Kinh nghiệm quản lý thị trường vàng của một số quốc gia và hàm ý chính sách cho Việt Nam
TCCS - Thị trường vàng Việt Nam luôn dẫn đầu khu vực Đông Nam Á về nhu cầu và nằm trong nhóm 10 thị trường tiêu thụ vàng lớn nhất thế giới. Thực tiễn cho thấy, giá vàng trong nước về cơ bản chịu sự chi phối bởi giá vàng quốc tế, do đó, định hướng phát triển thị trường vàng tại Việt Nam cần song hành với xu hướng toàn cầu, đồng thời giải quyết các vấn đề cốt lõi trong nước. Việc tham khảo kinh nghiệm của một số nước, như Mỹ, Trung Quốc và Ấn Độ có vai trò quan trọng để tìm ra xu thế chung trong phát triển thị trường vàng trên thế giới, làm cơ sở đề xuất các giải pháp nhằm hoàn thiện cơ chế quản lý thị trường vàng tại Việt Nam, bảo đảm hài hòa giữa nhu cầu trong nước và hội nhập với thị trường quốc tế.
Bối cảnh thị trường vàng tại Việt Nam
Hiện tượng “vàng hóa” giảm, tuy nhiên mức độ “vàng hóa” còn khá cao
Trước năm 2012, hiện tượng “vàng hóa” diễn ra phổ biến và nghiêm trọng, bao gồm cả việc sử dụng vàng trong các giao dịch kinh tế, tích trữ và đầu cơ vàng miếng, thậm chí coi vàng như một đơn vị tiền tệ và thước đo giá trị. Nhằm kiểm soát và thiết lập lại trật tự thị trường, Chính phủ đã ban hành Nghị định số 24/2012/NĐ-CP, ngày 3-4-2012, của Chính phủ, “Về quản lý hoạt động kinh doanh vàng” (sau đây gọi là Nghị định số 24), đánh dấu một bước ngoặt trong công tác quản lý thị trường vàng. Một trong những thành công của nghị định này là giảm thiểu đáng kể tình trạng “vàng hóa” thông qua việc giới hạn các đơn vị được phép sản xuất, kinh doanh vàng miếng. Những biện pháp này giúp hạn chế đáng kể việc sử dụng vàng như một phương tiện thanh toán, giảm vai trò của vàng trong lưu thông hàng hóa và dịch vụ, qua đó kiểm soát hiện tượng “vàng hóa” ở mức độ hẹp một cách hiệu quả. Tuy nhiên, nếu xét ở các góc độ rộng hơn, tình trạng “vàng hóa” tại Việt Nam vẫn còn phổ biến, như tỷ lệ tiêu dùng vàng so với thu nhập bình quân đầu người, mức độ vàng hóa vẫn tương đối cao. Theo Hội đồng Vàng Thế giới (WGC, 2023), 81% số người Việt Nam dự kiến tiếp tục đầu tư vào vàng trong tương lai, so với 72% tại Trung Quốc, 67% tại Ấn Độ và mức trung bình 45% tại các quốc gia khác. Tỷ lệ người dân vẫn duy trì mua vàng miếng ở mức cao, cho thấy niềm tin mạnh mẽ vào vàng như một kênh tích trữ tài sản an toàn, đặc biệt trong bối cảnh kinh tế bất ổn. Bên cạnh đó, vai trò văn hóa - xã hội của vàng vẫn được duy trì, biểu hiện qua việc sử dụng vàng trong các dịp lễ truyền thống, lễ cưới và tích lũy tài sản gia đình. Những yếu tố này tiếp tục giữ cho vàng một vị trí quan trọng trong đời sống. Mặc dù vai trò của vàng trong thanh toán đã suy giảm đáng kể nhờ các chính sách quản lý, nhưng xét ở các khía cạnh khác, như hành vi tiêu dùng, yếu tố văn hóa - xã hội, vàng vẫn giữ vai trò quan trọng trong đời sống kinh tế và tâm lý người Việt. Điều này đặt ra yêu cầu cần xây dựng các chính sách quản lý toàn diện hơn, vừa hạn chế những tác động tiêu cực, vừa phát huy hiệu quả những giá trị tích cực của vàng trong nền kinh tế.
Tình trạng chênh lệch giá vàng giữa trong nước và quốc tế
Với chủ trương chống “vàng hóa” nền kinh tế, kể từ năm 2014, Ngân hàng Nhà nước đã ngừng bổ sung nguồn cung vàng miếng SJC mới. Chính sách này mặc dù giúp kiểm soát thị trường và giảm thiểu tác động tiêu cực lên nền kinh tế nhưng lại tạo ra tình trạng khan hiếm vàng miếng SJC trên thị trường. Việc vàng miếng SJC trở thành sản phẩm “độc quyền” cũng góp phần làm tăng giá của nó so với các sản phẩm vàng khác, tạo nên sự khác biệt lớn giữa vàng miếng SJC và vàng nhẫn 9999 của các thương hiệu trong nước. Từ năm 2020, thị trường vàng tại Việt Nam chứng kiến nhiều biến động đáng chú ý, đặc biệt là sự bất thường trong diễn biến giá vàng miếng SJC. Mặc dù, giá vàng nguyên liệu 9999 duy trì mức chênh lệch không đáng kể so với giá vàng thế giới, giá vàng miếng SJC lại có tốc độ tăng nhanh hơn và giảm chậm hơn so với các biến động quốc tế. Điều này dẫn đến hai vấn đề chênh lệch lớn là giá vàng miếng SJC cao hơn giá vàng quốc tế và cao hơn cả giá vàng 9999 của các thương hiệu khác trong nước. Sự bất ổn này đã tạo ra một thị trường vàng với sự phân hóa rõ rệt giữa vàng miếng SJC và các loại vàng khác, khiến cho các nhà đầu tư phải đối mặt với những biến động giá không dễ dàng dự đoán. Việc vàng SJC được định vị là “thương hiệu vàng quốc gia”, với sự chấp nhận rộng rãi trong giao dịch, khiến nó trở thành lựa chọn ưu tiên, đặc biệt trong bối cảnh các nhà đầu tư có xu hướng tìm kiếm sự an toàn trong thời kỳ biến động kinh tế. Tuy nhiên, chính sự độc quyền này cũng dẫn đến những vấn đề về tính linh hoạt của thị trường vàng. Sự phụ thuộc quá lớn vào một thương hiệu vàng duy nhất đã làm gia tăng sự chênh lệch giá giữa vàng miếng SJC và vàng quốc tế, đồng thời làm suy giảm niềm tin của các nhà đầu tư, khi giá vàng trong nước không phản ánh đúng biến động của giá vàng thế giới. Điều này làm gia tăng áp lực lên Ngân hàng Nhà nước khi cần có những chính sách quản lý kịp thời, cân bằng giữa mục tiêu ổn định kinh tế vĩ mô và bảo đảm tính minh bạch, linh hoạt của thị trường vàng trong nước, giảm thiểu rủi ro từ sự độc quyền trong dài hạn.
