TCCS - Trước những thách thức toàn cầu, như biến đổi khí hậu, suy giảm tài nguyên biển, việc phát triển kinh tế xanh, phát triển bền vững các đảo ven bờ là xu hướng tất yếu. Với vị trí chiến lược, tài nguyên phong phú và hệ sinh thái biển đa dạng, Quảng Ninh có tiềm năng trở thành trung tâm kinh tế biển hiện đại. Việc xây dựng hệ sinh thái kinh tế biển xanh, ứng dụng công nghệ số, phát triển du lịch sinh thái, bảo tồn tài nguyên và nâng cao năng lực quản lý biển, đảo sẽ vừa bảo đảm sinh kế bền vững cho cộng đồng ven biển, vừa tạo động lực để Quảng Ninh vươn tầm quốc gia và quốc tế trong kỷ nguyên phát triển mới.

Tỉnh Quảng Ninh nằm ở phía Đông Bắc của Tổ quốc, sở hữu vị trí địa lý chiến lược đặc biệt tại trung tâm Vịnh Bắc Bộ, tiếp giáp với Trung Quốc và nằm trên các tuyến giao thương biển trọng yếu khu vực Đông Nam Á. Đây là địa phương duy nhất của Việt Nam có đủ cả đường bộ, đường sắt, đường biển và đường hàng không, tạo điều kiện thuận lợi để kết nối vùng, liên kết quốc tế và phát triển các ngành kinh tế biển đa dạng.

Quảng Ninh có hệ thống đảo ven bờ phong phú, gồm hàng trăm đảo lớn nhỏ trải dài từ Đông Triều đến Móng Cái, nổi bật như: Cô Tô, Vân Đồn, Quan Lạn, Ngọc Vừng, Minh Châu… Các đảo này không chỉ giàu tiềm năng sinh học, như rạn san hô, thảm cỏ biển, rừng ngập mặn mà còn có nguồn khoáng sản quý giá, các bãi tôm cá tự nhiên và điều kiện tự nhiên thuận lợi cho phát triển nuôi trồng thủy sản, du lịch sinh thái biển, năng lượng tái tạo.

Không chỉ đóng vai trò là “phên dậu” phía Đông Bắc của Tổ quốc, các đảo ven bờ của Quảng Ninh còn là điểm tựa quan trọng trong việc bảo vệ chủ quyền biển đảo, bảo đảm quốc phòng - an ninh vùng biển phía Bắc. Song song đó, nơi đây còn giữ vai trò “đầu tàu” trong phát triển kinh tế biển xanh khu vực miền Bắc, là cửa ngõ ra biển của vùng kinh tế trọng điểm Bắc Bộ.

Với lợi thế về cảnh quan thiên nhiên kỳ vĩ, di sản thiên nhiên thế giới vịnh Hạ Long, kết nối giao thương thuận lợi và tiềm năng kinh tế biển phong phú, Quảng Ninh hội tụ đầy đủ điều kiện để trở thành trung tâm kinh tế biển đa ngành, hiện đại, bền vững, kết hợp chặt chẽ giữa phát triển kinh tế, bảo vệ môi trường, giữ gìn văn hóa và bảo đảm quốc phòng - an ninh trong kỷ nguyên số.

Thực trạng và những vấn đề đặt ra trong phát triển bền vững các đảo ven bờ của tỉnh Quảng Ninh

Trong bối cảnh toàn cầu đang chuyển dịch mạnh mẽ sang mô hình phát triển kinh tế xanh và bền vững, các đảo ven bờ, đặc biệt là tại những khu vực có tiềm năng biển lớn như Quảng Ninh, đang phải đối mặt với nhiều thách thức mang tính đa chiều và phức tạp.

Biến đổi khí hậu và nước biển dâng đang diễn ra với tốc độ ngày càng nhanh, ảnh hưởng trực tiếp đến các đảo ven bờ vốn có địa hình thấp và dễ bị tổn thương. Tình trạng xói mòn bờ biển, ngập mặn và hiện tượng thời tiết cực đoan ngày càng phổ biến, đe dọa kết cấu hạ tầng, sinh kế và tính mạng người dân.

Suy thoái hệ sinh thái biển là một hệ quả của cả biến đổi khí hậu và hoạt động của con người. Rạn san hô, cỏ biển, rừng ngập mặn, vốn là những lá chắn tự nhiên và nguồn lợi sinh học quan trọng, đang bị suy giảm nghiêm trọng do ô nhiễm, khai thác quá mức và thiếu biện pháp bảo vệ hiệu quả.

