Hiệp định Đối tác kinh tế toàn diện khu vực và lợi ích của Nhật Bản
TCCS - Sau 10 năm đàm phán (2011 - 2021), Hiệp định Đối tác kinh tế toàn diện khu vực (RCEP) chính thức có hiệu lực từ tháng 1-2022. Là một trong những nền kinh tế lớn nhất châu Á, thông qua RCEP, Nhật Bản đã đạt được những lợi ích quan trọng, đặc biệt là tăng cường liên kết với khu vực châu Á - Thái Bình Dương - vốn được coi là trung tâm tăng trưởng của thế giới.
Tầm quan trọng của Hiệp định RCEP đối với khu vực
Hiệp định RCEP được ký kết vào thời điểm đại dịch COVID-19 tác động mạnh mẽ tới nền kinh tế toàn cầu, ảnh hưởng lớn đến thương mại và đầu tư, dẫn đến đổ vỡ chuỗi cung ứng. Do vậy, việc Hiệp định RCEP chính thức có hiệu lực càng trở nên đặc biệt hơn. Với số lượng thành viên tham gia đông nhất, đa dạng nhất và tiềm năng phát triển lớn nhất, Hiệp định RCEP được kỳ vọng sẽ thúc đẩy mạnh mẽ chuỗi cung ứng của khu vực và thúc đẩy nền kinh tế các nước thành viên phát triển thịnh vượng.
RCEP là hiệp định không có sự tham gia của Mỹ và được “hậu thuẫn” bởi Trung Quốc. Các nước thành viên RCEP có tốc độ tăng trưởng kinh tế cao hơn Mỹ và châu Âu. Nhiều quốc gia thành viên RCEP có dân số trẻ và nền kinh tế RCEP dựa trên “kiềng ba chân” gồm thương mại hàng hóa, thương mại dịch vụ và thương mại điện tử. Vì vậy, RCEP được coi là động lực tăng trưởng mới cho thương mại quốc tế. Bên cạnh đó, RCEP có những đặc điểm cơ bản sau:
Một là, RCEP là hiệp định thương mại tự do (FTA) duy nhất hội tụ đa dạng, không đồng nhất từ các nền kinh tế lớn trên thế giới (Trung Quốc và Nhật Bản), những nền kinh tế có thu nhập bình quân đầu người cao (Xin-ga-po, Niu Di-lân, Bru-nây, Ô-xtrây-li-a), các nền kinh tế công nghiệp hóa lớn (Nhật Bản, Hàn Quốc, Xin-ga-po, Trung Quốc), các nền kinh tế có thu nhập trung bình, nhưng có nguồn tài nguyên thiên nhiên phong phú (Ma-lai-xi-a, In-đô-nê-xi-a, Thái Lan, Phi-líp-pin và Việt Nam) và các nền kinh tế có mức thu nhập thấp (Cam-pu-chia, Lào, Mi-an-ma). Có thể thấy, Hiệp định RCEP gồm nhiều đối tác ở các cấp độ phát triển khác nhau, thậm chí mức độ tự do hóa của các thành viên cũng khác nhau nên quá trình đàm phán gặp phải rất nhiều khó khăn. Hiện RCEP là FTA lớn nhất thế giới, bao trùm thị trường khổng lồ gồm 2,27 tỷ dân, với tổng sản phẩm quốc nội (GDP) đạt 27.000 tỷ USD, chiếm 30,5% GDP thế giới (con số này lớn hơn GDP của Thỏa thuận Mỹ - Mê-hi-cô - Ca-na-da (USMCA), chiếm 28% GDP thế giới và GDP của Liên minh châu Âu (EU), chiếm 17,9% GDP thế giới)(1).
