Đổi mới tư duy nhận thức về kinh tế di sản trong phát triển nhanh và bền vững đất nước

PGS, TS PHẠM DUY ĐỨC
Nguyên Viện trưởng Viện Văn hóa và Phát triển, Học viện Chính trị quốc gia Hồ Chí Minh
23:27, ngày 06-12-2024

Kinh tế di sản là một bộ phận quan trọng của công nghiệp văn hóa có vai trò đặc biệt quan trọng đối với quá trình phát triển của mỗi quốc gia. Việc nghiên cứu làm rõ những vấn đề lý luận và thực tiễn về kinh tế di sản là một vấn đề có ý nghĩa cả về lý luận và thực tiễn cấp bách đặt ra hiện nay. Đây sẽ là tiền đề quan trọng để vận dụng vào hoạt động thực tiễn nhằm xây dựng và phát triển kinh tế di sản trong phát triển nhanh và bền vững của đất nước nói chung và ở mỗi địa phương nói riêng.

Nhận thức mới về kinh tế di sản

Khái niệm “kinh tế di sản” không phải là một khái niệm đơn lẻ do một tác giả cụ thể đưa ra, mà nó là kết quả của sự phát triển trong các nghiên cứu về di sản và phát triển bền vững. Thuật ngữ này xuất phát từ việc nhận thức rằng di sản văn hóa và thiên nhiên có thể được khai thác để tạo ra giá trị kinh tế, đồng thời đóng góp vào việc bảo tồn và phát huy giá trị văn hóa. Kinh tế di sản là một khái niệm mới nổi, liên quan đến việc khai thác các di sản văn hóa, lịch sử, và thiên nhiên để tạo ra giá trị kinh tế, đồng thời bảo tồn và phát huy các giá trị văn hóa đặc thù của mỗi quốc gia. Di sản không chỉ được nhìn nhận như một tài sản văn hóa, mà còn là nguồn lực phát triển kinh tế khi được quản lý và khai thác hiệu quả.

Kinh tế di sản bao gồm các hoạt động như du lịch văn hóa, bảo tồn di sản, sản xuất sản phẩm thủ công và phát triển các dịch vụ gắn liền với di sản. Quan trọng là, quá trình này phải bảo đảm sự bền vững, không làm suy giảm các giá trị văn hóa vốn có của di sản. Trong bối cảnh hội nhập quốc tế với sự phát triển nhanh chóng của khoa học - công nghệ, nhận thức về kinh tế di sản đã thay đổi theo hướng nhìn nhận di sản như một nguồn tài nguyên kinh tế chiến lược, cần được quản lý và phát triển một cách bền vững. Điều này đòi hỏi sự thay đổi về cách tiếp cận trong quản lý, bảo tồn và khai thác di sản, bao gồm việc ứng dụng các mô hình kinh tế sáng tạo và hiện đại vào việc phát triển các giá trị văn hóa. Tư duy mới về kinh tế di sản đã có sự thay đổi đáng kể so với các quan niệm trước đây, đặc biệt là trong bối cảnh toàn cầu hóa, công nghệ số và yêu cầu phát triển bền vững. Để hiểu rõ sự thay đổi này, chúng ta cần xem xét một số khía cạnh cơ bản về quan điểm trước đây và tư duy hiện đại trong việc nhận thức và khai thác di sản.

Trước đây, di sản thường được coi là tài sản văn hóa có giá trị tinh thần, cần được bảo tồn như một phần của lịch sử và văn hóa dân tộc. Trong quan niệm truyền thống, di sản gắn liền với bảo tồn, tôn vinh quá khứ và hạn chế sự can thiệp mạnh từ kinh tế để tránh làm ảnh hưởng đến giá trị văn hóa và lịch sử của nó. Chức năng chính của di sản là lưu giữ và truyền tải văn hóa cho các thế hệ tương lai, mang tính bảo tồn hơn là khai thác. Khai thác kinh tế di sản được nhìn nhận với sự e dè vì có thể gây tổn hại cho di sản hoặc làm “thương mại hóa” các giá trị văn hóa truyền thống.

