Thu hút FDI chất lượng cao thông qua truyền thông chủ động về môi trường kinh doanh Việt Nam trên báo chí quốc tế

Phạm Thị Hồng Vân
NCS Học viện Báo chí và Tuyên truyền
11:29, ngày 30-09-2025

TCCS - Giai đoạn 2026 -2030, Việt Nam đặt mục tiêu thu hút mỗi năm từ 40 - 50 tỷ USD vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI), nhất là FDI chất lượng cao. Để hiện thực hóa mục tiêu này, bên cạnh nỗ lực cải cách thể chế và hoàn thiện chính sách, Việt Nam cần có chiến lược truyền thông chính sách chủ động tới cộng đồng đầu tư quốc tế thông qua mạng lưới báo chí, truyền thông quốc tế.

Truyền thông chủ động trên báo chí quốc tế đóng vai trò quan trọng trong việc thu hút dòng vốn FDI vào một quốc gia. Một nghiên cứu của các học giả đến từ Đại học British Columbia và Đại học Cornell cho thấy, thông điệp báo chí truyền thông thúc đẩy ảnh hưởng đáng kể đến đầu tư xuyên biên giới, với các yếu tố chính trị, môi trường và kinh tế định hình dòng vốn đầu tư(1).

Công tác truyền thông chủ động được thực hiện có chiến lược và đồng bộ trên báo chí, truyền thông quốc tế sẽ giúp các quốc gia kiểm soát câu chuyện bằng cách chủ động định hình, truyền tải thông điệp tích cực về môi trường đầu tư, tiềm năng kinh tế, các chính sách ưu đãi và tăng cường sự hiện diện của quốc gia trên diễn đàn báo chí, truyền thông quốc tế. Bên cạnh đó, truyền thông chủ động giúp xây dựng uy tín và lòng tin đối với cộng đồng, công chúng và nhà đầu tư quốc tế thông qua tương tác hai chiều, với các thông điệp có định hướng rõ ràng, phù hợp với đặc thù của từng cộng đồng đầu tư, bảo đảm tính minh bạch và chiến lược nhất quán trong các thông điệp. Thực hiện hiệu quả công tác truyền thông chủ động sẽ giúp quốc gia dự đoán, giải quyết vấn đề trước khi câu chuyện trở thành vấn đề “khủng hoảng”, qua đó tạo dựng hình ảnh ổn định và đáng tin cậy trong mắt các nhà đầu tư quốc tế. Cuối cùng, quốc gia có thể thiết lập mối quan hệ dài hạn và bền vững với các chủ thể quốc tế để thay vì chỉ phản ứng trước các tình huống đã xảy ra, từ đó tăng cường uy tín và sức hấp dẫn đối với nguồn vốn FDI trong dài hạn.

Như vậy, truyền thông chủ động trên báo chí, truyền thông quốc tế không chỉ là một công cụ tiếp thị đơn thuần mà là một chiến lược phát triển kinh tế toàn diện, góp phần quan trọng vào việc thu hút FDI chất lượng cao và thúc đẩy tăng trưởng bền vững trong kỷ nguyên toàn cầu hóa.

Trong giai đoạn gần đây, Việt Nam đã được cộng đồng quốc tế ghi nhận về việc đạt được những tiến bộ đáng kể trong việc cải thiện môi trường kinh doanh và năng lực đổi mới sáng tạo. Theo đánh giá của tổ chức The Economist Intelligence Unit (EIU), Việt Nam là quốc gia cải thiện môi trường kinh doanh tích cực nhất thế giới với mức tăng 12 bậc(2). Trong bảng xếp hạng Chỉ số Đổi mới sáng tạo toàn cầu 2025 (Global Innovation Index 2025), Việt Nam duy trì vị trí 44/133 thế giới và đứng thứ 3 trong khu vực ASEAN(3). Tuy nhiên, vẫn còn một số vấn đề đặt ra, đó là:

