Vai trò của doanh nghiệp trong phát triển kinh tế di sản của tỉnh Quảng Ninh

PGS, TS DƯƠNG THỊ LIỄU
Viện trưởng Viện Văn hóa kinh doanh, Hiệp hội Phát triển Văn hóa doanh nghiệp Việt Nam
13:33, ngày 12-12-2024

TCCS - Phát triển kinh tế di sản dựa trên các giá trị của di sản văn hóa, lịch sử và thiên nhiên để phát triển kinh tế là một xu hướng phát triển được nhiều quốc gia, nhiều địa phương đang rất quan tâm. Trong những năm qua, tỉnh Quảng Ninh là một trong những địa phương hàng đầu của Việt Nam trong phát triển kinh tế di sản. Trong quá trình này, các doanh nghiệp có hoạt động kinh doanh gắn với di sản  trên địa bàn tỉnh Quảng Ninh đóng vai trò là một nguồn lực thiết yếu, là nhân tố tác động mạnh mẽ, nhưng cũng đang gặp những thách thức trong việc góp phần phát triển kinh tế di sản của tỉnh nhà. Vì thế cần có nghiên cứu thấu đáo, sâu sắc về vị thế, vai trò của doanh nghiệp trong lĩnh vực kinh tế di sản của tỉnh Quảng Ninh và chỉ ra hướng đi, giải pháp để các doanh nghiệp này ngày càng đóng góp tốt hơn vào sự phát triển kinh tế bền vững và bảo tồn di sản của tỉnh.

1. KINH TẾ DI SẢN VÀ VAI TRÒ CỦA DOANH NGHIỆP TRONG KINH TẾ DI SẢN

1.1 Khái quát về kinh tế di sản

Kinh tế di sản là gì?

Kinh tế di sản là một khái niệm đề cập đến việc sử dụng, quản lý, khai thác và bảo tồn các giá trị di sản văn hóa, lịch sử và thiên nhiên để tạo ra giá trị kinh tế. Nó bao gồm việc phát triển các hoạt động kinh tế xung quanh di sản như du lịch, nghệ thuật, giáo dục và bảo tồn, nhằm tác động tích cực đến cộng đồng và nền kinh tế. Đây là lĩnh vực kết hợp giữa bảo tồn di sản và phát triển kinh tế bền vững, nhấn mạnh đến việc bảo tồn giá trị lâu dài của di sản đồng thời biến nó thành nguồn lực kinh tế, phục vụ cộng đồng địa phương và xã hội. Kinh tế di sản không chỉ giúp gia tăng giá trị tài chính mà còn góp phần bảo tồn và phát huy giá trị di sản cho các thế hệ tương lai. Đây là một xu hướng phát triển đang được nhiều quốc gia, nhiều địa phương rất quan tâm.

 Các mô hình khai thác kinh tế di sản bao gồm:

Du lịch di sản: Thu hút khách du lịch thông qua việc quảng bá các địa điểm di sản, tổ chức lễ hội và giới thiệu văn hóa địa phương. Đây là một trong những lĩnh vực chủ yếu trong kinh tế di sản, nó tạo ra việc làm, thu nhập và phát triển hạ tầng cho các địa điểm di sản.

Công nghiệp sáng tạo: Sử dụng di sản làm nguồn cảm hứng để tạo ra sản phẩm văn hóa, nghệ thuật, hoặc truyền thông.

Giáo dục và nghiên cứu: Tận dụng di sản để thúc đẩy giáo dục lịch sử, nghiên cứu khoa học và phát triển tri thức.

Sản phẩm đặc sản địa phương: Liên kết di sản với các sản phẩm truyền thống (như thủ công mỹ nghệ, ẩm thực).

Lợi ích của kinh tế di sản:

Kinh tế di sản là một lĩnh vực đang ngày càng được quan tâm không chỉ vì giá trị văn hóa mà còn vì tiềm năng kinh tế mà nó mang lại. Di sản có giá trị được khai thác đúng mức sẽ mang lại lợi ích to lớn. Dưới đây là một số lợi ích chính từ kinh tế di sản:

- Phát triển kinh tế địa phương: Sự phát triển của du lịch văn hóa và bảo tồn di sản cần nhiều nhân lực, từ hướng dẫn viên du lịch, bảo trì di tích đến các dịch vụ hỗ trợ khác như khách sạn, nhà hàng, và dịch vụ vận chuyển. Vì thế, có thể nói kinh tế di sản góp phần tạo công ăn việc làm, nâng cao thu nhập cho người dân.

- Thúc đẩy du lịch: Di sản văn hóa, lịch sử và thiên nhiên thu hút du khách, làm tăng doanh thu từ ngành du lịch. Các địa điểm di sản nổi tiếng có thể thu hút hàng triệu khách du lịch mỗi năm (Phố cổ Hội An, Quần thể di tích Cố đô Huế và Vịnh Hạ Long là những ví dụ điển hình về việc khai thác di sản để thúc đẩy kinh tế du lịch).

- Tăng cường nhận thức và giáo dục: Kinh tế di sản giúp nâng cao nhận thức về giá trị văn hóa và lịch sử, từ đó có thể giáo dục thế hệ trẻ về tầm quan trọng của việc bảo vệ di sản.