Trong tư duy cũ, có sự phân biệt rõ ràng giữa việc bảo tồn di sảnphát triển kinh tế. Bảo tồn được coi là một nhiệm vụ riêng lẻ, cần nguồn ngân sách từ Nhà nước, trong khi phát triển kinh tế là lĩnh vực tách biệt, với ít sự liên quan trực tiếp đến di sản văn hóa. Nguồn tài chính cho bảo tồn di sản chủ yếu phụ thuộc vào ngân sách công và các khoản đóng góp từ cộng đồng hoặc các tổ chức bảo tồn. Tư duy mới về kinh tế di sản xuất phát từ sự nhận thức sâu sắc hơn về khả năng kết hợp giữa bảo tồn và phát triển kinh tế, đưa di sản trở thành một nguồn lực kinh tế chiến lược và là yếu tố thúc đẩy phát triển bền vững. Điều này có một số điểm khác biệt lớn so với quan niệm trước đây:

Trong tư duy mới, di sản không chỉ đơn thuần là tài sản văn hóa cần được bảo tồn, mà còn được coi là một nguồn tài nguyên kinh tế có giá trị cao. Di sản văn hóa có khả năng thu hút đầu tư, phát triển du lịch, và tạo ra việc làm cho cộng đồng địa phương. Đặc biệt, di sản trở thành công cụ mạnh mẽ để thúc đẩy kinh tế địa phương thông qua:

- Du lịch văn hóa (các di sản vật thể và phi vật thể như di tích lịch sử, nghệ thuật truyền thống, phong tục tập quán có thể thu hút lượng lớn du khách, tạo ra doanh thu từ vé vào cửa, lưu trú, ăn uống, và dịch vụ liên quan).

- Sản phẩm văn hóa (sản xuất các sản phẩm thủ công mỹ nghệ, hàng hóa có liên quan đến di sản có thể tạo ra nguồn thu lớn và đồng thời giữ gìn giá trị văn hóa). Tư duy mới nhấn mạnh rằng việc bảo tồn và phát triển kinh tế không còn mâu thuẫn mà có thể hỗ trợ lẫn nhau. Phát triển kinh tế từ di sản cần được thực hiện theo cách bền vững, bảo đảm không làm mất đi giá trị vốn có của di sản nhưng vẫn khai thác hiệu quả để tạo ra lợi ích kinh tế lâu dài.

- Chính sách bảo tồn kết hợp phát triển: Các dự án khai thác di sản hiện đại đều cần tích hợp các kế hoạch bảo tồn. Ví dụ, việc trùng tu các di tích lịch sử không chỉ để bảo tồn mà còn nhằm tạo thêm điểm nhấn thu hút du khách, đồng thời tạo điều kiện cho các hoạt động văn hóa khác như lễ hội và hội thảo. Thành phố Hội An là một ví dụ thành công trong việc khai thác di sản văn hóa cho phát triển du lịch, trong khi vẫn duy trì các yếu tố truyền thống và giá trị lịch sử. Hội An đã được UNESCO công nhận là Di sản văn hóa thế giới, đồng thời là một trong những điểm du lịch hấp dẫn hàng đầu của Việt Nam.

Một trong những thay đổi quan trọng trong tư duy mới về kinh tế di sản là việc ứng dụng công nghệ vào quá trình bảo tồn và khai thác di sản. Công nghệ số, thực tế ảo (VR), thực tế tăng cường (AR) đã giúp mở rộng không gian tiếp cận di sản và mang lại trải nghiệm mới cho du khách và cộng đồng.

- Số hóa di sản: Việc số hóa các di sản văn hóa giúp tạo ra phiên bản trực tuyến của các di tích, tài liệu lịch sử, và các hiện vật quý, giúp tiếp cận với lượng lớn công chúng mà không làm ảnh hưởng đến hiện vật thực tế.

- Thực tế ảo và các ứng dụng tương tác: Giúp khách tham quan có thể trải nghiệm các di tích lịch sử từ xa hoặc tái hiện lại những khung cảnh lịch sử đã mất. Louvre Museum tại Pháp đã số hóa nhiều bộ sưu tập, giúp du khách có thể khám phá bảo tàng thông qua các nền tảng trực tuyến. Tương tự, Việt Nam cũng đã áp dụng các công nghệ số để bảo tồn và giới thiệu Hoàng thành Thăng Long qua nền tảng trực tuyến.

Tư duy mới về kinh tế di sản không chỉ tập trung vào nhà nước mà còn kêu gọi sự tham gia mạnh mẽ từ cộng đồng và doanh nghiệp. Sự hợp tác giữa các cơ quan chính phủ, doanh nghiệp và cộng đồng địa phương là yếu tố then chốt để khai thác di sản một cách hiệu quả.