Thứ nhất, thương hiệu quốc gia (nation branding) của Việt Nam, cụ thể là trong lĩnh vực kinh tế quốc tế, môi trường kinh doanh, vẫn bị đóng khung là một “công xưởng sản xuất giá rẻ” hơn là một điểm đến cho đầu tư công nghệ cao và đổi mới sáng tạo, chưa phản ánh đúng tiềm năng thực sự của đất nước. Trong nhiều bảng xếp hạng về môi trường kinh doanh, chỉ số đổi mới sáng tạo toàn cầu, Việt Nam vẫn đứng sau các nước láng giềng như Singapore, Thái Lan và Malaysia. Về nội tại, Việt Nam chưa xây dựng được “câu chuyện quốc gia” nhất quán và hấp dẫn để truyền tải đến cộng đồng quốc tế, như cách Singapore thành công với chiến lược "Future Ready Singapore" (nhấn mạnh đổi mới, công nghệ và năng lực thích ứng), hoặc Malaysia truyền thông mạnh mẽ về quốc gia chuyển đổi số và kinh tế số. Fetscherin (2010) nghiên cứu về mối quan hệ giữa thương hiệu quốc gia và FDI cho thấy, “các quốc gia có hình ảnh mạnh về năng lực công nghệ và đổi mới thu hút nhiều hơn đầu tư vào các lĩnh vực công nghệ cao và nghiên cứu phát triển”(4). Những hạn chế này ảnh hưởng đến khả năng thu hút FDI chất lượng cao, làm suy giảm sức cạnh tranh của quốc gia trong cuộc đua thu hút đầu tư công nghệ cao tại khu vực.

Thứ hai, công tác truyền thông đối ngoại chưa được đầu tư đồng bộ để đạt tầm ảnh hưởng khu vực. Hiện nay, hệ thống truyền thông đối ngoại của Việt Nam chưa được tích hợp thành hệ thống truyền thông có khả năng cạnh tranh với các quốc gia trong khu vực, tầm ảnh hưởng quốc tế. Việt Nam chủ yếu thực hiện mô hình truyền thông “một chiều”, tập trung vào việc phổ biến thông tin hơn là tạo dựng đối thoại và tương tác với công chúng quốc tế. Theo Fitzpatrick (2007), ngoại giao công chúng hiện đại cần chuyển sang mô hình quản lý quan hệ (relationship management), nhấn mạnh tính tương tác hai chiều và xây dựng mối quan hệ dài hạn với công chúng quốc tế thay vì chỉ đơn thuần truyền đạt thông tin(5).

Hệ thống báo chí đối ngoại của Việt Nam còn hạn chế về quy mô, tầm ảnh hưởng và năng lực cạnh tranh, chưa có sản phẩm báo chí đạt uy tín và phạm vi phủ sóng tương đương với các kênh truyền thông khu vực. Sự chênh lệch này phản ánh khoảng cách đầu tư và chiến lược giữa Việt Nam với các quốc gia láng giềng. Singapore đầu tư khoảng 380 triệu SGD (293 triệu USD) mỗi năm vào Mediacorp - (đơn vị sở hữu kênh truyền hình Channel News Asia) trong 5 năm gần đây(6). Trung Quốc đại diện cho mô hình đầu tư quy mô lớn nhất trong truyền thông quốc tế. Theo ước tính của David Shambaugh, mỗi năm Trung Quốc chi khoảng 10 tỷ USD cho các hoạt động tuyên truyền đối ngoại nhằm nâng cao hình ảnh quốc gia(7). Khoản đầu tư khổng lồ này được sử dụng để xây dựng hệ thống truyền thông toàn cầu, gồm CGTN (trước đây là CCTV International), China Daily với các ấn bản quốc tế, Xinhua News Agency với mạng lưới hơn 180 văn phòng toàn cầu, China Radio International phát sóng bằng 65 ngôn ngữ. Chiến lược này nhằm "thiết lập nghị sự toàn cầu" và tăng cường "quyền diễn giải" của quốc gia đối với các vấn đề quốc tế. Trong khi đó, báo chí đối ngoại Việt Nam chưa đạt được vị thế tương tự, có nghĩa là các vấn đề, quan điểm và lợi ích của Việt Nam chưa được đề cập nhiều trong các chương trình nghị sự quốc tế mà thường được trình bày qua góc nhìn của các nguồn tin bên ngoài. Điều này ảnh hưởng đến hình ảnh quốc gia, trong nhiều trường hợp sẽ gây ảnh hưởng đến lợi ích quốc gia trong nhiều lĩnh vực.