Ô nhiễm môi trường biển, đặc biệt từ rác thải nhựa, nước thải sinh hoạt và hoạt động du lịch không kiểm soát, đang tạo áp lực lớn lên môi trường đảo ven bờ. Trong khi đó, hoạt động khai thác tài nguyên biển thiếu bền vững, như đánh bắt tận diệt, nuôi trồng tự phát, không theo quy hoạch, làm gia tăng tốc độ suy thoái tài nguyên và môi trường.

Ở góc độ quản trị, thiếu kết nối số và năng lực quản lý biển hiện đại cũng là một rào cản lớn. Việc chưa triển khai rộng rãi các công nghệ giám sát, dự báo, phân tích dữ liệu biển, đảo khiến công tác quy hoạch, khai thác và bảo vệ còn manh mún, thiếu hiệu quả. Bên cạnh đó, sự thiếu gắn kết giữa các ngành, các cấp trong quản lý không gian biển và hải đảo đang làm giảm hiệu quả của các chính sách phát triển bền vững.

Những thách thức trên đặt ra yêu cầu cấp thiết là cần có những giải pháp mang tính hệ thống, đồng bộ và có chiều sâu, từ quy hoạch tổng thể đến chuyển đổi mô hình sinh kế, ứng dụng công nghệ và nâng cao năng lực cộng đồng, nhằm hướng tới mục tiêu phát triển bền vững và kinh tế biển xanh tại các đảo ven bờ tỉnh Quảng Ninh.

Tỉnh Quảng Ninh là một trong những địa phương có hệ thống đảo ven bờ phong phú và đa dạng bậc nhất Việt Nam. Với hơn 2.000 hòn đảo lớn nhỏ, chiếm khoảng hai phần ba tổng số đảo cả nước, Quảng Ninh có một “bản đồ đảo” đặc sắc trải dài từ vịnh Hạ Long đến vùng biển Móng Cái, bao gồm nhiều quần đảo nổi tiếng, như Vân Đồn, Cô Tô, Quan Lạn, Ngọc Vừng, Thắng Lợi, Minh Châu,…

Hệ thống đảo ven bờ của Quảng Ninh chủ yếu nằm ở các huyện đảo Vân Đồn và Cô Tô, nơi tập trung hàng trăm đảo lớn nhỏ. Các đảo này có đặc điểm chung là địa hình núi đá xen lẫn cát trắng, nhiều nơi còn giữ được hệ sinh thái tự nhiên tương đối nguyên vẹn, như rừng ngập mặn, rạn san hô, cỏ biển và các bãi triều ven đảo. Nhiều đảo có nguồn nước ngọt, đất đai phù hợp cho phát triển nông - ngư nghiệp và du lịch sinh thái.

Đặc khu Cô Tô, với gần 50 đảo lớn nhỏ, cách đất liền khoảng 60 km, nổi bật với vẻ đẹp hoang sơ, bãi biển dài, cát trắng mịn, nước trong xanh. Nơi đây còn là khu vực có rừng tự nhiên trên đảo hiếm hoi còn lại ở miền Bắc. Trong khi đó, đặc khu Vân Đồn là quần đảo lớn với trên 600 đảo, gồm cả đảo lớn (Cái Bầu, Quan Lạn, Minh Châu, Ngọc Vừng…) và nhiều đảo nhỏ chưa có dân cư. Đây là vùng đất giàu truyền thống văn hóa và lịch sử, đồng thời có tiềm năng lớn trong phát triển dịch vụ logistics biển, nuôi biển và du lịch sinh thái.

Vùng biển và đảo ven bờ của tỉnh Quảng Ninh được đánh giá là một trong những khu vực có hệ sinh thái biển đặc sắc và đa dạng nhất Việt Nam. Các hệ sinh thái tiêu biểu bao gồm: 1- Rạn san hô: Phân bố nhiều ở khu vực quanh đảo Cô Tô, Quan Lạn, Hòn Mê…, có giá trị cao về sinh học và du lịch. 2- Rừng ngập mặn: Xuất hiện ở nhiều vùng triều ven đảo, đặc biệt tại Vân Đồn và khu vực vịnh Bái Tử Long, đóng vai trò bảo vệ bờ biển và làm nơi sinh sản cho nhiều loài sinh vật. 3- Cỏ biển và bãi triều: Là nguồn dinh dưỡng tự nhiên và bãi sinh sản cho tôm, cá, nhuyễn thể…

Đa dạng sinh học biển cao, với nhiều loài thủy sản có giá trị, như sá sùng, ngao, trai ngọc, hải sâm, cá mú, cá chim… mang lại nguồn lợi đáng kể cho ngư dân và tiềm năng khai thác bền vững nếu được quản lý đúng hướng.