- Vai trò của doanh nghiệp: Các doanh nghiệp tư nhân có thể tham gia vào việc đầu tư phát triển các dự án khai thác di sản, từ du lịch, sản xuất hàng hóa, đến các dịch vụ văn hóa. Điều này không chỉ giúp tăng nguồn lực cho việc bảo tồn mà còn tạo động lực cho phát triển kinh tế. Doanh nghiệp tư nhân tại nhiều khu du lịch di sản ở châu Âu, như tại Tuscany, Italy, đã đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển du lịch nông thôn gắn với di sản văn hóa, mang lại lợi ích kinh tế đáng kể cho địa phương.

Như vậy, tư duy mới về kinh tế di sản đã thay đổi cách nhìn nhận về mối quan hệ giữa bảo tồn và phát triển. Thay vì chỉ coi di sản là một gánh nặng chi phí cho bảo tồn, nó được xem là nguồn lực kinh tế tiềm năng có thể đóng góp vào phát triển bền vững. Sự kết hợp giữa các yếu tố văn hóa, công nghệ, sự tham gia của cộng đồng, và khung chính sách hỗ trợ sẽ là những yếu tố quyết định để kinh tế di sản phát huy hết tiềm năng trong bối cảnh hiện đại.

Cấu trúc và vai trò của kinh tế di sản

Cấu trúc của kinh tế di sản là một khái niệm đa chiều, phản ánh cách thức mà di sản văn hóa, lịch sử và thiên nhiên được khai thác và quản lý để tạo ra giá trị kinh tế. Nó bao gồm nhiều thành phần và mối quan hệ phức tạp giữa các yếu tố văn hóa, kinh tế, xã hội, và công nghệ. Kinh tế di sản bao gồm ba thành phần chính: di sản (tài sản văn hóa và thiên nhiên), hoạt động kinh tế liên quan đến di sản, các cơ chế quản lý để phát huy giá trị kinh tế của di sản.

Di sản là yếu tố cốt lõi, bao gồm tất cả các giá trị vật thể và phi vật thể được thừa hưởng từ quá khứ, cần được bảo tồn và truyền lại cho các thế hệ tương lai. Di sản có thể được chia thành nhiều loại, mỗi loại mang giá trị kinh tế khác nhau. Di sản văn hóa vật thể: Gồm các di tích lịch sử, công trình kiến trúc, các hiện vật khảo cổ, và nghệ thuật, như các tòa nhà, di tích lịch sử, bảo tàng. Di sản văn hóa phi vật thể: Bao gồm các truyền thống văn hóa, phong tục tập quán, ngôn ngữ, lễ hội, âm nhạc, và ẩm thực. Di sản thiên nhiên: Các khu bảo tồn thiên nhiên, công viên quốc gia, hệ sinh thái đa dạng sinh học, có giá trị bảo tồn cao. Di sản trong cấu trúc này không chỉ đóng vai trò là tài sản bảo tồn mà còn được xem như nguồn tài nguyên kinh tế tiềm năng. Khai thác di sản cần phải dựa trên nguyên tắc bảo tồn bền vững, để không làm tổn hại đến giá trị nguyên bản của nó.

Hoạt động kinh tế liên quan đến di sản: Các hoạt động kinh tế trong cấu trúc kinh tế di sản là những hoạt động khai thác giá trị của di sản để tạo ra thu nhập và lợi ích kinh tế, bao gồm: Du lịch di sản (lĩnh vực quan trọng nhất trong kinh tế di sản, tạo ra giá trị thông qua việc thu hút du khách tới thăm quan, trải nghiệm các di tích, văn hóa, và thiên nhiên); các sản phẩm và dịch vụ văn hóa ( ngoài du lịch, di sản còn có thể được khai thác qua việc sản xuất và thương mại hóa các sản phẩm thủ công mỹ nghệ, hàng lưu niệm, sách, phim tài liệu, và các sản phẩm văn hóa khác liên quan đến di sản); sự kiện văn hóa, lễ hội.

Cơ chế quản lý và chính sách: Đóng vai trò nền tảng trong cấu trúc kinh tế di sản, bảo đảm cho việc khai thác di sản không làm tổn hại đến giá trị bảo tồn, đồng thời tối đa hóa lợi ích kinh tế. Chính sách và cơ chế quản lý này bao gồm: quy hoạch và quản lý di sản, chính sách phát triển du lịch và kinh tế văn hóa, tài trợ và đầu tư:

Như vậy, cấu trúc của kinh tế di sản bao gồm các yếu tố cơ bản như tài sản di sản, hoạt động kinh tế liên quan, và các cơ chế quản lý, kết hợp với các yếu tố mở rộng như cộng đồng địa phương, công nghệ, và hợp tác quốc tế. Sự kết hợp hài hòa giữa các yếu tố này giúp phát huy giá trị kinh tế của di sản, đồng thời bảo vệ và duy trì các giá trị và bản sắc của di sản.