Hai là, Hiệp định RCEP do Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) dẫn dắt và đóng vai trò trung tâm, được Trung Quốc hỗ trợ tích cực, chủ yếu tập trung vào việc cắt giảm thuế quan và tự do hóa dịch vụ. Trong khi đó, các thành viên khác của RCEP sẽ được kết nối với ASEAN thông qua các FTA ASEAN+1. Trong tương lai, Hiệp định RCEP sẽ thay thế tất cả các FTA ASEAN+1. Hiện nay, ASEAN là đối tác thương mại lớn thứ hai của Trung Quốc. Khi Hiệp định RCEP được ký kết, kim ngạch thương mại và đầu tư ASEAN - Trung Quốc sẽ tăng nhanh, tác động tích cực đến chuỗi giá trị của khu vực. Với mức độ tự do hóa cao và những quy tắc vượt qua quy định của Tổ chức Thương mại thế giới (WTO), Hiệp định RCEP sẽ góp phần xây dựng một chuỗi cung ứng mạnh và thúc đẩy khả năng cạnh tranh quốc tế của khu vực, nhất là đối với các doanh nghiệp Nhật Bản đang hoạt động ở khu vực châu Á - Thái Bình Dương.
Ba là, Hiệp định RCEP được tạo thành từ các nền kinh tế đa dạng có trình độ phát triển cũng như hệ thống chính trị và xã hội khác nhau. Mục tiêu của RCEP là trong vòng 20 năm (2020 - 2040) tiến tới loại bỏ ít nhất 92% dòng thuế xuất, nhập khẩu giữa các quốc gia ký kết hiệp định(2). Hiệp định RCEP thiết lập các quy tắc mới về tạo thuận lợi cho thương mại điện tử và quyền sở hữu trí tuệ, quy định cao hơn về thương mại dịch vụ và đầu tư nước ngoài xuyên biên giới. Hiệp định RCEP được thiết kế nhằm cắt giảm chi phí và thời gian cho các giao dịch mà không cần đáp ứng những yêu cầu riêng biệt của từng quốc gia.
Hiệp định RCEP đã thiết lập một hệ thống thương mại tự do, công bằng và cởi mở dựa trên luật lệ của khu vực châu Á. Đặc biệt, sự tham gia của Trung Quốc vào Hiệp định RCEP có ý nghĩa lớn bởi khi tham gia RCEP, Trung Quốc sẽ tuân thủ các quy tắc chung và mang lại lợi ích cho các bên. Hiệp định RCEP cũng góp phần vào việc chống chủ nghĩa bảo hộ đang ngày càng gia tăng trên thế giới.
Về chiến lược địa - kinh tế. Sự ra đời của RCEP góp phần kéo trung tâm kinh tế thế giới dịch chuyển sang khu vực châu Á - Thái Bình Dương - nền tảng hoạt động thương mại khu vực. Hiệp định RCEP sẽ mang lại thêm 209 tỷ USD doanh thu mỗi năm cho khu vực và 500 tỷ USD cho thương mại thế giới vào năm 2030. Cùng với Hiệp định Đối tác toàn diện và tiến bộ xuyên Thái Bình Dương (CPTPP), Hiệp định RCEP sẽ bù đắp những tổn thất kinh tế toàn cầu do sự tác động của cuộc chiến thương mại Mỹ - Trung Quốc, giúp các nền kinh tế của khu vực Đông Bắc Á và Đông Nam Á hoạt động hiệu quả hơn, kết nối thế mạnh của từng quốc gia về công nghệ, sản xuất, nông nghiệp và tài nguyên thiên nhiên.
Hội nghị Liên hợp quốc về thương mại và phát triển (UNCTAD) coi Hiệp định RCEP là “trọng tâm mới” của thương mại thế giới, bởi Hiệp định sẽ giúp tỷ trọng thương mại của khối tăng thêm 2%, tương đương 42 tỷ USD. Đây là hiệp định thương mại đầu tiên liên kết ba nền kinh tế lớn ở khu vực Đông Bắc Á (Nhật Bản, Trung Quốc và Hàn Quốc) - đại diện cho 82% GDP của khối. Mục tiêu kỳ vọng của Hiệp định RCEP là nâng cao mức hợp lý về thuế quan, hài hòa về quy tắc xuất xứ, chuẩn hóa ở mức phù hợp, tạo điều kiện thuận lợi cho giao lưu thương mại giữa các thành viên. Việc dỡ bỏ các hàng rào thuế quan và phi thuế quan trong khuôn khổ Hiệp định RCEP sẽ làm tăng tỷ trọng GDP của khu vực châu Á - Thái Bình Dương thêm 2,1% và của thế giới lên 1,4%.