Bên cạnh đó, hệ thống đảo ven bờ của tỉnh Quảng Ninh có khả năng phát triển nhiều ngành kinh tế biển đồng thời: 1- Du lịch biển, đảo: Với vẻ đẹp tự nhiên đặc sắc, cảnh quan hoang sơ và môi trường trong lành, các đảo, như Cô Tô, Quan Lạn, Minh Châu, Ngọc Vừng đã và đang trở thành điểm đến hấp dẫn cho du khách trong nước và quốc tế. Đây là nền tảng để xây dựng các mô hình du lịch sinh thái, nghỉ dưỡng cao cấp, du lịch cộng đồng và du lịch trải nghiệm. 2- Nuôi trồng thủy sản và ngư nghiệp: Các vùng biển quanh đảo có điều kiện thuận lợi để phát triển nuôi trồng các loài hải sản có giá trị cao, như cá biển, ngao, hàu, tu hài, bào ngư, tôm hùm và rong biển. Nhiều mô hình nuôi biển công nghệ cao, nuôi tuần hoàn đã bước đầu được áp dụng tại một số địa phương. 3- Khai thác tài nguyên biển: Ngoài thủy sản, một số đảo có tiềm năng về khoáng sản (đá vôi, cát trắng, than…), tuy nhiên cần được kiểm soát chặt chẽ để không phá vỡ cân bằng sinh thái. 4- Logistics và dịch vụ hậu cần nghề cá: Nhờ vị trí gần các tuyến hàng hải quốc tế và cảng biển lớn (Cái Lân, Hải Phòng), các đảo lớn như Vân Đồn có tiềm năng trở thành trung tâm dịch vụ hậu cần, cung cấp nhiên liệu, vật tư, chế biến, bảo quản thủy sản. 5- Năng lượng tái tạo: Với điều kiện gió và nắng tốt, nhiều đảo có thể triển khai các dự án điện gió, điện mặt trời quy mô nhỏ phục vụ cộng đồng dân cư và du lịch xanh.

Mặc dù có nhiều lợi thế và tiềm năng, quá trình phát triển các đảo ven bờ tỉnh Quảng Ninh vẫn đang đối mặt với không ít thách thức và bất cập, đặc biệt là về quy hoạch, môi trường, quản lý và bền vững.

Thứ nhất, phát triển thiếu quy hoạch tổng thể và dài hạn(1). Một trong những tồn tại lớn nhất hiện nay là sự thiếu đồng bộ trong quy hoạch phát triển biển, đảo. Nhiều khu vực đảo phát triển theo kiểu “mạnh ai nấy làm”, thiếu kết nối hạ tầng, thiếu định hướng dài hạn và chưa được tích hợp vào các quy hoạch không gian biển quốc gia. Một số dự án du lịch và hạ tầng được triển khai tự phát, phá vỡ cảnh quan tự nhiên và làm gia tăng áp lực lên tài nguyên. Thiếu các quy hoạch chi tiết về sử dụng đất đảo, vùng nuôi biển, khu bảo tồn sinh thái, dẫn đến chồng chéo giữa các hoạt động kinh tế. Việc này không chỉ làm giảm hiệu quả đầu tư, mà còn tiềm ẩn nguy cơ hủy hoại tài nguyên biển nếu không được điều chỉnh kịp thời.