Vai trò của kinh tế di sản: Kinh tế di sản đóng vai trò quan trọng trong quá trình phát triển nhanh và bền vững của Việt Nam hiện nay. Di sản văn hóa và thiên nhiên không chỉ là tài nguyên vô giá về lịch sử và bản sắc dân tộc mà còn có tiềm năng lớn trong việc tạo ra giá trị kinh tế, góp phần phát triển xã hội và bảo vệ môi trường. Vai trò của kinh tế di sản trong phát triển nhanh và bền vững của Việt Nam được thể hiện ở một số nội dung sau:

Kinh tế di sản có tiềm năng lớn trong việc thúc đẩy phát triển kinh tế thông qua các hoạt động như du lịch di sản, sản xuất hàng thủ công mỹ nghệ, và các dịch vụ văn hóa. Việc khai thác di sản một cách hợp lý và bền vững giúp tạo nguồn thu ổn định cho nền kinh tế quốc gia và địa phương, đồng thời mở rộng cơ hội việc làm cho cộng đồng. Du lịch di sản là một trong những ngành kinh tế mũi nhọn của Việt Nam, đặc biệt ở các địa phương có di tích, thắng cảnh quan trọng như Quần thể di tích Cố đô Huế, Vịnh Hạ Long, Tràng An, phố cổ Hội An. Các địa điểm này không chỉ thu hút hàng triệu du khách quốc tế mỗi năm mà còn đóng góp lớn cho ngân sách quốc gia thông qua các hoạt động du lịch và dịch vụ. Sự phát triển của du lịch di sản không chỉ giúp tăng trưởng kinh tế địa phương mà còn góp phần giảm thiểu tình trạng đói nghèo ở các khu vực nông thôn và vùng sâu vùng xa. Ví dụ, các làng nghề truyền thống như làng gốm Bát Tràng, làng tranh Đông Hồ đã tận dụng du lịch để phát triển các sản phẩm văn hóa truyền thống và tăng thu nhập cho người dân. Kinh tế di sản cũng thúc đẩy các ngành công nghiệp sáng tạo như sản xuất hàng thủ công mỹ nghệ, thời trang, thiết kế. Các sản phẩm thủ công như nón lá, lụa tơ tằm, tranh gốm sứ không chỉ bảo tồn giá trị văn hóa mà còn mở rộng thị trường xuất khẩu, tạo giá trị gia tăng cho nền kinh tế.

Kinh tế di sản không chỉ tạo ra giá trị kinh tế mà còn góp phần vào sự phát triển xã hội bền vững bằng cách cải thiện chất lượng cuộc sống của người dân, đặc biệt là ở các khu vực có di sản văn hóa và thiên nhiên. Các hoạt động liên quan đến bảo tồn và khai thác di sản giúp nâng cao nhận thức của cộng đồng về tầm quan trọng của di sản, đồng thời tạo ra cơ hội cho cộng đồng tham gia vào quá trình phát triển. Kinh tế di sản tạo ra nhiều cơ hội việc làm cho cộng đồng, đặc biệt là ở các vùng nông thôn và các khu vực có di sản thiên nhiên. Những người làm việc trong lĩnh vực du lịch, sản xuất hàng thủ công, và các dịch vụ liên quan đến di sản không chỉ có thu nhập ổn định mà còn có cơ hội bảo tồn và phát triển giá trị văn hóa của cộng đồng mình. Thông qua các hoạt động kinh tế di sản, cộng đồng địa phương có thể nhận thức rõ hơn về giá trị của di sản và trách nhiệm của họ trong việc bảo vệ và phát huy những giá trị đó. Điều này không chỉ giúp bảo tồn các di sản văn hóa mà còn tạo ra sự gắn kết xã hội, thúc đẩy sự đoàn kết trong cộng đồng.