-  Phát triển cộng đồng: Các dự án liên quan đến kinh tế di sản có thể thúc đẩy sự tham gia của cộng đồng địa phương, tạo cơ hội cho họ tham gia vào việc bảo vệ và phát triển di sản, từ đó tạo ra sự đoàn kết và gắn kết xã hội.

-  Bảo tồn văn hóa: Nguồn thu từ kinh tế di sản có thể được tái đầu tư vào việc bảo tồn và phục hồi các di sản, giúp duy trì giá trị văn hóa cho các thế hệ tương lai. Góp phần gìn giữ và phát huy giá trị di sản cho các thế hệ tương lai.

- Khuyến khích sự sáng tạo: Kinh tế di sản có thể thúc đẩy các hoạt động văn hóa, nghệ thuật sáng tạo, từ đó góp phần vào sự phát triển của nền văn hóa đa dạng và phong phú.

-  Kết nối toàn cầu: Di sản văn hóa là yếu tố cốt lõi giúp nâng cao sức hút quốc tế của các điểm đến. Di sản văn hóa không chỉ quan trọng đối với cộng đồng địa phương mà còn đối với cả nền văn hóa toàn cầu. Qua đó, kinh tế di sản có thể tạo ra các cơ hội giao lưu văn hóa và tăng cường mối quan hệ quốc tế, từ đó góp phần xây dựng thương hiệu quốc gia và địa phương.

Như vậy, kinh tế di sản không chỉ mang lại lợi ích kinh tế mà còn góp phần bảo tồn văn hóa, nâng cao ý thức cộng đồng và tạo ra những giá trị bền vững cho xã hội.

2. Vai trò của doanh nghiệp trong kinh tế di sản

Các loại hình doanh nghiệp (DN) trong kinh tế di sản khá phong phú, đa dạng, bao gồm: Doanh nghiệp du lịch (DN lữ hành và tổ chức tour du lịch, công ty vận tải du lịch, cơ sở lưu trú); doanh nghiệp sản xuất hàng hóa gắn với di sản (đặc sản địa phương, thủ công mỹ nghệ); doanh nghiệp công nghệ sáng tạo (số hóa di sản, sản xuất phim ảnh, tư liệu quảng bá về di sản); doanh nghiệp tổ chức sự kiện (tổ chức lễ hội, sự kiện quảng bá hoặc các triển lãm nghệ thuật, văn hóa)

Phát triển kinh tế di sản không thể bỏ qua vai trò của cộng đồng doanh nhân, doanh nghiệp, đặc biệt là doanh nghiệp hưởng lợi từ di sản. Doanh nghiệp trong kinh tế di sản đóng vai trò quan trọng trong việc chuyển hóa giá trị di sản thành các sản phẩm, dịch vụ cụ thể, góp phần phát triển kinh tế địa phương và bảo tồn di sản. Sự tham gia của các doanh nghiệp mang đến nguồn lực, sự sáng tạo và chuyên môn cần thiết để khai thác di sản một cách hiệu quả và bền vững. Cụ thể:

Doanh nghiệp tạo giá trị kinh tế từ di sản.

Doanh nghiệp khai thác giá trị di sản (các giá trị văn hóa, lịch sử và thiên nhiên) để phát triển dịch vụ du lịch, sản phẩm truyền thống, thủ công mỹ nghệ và các hoạt động văn hóa. Doanh nghiệp phối hợp với cộng đồng để phát triển sản phẩm du lịch hoặc hàng hóa từ đó góp phần làm tăng doanh thu cho cộng đồng và góp phần thúc đẩy kinh tế địa phương thông qua các hoạt động liên quan đến di sản. Doanh nghiệp có thể phát triển sản phẩm và dịch vụ mang tính chất độc đáo, giúp gia tăng giá trị cho các giá trị văn hóa và di sản. Ví dụ, DN có thể sản xuất đồ thủ công mỹ nghệ hoặc thực phẩm truyền thống từ các nguyên liệu địa phương. Các hoạt động này của DN không chỉ mang lại doanh thu cho DN, cho cộng đồng mà còn góp phần bảo tồn và phát triển các giá trị văn hóa của địa phương.

Doanh nghiệp tham gia đầu tư phát triển cơ sở vật chất và dịch vụ.

Các doanh nghiệp trong lĩnh vực kinh tế di sản thường là nơi cung cấp nguồn vốn cần thiết để đầu tư vào việc bảo tồn và phát triển các di sản văn hóa, lịch sử. Họ có thể xây dựng hạ tầng phục vụ khách du lịch, như khách sạn, nhà hàng và các dịch vụ khác, tạo nên môi trường hấp dẫn cho khách hàng.

Doanh nghiệp tham gia đầu tư vào bảo tồn di sản.

Các doanh nghiệp lớn có thể đầu tư tài chính vào việc bảo tồn di sản, tu bổ công trình lịch sử, hoặc tài trợ cho các dự án bảo tồn, nghiên cứu và phát triển di sản. Họ hỗ trợ cộng đồng trong việc gìn giữ phong tục, tập quán và nghệ thuật truyền thống hoặc hợp tác với các tổ chức phi lợi nhuận để bảo vệ di sản. Nhiều DN không chỉ khai thác mà còn nỗ lực bảo tồn di sản văn hóa, như tạo ra các sản phẩm du lịch bền vững, tổ chức các trung tâm nghệ thuật dân gian, tổ chức các lớp học hoặc sự kiện nhằm truyền bá kiến thức về văn hóa địa phương.