Về chiến lược địa - chính trị. RCEP thể hiện cam kết chính trị giữa các nước thành viên thông qua việc tăng cường hội nhập kinh tế và thúc đẩy sự thịnh vượng lâu dài của khu vực. Một số chuyên gia phân tích cho rằng, Hiệp định RCEP được coi là một thắng lợi về địa - chính trị của Trung Quốc vào thời điểm sức ảnh hưởng kinh tế của Mỹ ở khu vực châu Á - Thái Bình Dương đang dần suy yếu. RCEP sẽ nâng tầm vị thế khu vực châu Á - Thái Bình Dương lên vai trò trung tâm của thương mại toàn cầu.
Trong bối cảnh những căng thẳng chính trị trong khu vực đang có xu hướng gia tăng, Hiệp định RCEP vẫn tập hợp được hai nền kinh tế lớn của châu Á, đó là Trung Quốc và Nhật Bản, được xem là thành công đáng chú ý nhất của RCEP. Bên cạnh đó, Hiệp định RCEP có sự tham gia của nhiều bên, kể cả những bên có quan điểm và lợi ích địa - chính trị khác nhau. Những lợi ích mà hợp tác kinh tế trong RCEP mang lại sẽ là cơ sở góp phần hạn chế những căng thẳng địa - chính trị giữa các bên.
Về ý nghĩa của sự hợp tác. Hiệp định RCEP không chỉ trở thành điểm tựa mới cho nền kinh tế thế giới, mà còn đại diện cho sự hợp tác cởi mở, bởi RCEP quy tụ các quốc gia có dân số lớn trên thế giới, cơ cấu thành viên đa dạng và có sự khác biệt lớn về trình độ phát triển kinh tế. Hiệp định RCEP cũng là biểu hiện của sự đoàn kết nội bộ ASEAN, thể hiện quyết tâm và lòng tin của các nước Đông Á trong việc kiên trì thương mại tự do và chủ nghĩa đa phương. Với RCEP, hợp tác khu vực đã có bước đột phá mới. Việc hoàn tất ký kết Hiệp định RCEP thể hiện xu hướng tiến bộ và hợp tác quốc tế là xu thế khó có thể đảo ngược.
Lợi ích của Nhật Bản khi tham gia Hiệp định Đối tác kinh tế toàn diện khu vực
Hiệp định RCEP có ý nghĩa kinh tế to lớn đối với Nhật Bản. Khi tham gia RCEP, 15 thành viên đều được hưởng rất nhiều lợi ích. Tuy nhiên, Nhật Bản gặt hái được những lợi ích đặc biệt nhờ các FTA mới được ký kết với Trung Quốc và Hàn Quốc. Bằng cách tạo ra một khuôn khổ thương mại tự do với Trung Quốc và Hàn Quốc (điểm đến xuất khẩu lớn thứ hai và thứ ba của Nhật Bản), Hiệp định RCEP giúp gia tăng kim ngạch xuất khẩu của Nhật Bản sang cả hai nước này. Khi các quy định về thương mại dịch vụ, đầu tư, sở hữu trí tuệ, mua sắm chính phủ, thương mại điện tử và các lĩnh vực khác được thiết lập, hoạt động của các doanh nghiệp Nhật Bản ở khu vực Đông Á sẽ được mở rộng. Nhật Bản đã từng chịu nhiều tổn thất từ các hành vi thương mại không công bằng, song đến nay, các doanh nghiệp Nhật Bản sẽ được hưởng lợi rất nhiều từ những quy định hạn chế các hành vi thương mại không công bằng như vậy của RCEP.
Thứ nhất, thúc đẩy chuỗi cung ứng khu vực và tăng trưởng kinh tế của Nhật Bản.
Hiệp định RCEP được ký kết vào thời điểm đại dịch COVID-19 tạo ra cú sốc lớn đối với kinh tế thế giới, ảnh hưởng nghiêm trọng đến thương mại, đầu tư, gây đổ vỡ chuỗi cung ứng. Do vậy, Hiệp định RCEP tạo thuận lợi cho thúc đẩy thương mại đa phương, đầu tư và tăng cường phục hồi chuỗi cung ứng của tất cả các nền kinh tế, trong đó có Nhật Bản. Hiệp định RCEP được kỳ vọng sẽ thúc đẩy mạnh mẽ chuỗi cung ứng khu vực và giúp nền kinh tế các nước thành viên phát triển thịnh vượng.