Một trong những vai trò quan trọng của kinh tế di sản là gắn kết bảo tồn di sản với bảo vệ môi trường, bảo đảm rằng các hoạt động kinh tế được phát triển một cách bền vững và không làm tổn hại đến tài nguyên thiên nhiên và môi trường sống. Các mô hình phát triển kinh tế di sản có thể giúp giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường, đồng thời tạo ra các giá trị lâu dài. Các di sản thiên nhiên như Vịnh Hạ Long, Phong Nha - Kẻ Bàng, Cát Bà không chỉ là những nguồn tài nguyên quý giá để phát triển du lịch mà còn là những khu vực sinh thái cần được bảo vệ. Kinh tế di sản thúc đẩy các hoạt động du lịch bền vững, giúp bảo tồn hệ sinh thái và giảm thiểu tác động tiêu cực của con người lên thiên nhiên. Ngoài ra, các khu vực di sản có thể phát triển các mô hình du lịch sinh thái, nơi du khách không chỉ tham quan mà còn học hỏi về tầm quan trọng của việc bảo vệ môi trường. Điều này giúp nâng cao nhận thức của cả cộng đồng địa phương và du khách về sự gắn kết giữa phát triển kinh tế và bảo vệ thiên nhiên. Kinh tế di sản cũng thúc đẩy việc sản xuất các sản phẩm thủ công thân thiện với môi trường. Chẳng hạn, các làng nghề truyền thống như làng lụa Vạn Phúc hay làng gốm Thanh Hà đã phát triển các sản phẩm thủ công sử dụng nguyên liệu tái chế, không gây hại cho môi trường. Điều này không chỉ giúp bảo vệ tài nguyên mà còn tạo ra các sản phẩm có giá trị gia tăng cao, phục vụ cả thị trường trong nước và quốc tế.

Kinh tế di sản có vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy giao lưu văn hóa và hợp tác quốc tế, đặc biệt trong bối cảnh hội nhập quốc tế hiện nay. Di sản văn hóa không chỉ là tài sản của một quốc gia mà còn là tài sản chung của nhân loại, do đó việc bảo tồn và khai thác di sản có thể tạo ra cơ hội hợp tác quốc tế. Các di sản văn hóa của Việt Nam như Hội An, Huế, Tràng An đã trở thành biểu tượng của nền văn hóa Việt trên trường quốc tế. Thông qua các sự kiện văn hóa, hội thảo, và các chương trình du lịch, Việt Nam có thể quảng bá hình ảnh quốc gia, thu hút đầu tư nước ngoài và nâng cao vị thế trong các diễn đàn quốc tế. Hiện nay, Việt Nam đã và đang hợp tác với nhiều tổ chức quốc tế như UNESCO, JICA (Nhật Bản), và các tổ chức phi chính phủ khác để bảo tồn và phát triển di sản. Các dự án hợp tác này không chỉ mang lại hỗ trợ tài chính và kỹ thuật mà còn giúp Việt Nam học hỏi được các kinh nghiệm quốc tế trong việc bảo vệ di sản và phát triển bền vững.

Kinh tế di sản cũng đóng vai trò thúc đẩy sự sáng tạo và phát triển các ngành công nghiệp văn hóa, đặc biệt trong bối cảnh chuyển đổi số. Di sản văn hóa có thể trở thành nguồn cảm hứng cho các sản phẩm và dịch vụ sáng tạo, từ đó tạo ra giá trị kinh tế mới cho nền kinh tế quốc gia. Các công nghệ hiện đại như thực tế ảo (VR), thực tế tăng cường (AR), và trí tuệ nhân tạo (AI) đã được áp dụng trong việc giới thiệu và quảng bá di sản văn hóa. Chẳng hạn, du khách có thể tham gia vào các tour tham quan ảo tại Cố đô Huế hoặc Hội An thông qua các ứng dụng công nghệ, giúp nâng cao trải nghiệm du lịch và mở rộng phạm vi tiếp cận di sản.

Di sản văn hóa cũng đã trở thành nguồn cảm hứng cho các sản phẩm thời trang, nghệ thuật, và thiết kế đồ họa. Các nhà thiết kế thời trang đã sử dụng hình ảnh của Trống Đồng Đông Sơn, áo dài Việt Nam, họa tiết truyền thống để tạo ra các bộ sưu tập thời trang độc đáo. Điều này không chỉ giúp quảng bá văn hóa Việt Nam mà còn tạo ra giá trị kinh tế thông qua các sản phẩm có tính thương mại cao.

Như vậy, kinh tế di sản đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy phát triển nhanh và bền vững ở Việt Nam hiện nay. Từ việc tạo ra nguồn thu nhập, việc làm, đến bảo vệ môi trường và thúc đẩy giao lưu văn hóa, kinh tế di sản không chỉ giúp phát triển kinh tế mà còn bảo đảm sự phát triển bền vững cho tương lai.