Doanh nghiệp góp phần tạo công ăn việc làm.

Sự phát triển của các dự án liên quan đến di sản của doanh nghiệp thường tạo ra nhiều cơ hội việc làm cho người dân địa phương trong các lĩnh vực như du lịch, thủ công mỹ nghệ, sản xuất sản phẩm truyền thống và các ngành dịch vụ.     

Doanh nghiệp góp phần tăng cường kỹ năng liên quan đến ngành, nghề di sản.

Nhiều doanh nghiệp cung cấp chương trình đào tạo, tập huấn, huấn luyện cho người dân địa phương về các kỹ năng liên quan đến ngành nghề di sản như hướng dẫn viên du lịch, nghệ nhân thủ công, giúp nâng cao năng lực và giữ gìn nghề truyền thống đòng thời giúp người dân nâng cao trình độ, tham gia trực tiếp và hiệu quả vào các chuỗi giá trị di sản. Ngoài ra, doanh nghiệp còn hợp tác với cộng đồng để thúc đẩy sự tham gia của người dân địa phương trong các hoạt động kinh tế di sản.

Doanh nghiêp quảng bá di sản ra quốc tế.

Doanh nghiệp hỗ trợ tiếp thị, tổ chức sự kiện, và tham gia các hội chợ quốc tế để giới thiệu giá trị di sản đến du khách toàn cầu.

Như vậy, doanh nghiệp trong lĩnh vực kinh tế di sản không chỉ  tạo ra giá trị kinh tế mà còn là yếu tố quan trọng trong việc bảo tồn và phát triển di sản văn hóa của mỗi địa phương, mỗi quốc gia, góp phần tăng cường bản sắc văn hóa và phát triển bền vững cho cộng đồng.

2. DOANH NGHIỆP QUẢNG NINH VỚI KINH TẾ DI SẢN

2.1 Khái quát về kinh tế di sản của Quảng Ninh

Quảng Ninh là một trong những tỉnh tiêu biểu của Việt Nam trong phát triển kinh tế di sản, nhờ sở hữu nhiều tài nguyên di sản văn hóa, lịch sử và thiên nhiên đặc sắc. Với bề dày lịch sử, Quảng Ninh tự hào có kho tàng di sản văn hóa đồ sộ gồm 630 di tích lịch sử - văn hóa và danh lam thắng cảnh. Đặc biệt, Quảng Ninh được biết tới là tỉnh có 1 di sản thiên nhiên thế giới, 8 di tích quốc gia đặc biệt, 56 di tích cấp quốc gia, 101 di tích cấp tỉnh, 2 di sản phi vật thể đại diện của nhân loại, 7 di sản phi vật thể quốc gia và 13 bảo vật quốc gia. Trên địa bàn tỉnh còn có 362 di sản văn hóa phi vật thể gồm 7 loại hình gồm: 76 lễ hội dân gian truyền thống, 25 di sản, nghề thủ công truyền thống, 22 di sản nghệ thuật trình diễn dân gian, 14 di sản ngữ văn dân gian, 168 di sản tập quán xã hội, 7 di sản tiếng nói chữ viết, 50 di sản tri thức dân gian, 465 di tích đã được kiểm kê nhưng chưa xếp hạng. 

Các tài nguyên di sản nổi bật của Quảng Ninh gồm di sản thiên nhiên (vịnh Hạ Long, khu bảo tồn thiên nhiên Bái Tử Long); di sản văn hóa (di tích lịch sử và văn hóa bao gồm các đình, chùa, lễ hội truyền thống và các làng nghề); tài nguyên văn hóa phi vật thể (dân ca, hát chèo, và các loại hình văn hóa truyền thống của người dân vùng biển và các dân tộc thiểu số)...

Những năm vừa qua, Quảng Ninh đã tận dụng di sản để phát triển kinh tế ở nhiều lĩnh vực, đặc biệt là du lịch và công nghiệp sáng tạo. Về du lịch di sản phải kể đến Vịnh Hạ Long là điểm đến hàng đầu của du khách quốc tế và trong nước, với tàu tham quan, du thuyền, và dịch vụ lưu trú trên vịnh, các hoạt động trải nghiệm như chèo kayak, tham quan hang động, câu mực đêm và Yên Tử là nơi phát triển du lịch tâm linh kết hợp nghỉ dưỡng, trải nghiệm văn hóa, có hệ thống cáp treo và các tuyến đường bộ thuận lợi cho du khách. Về công nghiệp sáng tạo Quảng Ninh đã quảng bá hình ảnh  các di sản văn hóa qua phim ảnh, triển lãm, và các sản phẩm nghệ thuật; đã ứng dụng công nghệ số hóa vào khai thác di sản văn hóa (ví dụ: bản đồ số Vịnh Hạ Long, thực tế ảo tại các điểm tham quan). Về các sản phẩm văn hóa - du lịch phải kể đến các sản phẩm đặc sản của Quảng Ninh như chả mực Hạ Long, sá sùng Quan Lạn, ruốc tôm, rượu ngán... và phát triển các sản phẩm thủ công mỹ nghệ liên quan đến di sản (trang trí, quà lưu niệm).