Thứ hai, ô nhiễm môi trường biển và áp lực từ du lịch đại trà. Trong khi du lịch đang mang lại nguồn thu đáng kể cho các địa phương ven biển, thì tình trạng ô nhiễm môi trường biển do rác thải sinh hoạt, rác thải nhựa và nước thải chưa qua xử lý từ các cơ sở lưu trú đang trở thành vấn đề đáng báo động. Tại một số đảo, như Cô Tô, Quan Lạn, lượng rác thải gia tăng theo mùa du lịch nhưng năng lực xử lý rác còn rất hạn chế(2). Nước thải từ các nhà nghỉ, khách sạn chưa được xử lý đạt chuẩn trước khi xả ra biển, ảnh hưởng đến chất lượng nước và hệ sinh thái gần bờ. Ngoài ra, hoạt động du lịch thiếu kiểm soát (tổ chức các tour không phép, khai thác cát trái phép, xả thải tràn lan) đang đẩy nhanh quá trình suy thoái môi trường biển, đảo, gây mất cảnh quan và ảnh hưởng đến trải nghiệm du khách.

Thứ ba, khai thác tài nguyên chưa bền vững. Tình trạng khai thác quá mức, đặc biệt là trong lĩnh vực ngư nghiệp và nuôi trồng thủy sản, đang làm suy giảm nguồn lợi sinh vật biển quanh các đảo(3). Nhiều ngư dân vẫn sử dụng phương pháp đánh bắt tận diệt, như kích điện, lưới mắt nhỏ, hủy hoại đáy biển và các sinh cảnh sinh sản. Nuôi trồng tự phát, không theo quy hoạch, sử dụng thức ăn công nghiệp và hóa chất đang gây ô nhiễm cục bộ, làm mất cân bằng hệ sinh thái biển. Sự thiếu giám sát, thiếu công nghệ trong khai thác cũng khiến việc bảo tồn và tái tạo nguồn lợi thủy sản trở nên khó khăn, ảnh hưởng trực tiếp đến sinh kế lâu dài của cư dân đảo.

Thứ tư, cơ sở hạ tầng yếu và thiếu liên kết số. Phần lớn các đảo ven bờ, đặc biệt là những đảo nhỏ hoặc chưa có người sinh sống, vẫn còn thiếu cơ sở hạ tầng cơ bản, như điện lưới ổn định, cấp thoát nước, giao thông nội đảo, cảng biển và kết nối số.

Định hướng phát triển bền vững các đảo ven bờ của tỉnh Quảng Ninh trong kỷ nguyên số

Trong bối cảnh thế giới đang bước vào kỷ nguyên phát triển xanh, chuyển đổi số và tăng trưởng bền vững trở thành mục tiêu sống còn, việc định hình một chiến lược phát triển toàn diện cho các đảo ven bờ của tỉnh Quảng Ninh không chỉ mang ý nghĩa kinh tế - xã hội, mà còn là một đòi hỏi tất yếu về môi trường, quốc phòng - an ninh và chủ quyền quốc gia. Là địa phương sở hữu hệ thống đảo ven bờ đa dạng bậc nhất cả nước, Quảng Ninh có đầy đủ điều kiện để trở thành hình mẫu về mô hình phát triển kinh tế biển xanh trong thời đại số.

Tuy nhiên, để hiện thực hóa khát vọng này, cần một tầm nhìn chiến lược, gắn kết giữa bảo tồn thiên nhiên và công nghệ, giữa sinh kế người dân và năng lực quản trị hiện đại. Phát triển đảo không thể chỉ nhìn ở góc độ địa phương, mà cần đặt trong tư duy liên kết vùng, quốc gia và quốc tế.

Thứ nhất, phát triển kinh tế biển xanh - lựa chọn tất yếu và chiến lược lâu dài.

Khái niệm “kinh tế biển xanh” không còn là khẩu hiệu, mà đã trở thành một định hướng chiến lược toàn cầu, trong đó phát triển kinh tế đi đôi với bảo vệ môi trường và nâng cao chất lượng sống cho cộng đồng ven biển. Đối với Quảng Ninh, điều này càng có ý nghĩa đặc biệt khi địa phương này đang đi đầu cả nước về tái cấu trúc mô hình tăng trưởng theo hướng xanh, tuần hoàn và bền vững.

Việc xây dựng mô hình kinh tế biển xanh trên các đảo ven bờ phải dựa trên nền tảng ba trụ cột: kinh tế, xã hội và môi trường. Trong đó, kinh tế không thể là tăng trưởng bằng mọi giá, mà phải là tăng trưởng có kiểm soát, có quy hoạch và có trách nhiệm với hệ sinh thái. Các ngành kinh tế xanh cần được ưu tiên phát triển bao gồm: du lịch sinh thái, nuôi biển tuần hoàn và năng lượng tái tạo, như điện gió, điện mặt trời quy mô nhỏ.

