc là đầu vào cho nhiều cơ sở dữ liệu và ứng dụng khác nhau, như thư viện số, hệ thống trích dẫn học thuật, kho tài nguyên giáo dục, huấn luyện AI, phát triển nội dung đa phương tiện và chuỗi giá trị IP. Với tính cấu trúc và khả năng liên kết cao, dữ liệu xuất bản có thể trở thành nền tảng hạ tầng thông tin cho nhiều ngành công nghiệp tri thức trong tương lai.

Xuất bản phẩm có vòng đời dữ liệu dài và giá trị bền vững. Một cuốn sách có thể tồn tại và tái sử dụng nhiều năm, được in lại, dịch thuật, chuyển thể, số hóa hay trích xuất dữ liệu. Bởi vậy, sách là tài sản dữ liệu mang tính lâu dài, phục vụ cả mục tiêu văn hóa và kinh tế. Dữ liệu xuất bản còn có thể được tái cấu trúc và khai thác ở nhiều tầng khác nhau, trở thành tài nguyên mở cho cộng đồng, hoặc “hàng hóa số” trong hệ sinh thái thương mại hóa dữ liệu. Khác với dữ liệu kỹ thuật số phi bản sắc, xuất bản phẩm phản ánh logic tư duy, hệ giá trị và bản sắc văn hóa của cộng đồng, qua đó đóng góp vào sức mạnh văn hóa quốc gia.

Việc nhìn nhận xuất bản không chỉ là sản phẩm nội dung, mà còn là tài nguyên dữ liệu chiến lược sẽ giúp ngành xuất bản gắn kết sâu hơn với công nghệ và giáo dục, mở rộng không gian khai thác tri thức, tăng cường năng lực sáng tạo và đẩy mạnh xuất khẩu nội dung. Xuất bản không chỉ dừng lại ở việc lưu giữ di sản tri thức, mà còn là nền tảng để kiến tạo tương lai dữ liệu hóa, toàn cầu hóa, bản sắc hóa.

Trong bối cảnh hội nhập toàn cầu, hoạt động xuất bản phải tuân thủ các nguyên tắc và chuẩn mực pháp lý quốc tế, đặc biệt liên quan đến quyền tác giả, quyền liên quan và quyền sở hữu trí tuệ. Các cam kết trong WTO, Công ước Berne, Công ước Rome…, là nền tảng bảo đảm xuất bản phẩm Việt Nam có thể tham gia thị trường quốc tế, thúc đẩy trao đổi tri thức và hợp tác văn hóa xuyên biên giới.

Tuy nhiên, xuất bản vẫn là lĩnh vực mang tính đặc thù về tư tưởng, chính trị, chịu sự lãnh đạo trực tiếp của Đảng và quản lý của Nhà nước. Định hướng nội dung, kiểm soát thông tin nước ngoài, xuất bản phẩm nhập khẩu vào Việt Nam… đều được điều chỉnh bởi hệ thống pháp luật và cơ chế cấp phép chặt chẽ. Trong khuôn khổ đó, các doanh nghiệp và tổ chức xuất bản được trao quyền tự chủ kinh doanh, nhưng vẫn phải gắn trách nhiệm với việc bảo vệ bản sắc văn hóa dân tộc, an ninh thông tin và định hướng tư tưởng.

Chuyển đổi số trong hoạt động xuất bản và yêu cầu xây dựng hệ sinh thái xuất bản hiện đại

Trải nghiệm nghe sách nói tại hội sách nhân Ngày Sách và Văn hóa đọc Việt Nam_Ảnh: znews.vn

Chuyển đổi số ngành xuất bản là quá trình ứng dụng các công nghệ số để thay đổi toàn diện cách thức hoạt động của các nhà xuất bản (NXB), từ việc số hóa nội dung, tối ưu hóa quy trình biên tập, in ấn, phát hành, đến việc phát triển các mô hình kinh doanh mới và tương tác với độc giả trong môi trường số.