 Phát triển kinh tế di sản ở Quảng Ninh đã được chính quyền tỉnh xem là một trong những chiến lược quan trọng nhằm khai thác tiềm năng du lịch và bảo tồn các giá trị văn hóa, lịch sử của tỉnh. Phát triển kinh tế di sản của tỉnh Quảng Ninh không chỉ tạo ra nguồn thu, việc làm cho địa phương mà còn góp phần quan trọng trong việc bảo tồn và phát huy các giá trị văn hóa, lịch sử của tỉnh. Dưới đây là một số cách mà Quảng Ninh đã và đang thực hiện để đưa kinh tế di sản từng bước trở thành động lực phát triển mới cho kinh tế địa phương:

- Phát triển du lịch bền vững: Quảng Ninh đang nỗ lực rất lớn để phát triển kinh tế di sản thông qua các chiến lược bền vững và bảo tồn, đồng thời khai thác tối đa tiềm năng du lịch của địa phương. Các hoạt động du lịch được thiết kế sao cho hạn chế tác động tiêu cực đến môi trường và văn hóa địa phương. Hằng năm, Quảng Ninh đón hàng chục triệu lượt khách, mang lại doanh thu hàng nghìn tỷ đồng. Hàng chục ngàn lao động địa phương tham gia các ngành dịch vụ, du lịch, bảo tồn.

- Xây dựng kết cấu hạ tầng: Tỉnh Quảng Ninh đã đầu tư mạnh mẽ vào kết cấu hạ tầng giao thông, bao gồm đường bộ, cảng biển, và sân bay để dễ dàng kết nối du khách đến các điểm tham quan (cao tốc Hạ Long - Vân Đồn, sân bay Vân Đồn). Điều này giúp thu hút lượng khách du lịch lớn và tạo ra cơ hội phát triển kinh tế cho địa phương.

- Quảng bá và tiếp thị di sản: Quảng Ninh đã tiến hành nhiều chiến dịch quảng bá nhằm giới thiệu về giá trị văn hóa và thiên nhiên của tỉnh. Các sự kiện văn hóa, lễ hội cũng được tổ chức thường xuyên để thu hút du khách.

- Phát triển sản phẩm du lịch độc đáo: Tỉnh Quảng Ninh đã phát triển đa dạng hóa các sản phẩm du lịch như tour tham quan Vịnh Hạ Long, du lịch sinh thái, du lịch văn hóa, khám phá các làng nghề truyền thống, và các hoạt động thể thao mạo hiểm.

- Đào tạo nguồn nhân lực: Quảng Ninh cũng chú trọng đào tạo nhân lực trong lĩnh vực du lịch và dịch vụ để nâng cao chất lượng phục vụ và bảo đảm phát triển bền vững.

- Bảo tồn và phát huy văn hóa truyền thống: Tỉnh Quảng Ninh cũng đã có những chương trình bảo tồn các giá trị văn hóa truyền thống của các dân tộc địa phương, qua đó không chỉ gìn giữ bản sắc văn hóa mà còn tạo cơ hội cho du khách trải nghiệm.

- Hợp tác quốc tế: Quảng Ninh đã tăng cường hợp tác với các tổ chức quốc tế và địa phương trong việc phát triển du lịch di sản, qua đó học hỏi các mô hình thành công từ các nước khác.

2.2 Doanh nghiệp Quảng Ninh tham gia kinh tế di sản

Quảng Ninh là một trong những địa phương tiêu biểu của Việt Nam trong việc khai thác kinh tế di sản, với sự tham gia của nhiều doanh nghiệp lớn và nhỏ trong các lĩnh vực như du lịch, dịch vụ, sản xuất hàng hóa truyền thống và ứng dụng công nghệ. Các doanh nghiệp tham gia kinh tế di sản tại Quảng Ninh rất phong phú, đa dạng, bao gồm: Doanh nghiệp du lịch gắn với di sản (phải kể đến Tuần Châu Group, Sun Group, Công ty Vận tải và Du lịch Bài Thơ); doanh nghiệp sản xuất hàng hóa gắn với di sản (phải kể đến doanh nghiệp sản xuất chả mực Hạ Long (Bá Kiến, Hoàng Quân), doanh nghiệp sản xuất sá sùng Quan Lạn, Công ty Cổ phần Than Núi Béo - Vinacomin); doanh nghiệp công nghệ và sáng tạo gắn với di sản (phải kể đến Công ty Cổ phần Di sản Hạ Long); doanh nghiệp tổ chức sự kiện và quảng bá văn hóa (phải kể đến Công ty Tổ chức Sự kiện Carnaval Hạ Long, Công ty Quảng cáo và Sự kiện Quảng Ninh); và các doanh nghiệp nhỏ và hộ kinh doanh gắn với du lịch cộng đồng phải kể đến Homestay và nhà nghỉ tại Cô Tô, Quan Lạn, làng nghề truyền thống.

Các doanh nghiệp tại Quảng Ninh đã và đang tham gia vào kinh tế di sản thông qua nhiều hình thức và hoạt động khác nhau, nhằm phát huy giá trị của tài nguyên văn hóa, lịch sử và tự nhiên của tỉnh. Dưới đây là một số hoạt động cụ thể mà các doanh nghiệp ở Quảng Ninh tham gia vào  phát triển kinh tế di sản của tỉnh:

- Phát triển du lịch: Nổi bật nhất là việc khai thác và phát triển các dịch vụ du lịch xung quanh di sản thiên nhiên nổi bật như Vịnh Hạ Long. Nhiều doanh nghiệp đầu tư vào xây dựng khách sạn, nhà hàng, và các tour du lịch, tạo ra một mạng lưới dịch vụ phong phú phục vụ du khách.