Đặc biệt, phát triển du lịch đảo không thể tiếp tục theo hướng đại trà, ngắn hạn, mà cần chuyển hẳn sang mô hình du lịch sinh thái chất lượng cao, hạn chế sức chứa, bảo tồn tài nguyên, tôn trọng văn hóa bản địa và tạo ra giá trị gia tăng thực sự cho cộng đồng cư dân trên đảo.

Thứ hai, thúc đẩy chuyển đổi số - đòn bẩy đột phá trong quản trị và phát triển đảo.

Trong kỷ nguyên số, không thể phát triển đảo một cách bền vững nếu thiếu nền tảng công nghệ số. Chuyển đổi số không chỉ là một xu thế toàn cầu, mà còn là công cụ để rút ngắn khoảng cách phát triển giữa đất liền và hải đảo, giữa trung tâm và vùng biên.

Quảng Ninh cần mạnh dạn đầu tư vào các nền tảng số cho quản lý tài nguyên và môi trường biển. Việc ứng dụng các công nghệ hiện đại, như IoT, AI, GIS sẽ giúp giám sát chất lượng nước biển, theo dõi hoạt động nuôi trồng thủy sản, cảnh báo sớm thiên tai, giám sát chất thải du lịch; đồng thời, cung cấp dữ liệu chính xác phục vụ công tác quy hoạch và ra quyết định.

Bên cạnh đó, việc xây dựng hạ tầng số cho các “đảo thông minh” là xu thế không thể đảo ngược. Camera giám sát môi trường, trạm quan trắc không khí và nước, hệ thống bản đồ số du lịch, hướng dẫn viên ảo, nền tảng đặt dịch vụ trực tuyến, tất cả đều phải được tích hợp đồng bộ và khai thác hiệu quả.

Chuyển đổi số cũng là cơ hội để người dân trên đảo tham gia sâu hơn vào chuỗi giá trị kinh tế số: từ bán hàng trực tuyến, quảng bá sản phẩm OCOP, đến kết nối với du khách qua các nền tảng mạng xã hội, thương mại điện tử và ứng dụng du lịch thông minh.

Thứ ba, bảo tồn sinh thái - nền tảng cho mọi hoạt động phát triển.

Không có sự phát triển bền vững nào nếu tài nguyên và hệ sinh thái bị tổn hại. Với hệ thống đảo ven bờ phong phú, Quảng Ninh đang nắm trong tay một kho tàng sinh học quý giá với rừng ngập mặn, rạn san hô, cỏ biển và nhiều loài thủy sản có giá trị kinh tế cao. Tuy nhiên, sức ép từ phát triển nóng, du lịch tự phát và khai thác quá mức đang làm cạn kiệt nguồn lực tự nhiên này.

Vì vậy, bảo tồn và phục hồi hệ sinh thái cần trở thành một trụ cột chiến lược trong phát triển đảo ven bờ. Trước hết, cần thiết lập khu bảo tồn biển, phân định rõ ranh giới các vùng cấm khai thác, vùng phục hồi sinh thái và vùng khai thác có kiểm soát. Cùng với đó là việc phục hồi các hệ sinh thái đã suy thoái, như trồng lại rừng ngập mặn, cấy rạn san hô nhân tạo, tái tạo bãi đẻ cho các loài cá, ngao, nhuyễn thể.

Đặc biệt, cần nhân rộng mô hình đồng quản lý tài nguyên biển, trong đó người dân không chỉ là đối tượng sử dụng, mà còn là chủ thể bảo vệ tài nguyên biển, đảo. Bằng việc trao quyền quản lý, giám sát tài nguyên cho cộng đồng, Nhà nước sẽ tạo ra một “thế trận nhân dân” vững chắc trong bảo vệ môi trường biển.

Thứ tư, nâng cao năng lực quản trị và thể chế biển đảo.

Một thực tế không thể phủ nhận là, việc phát triển đảo ven bờ hiện nay vẫn chịu nhiều rào cản từ thể chế, chính sách và năng lực quản lý. Nhiều địa phương vẫn lúng túng trong điều phối giữa các ngành, còn chồng chéo trong quy hoạch sử dụng đất, chưa có cơ chế phối hợp chặt chẽ giữa bảo vệ tài nguyên và phát triển kinh tế.