Thuận lợi và khó khăn, thách thức đối với phát triển kinh tế di sản ở Việt Nam hiện nay

Phát triển kinh tế di sản ở Việt Nam hiện nay đối diện với cả thuận lợi và thách thức đáng kể. Dưới đây là một số nhận xét về những thuận lợi, khó khăn và thách thức trong quá trình này:

Thuận lợi: 1- Việt Nam là một quốc gia có nền văn hóa đa dạng, với nhiều di sản văn hóa và thiên nhiên đã được UNESCO công nhận như Vịnh Hạ Long, Cố đô Huế, Phố cổ Hội An, Quần thể di tích Tràng An, và Di sản văn hóa phi vật thể như Nhã nhạc cung đình Huế, Dân ca quan họ Bắc Ninh, Ca trù. Nguồn tài nguyên di sản phong phú này là nền tảng vững chắc để phát triển kinh tế di sản. 2- Chính phủ Việt Nam đã ban hành nhiều chính sách nhằm bảo tồn và phát huy giá trị di sản văn hóa. Luật Di sản văn hóa cùng với các chiến lược phát triển du lịch và văn hóa đã tạo cơ sở pháp lý vững chắc để kinh tế di sản phát triển. 3- Việt Nam đang là một trong những điểm đến du lịch hấp dẫn khu vực Đông Nam Á; du lịch di sản đang trở thành một xu hướng quan trọng, góp phần đáng kể vào kinh tế di sản thông qua việc thu hút du khách trong và ngoài nước. 4- Các ngành công nghiệp văn hóa và sáng tạo như nghệ thuật, thủ công mỹ nghệ, thời trang, và ẩm thực đều có tiềm năng phát triển từ nền tảng di sản văn hóa phong phú. Các sản phẩm và dịch vụ văn hóa dựa trên di sản đang ngày càng phổ biến và trở thành nguồn thu nhập chính cho nhiều cộng đồng. 5- Sự phát triển của công nghệ thông tin và chuyển đổi số mở ra nhiều cơ hội cho việc bảo tồn và quảng bá di sản văn hóa. Các ứng dụng số hóa như bảo tàng trực tuyến, du lịch ảo và các nền tảng truyền thông xã hội giúp lan tỏa và khai thác giá trị di sản một cách hiệu quả.

Khó khăn và thách thức: 1- Nhiều di sản văn hóa và thiên nhiên ở Việt Nam đang đối mặt với tình trạng xuống cấp do thiếu kinh phí bảo tồn và quản lý chưa hiệu quả. Ví dụ, khu di tích Mỹ Sơn và Phố cổ Hội An đã bị ảnh hưởng nghiêm trọng bởi thiên tai và tác động của con người. Việc bảo tồn và phục hồi đòi hỏi nguồn lực tài chính lớn mà nhiều địa phương chưa đáp ứng được. 2- Việc phát triển du lịch quá nhanh chóng và không có quy hoạch bền vững đã dẫn đến tình trạng quá tải và suy thoái các di sản. Một số điểm du lịch di sản như Vịnh Hạ Long và Cố đô Huế đang đối diện với nguy cơ mất cân bằng giữa bảo tồn và khai thác thương mại. Sự tập trung quá mức vào khai thác kinh tế đôi khi làm mất đi giá trị văn hóa gốc của di sản. 3- Mặc dù đã có nhiều nỗ lực giáo dục và tuyên truyền, nhận thức của một số bộ phận dân cư và du khách về giá trị di sản và tầm quan trọng của việc bảo tồn vẫn còn hạn chế. Điều này dẫn đến những hành động gây tổn hại di sản như việc vẽ bậy lên di tích, xả rác, hoặc không tôn trọng các quy tắc bảo vệ môi trường và văn hóa. 4- Bảo tồn và phát triển di sản đòi hỏi nguồn vốn lớn và đội ngũ nhân lực có trình độ chuyên môn cao. Tuy nhiên, ở nhiều địa phương, các nguồn lực tài chính cho bảo tồn còn hạn chế, và nhân lực chuyên ngành về di sản chưa đáp ứng đủ nhu cầu thực tiễn. Đây là một trở ngại lớn trong việc đảm bảo sự phát triển bền vững của kinh tế di sản. 5- Toàn cầu hóa đã tạo ra sự giao thoa văn hóa mạnh mẽ, nhưng đồng thời cũng đe dọa làm mờ nhạt bản sắc văn hóa địa phương. Sự phát triển của kinh tế di sản đôi khi phải đối mặt với nguy cơ mất đi tính nguyên bản và đặc trưng riêng khi đối diện với áp lực của thị trường toàn cầu và sự ảnh hưởng của các yếu tố văn hóa ngoại nhập. 6- Sự phát triển kinh tế di sản không đồng đều giữa các khu vực trong nước cũng là một thách thức. Các địa phương có di sản nổi tiếng, như Hà Nội, Huế, Hội An, Thành phố Hồ Chí Minh có điều kiện phát triển mạnh mẽ hơn, trong khi các khu vực khác có di sản nhưng lại không thu hút được sự chú ý và đầu tư đủ mức. 7- Nhiều di sản văn hóa và thiên nhiên ở Việt Nam đang phải đối mặt với những tác động tiêu cực của biến đổi khí hậu, đặc biệt là lũ lụt và nước biển dâng. Ví dụ, Di sản thiên nhiên thế giới Vịnh Hạ Long và khu Phố cổ Hội An thường xuyên bị đe dọa bởi sự gia tăng mực nước biển và thời tiết khắc nghiệt, gây thiệt hại nghiêm trọng cho cả di sản và các hoạt động kinh tế dựa trên chúng.