Nếu như trước đây, mô hình xuất bản truyền thống chủ yếu dựa trên sách in và hệ thống phát hành trực tiếp, thì nay, ngành xuất bản dịch chuyển mạnh mẽ sang môi trường số với ebook, audiobook, học liệu điện tử và phân phối đa nền tảng. Ở Việt Nam, hoạt động chuyển đổi số trong xuất bản đã có những bước tiến rõ rệt. Nhiều nhà xuất bản (NXB) lớn, đơn vị công nghệ và sàn thương mại điện tử đã tham gia và tạo nên hệ sinh thái xuất bản số ngày càng đa dạng. Cả nước hiện có 57 NXB, trực thuộc 54 cơ quan chủ quản, trong đó có 15 NXB hoạt động theo mô hình doanh nghiệp, 42 đơn vị sự nghiệp công lập. Nhiều NXB, công ty sách có xu hướng chuyển dần hướng tiếp cận bạn đọc từ sách in sang sách điện tử. Cả nước hiện có 31 NXB xuất bản điện tử, chiếm 54% số NXB; 27 cơ sở phát hành thực hiện phát hành điện tử(2).

Năm 2015, cả nước có hơn 1.000 đầu sách điện tử được xuất bản; đến năm 2022, con số này tăng lên 3.200 đầu sách và năm 2023 là 4.600 đầu sách. Số lượt nghe sách nói năm 2023 đạt 40 triệu lượt, tăng 25% so với năm 2022. Ước tính, doanh thu toàn thị trường sách nói ước đạt 120-130 tỷ đồng, chiếm khoảng 3% tổng doanh thu toàn ngành. Ngoài phiên bản sách, một số doanh nghiệp phát triển các sản phẩm tóm tắt sách trên các nền tảng(3). Đặc biệt, một số NXB xây dựng nền tảng riêng cho sách số, một số đơn vị kết hợp với Waka, Fonos, VoizFM... để phát hành sách điện tử, sách nói. Học liệu số ngày càng được chú trọng với kho sách giáo khoa điện tử và tài nguyên học tập trực tuyến, phục vụ nhu cầu dạy, học từ xa.

Thương mại điện tử trở thành kênh phát hành chủ lực với sự tham gia của các sàn thương mại điện tử (Tiki, Shopee, Book365.vn...). Mô hình đọc thuê bao (subscription) được áp dụng phổ biến trên các ứng dụng, như Waka, Alezaa, Voiz FM, Fonos…, cho phép độc giả truy cập không giới hạn nội dung số theo hình thức trả phí định kỳ. Bên cạnh đó, công nghệ AI và Big Data bước đầu được khai thác để phân tích hành vi đọc, cá nhân hóa gợi ý sách, cũng như hỗ trợ công tác dịch thuật và biên tập.

Các đơn vị xuất bản, phát hành đã tham gia tích cực vào quá trình chuyển đổi số, mở ra giai đoạn phát triển mới cho ngành xuất bản Việt Nam. NXB Chính trị Quốc gia Sự thật, NXB Thông tin và Truyền thông là những đơn vị tiên phong trong lĩnh vực xuất bản, tích cực ứng dụng công nghệ hiện đại để đa dạng hoá các hình thức xuất bản phẩm, với hoạt động xuất bản sách điện tử và nền tảng xuất bản số (Stbook.vn, ebook365.vn). NXB Giáo dục Việt Nam đầu tư xây dựng hệ thống sách giáo khoa điện tử và nền tảng học liệu trực tuyến, giúp duy trì việc dạy và học trong thời gian dịch COVID-19, đồng thời mở ra xu hướng lâu dài về giáo dục số. Các công ty sách trên thị trường, như Voiz FM, Fonos đã ký kết với nhiều NXB và tác giả để sản xuất sách nói bản quyền (audiobook), với nội dung đa dạng, từ tiểu thuyết, sách kỹ năng, đến podcast độc quyền. Audiobook trở thành xu hướng, phù hợp với thói quen “nghe thay vì đọc” trong giới trẻ.

Trong bối cảnh toàn cầu hóa và chuyển đổi số, hệ sinh thái xuất bản ở Việt Nam có sự thay đổi mạnh mẽ, chuyển dần từ mô hình truyền thống sang mô hình số hóa, đa nền tảng. Hệ sinh thái xuất bản không chỉ dừng lại ở các yếu tố truyền thống như tác giả, nhà xuất bản, nhà in, phát hành, độc giả, mà đã mở rộng thành mạng lưới đa chiều, trong đó có sự tham gia của các doanh nghiệp công nghệ, nền tảng đọc trực tuyến, dịch vụ phân phối số, cộng đồng sáng tạo nội dung và sự quản lý của Nhà nước.