Hiệp định RCEP tạo “cú hích mới” góp phần thúc đẩy nền kinh tế trì trệ của Nhật Bản. Dự kiến, RCEP sẽ nâng GDP của Nhật Bản lên 2,7% thông qua gia tăng liên kết với khu vực ASEAN - trung tâm tăng trưởng của thế giới. So với Hiệp định Đối tác toàn diện và tiến bộ xuyên Thái Bình Dương (CPTPP) và Hiệp định Đối tác kinh tế Nhật Bản với Liên minh châu Âu (JEEPA) thì ước tính CPTPP và JEEPA giúp tỷ trọng GDP của Nhật Bản tăng tương ứng là 1,5% và 1%. Trong khi đó, Hiệp định RCEP mang lại lợi ích lớn hơn cho Nhật Bản khi thúc đẩy tăng trưởng GDP lên tới 2,7%. Bên cạnh đó, RCEP chiếm 46% tổng kim ngạch thương mại của Nhật Bản, trong khi CPTPP và JEEPA chỉ chiếm tương ứng 15% và 12%(3).
Thứ hai, giúp Nhật Bản khôi phục năng lực xuất khẩu và đầu tư.
Nhật Bản không thể trông chờ tăng trưởng kinh tế từ thị trường nội địa trong bối cảnh tỷ lệ sinh và dân số đang giảm dần. Vì vậy, việc trao đổi kinh tế thông qua thương mại và đầu tư với khu vực châu Á - Thái Bình Dương là cách thức quan trọng để Nhật Bản có thể đạt được mức tăng trưởng kinh tế cao. Đối với các doanh nghiệp Nhật Bản, khu vực châu Á - Thái Bình Dương là khu vực mang lại cơ hội mở rộng kinh doanh thông qua xuất khẩu và thu hút đầu tư trực tiếp nước ngoài.
Việc ký kết RCEP được coi là một thắng lợi lớn trong chính sách thương mại của Nhật Bản bởi nước này sẽ được hưởng lợi nhiều nhất từ Hiệp định RCEP nhờ mức thuế thấp hơn, phần lớn là do tác động chuyển hướng thương mại. Khoảng 25% hàng hóa của Nhật Bản xuất khẩu sang Trung Quốc và 57% hàng hóa của Trung Quốc xuất khẩu sang Nhật Bản được miễn thuế kể từ tháng 1-2022(4). Bên cạnh đó, kim ngạch xuất khẩu hàng hóa của Nhật Bản sang các nước thành viên RCEP được dự báo sẽ tăng 5,5% (khoảng 20 tỷ USD). Giá trị thương mại với các nước thành viên RCEP chiếm gần 50% tổng giá trị thương mại của Nhật Bản. Trung Quốc là đối tác thương mại lớn nhất của Nhật Bản và RCEP là hiệp định đối tác kinh tế đầu tiên giữa Nhật Bản và Trung Quốc. Tiếp cận thị trường Trung Quốc, mức thuế quan của Nhật Bản sẽ được cải thiện đáng kể so với mức thuế quan thông thường theo các quy định của WTO.
Hầu hết các thành viên tham gia Hiệp định RCEP đều nằm trong tốp 10 đối tác thương mại lớn nhất của Nhật Bản. Đặc biệt, sau khi Mỹ - đối tác thương mại chính của Nhật Bản - rút khỏi Hiệp định Đối tác xuyên Thái Bình Dương (TPP), việc kích cầu quan hệ thương mại với Trung Quốc (đối tác thương mại lớn thứ hai của Nhật Bản) lại càng trở nên quan trọng.
Hiệp định RCEP được xây dựng nhằm cắt giảm chi phí và thời gian, cho phép Nhật Bản xuất khẩu hàng hóa sang các quốc gia ký kết thỏa thuận mà không cần đáp ứng các yêu cầu riêng biệt của từng quốc gia. Hiệp định RCEP giúp Nhật Bản phát huy tối đa thế mạnh trong xuất khẩu các sản phẩm công nghiệp. Việc cắt giảm khoảng 90% các loại thuế sẽ tạo thêm điều kiện thuận lợi cho các nhà đầu tư Nhật Bản khi nhập khẩu hàng hóa công nghiệp để mở rộng đầu tư, thực hiện chủ trương “đa dạng nguồn cung” mà Nhật Bản đang theo đuổi.