Thứ ba, việc theo dõi, đánh giá và dự đoán chương trình nghị sự truyền thông quốc tế và phản ứng kịp thời trước khi tình thế leo thang là một vấn đề phức tạp, đòi hỏi sự đầu tư lớn về tài chính, sự phối hợp chặt chẽ của nhiều ngành chức năng.

Xác định tầm quan trọng của nguồn vốn FDI với phát triển kinh tế, ngày 20-8-2019, Bộ Chính trị ban hành Nghị quyết số 50-NQ/TW, về “Định hướng hoàn thiện thể chế, chính sách, nâng cao chất lượng, hiệu quả hợp tác đầu tư nước ngoài đến năm 2030”, đánh dấu bước chuyển từ tư duy thu hút đầu tư nước ngoài sang hợp tác đầu tư nước ngoài, nâng cao vai trò của doanh nghiệp trong nước trong việc tham gia vào chuỗi giá trị. Đảng và Nhà nước ta ban hành hàng loạt các nghị quyết quan trọng để định hướng cải thiện môi trường đầu tư, kinh doanh… Để thực hiện các Nghị quyết này, hệ thống pháp luật liên tục được cải cách và hoàn thiện theo hướng tạo thuận lợi hơn cho hoạt động kinh doanh, thể hiện qua việc sửa đổi, bổ sung các luật quan trọng, như Luật Doanh nghiệp (năm 2020), Luật Đầu tư (năm 2020), Luật Thương mại 2005 (sửa đổi, bổ sung 2023), các nghị định, nghị quyết hằng năm về cải thiện môi trường kinh doanh. Giai đoạn 2026 - 2030, Việt Nam đặt mục tiêu thu hút mỗi năm khoảng 40 - 50 tỷ USD vốn FDI, đặc biệt ưu tiên nguồn vốn FDI chất lượng trong các lĩnh vực công nghệ cao, năng lượng tái tạo và dịch vụ có giá trị gia tăng cao(8).

Để nâng cao hiệu quả truyền thông chủ động về môi trường kinh doanh Việt Nam trên báo chí quốc tế, cần thực hiện đồng bộ các giải pháp sau:

Một là, tái định vị thương hiệu quốc gia Việt Nam trong lĩnh vực kinh tế đối ngoại, đầu tư.

Việt Nam cần tái định vị thương hiệu quốc gia để trở thành điểm đến đầu tư công nghệ cao và bền vững. Bài học kinh nghiệm từ Singapore với chiến dịch "Future Ready Singapore" (kết hợp giữa khả năng dự báo xu hướng của chính phủ và năng lực thích ứng nhanh, được thể hiện qua các chính sách tiên phong về quản trị trí tuệ nhân tạo - AI, tài chính xanh và nhân dạng số); Malaysia với chiến lược "Digital Investment Future5" (trong đó đã chuyển đổi thành công từ hình ảnh trung tâm sản xuất truyền thống sang “nền kinh tế số tiên phong” (digital first economy), thông qua việc tích hợp thông điệp về nền kinh tế số 4.0, đổi mới tài chính Hồi giáo và sản xuất carbon trung tính.

Đối với Việt Nam, có thể phát triển "kim tự tháp thương hiệu" (Brand Pyramid) với 3 tầng thông điệp phù hợp với từng đối tượng mục tiêu: Tầng nền tảng, bao gồm các lợi thế cơ bản là vị trí địa lý chiến lược; các hiệp định thương mại tự do; nguồn nhân lực trẻ; tỷ lệ biết tiếng Anh ngày càng cao; hệ thống chính trị ổn định và nhất quán trong chính sách phát triển kinh tế. Tầng khác biệt tập trung vào yếu tố tạo nên lợi thế cạnh tranh độc đáo, là quốc gia duy nhất trong ASEAN vừa có quan hệ chiến lược với cả Mỹ, Trung Quốc, Liên minh châu Âu (EU) và Nga. Tầng chóp, định vị Việt Nam như đối tác chiến lược cho tương lai bền vững, nhấn mạnh cam kết Net-Zero 2050, chuyển đổi số toàn diện và vai trò dẫn dắt ASEAN trong các vấn đề toàn cầu.

Hai là, triển khai đồng bộ các hoạt động truyền thông chủ động.