Hệ sinh thái xuất bản hiện đại có thể hiểu là toàn bộ các thành tố, mối quan hệ và tương tác xoay quanh quá trình sáng tạo, sản xuất, phân phối và tiêu thụ sản phẩm xuất bản trong kỷ nguyên số. Nó không chỉ giới hạn trong chuỗi sách in - nhà xuất bản - độc giả, mà mở rộng thành mạng lưới đa chiều, kết hợp giữa nội dung, công nghệ, dữ liệu và dịch vụ. Độc giả có thể tiếp cận tri thức thông qua sách in, ebook, audiobook, podcast, video ngắn, các nền tảng AI tạo sinh. NXB không chỉ biên tập và in ấn, mà còn vận hành trên nền tảng số, phân tích dữ liệu hành vi người dùng, phát triển dịch vụ nội dung cá nhân hóa. Tác giả không chỉ sáng tác văn bản, mà có thể tự phát hành nội dung trực tuyến qua các phương tiện truyền thông xã hội. Như vậy, xuất bản hiện đại không còn là một ngành “khép kín”, mà trở thành một hệ sinh thái mở, đa chiều, vừa cạnh tranh vừa hợp tác, vừa toàn cầu hóa vừa bản địa hóa.

Các thành tố của hệ sinh thái xuất bản hiện đại, gồm: (1) Đội ngũ sáng tác và cộng đồng sáng tạo: Không chỉ là các nhà văn, học giả mà còn nhiều chủ thể sáng tạo tham gia sản xuất nội dung, như blogger, nhà báo, người ảnh hưởng (influencer)...; (2) Các NXB: Giữ vai trò trung tâm trong biên tập, kiểm duyệt, cấp phép và phát hành, trong đó một số NXB đã triển khai mạnh mẽ xuất bản điện tử (NXB Chính trị quốc gia Sự thật, NXB Trẻ, NXB Kim Đồng, NXB Giáo dục, NXB Thông tin và Truyền thông); (3) Đơn vị công nghệ và khởi nghiệp: Các nền tảng, như Waka, Alezaa, Voiz FM, WeWe, Fonous… trở thành mắt xích quan trọng, tạo cầu nối với độc giả số; (4) Nhà in - phát hành truyền thống: Các công ty in, hệ thống nhà sách (Fahasa, Phương Nam, Vinabooks, Alphabooks, Thái Hà Books, Tân Việt Books, Đinh Tỵ Books, First News - Trí Việt, MCBooks…) vừa duy trì kênh truyền thống, vừa tích hợp kênh trực tuyến; (5) Độc giả, người sử dụng: Với đối tượng ngày càng đa dạng, yêu cầu trải nghiệm đa phương tiện, tiện lợi, giá cả hợp lý; (6) Quản lý nhà nước: Bộ Khoa học và Công nghệ, Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch, Hội Xuất bản Việt Nam, cùng các chính sách hỗ trợ chuyển đổi số và phát triển công nghiệp văn hóa.

Hệ sinh thái xuất bản hiện đại đã thay đổi căn bản so với mô hình truyền thống vốn dựa trên chuỗi tuyến tính tác giả - nhà xuất bản - in ấn - phát hành - độc giả. Ngày nay, hệ sinh thái xuất bản được mở rộng thành một cấu trúc đa tầng, đa tác nhân, nơi nhiều lực lượng cùng tham gia, như các doanh nghiệp công nghệ, nền tảng số, sàn thương mại điện tử, các phương tiện truyền thông xã hội, dịch vụ phân phối nội dung số và các công ty phân tích dữ liệu. Vai trò của độc giả không còn thụ động mà trở thành chủ thể đồng sáng tạo, phản hồi và tham gia vào quá trình sản xuất nội dung.

Một trong những đặc điểm nổi bật là sự dịch chuyển mạnh sang môi trường số. Ebook, audiobook và ấn phẩm trực tuyến phát triển song song với sách in; các công nghệ như AI, Bockchain và Big Data được ứng dụng trong biên tập, phân phối cũng như quản lý bản quyền. Điều này biến xuất bản từ hoạt động in ấn đơn thuần thành dịch vụ nội dung trên nhiều nền tảng khác nhau.