Tham gia RCEP và thực hiện cắt giảm thuế đối với nhiều mặt hàng sẽ giúp Nhật Bản tiếp tục thực hiện chính sách tự do thương mại thông qua đẩy mạnh xuất khẩu hàng hóa, đa dạng hóa chuỗi cung ứng do các doanh nghiệp Nhật Bản thiết lập ở châu Á. Nhật Bản là một trong các quốc gia có quy mô đầu tư trực tiếp nước ngoài lớn nhất trên thế giới; cả 14 đối tác của Nhật Bản trong RCEP hiện chiếm tới 46% tổng lượng hàng xuất khẩu của Nhật Bản, trong đó Trung Quốc và Hàn Quốc là những đối tác thương mại lớn thứ nhất và thứ ba.
Khi Hiệp định RCEP có hiệu lực, Nhật Bản dỡ bỏ thuế quan đối với 56% mặt hàng nông sản nhập khẩu từ Trung Quốc, 49% từ Hàn Quốc và 61% từ ASEAN, Ô-xtrây-li-a và Niu Di-lân. Việc giảm thuế các sản phẩm nông nghiệp sẽ gia tăng áp lực cho ngành nông nghiệp của Nhật Bản, nhưng sẽ thúc đẩy tiêu thụ và mang lại lợi ích trực tiếp cho người tiêu dùng.
Thứ ba, giúp củng cố vai trò và vị thế của Nhật Bản trong khu vực và trên trường quốc tế.
Hiệp định RCEP góp phần củng cố vai trò và vị thế của Nhật Bản trên trường quốc tế với tư cách là quốc gia đi đầu trong thúc đẩy tự do hóa thương mại, hình thành một trật tự kinh tế quốc tế tự do và rộng mở, duy trì hệ thống thương mại đa phương. Điều này càng có ý nghĩa trong bối cảnh xu hướng bảo hộ đang trỗi dậy ở không ít các quốc gia và trong giai đoạn nền kinh tế toàn cầu đang trì trệ và hướng nội do tác động của đại dịch COVID-19. Điều này được thể hiện rõ ở một số yếu tố:
Một là, trong bối cảnh căng thẳng địa - kinh tế Mỹ - Trung Quốc đang gia tăng trong khu vực, Nhật Bản có thể tận dụng vị trí trọng yếu của mình. Vị trí then chốt này không có nghĩa là Nhật Bản có thể thay đổi cán cân với đồng minh lâu năm là Mỹ và với đối tác thương mại lớn nhất là Trung Quốc. Thay vào đó, với sức mạnh kinh tế của mình, Nhật Bản có thể tác động đến các quy tắc và thể chế được áp dụng trong khu vực.
Hai là, sự chuyển đổi kinh tế của Nhật Bản sang quốc gia phát triển tự do là bài học hữu ích cho các quốc gia để có thể tránh xung đột thương mại nghiêm trọng hoặc tránh cải cách cơ cấu trong nước - bài học được ghi nhận từ nhiều thập niên “mất mát” của Nhật Bản.
Thứ tư, Hiệp định RCEP đặt nền móng đầu tiên cho FTA khu vực Đông Á.
Trong bối cảnh cuộc đàm phán ba bên giữa Nhật Bản, Hàn Quốc và Trung Quốc về một khu vực thương mại tự do vẫn chưa đi vào chiều sâu thì sự tham gia của cả ba quốc gia này vào Hiệp định RCEP được đánh giá là bước tiến quan trọng trong quá trình tự do hóa thương mại giữa các nước lớn trên thị trường châu Á - Thái Bình Dương. Hiệp định RCEP được coi là khuôn khổ để đạt được sự hội nhập kinh tế khu vực trên toàn Đông Á. Với sự quy tụ nhiều quốc gia, đặc biệt là sự tham gia của ba nền kinh tế lớn trong khu vực, Hiệp định RCEP là tín hiệu tích cực trong thương mại khu vực, là bước đệm mở ra triển vọng có thể đi đến ký kết FTA Đông Bắc Á.