Khách sạn và nhà hàng: Các doanh nghiệp trong lĩnh vực khách sạn và nhà hàng cũng đóng góp vào kinh tế di sản thông qua việc cung cấp dịch vụ lưu trú và ẩm thực mang đặc trưng văn hóa địa phương, từ đó nâng cao trải nghiệm của du khách và bảo tồn các món ăn truyền thống.

Nghệ thuật và thủ công mỹ nghệ: Doanh nghiệp sản xuất và phân phối các sản phẩm thủ công mỹ nghệ, nghệ thuật địa phương cũng đóng một vai trò quan trọng trong việc phát triển kinh tế di sản. Họ góp phần bảo tồn nghề truyền thống và giới thiệu sản phẩm của địa phương đến với người tiêu dùng trong và ngoài nước.

Bảo tồn và phục hồi di sản: Một số doanh nghiệp tham gia vào các dự án bảo tồn các di sản văn hóa, lịch sử của tỉnh. Họ hợp tác với chính quyền địa phương và các tổ chức phi chính phủ để thực hiện các chương trình bảo tồn và phục hồi. Họ tổ chức các lớp dạy nghề, hội thảo và sự kiện nhằm tôn vinh văn hóa địa phương.

Tạo việc làm: Các doanh nghiệp trong lĩnh vực du lịch, dịch vụ, và sản xuất hàng thủ công mỹ nghệ đã tạo ra hàng ngàn việc làm cho người dân địa phương, giúp nâng cao chất lượng cuộc sống và phát triển cộng đồng.

Khuyến khích đầu tư vào sản phẩm địa phương: Nhiều doanh nghiệp đã tập trung vào việc sản xuất các mặt hàng chế biến từ nguyên liệu địa phương, từ đó thúc đẩy nền kinh tế địa phương và quảng bá văn hóa đặc trưng của Quảng Ninh.

Tổ chức sự kiện văn hóa: Nhiều doanh nghiệp tham gia tài trợ cho các sự kiện văn hóa, lễ hội tại Quảng Ninh, giúp tăng cường quảng bá di sản văn hóa và thu hút khách du lịch.

Giáo dục và nâng cao nhận thức: Các doanh nghiệp cũng đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao nhận thức của cộng đồng về giá trị của di sản văn hóa và thiên nhiên, từ đó khuyến khích bảo vệ và phát huy giá trị di sản.

Hợp tác với chính quyền: Nhiều doanh nghiệp hợp tác với chính quyền địa phương trong các chương trình phát triển bền vững, bảo tồn và phát huy giá trị di sản. Sự hỗ trợ từ chính quyền tỉnh giúp các doanh nghiệp có thêm nguồn lực và định hướng trong hoạt động của mình.

Có thể nêu ra một số doanh nghiệp tiêu biểu có đóng góp lớn vào phát triển kinh tế di sản của tỉnh Quảng Ninh như: Công ty TNHH MTV Cảng biển Quảng Ninh: Doanh nghiệp này quản lý cảng Hạ Long, góp phần quan trọng trong việc vận chuyển khách du lịch và hàng hóa, thúc đẩy sự phát triển kinh tế địa phương.

Tập đoàn Sun Group: Được biết đến với các dự án du lịch lớn như Sun World Hạ Long Park, tập đoàn này đã tạo ra nhiều sản phẩm du lịch độc đáo, tăng cường khả năng hấp dẫn của Quảng Ninh đối với du khách trong và ngoài nước.

Tập đoàn FLC: Doanh nghiệp này đã đầu tư vào các dự án du lịch và nghỉ dưỡng tại Quảng Ninh, giúp nâng cao chất lượng dịch vụ và tạo ra giá trị kinh tế cho tỉnh. Với dự án FLC Hạ Long Bay Golf Club & Luxury Resort, tập đoàn đã đầu tư vào cơ sở hạ tầng du lịch và giải trí, đồng thời duy trì các hoạt động bảo tồn thiên nhiên. Đây là một trong những dự án lớn, mang lại nhiều cơ hội việc làm cho người dân cũng như thu hút lượng lớn du khách đến với Quảng Ninh.

Công ty cổ phần Du lịch và Thương mại Quảng Ninh: Doanh nghiệp này chuyên kinh doanh dịch vụ du lịch, góp phần vào việc phát triển các tour du lịch đến các điểm di sản và văn hóa của tỉnh.

Công ty TNHH Du lịch Hạ Long Bay: Đây là DN chuyên cung cấp các dịch vụ du lịch trên vịnh Hạ Long, giúp bảo tồn và phát triển giá trị di sản thiên nhiên, đồng thời đóng góp vào kinh tế địa phương.

Khách sạn Vinpearl Hạ Long: Là một trong những khách sạn cao cấp tại khu vực, Vinpearl không chỉ phục vụ nhu cầu lưu trú của du khách mà còn tổ chức nhiều sự kiện văn hóa, góp phần làm phong phú thêm trải nghiệm du lịch và bảo tồn văn hóa địa phương.