(i) Cần tăng cường sự hiện diện của Việt Nam trên báo chí, truyền thông quốc tế. Dựa vào chiến lược tái định vị thương hiệu này, thiết lập chương trình nghị sự trên báo chí, truyền thông quốc tế nhằm tạo ra nhận thức rằng Việt Nam có tiêu chí và tiêu chuẩn riêng khi lựa chọn đối tác, và ưu tiên những nguồn FDI sử dụng công nghệ cao, đem lại giá trị bền vững cho con người và môi trường. Xây dựng và chủ động truyền thông thông điệp theo từng thị trường, phù hợp với văn hóa truyền thông và mối quan tâm ưu tiên của từng khu vực. Đơn cử, đối với thị trường Bắc Mỹ, trọng tâm là thông điệp về “điểm đến trong chuỗi cung ứng”... Với thị trường châu Âu, ưu tiên các thông điệp về môi trường - xã hội - quản trị (ESG), kinh tế bền vững và tuần hoàn, khai thác lợi thế từ Hiệp định Thương mại Tự do giữa Việt Nam và Liên minh châu Âu (EVFTA), các cam kết về bảo đảm quyền con người, điều kiện lao động. Đối với thị trường Đông Bắc Á (Nhật Bản, Hàn Quốc) tập trung vào chất lượng sản xuất, đổi mới sáng tạo công nghệ và văn hóa làm việc có tính kỷ luật cao.

(ii) Duy trì sự hiện diện thường xuyên trên các kênh báo chí kinh tế quốc tế bằng mạng lưới quan hệ báo chí và đối tác chiến lược. Xây dựng cơ sở dữ liệu với thông tin chi tiết về các phóng viên, biên tập viên và những người có ảnh hưởng trong lĩnh vực kinh tế châu Á từ các tờ báo hàng đầu, như Financial Times, Wall Street Journal, Bloomberg, Reuters, Nikkei Asian Review, South China Morning Post… Tổ chức các chuyến thực tế báo chí lớn mỗi năm, mời các nhà báo quốc tế đến thăm các dự án FDI tiêu biểu trong nhiều lĩnh vực khác nhau, như công nghệ, sản xuất, dịch vụ và năng lượng tái tạo. Bên cạnh đó, cần tổ chức các buổi hội thảo trực tuyến hằng tháng, vấn đề thời sự, cung cấp thông tin độc quyền và những cảm nhận sâu sắc. Cuối cùng, xây dựng “hệ sinh thái đại sứ thương hiệu” với nhiều nhân vật có ảnh hưởng, bao gồm CEO của các doanh nghiệp FDI thành công, nhà ngoại giao, kinh tế học, chuyên gia làm việc tại các tổ chức quốc tế và các tập đoàn lớn...

(iii) Đầu tư xây dựng cơ quan báo chí đối ngoại uy tín quốc tế. Đối với Việt Nam, việc đầu tư xây dựng một cơ quan báo chí đối ngoại có uy tín quốc tế không chỉ là vấn đề về nguồn lực tài chính mà còn đòi hỏi một tầm nhìn chiến lược dài hạn và cam kết với các chuẩn mực báo chí quốc tế. Bài học từ các mô hình thành công cho thấy, cần có (1) đầu tư tài chính ổn định và dài hạn không phụ thuộc vào áp lực thương mại ngắn hạn; (2) tuyển dụng và đào tạo đội ngũ nhà báo chuyên nghiệp theo tiêu chuẩn quốc tế; (3) định vị rõ ràng với giá trị độc đáo phù hợp với bối cảnh khu vực; (4) áp dụng công nghệ hiện đại để phân phối nội dung đa nền tảng; (5) bảo đảm định hướng chiến lược quốc gia. Tăng cường tham gia vào việc định hình chương trình nghị sự toàn cầu, lan tỏa thông điệp về một hình ảnh quốc gia “ổn định, phát triển, đổi mới và sáng tạo, giàu bản sắc văn hóa”, qua đó nâng cao vị thế Việt Nam trên trường quốc tế.  

Ba là, ứng dụng công nghệ trong truyền thông chủ động.