Ba quốc gia Đông Bắc Á lần đầu tiên được kết nối với nhau bằng một FTA sẽ đạt được nhiều lợi ích. Kim ngạch xuất khẩu của Trung Quốc dự kiến sẽ tăng 248 tỷ USD nhờ Hiệp định RCEP, trong đó Nhật Bản sẽ tăng thêm 128 tỷ USD và Hàn Quốc tăng thêm 63 tỷ USD(5). Khi các mối quan hệ thương mại ở Đông Á được tăng cường, điều này sẽ tạo nên lợi thế so sánh của khu vực về sản xuất và thế mạnh trong việc tổ chức chuỗi cung ứng đa quốc gia. Với việc cùng tham gia RCEP, tính năng động về công nghệ của ba nước trên sẽ được tăng cường đáng kể. Các nước ASEAN và toàn khu vực cũng sẽ được hưởng lợi.
Thực tế cho thấy, Hiệp định RCEP là do ASEAN khởi xướng, nhưng muốn tối đa hóa lợi ích thì không thể thiếu sự hợp tác của Trung Quốc, Nhật Bản và Hàn Quốc. Trong giai đoạn hiện nay, Trung Quốc, Nhật Bản và Hàn Quốc có thể cùng nhau nắm bắt cơ hội để tăng cường hợp tác cùng có lợi trong khuôn khổ Hiệp định RCEP.
Một số nhận xét, đánh giá
Lợi ích lớn nhất của Hiệp định RCEP là giúp nới lỏng việc áp dụng các điều ước quốc tế về thương mại hiện có trong khu vực châu Á - Thái Bình Dương. Các điều ước thương mại đa phương trong khu vực tăng lên sẽ góp phần làm giảm bớt những trở ngại trong quy định và hạn chế về lợi ích kinh tế. Việc cắt giảm thuế quan trong thương mại song phương trên thực tế đã làm gia tăng chi phí hành chính cho các doanh nghiệp, bởi muốn mua bán miễn thuế theo FTA thì hàng hóa phải có chứng nhận xuất xứ hợp lệ. Trong nhiều trường hợp, các chi phí liên quan đã vô hiệu hóa lợi ích tích lũy được từ việc bãi bỏ thuế quan.
Việc Nhật Bản phê chuẩn RCEP là tín hiệu cho thấy Nhật Bản đã sẵn sàng tuân thủ các quan điểm của Mỹ về mặt chính trị và xích lại gần Trung Quốc về mặt kinh tế. Hiệp định RCEP giúp Trung Quốc tăng cường quan hệ với các nước láng giềng và đẩy mạnh hội nhập kinh tế Đông Bắc Á. Trung Quốc mặc dù không phải là quốc gia khởi xướng hiệp định, nhưng lại là nước đề xướng hội nhập kinh tế khu vực. Trung Quốc đã thúc đẩy toàn cầu hóa trong bối cảnh chủ nghĩa bảo hộ đang gia tăng. Sự ràng buộc lợi ích kinh tế giữa các nước RCEP giúp giảm thiểu sự chia rẽ trong khu vực châu Á trên các lĩnh vực, kể cả chính trị. Khi thúc đẩy sự tăng trưởng cùng có lợi của tất cả các thành viên, Hiệp định RCEP sẽ giành được ảnh hưởng trên toàn thế giới. Các quốc gia ký kết Hiệp định RCEP đã liên kết với Trung Quốc, thậm chí quan hệ kinh tế - thương mại giữa các nước đang phát triển mạnh.
Tuy nhiên, Nhật Bản đã bỏ lỡ các cơ hội trong việc gặt hái những lợi ích lớn hơn từ RCEP bởi: Một là, Nhật Bản vẫn tiếp tục bảo hộ ngành nông nghiệp. Vì các lý do chính trị, Nhật Bản rất khó để tự do hóa ngành nông nghiệp. Việc sử dụng hiệu quả lao động và vốn là yếu tố tất yếu để thúc đẩy tăng trưởng kinh tế trong một xã hội có tốc độ sinh và dân số già đang giảm nhanh; hai là, việc Ấn Độ rút khỏi Hiệp định RCEP. Là quốc gia có dân số lớn thứ hai thế giới (sau Trung Quốc), Ấn Độ không chỉ là một thị trường khổng lồ, mà còn đóng vai trò quan trọng trong chuỗi cung ứng toàn cầu, nhất là lĩnh vực kỹ thuật số. Do đó, việc Ấn Độ tham gia Hiệp định RCEP sẽ có tác động lớn đến tăng trưởng, không chỉ đối với Nhật Bản, mà còn đối với các nước thành viên khác. Hơn nữa, Nhật Bản còn kỳ vọng Ấn Độ sẽ đóng vai trò đối trọng với sự trỗi dậy của Trung Quốc. Mặc dù Ấn Độ đã rời RCEP, nhưng Nhật Bản cố gắng duy trì sự tham gia của Ấn Độ vào quá trình hội nhập khu vực ở châu Á - Thái Bình Dương bằng cách tích cực thúc đẩy Sáng kiến Ấn Độ Dương - Thái Bình Dương tự do và rộng mở (FOIP) với Ấn Độ.