Có thể nói, các doanh nghiệp trong lĩnh vực kinh tế di sản tại Quảng Ninh không chỉ khai thác di sản để tạo ra lợi nhuận, mà còn góp phần bảo tồn và phát huy giá trị di sản văn hóa, lịch sử và thiên nhiên của địa phương, tạo ra sự gắn kết giữa cộng đồng và du khách. Các mô hình doanh nghiệp từ quy mô lớn đến nhỏ đều đóng vai trò quan trọng, tạo ra sức hút cho Quảng Ninh như một trung tâm kinh tế di sản tiêu biểu của Việt Nam, nâng cao ý thức cộng đồng về việc bảo tồn di sản thiên nhiên và văn hóa. Các doanh nghiệp này không chỉ tạo ra nguồn thu, việc làm mà còn góp phần nâng cao hình ảnh và giá trị di sản của Quảng Ninh, thu hút nhiều du khách đến tham quan và khám phá.

Trong quá trình tham gia vào phát triển kinh tế di sản của tỉnh, các doanh nghiệp đã có những đóng góp đáng kể, tuy nhiên vẫn còn một số hạn chế sau:

- Chưa nhận thức đầy đủ và sâu sắc về giá trị di sản: Nhiều doanh nghiệp có thể chưa nhận thức đầy đủ về giá trị văn hóa và lịch sử của di sản. Điều này dẫn đến việc phát triển các sản phẩm, dịch vụ không phù hợp với bản sắc văn hóa địa phương.

Cạnh tranh không công bằng: Một số doanh nghiệp có thể không tuân thủ những quy định về bảo vệ di sản, dẫn đến sự cạnh tranh không công bằng với những doanh nghiệp thực hiện đúng quy định.

Khó khăn trong huy động vốn: Các lĩnh vực liên quan đến phát triển di sản có thể cần nguồn vốn lớn, nhưng nhiều doanh nghiệp nhỏ và vừa gặp khó khăn trong việc tiếp cận nguồn tài chính. Có thể nói, thiếu nguồn vốn đầu tư cho hoạt động cải tạo, bảo trì các di sản cũng như phát triển các sản phẩm du lịch mới là một thách thức lớn của doanh nghiệp.

Thiếu hạ tầng và đầu tư tài chính: Hạ tầng giao thông, dịch vụ du lịch và các tiện ích khác chưa đáp ứng đủ nhu cầu phát triển toàn diện. Điều này ảnh hưởng đến khả năng cạnh tranh và thu hút khách du lịch. Đồng thời, việc thiếu nguồn vốn đầu tư cho hoạt động cải tạo, bảo trì các di sản cũng như phát triển các sản phẩm du lịch mới là một thách thức lớn

- Quản lý yếu kém:  Một số doanh nghiệp có thể thiếu kinh nghiệm trong việc quản lý các dự án phát triển kinh tế di sản, dẫn đến việc triển khai không hiệu quả và lãng phí nguồn lực.

- Tác động môi trường: Hoạt động phát triển du lịch và kinh tế của một vài DN ít nhiều đã gây ra tác động tiêu cực đến môi trường tự nhiên và môi trường sống của người dân địa phương.

- Chưa có sự phối hợp chặt chẽ, hiệu quả giữa các bên liên quan: Việc thiếu sự phối hợp chặt chẽ và hiệu quả giữa doanh nghiệp, chính quyền, và cộng đồng dẫn đến những quyết định không hợp lý, gây khó khăn trong quá trình phát triển. Nhiều doanh nghiệp hoạt động độc lập mà không có sự hợp tác với nhau hoặc với các cơ quan chức năng để xây dựng các chương trình phát triển bền vững cho du lịch và bảo tồn di sản. Điều này có thể dẫn đến việc khai thác không bền vững và ảnh hưởng đến môi trường và xã hội.

- Chất lượng dịch vụ chưa đạt yêu cầu: Một số doanh nghiệp có thể cung cấp dịch vụ không đạt chất lượng, ảnh hưởng đến trải nghiệm của du khách và uy tín của các điểm đến du lịch.

- Thiếu sản phẩm độc đáo: Một số doanh nghiệp lữ hành mới chỉ cung cấp các tour tham quan Vịnh Hạ Long mà không phát triển các sản phẩm du lịch chuyên biệt, chẳng hạn như du lịch sinh thái, văn hóa hoặc trải nghiệm địa phương. Sự thiếu phong phú trong sản phẩm du lịch có thể khiến du khách cảm thấy nhàm chán. Một số doanh nghiệp chưa chú trọng đến việc phát triển các sản phẩm thủ công, mỹ nghệ truyền thống của địa phương. Việc thiếu các sản phẩm này không chỉ làm mất đi bản sắc văn hóa mà còn hạn chế cơ hội tạo ra thu nhập cho người dân địa phương.

-  Ít hoạt động quảng bá về di sản địa phương: Một số doanh nghiệp chưa tích cực tham gia vào các hoạt động quảng bá di sản văn hóa và thiên nhiên của tỉnh Quảng Ninh. Việc thiếu hụt trong các hoạt động truyền thông và quảng cáo này có thể làm giảm tầm quan trọng của di sản trong mắt du khách.