Nghiên cứu triển khai hệ thống phân tích nội dung thông điệp tự động sử dụng các công nghệ tiên tiến nhất, như AI, công nghệ máy học (machine learning)… để theo dõi thông điệp về môi trường kinh doanh của Việt Nam trên báo chí và trên các phương tiện truyền thông xã hội quốc tế. Các công cụ và hệ thống theo dõi cảnh báo thông minh, tích hợp phân tích dự báo giúp nhận biết, phân tích chủ đề, xác định quan điểm của các cơ quan báo chí và so sánh cạnh tranh nhằm nhận biết, dự đoán các xu hướng và quan điểm của báo chí, truyền thông quốc tế về Việt Nam, so sánh với các quốc gia trong khu vực, đưa ra khuyến nghị chiến lược truyền thông phù hợp.

Xây dựng nền tảng đầu tư Việt Nam (InvestVietnam) thế hệ mới, ứng dụng công nghệ số, tích hợp chatbot AI đa ngôn ngữ hoạt động 24/7 và có khả năng trả lời các câu hỏi cơ bản của nhà đầu tư. Nền tảng này có thể tích hợp ứng dụng tham quan thực tế ảo tới các khu công nghiệp và dự án trọng điểm, cho phép nhà đầu tư thăm quan từ xa. Xây dựng thư viện nội dung với các bài học thành công của các doanh nghiệp FDI tại Việt Nam, đặc biệt là các doanh nghiệp trong lĩnh vực công nghệ cao, tự động hóa… Công bố báo cáo chuyên sâu về xu hướng đầu tư, infographic về thành tựu kinh tế và cải cách thể chế. Nội dung được sản xuất bằng các ngôn ngữ phổ biến và tối ưu hóa trên các nền tảng truyền thông khác nhau. Phát triển hệ thống truyền thông tích hợp (báo chí, mạng xã hội, các phương tiện truyền thông mới…) để chủ động tiếp cận và cung cấp thông tin tới các nhà đầu tư quốc tế.

Truyền thông chủ động và tích cực về môi trường kinh doanh Việt Nam trên báo chí quốc tế là nhiệm vụ quan trọng giúp Việt Nam thu hút được nguồn vốn FDI có giá trị cao, thúc đẩy sự phát triển bền vững của nền kinh tế quốc gia. Thông qua truyền thông chủ động về môi trường kinh doanh Việt Nam trên báo chí quốc tế, Việt Nam có thể khẳng định hình ảnh quốc gia hiện đại, thân thiện, giàu bản sắc và, chủ động định vị điểm đến đầu tư hàng đầu trên thế giới và trong khu vực./.

-----------------------------

(1) Agarwal, I., Chen, W., & Prasad, E. S: Beyond the fundamentals: How media-driven narratives influence cross-border capital flows (tạm dịch: Vượt ra ngoài những điều cơ bản: Cách các câu chuyện do phương tiện truyền thông thúc đẩy ảnh hưởng đến dòng vốn xuyên biên giới) (NBER Working Paper No. 33439), 2024, National Bureau of Economic Research. https://doi.org/10.3386/w33439
(2) https://country.eiu.com/vietnam
(3) GII 2025: Vietnam maintains 44th position in the world, 3rd in ASEAN
(4) Fetscherin, M: The determinants and measurement of a country brand: The country brand strength index (tạm dịch: Các yếu tố quyết định và đo lường thương hiệu quốc gia: Chỉ số sức mạnh thương hiệu quốc gia), International Marketing Review, 27(4), 466-479, 2010, https://doi.org/10.1108/02651331011058617
(5) Fitzpatrick, K. R: Advancing the new public diplomacy: A public relations perspective (tạm dịch: Thúc đẩy ngoại giao công chúng mới: Quan điểm quan hệ công chúng), 2007, The Hague Journal of Diplomacy, 2(3), 187-211
(6) S'pore govt allocates S$380 million annually to Mediacorp for overall operations - Mothership.SG (tạm dịch: Chính phủ Singapore phân bổ 380 triệu đô la Singapore hàng năm cho Mediacorp để phục vụ hoạt động chung), News from Singapore, Asia and around the world
(7) Albert, E: China's big bet on soft power. Council on Foreign Relations, 2018, https://www.cfr.org/backgrounder/chinas-big-bet-soft-power
(8) Minh Ngọc:
Nâng cao chất lượng, hiệu quả và đóng góp của khu vực FDI, Báo điện tử Chính phủ, ngày 23-4-2025, https://baochinhphu.vn/nang-cao-chat-luong-hieu-qua-va-dong-gop-cua-khu-vuc-fdi-102250423162258106.htm