Trong bối cảnh cạnh tranh Mỹ - Trung Quốc vẫn tiếp diễn, thì Nhật Bản - cường quốc kinh tế lớn thứ ba thế giới, có quan hệ chặt chẽ với cả Mỹ và Trung Quốc, có thể đóng vai trò hàng đầu trong việc định hình khuôn khổ khu vực châu Á - Thái Bình Dương. Vai trò kết nối này sẽ góp phần thúc đẩy tăng trưởng kinh tế và sự thịnh vượng của Nhật Bản, khu vực châu Á - Thái Bình Dương và thế giới.
Bên cạnh đó, Hiệp định RCEP có thể đóng vai trò “cải thiện mối quan hệ chính trị thông qua hợp tác kinh tế” trong bối cảnh mới. Trong quá trình hợp tác Đông Á, Nhật Bản từng giữ vị trí đầu tàu thúc đẩy sự phát triển kinh tế của khu vực. Tuy nhiên, với sự trỗi dậy của Trung Quốc, các quốc gia đều có xu hướng muốn ngăn cản vai trò “thống trị” của Trung Quốc trong khu vực thương mại tự do và “làm Trung Quốc chậm lại”. Tuy nhiên, cách tiếp cận “chính trị hóa” này sẽ không giúp phục hồi, tăng trưởng kinh tế khu vực. Bởi trong sự phát triển sâu sắc của cấu trúc kinh tế toàn cầu, vị thế của Trung Quốc trong nền kinh tế khu vực xét về mọi mặt đều có lợi cho tất cả các bên. Khi Trung Quốc - một thị trường tiêu dùng khổng lồ - tham gia RCEP sẽ mang lại thêm nhiều cơ hội kinh doanh lớn hơn cho các nền kinh tế khu vực.
Tóm lại, RCEP không chỉ là hiệp định quan trọng mang lại lợi ích to lớn cho tất cả các quốc gia thành viên, mà còn là hiệp định thể hiện sự đóng góp quan trọng nhất của khu vực vào nỗ lực chung khắc phục hậu quả do tác động của đại dịch COVID-19. Với Nhật Bản, Hiệp định RCEP đã thiết lập hệ thống thương mại tự do dựa trên luật lệ, thiện chí và rộng mở ở khu vực châu Á. Hiệp định RCEP không chỉ mang lại lợi ích về kinh tế, mà còn nhấn mạnh tầm quan trọng của sự bao trùm. Mặc dù RCEP không phải là cấp độ cao nhất của thỏa thuận thương mại tự do trong khu vực, nhưng hiệp định này thể hiện các đặc điểm của khu vực châu Á - Thái Bình Dương bao trùm và đa dạng. Trong bối cảnh các xu hướng chống toàn cầu hóa và chủ nghĩa bảo hộ gia tăng, sự tồn tại của Hiệp định RCEP đã chứng minh rằng các quốc gia vẫn có thể tìm kiếm điểm chung trong khi vẫn duy trì sự khác biệt và hợp tác cùng có lợi. Hiệp định RCEP không chỉ tạo điều kiện thuận lợi để các quốc gia thành viên hợp tác với nhau một cách hiệu quả nhằm vượt qua cuộc suy thoái kinh tế do đại dịch COVID-19 gây ra, mà còn là sự thắng lợi của chủ nghĩa đa phương và thương mại tự do trước sự nổi lên của chủ nghĩa biệt lập, chống toàn cầu hóa. Do đó, việc thực thi hiệu quả Hiệp định RCEP sẽ tác động tích cực đến hòa bình và an ninh khu vực./.