Xuất bản hiện đại cũng được đặt trên nền tảng kinh tế dữ liệu. Thông tin về hành vi đọc và xu hướng tiêu thụ được thu thập, phân tích nhằm tối ưu hóa chiến lược sản xuất và tiếp thị. Nhờ đó, xuất bản phẩm không chỉ là sản phẩm văn hóa mà còn là nguồn dữ liệu đặc biệt, góp phần định hình các quyết định kinh doanh.

Một xu hướng khác là sự tích hợp đa phương tiện và kết nối xuyên ngành. Nhiều tác phẩm văn học được chuyển thể thành phim, trò chơi điện tử, hoặc ngược lại, nội dung từ các lĩnh vực này trở thành nguồn cảm hứng cho sách. Xuất bản vì thế trở thành một ngành trong hệ sinh thái công nghiệp văn hóa sáng tạo rộng lớn hơn. Ngoài ra, quá trình toàn cầu hóa kết hợp với công nghệ cá nhân hóa giúp nội dung vừa có thể phân phối xuyên biên giới, vừa phù hợp với nhu cầu từng cá nhân. Mô hình kinh doanh cũng trở nên đa dạng, từ mua toàn bộ, theo thuê bao, trả tiền theo lượt cho đến hình thức gây quỹ cộng đồng. Có thể khẳng định, hệ sinh thái xuất bản hiện đại mang đặc trưng linh hoạt, mở và kết nối đa ngành, trong đó công nghệ số, dữ liệu và độc giả giữ vai trò trung tâm.

Hệ sinh thái xuất bản hiện đại ở Việt Nam đang trong giai đoạn chuyển mình quan trọng, từ sách in sang xuất bản số đa nền tảng. Để phát triển bền vững, ngành xuất bản cần giải quyết đồng thời các vấn đề bản quyền, thói quen đọc, đầu tư công nghệ, đồng thời thúc đẩy liên kết giữa nhà nước, doanh nghiệp và cộng đồng sáng tạo. Việc xây dựng hệ sinh thái xuất bản hiện đại cần được quan tâm toàn diện trên nhiều phương diện:

Trước hết, về chính sách và pháp lý, cần hoàn thiện khung pháp lý liên quan đến bản quyền, xuất bản điện tử và các loại hình ấn phẩm số, đồng thời triển khai các chính sách ưu đãi để khuyến khích NXB ứng dụng công nghệ mới. Đây là nền tảng để bảo đảm sự phát triển bền vững và minh bạch.

Thứ hai, về công nghệ và dữ liệu, việc xây dựng một nền tảng xuất bản số quốc gia là cần thiết, nhằm tập trung nguồn lực, kết nối các bên và tạo điều kiện phát triển thị trường nội dung số. Việc ứng dụng AI, Big Data trong biên tập, phân phối và quảng bá xuất bản phẩm sẽ giúp tăng hiệu quả, đáp ứng nhu cầu cá nhân hóa của độc giả.

Thứ ba, cần thúc đẩy văn hóa đọc gắn liền với hệ sinh thái số. Các chương trình như “Ngày sách và văn hóa đọc Việt Nam” không chỉ dừng ở hoạt động truyền thống mà cần được mở rộng sang không gian mạng. Hệ thống trường học và thư viện cần được khuyến khích số hóa tài nguyên, tạo điều kiện tiếp cận tri thức cho đông đảo bạn đọc.

Thứ tư, việc liên kết công, tư, cộng đồng giữ vai trò quan trọng. Nhà nước cần làm đầu mối kết nối và bảo trợ bằng cơ chế, chính sách, doanh nghiệp công nghệ và NXB cùng hợp tác để mở rộng kênh phát hành và dịch vụ giá trị gia tăng.

Thứ năm, về hội nhập quốc tế, cần tăng cường giao dịch bản quyền, tham gia các hội chợ sách lớn, phát triển xuất bản song ngữ để mở rộng thị trường xuất khẩu nội dung. Đây là hướng đi giúp xuất bản Việt Nam khẳng định vị thế trên thị trường xuất bản phẩm toàn cầu./.

-----------------------

(1) Quốc hội nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam: Luật Xuất bản, số 19/2012/QH13, ngày 20-11-2012.
(2) Cục Xuất bản, In và Phát hành: Số liệu thống kê hoạt động xuất bản năm 2024, Hà Nội, 2024.