- Không bảo tồn đúng cách: Việc phát triển kinh tế di sản cần phải cân bằng giữa việc khai thác tài nguyên và bảo vệ các giá trị văn hóa, lịch sử nhưng thực tế vẫn có một số doanh nghiệp chỉ chú trọng vào lợi nhuận mà quên mất việc bảo tồn và phát huy các giá trị của di sản, dẫn đến việc di sản bị xuống cấp. Một số khách sạn và khu nghỉ dưỡng chưa chú trọng đến việc bảo tồn các giá trị văn hóa địa phương trong thiết kế và hoạt động của mình. Điều này dẫn đến làm giảm trải nghiệm của du khách và không góp phần vào việc gìn giữ di sản văn hóa.

3. GIẢI PHÁP CHO DOANH NGHIỆP QUẢNG NINH TRONG PHÁT TRIỂN KINH TẾ DI SẢN CỦA TỈNH NHỮNG NĂM TỚI

Để góp phần phát triển kinh tế di sản của tỉnh Quảng Ninh hiệu quả hơn trong những năm tới, các doanh nghiệp cần tập trung vào một số giải pháp chính sau:

3.1. Tăng cường nhận thức, giáo dục và truyền thông về giá trị di sản

 Cần tuyên truyền nâng cao nhận thức để doanh nhân, doanh nghiệp nhận thức trách nhiệm tự giác chăm lo, bảo vệ vun đắp các di sản.  Doanh nhân, doanh nghiệp cần chủ động cập nhật thông tin, trang bị kiến thức, kỹ năng để tham gia vừa đạt được mục tiêu kinh tế vừa góp phần lan toả giá trị di sản hài hoà, nhân văn và có bản sắc. Các doanh nghiệp cần đầu tư vào đào tạo nhân lực, nâng cao kỹ năng nghiệp vụ cho nhân viên phục vụ trong lĩnh vực du lịch và bảo tồn di sản. Điều này vừa góp phần nâng cao chất lượng dịch vụ, vừa bảo vệ giá trị văn hóa. Doanh nghiệp cần tổ chức các chương trình đào tạo, hội thảo, và sự kiện nhằm nâng cao nhận thức của doanh nghiệp, doanh nhân và cộng đồng về giá trị văn hóa, lịch sử của di sản.

3.2. Đổi mới, phát triển sản phẩm, dịch vụ kết hợp di sản

Cần phát triển thương hiệu cho các sản phẩm và dịch vụ liên quan đến di sản địa phương, từ đó nâng cao giá trị và sức hấp dẫn của di sản đối với khách hàng trong và ngoài nước. Sáng tạo các sản phẩm du lịch, văn hóa độc đáo, gắn liền với câu chuyện và giá trị của di sản. Điều này có thể bao gồm các sản phẩm thực phẩm, đồ uống, thủ công mỹ nghệ mang đậm bản sắc văn hóa Quảng Ninh. Đẩy mạnh phát triển sản phẩm du lịch trải nghiệm (như chèo thuyền, học làm đồ thủ công, nấu ăn). Các sản phẩm du lịch này có thể kết hợp với hoạt động ăn uống, mua sắm và giải trí để tạo ra trải nghiệm đa dạng cho du khách. Cần thiết kế các tour du lịch trải nghiệm nhiều hơn tại các di sản văn hóa, lịch sử. Quảng Ninh nổi tiếng với nhiều di sản văn hóa và thiên nhiên, trong đó có Vịnh Hạ Long, doanh nghiệp có thể phát triển các tour du lịch hấp dẫn, tập trung vào các giá trị văn hóa và lịch sử của địa phương, kết hợp với hoạt động bảo vệ môi trường. Cần liên tục đánh giá nhu cầu và sở thích của du khách, khách hàng để điều chỉnh các sản phẩm dịch vụ phù hợp, vừa bảo tồn di sản vừa đáp ứng nhu cầu thị trường. Cần đẩy mạnh hơn việc xây dựng các cụm doanh nghiệp gắn với di sản, như cụm sản xuất đặc sản hoặc cụm du lịch sinh thái. Đồng thời cần tổ chức các lễ hội, sự kiện văn hóa nhằm tôn vinh di sản và thu hút sự quan tâm từ du khách, từ đó góp phần nâng cao giá trị kinh tế của di sản.

3.3. Tăng cường hợp tác

Doanh nghiệp cần tăng cường hợp tác giữa các doanh nghiệp với nhau và hợp tác giữa doanh nghiệp với chính quyền địa phương, các tổ chức phi chính phủ, cộng đồng và các chuyên gia trong lĩnh vực di sản để thực hiện các dự án bảo tồn các di sản văn hóa, lịch sử và thiên nhiên, để chia sẻ lợi ích và trách nhiệm, để chia sẻ kinh nghiệm và nguồn lực. Công việc này không chỉ giúp bảo tồn các giá trị văn hóa mà còn tạo ra cơ hội việc làm cho cộng đồng. Doanh nghiệp cũng cần hợp tác với các doanh nghiệp và tổ chức quốc tế để học hỏi kinh nghiệm, tìm kiếm nguồn đầu tư và phát triển sản phẩm, dịch vụ liên quan đến di sản.