Việt Nam có tiềm năng lớn để phát triển kinh tế di sản, nhưng việc khai thác hiệu quả và bền vững nguồn tài nguyên di sản này đòi hỏi sự phối hợp chặt chẽ giữa các cấp chính quyền, cộng đồng, và các tổ chức quốc tế. Để vượt qua các thách thức, cần có các giải pháp cụ thể như xây dựng khung pháp lý rõ ràng, tăng cường nhận thức cộng đồng, đầu tư vào bảo tồn di sản và ứng dụng công nghệ vào phát triển kinh tế di sản.

Một số khuyến nghị nhằm xây dựng và hoàn thiện chính sách phát triển kinh tế di sản ở Việt Nam hiện nay

Một là, tái định nghĩa khái niệm kinh tế di sản. Về nội dung, cần thay đổi nhận thức về kinh tế di sản từ việc chỉ coi di sản như một tài sản tĩnh để bảo tồn sang việc coi di sản như một nguồn lực động cho phát triển bền vững. Điều này bao gồm việc khai thác giá trị di sản thông qua các ngành công nghiệp sáng tạo, du lịch bền vững, và các hoạt động văn hóa liên quan. Về chính sách, cần xây dựng các quy định và khung pháp lý khuyến khích khai thác di sản một cách hợp lý, bảo vệ giá trị văn hóa cốt lõi trong khi mở rộng các cơ hội kinh tế liên quan đến di sản, như phát triển dịch vụ du lịch, nghệ thuật, và giáo dục văn hóa.

Hai là, bảo tồn đi đôi với phát triển bền vững. Về nội dung, cần có cách tiếp cận cân bằng giữa bảo tồn và khai thác, tránh việc khai thác quá mức dẫn đến phá hủy di sản. Tư duy mới cần coi bảo tồn không chỉ là một nhiệm vụ đơn thuần, mà là cơ hội phát triển kinh tế dài hạn nếu được quản lý hiệu quả. Về chính sách. đưa ra các chính sách khuyến khích việc tái đầu tư lợi nhuận từ khai thác di sản vào bảo tồn. Bảo đảm một phần lớn thu nhập từ các hoạt động kinh tế liên quan đến di sản sẽ được dùng để bảo tồn, duy tu và phục hồi di sản.

Ba là, chuyển đổi số và ứng dụng công nghệ vào kinh tế di sản. Về nội dung, chuyển đổi số là yếu tố quan trọng trong việc quảng bá và phát triển kinh tế di sản. Việc số hóa các di sản văn hóa, xây dựng các bảo tàng trực tuyến, và ứng dụng công nghệ thực tế ảo (VR), thực tế tăng cường (AR) sẽ giúp lan tỏa giá trị di sản một cách toàn cầu và hiện đại hóa việc quản lý, bảo tồn di sản. Về chính sách, cần phát triển các chương trình số hóa di sản quốc gia, khuyến khích các tổ chức tư nhân và cộng đồng tham gia vào các dự án chuyển đổi số trong lĩnh vực văn hóa và du lịch. Chính phủ cần có chính sách hỗ trợ phát triển hạ tầng công nghệ và đào tạo nhân lực về quản lý di sản thông qua công nghệ.

Bốn là, phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao cho kinh tế di sản. Về nội dung, phát triển kinh tế di sản đòi hỏi nguồn nhân lực có chuyên môn cao về quản lý di sản, bảo tồn, du lịch văn hóa, và quản lý sáng tạo. Nguồn nhân lực này không chỉ làm công tác bảo tồn mà còn phải có năng lực kinh doanh, hiểu biết về thị trường văn hóa và du lịch. Về chính sách, xây dựng chính sách đào tạo và phát triển nhân lực chuyên sâu về lĩnh vực kinh tế di sản. Hợp tác với các tổ chức quốc tế để học hỏi và áp dụng các kinh nghiệm quản lý và phát triển di sản. Ngoài ra, khuyến khích các chương trình học bổng, trao đổi quốc tế và các khóa đào tạo chuyên môn hóa về di sản.