Do đó, để thực sự phát triển bền vững, cần phải nâng cao năng lực quản trị biển, đảo một cách toàn diện. Trước hết là hoàn thiện hệ thống chính sách pháp luật, bảo đảm đồng bộ từ Trung ương đến địa phương, giữa các ngành và các cấp. Các quy hoạch sử dụng không gian biển, đảo cần tích hợp, liên ngành và có tầm nhìn dài hạn.

Song song, cần tăng cường sự tham gia của khu vực tư nhân và cộng đồng. Doanh nghiệp cần được khuyến khích đầu tư vào các lĩnh vực xanh, thông qua cơ chế ưu đãi, bảo lãnh tín dụng và hỗ trợ kỹ thuật. Cộng đồng cư dân cần được đào tạo về kỹ năng số, quản lý sinh kế, bảo vệ môi trường, để trở thành lực lượng chủ lực của phát triển đảo.

Thứ năm, kết hợp chặt chẽ giữa phát triển kinh tế và bảo đảm quốc phòng - an ninh.

Trong mọi chiến lược phát triển đảo ven bờ, yếu tố quốc phòng - an ninh luôn phải được đặt ở vị trí trung tâm. Các đảo không chỉ là đơn vị hành chính - kinh tế, mà còn là phên giậu bảo vệ chủ quyền biển, đảo thiêng liêng của Tổ quốc.

Do đó, phát triển kinh tế biển không thể tách rời khỏi nhiệm vụ bảo vệ chủ quyền, an ninh và trật tự trên biển. Cần đẩy mạnh mô hình kết hợp dân sự - quốc phòng, trong đó các công trình hạ tầng vừa phục vụ dân sinh, vừa bảo đảm nhiệm vụ chiến lược. Lực lượng dân quân biển, kiểm ngư, biên phòng cần được tăng cường cả về nhân lực, thiết bị và năng lực để giám sát, phòng vệ, cứu hộ - cứu nạn.

Một hệ thống đảo ven bờ vừa thịnh vượng về kinh tế, vừa vững chắc về quốc phòng chính là biểu hiện sinh động nhất của mục tiêu “phát triển gắn với giữ nước” trong bối cảnh mới.

Việc phát triển bền vững các đảo ven bờ của tỉnh Quảng Ninh không chỉ là một yêu cầu cấp bách trong bối cảnh mới, mà còn là cơ hội chiến lược để hình thành một mô hình phát triển kinh tế biển xanh kiểu mẫu cho cả nước. Sự kết hợp giữa ba trụ cột: kinh tế xanh - công nghệ số - an ninh biển, đảo sẽ tạo nên nền tảng vững chắc để Quảng Ninh trở thành trung tâm kinh tế biển hiện đại, có năng lực cạnh tranh và thích ứng với các thách thức toàn cầu, như biến đổi khí hậu và suy thoái sinh thái.

Muốn đạt được điều này, cần sự vào cuộc mạnh mẽ của cả hệ thống chính trị, sự đồng hành của cộng đồng doanh nghiệp, người dân và sự hỗ trợ từ quốc tế. Chỉ khi các đảo ven bờ được quy hoạch và phát triển một cách bài bản, hiện đại, có tầm nhìn dài hạn, thì Quảng Ninh mới có thể thực sự vươn xa trên bản đồ kinh tế biển của Việt Nam và khu vực./.

---------------------------------

(1) Xem: Văn Thị Hà: “Thực trạng và giải pháp phát triển kinh tế biển ở tỉnh Quảng Ninh”, Tạp chí điện tử Chính trị và Phát triển, ngày 13-11-2024, https://chinhtrivaphattrien.vn/thuc-trang-va-giai-phap-phat-trien-a9022.html

(2) Xem: Xuân Vũ: “Giữ gìn biển đảo sạch để Cô Tô phát triển du lịch”, Báo Nông nghiệp và môi trường, ngày 7-5-2025, https://nongnghiepmoitruong.vn/giu-gin-bien-dao-sach-de-co-to-phat-trien-du-lich-d751926.html

(3) Xem: Hoàng Hà: “Khai thác, sử dụng bền vững tài nguyên biển và hải đảo”, Tạp chí điện tử Thiên nhân và môi trường, ngày 4-4-2023,  https://thiennhienmoitruong.vn/khai-thac-su-dung-ben-vung-tai-nguyen-bien-va-hai-dao.html