3.4. Sự hỗ trợ của chính quyền địa phương.

Chính quyền tỉnh Quảng Ninh đã và đang xây dựng và hoàn thiện các quy định pháp luật liên quan đến phát triển kinh tế di sản, bảo đảm sự minh bạch và dễ tiếp cận cho các doanh nghiệp trong lĩnh vực di sản. Những năm tới, tỉnh Quảng Ninh cần tiếp tục cung cấp các gói vay ưu đãi, quỹ hỗ trợ hoặc các chương trình trợ giá nhằm giúp doanh nghiệp nhỏ và vừa có nguồn lực phát triển. Đẩy mạnh hơn nữa việc tổ chức các khóa đào tạo, hội thảo cho doanh nghiệp về quản lý, marketing, kinh doanh du lịch và bảo tồn di sản. Đưa ra các chính sách mới khuyến khích doanh nghiệp áp dụng công nghệ mới, phát triển sản phẩm và dịch vụ sáng tạo liên quan đến di sản văn hóa và tự nhiên. Tích cực quảng bá các sản phẩm, dịch vụ của doanh nghiệp trên các kênh truyền thông và tại các sự kiện du lịch, từ đó tạo dựng thương hiệu của tỉnh trong lĩnh vực kinh tế di sản. Thực hiện các dự án bảo tồn di sản hiệu quả và đồng thời tạo điều kiện cho doanh nghiệp tham gia phát triển dịch vụ, sản phẩm gắn liền với di sản văn hóa. Việc thực hiện đồng bộ các giải pháp này sẽ giúp chính quyền tỉnh Quảng Ninh tạo ra một nền tảng vững chắc để doanh nghiệp có thể phát triển hiệu quả và bền vững trong lĩnh vực kinh tế di sản.

3.5. Khuyến khích sự tham gia của cộng đồng

Doanh nghiệp khuyến khích người dân địa phương tham gia vào các hoạt động bảo tồn và phát triển kinh tế di sản thông qua các chương trình đào tạo, hỗ trợ khởi nghiệp, hoặc phát triển mô hình hợp tác xã. Cần đẩy mạnh hơn nữa việc  tạo ra các cơ hội để người dân địa phương tham gia vào quá trình phát triển kinh tế di sản thông qua việc giới thiệu sản phẩm địa phương, nghệ thuật truyền thống, và các dịch vụ du lịch.

3.6. Ứng dụng công nghệ trong bảo tồn và phát triển di sản

 Doanh nghiệp cần tiếp tục sử dụng công nghệ số để giới thiệu di sản, tạo ra các ứng dụng du lịch thông minh, và phát triển các nền tảng trực tuyến để kết nối du khách với các dịch vụ liên quan đến di sản. Tăng cường số hóa các giá trị di sản, áp dụng công nghệ vào quản lý và trải nghiệm du lịch. Triển khai ứng dụng đặt dịch vụ trực tuyến và quảng bá đa kênh. Sử dụng các nền tảng trực tuyến để quảng bá các sản phẩm và dịch vụ gắn liền với di sản văn hóa, cung cấp thông tin hữu ích cho du khách và tạo thêm cơ hội giao thương cho các doanh nghiệp địa phương.

3.7. Phát triển bền vững

Các doanh nghiệp trong lĩnh vực kinh tế di sản của tỉnh cần áp dụng những nguyên tắc phát triển bền vững trong hoạt động kinh doanh, bảo đảm rằng các hoạt động phát triển không ảnh hưởng tiêu cực đến di sản và môi trường. Cam kết đầu tư dài hạn vào bảo tồn di sản, tránh khai thác quá mức và sử dụng nguyên liệu và quy trình sản xuất thân thiện với môi trường.

 Bằng cách kết hợp đa dạng các giải pháp trên, doanh nghiệp trong lĩnh vực di sản tại Quảng Ninh sẽ tiếp tục đóng góp hiệu quả vào việc phát triển bền vững của kinh tế di sản của tỉnh, đồng thời bảo tồn và phát huy giá trị các di sản văn hóa, lịch sử quý báu, góp phần  nâng cao đời sống cộng đồng địa phương và định vị Quảng Ninh như một điểm đến du lịch hấp dẫn trong khu vực và toàn cầu./.

Danh mục tài liệu tham khảo

1. Ilde Rizzo (Editor), Anna Mignosa (Editor); Handbook on the Economics of Cultural Heritage; Publisher: ‎ Edward Elgar Publishing; Reprint edition (March 30, 2015)
2. Nguyễn Văn Hòa (2020). Di sản văn hóa Quảng Ninh. NXB Văn hóa - Văn nghệ.
3. Trần Quốc Hưng (2019). Du lịch và bảo tồn di sản văn hóa ở Quảng Ninh. Tạp chí Du lịch Việt Nam.
4. Lê Văn Lợi (2018). Ẩm thực Quảng Ninh và giá trị văn hóa. Nxb. Thế giới.
5. Hải Sơn (2024): Bảo tồn và phát huy giá trị các di sản văn hóa tỉnh Quảng Ninh trong phát triển kinh tế - xã hội, Tạp chí Cộng sản online,  ngày 20-08-2024, ISSN 2734-9071
6. Quảng Ninh: TP Hạ Long chú trọng phát triển kinh tế di sản, https://vietnamtourism.gov.vn/post/58104
7. Website của Sở Văn hóa và Thể thao Quảng Ninh (http://sovhttdl.quangninh.gov.vn) cung cấp thông tin cập nhật về các di sản văn hóa, lễ hội và các hoạt động bảo tồn di sản văn hóa, lịch sử thiên nhiên của tỉnh
8. Các báo cáo và tài liệu của UNESCO về Bảo tồn Di sản Văn hóa.