Năm là, xây dựng chính sách tài chính bền vững cho kinh tế di sản. Về nội dung, việc thiếu hụt nguồn lực tài chính là một trong những rào cản lớn đối với bảo tồn và phát triển kinh tế di sản. Do đó, cần đổi mới chính sách tài chính với mục tiêu tạo ra các cơ chế tài chính bền vững cho việc bảo tồn và khai thác di sản. Về chính sách: Khuyến khích các mô hình hợp tác công - tư (PPP) trong bảo tồn và phát triển di sản. Hỗ trợ doanh nghiệp xã hội và các dự án cộng đồng tham gia vào quá trình bảo tồn và khai thác di sản. Đồng thời, cần phát triển quỹ di sản quốc gia để huy động tài chính từ các nguồn xã hội hóa, bao gồm các khoản đóng góp từ doanh nghiệp và cộng đồng quốc tế.

Sáu là, thúc đẩy du lịch văn hóa và phát triển kinh tế sáng tạo. Về nội dung, du lịch văn hóa và các ngành kinh tế sáng tạo dựa trên di sản là những lĩnh vực có tiềm năng lớn để phát triển kinh tế di sản. Tư duy mới cần chuyển trọng tâm từ du lịch đại chúng sang du lịch chất lượng cao và các mô hình kinh tế sáng tạo bền vững. Về chính sách, cần có các chính sách khuyến khích phát triển du lịch bền vững, xây dựng các sản phẩm du lịch văn hóa đặc thù, và hỗ trợ các dự án kinh tế sáng tạo như thủ công mỹ nghệ, phim ảnh, âm nhạc truyền thống. Đồng thời, xây dựng các tuyến du lịch di sản liên vùng để tăng cường kết nối và khai thác tiềm năng du lịch di sản ở cả khu vực.

Bảy là, phát triển cộng đồng địa phương và tăng cường sự tham gia của cộng đồng. Về nội dung, cộng đồng địa phương là chủ thể quan trọng trong việc bảo tồn và phát triển di sản. Cần bảo đảm rằng họ được hưởng lợi từ việc khai thác di sản, đồng thời họ cũng phải là người bảo vệ và gìn giữ di sản văn hóa. Về chính sách, xây dựng các chính sách hỗ trợ cộng đồng địa phương tham gia trực tiếp vào các hoạt động kinh tế di sản. Tạo điều kiện cho họ được đào tạo và tham gia vào các dự án du lịch, bảo tồn, và phát triển sản phẩm văn hóa. Đặc biệt, cần có cơ chế bảo vệ quyền lợi cho cộng đồng trong việc chia sẻ lợi ích kinh tế từ di sản.

Tám là, học hỏi kinh nghiệm quốc tế và hợp tác quốc tế. Về nội dung, Việt Nam cần học hỏi từ kinh nghiệm quốc tế về quản lý và phát triển kinh tế di sản, đặc biệt là từ các quốc gia có hệ thống di sản phát triển như Pháp, Ý, Nhật Bản. Hợp tác quốc tế cũng cần được tăng cường để huy động tài chính, kỹ thuật, và kinh nghiệm từ các tổ chức quốc tế. Về chính sách, Chính phủ cần thúc đẩy các chương trình hợp tác với UNESCO, các tổ chức phi chính phủ và quốc tế về di sản. Ngoài ra, cần có chính sách mở cửa đón nhận sự tham gia của các tổ chức nước ngoài trong các dự án bảo tồn và phát triển di sản tại Việt Nam.

Như vậy, có thể thấy, đổi mới tư duy về kinh tế di sản cần hướng đến sự cân bằng giữa bảo tồn và phát triển bền vững, ứng dụng công nghệ, phát triển nguồn nhân lực, và tăng cường hợp tác quốc tế. Chỉ khi có sự kết hợp chặt chẽ giữa chính sách, cộng đồng, và công nghệ, kinh tế di sản mới thực sự trở thành động lực thúc đẩy sự phát triển nhanh và bền vững của đất nước; trong đó đổi mới chính sách đóng vai trò trụ cột của sự thay đổi, tạo động lực đột phá để phát triển kinh tế di sản vì sự phát triển nhanh và bền vững của đất nước trong bối cản toàn cầu hóa và hội nhập quốc tế hiện nay./.