--------------------------
(1) Sebastian Shehadi: “The winners and losers of the world’s largest trade deal: the RCEP” (Tạm dịch: Người chiến thắng và kẻ thua cuộc trong thỏa thuận thương mại lớn nhất thế giới: RCEP), ngày 17-1-2022, https://www.investmentmonitor.ai/analysis/winners-losers-of-trade-deal-rcep-as
(2) Charmaine Ng: “Singapore among 15 nations to sign world’s largest trade pact” (Tạm dịch: Xin-ga-po nằm trong số 15 quốc gia ký hiệp ước thương mại lớn nhất thế giới), The Straits Times, ngày 16 -11- 2020
(3) Đào Thanh Tùng: “Quốc hội Nhật Bản bắt đầu thảo luận về hiệp định RCEP”, Báo điện tử VietnamPlus, ngày 2-4-2021, https://www.vietnamplus.vn/quoc-hoi-nhat-ban-bat-dau-thao-luan-ve-hiep-dinh-rcep/703909.vnp
(4) RCEP to spur China-Japan economic, trade cooperation: Chinese experts (Tạm dịch: Chuyên gia Trung Quốc nhận định: RCEP thúc đẩy hợp tác kinh tế, thương mại Trung Quốc - Nhật Bản), ngày 6-1-2022, https://www.fibre2fashion.com/news/textile-news/rcep-to-spur-china-japan-economic-trade-cooperation-chinese-experts-278266-newsdetails.htm
(5) Ravi Velloor: “East Asia takes big leap of faith with RCEP” (Tạm dịch: Đông Á có bước nhảy vọt về niềm tin với RCEP), The Straits Times, ngày 16-11-2020
Hiệp định Đối tác Kinh tế toàn diện khu vực: Triển vọng đối với chính trị và kinh tế khu vực châu Á - Thái Bình Dương  (29/10/2022)
Truyền thông đại chúng trong chính sách “xoay trục” sang châu Á của Pháp và một số gợi mở tham chiếu đối với Việt Nam  (20/04/2022)
Hệ thống - cấu trúc khu vực Ấn Độ Dương - Thái Bình Dương: Hiện trạng và những tác động  (02/10/2021)
Hiệp định Đối tác kinh tế toàn diện khu vực: Cơ hội và thách thức đối với nền kinh tế Hàn Quốc  (18/09/2021)
Chiến lược Ấn Độ Dương - Thái Bình Dương: Tầm nhìn và thực tiễn  (15/12/2020)
- Ấn Độ: Hướng tới cường quốc kinh tế và tri thức toàn cầu trong nhiệm kỳ thứ ba của Thủ tướng Na-ren-đra Mô-đi
- Một số vấn đề về xây dựng nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa: Thành tựu phát triển lý luận của Đảng qua gần 40 năm tiến hành công cuộc đổi mới (kỳ 1)
- Nhìn lại công tác đối ngoại giai đoạn 2006 - 2016 và một số bài học kinh nghiệm về đối ngoại trong kỷ nguyên vươn mình của dân tộc Việt Nam
- Ý nghĩa của việc hiện thực hóa hệ mục tiêu “dân giàu, nước mạnh, dân chủ, công bằng, văn minh” trong thời kỳ quá độ lên chủ nghĩa xã hội ở Việt Nam
- Bảo đảm an ninh con người của chính quyền đô thị: Kinh nghiệm của một số quốc gia và hàm ý chính sách đối với Việt Nam
-
Chính trị - Xây dựng Đảng
Cách mạng Tháng Tám năm 1945 - Bước ngoặt vĩ đại của cách mạng Việt Nam trong thế kỷ XX -
Thế giới: Vấn đề sự kiện
Tác động của cuộc Cách mạng công nghiệp lần thứ tư đến thế giới, khu vực và Việt Nam -
Nghiên cứu - Trao đổi
Quan điểm của C. Mác về lực lượng sản xuất và vấn đề bổ sung, phát triển quan điểm này trong giai đoạn hiện nay -
Quốc phòng - An ninh - Đối ngoại
Chiến thắng Điện Biên Phủ - Bài học lịch sử và ý nghĩa đối với sự nghiệp đổi mới hiện nay -
Kinh tế
Kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa : Quan niệm và giải pháp phát triển