Mối liên hệ giữa giá vàng và các biến số kinh tế vĩ mô
Mối quan hệ giữa giá vàng và các biến số kinh tế vĩ mô tại Việt Nam đã có những thay đổi đáng kể dưới tác động của chính sách quản lý nhà nước, với mức độ tác động thay đổi rõ rệt qua hai giai đoạn: trước khi Nghị định số 24 có hiệu lực (giai đoạn 2007 - 2012), sau khi Nghị định số 24 được ban hành (từ năm 2012 đến nay). Trước khi Nghị định số 24 có hiệu lực, sự biến động giá vàng nội địa rất cao do thị trường không được kiểm soát phù hợp, dẫn đến tình trạng đầu cơ mạnh và sự phụ thuộc lớn vào các biến động toàn cầu. Các biến số kinh tế vĩ mô như tỷ giá hối đoái và lãi suất có những biến động đáng kể trong giai đoạn này và những thay đổi trong chính sách tiền tệ đã nhanh chóng phản chiếu vào giá vàng trong nước.
Sau khi Nghị định số 24 được ban hành, sự biến động của giá vàng trong nước và tác động của giá vàng đến các biến số kinh tế vĩ mô giảm đáng kể nhờ các biện pháp kiểm soát chặt chẽ từ Ngân hàng Nhà nước Việt Nam. Tuy nhiên, dù các biện pháp kiểm soát của Nghị định số 24 giúp giảm đầu cơ và ổn định giá trong ngắn hạn, nhưng chúng cũng làm giảm tính linh hoạt của thị trường vàng trong nước. Khoảng cách giá ngày càng lớn giữa thị trường trong nước và quốc tế trong các giai đoạn bất ổn kinh tế đã chỉ ra những hạn chế của chính sách này trong việc duy trì cân bằng cung cầu và tính kết nối với thị trường toàn cầu. Nhìn chung, sự biến động giá vàng tại Việt Nam qua hai giai đoạn cho thấy mối quan hệ phức tạp giữa giá vàng và các biến số kinh tế vĩ mô, đòi hỏi việc thiết kế các chính sách cần linh hoạt hơn nhằm giảm thiểu tác động tiêu cực từ các cú sốc kinh tế và nâng cao khả năng thích ứng của thị trường vàng Việt Nam trong bối cảnh hội nhập quốc tế.
Kinh nghiệm của các nước trong chính sách quản lý thị trường vàng
Kinh nghiệm chống “vàng hóa”
Kinh nghiệm chống “vàng hóa” của các quốc gia, như Mỹ, Trung Quốc và Ấn Độ thể hiện sự khác biệt trong cách tiếp cận chính sách, nhưng đều tập trung vào việc kiểm soát các khía cạnh then chốt của thị trường vàng. Tại Mỹ, trong bối cảnh khủng hoảng kinh tế 1929 - 1933, Chính phủ đã thực thi biện pháp mạnh mẽ nhằm ngăn chặn tình trạng đầu cơ và tích trữ vàng trong dân chúng. Thông qua Sắc lệnh Hành chính 6012 năm 1933, Mỹ áp đặt lệnh cấm các cá nhân và tổ chức tích trữ vàng, đồng thời kiểm soát chặt chẽ hoạt động xuất khẩu vàng, với các biện pháp xử phạt nghiêm khắc. Tại Trung Quốc, chính quyền áp dụng cách tiếp cận dài hạn hơn, ban hành lệnh cấm tư nhân sở hữu vàng miếng từ năm 1950 và duy trì độc quyền quản lý chuỗi cung ứng vàng qua Ngân hàng Trung ương Trung Quốc (PBOC). Quy định này chỉ được nới lỏng vào năm 2004, sau khi nền kinh tế đã hội nhập và đạt mức phát triển cần thiết. Trong khi đó, Ấn Độ áp dụng các biện pháp hạn chế nhằm giảm nhu cầu vàng thông qua hệ thống tín dụng và cơ chế thuế quan. Các chính sách nổi bật bao gồm việc cấm ngân hàng cho vay và thế chấp bằng vàng, giảm tỷ lệ vay trên giá trị tài sản bảo đảm bằng vàng, đồng thời tăng thuế nhập khẩu vàng và áp dụng quy định xuất khẩu tối thiểu 20% số vàng nhập khẩu dưới dạng trang sức.
Mỹ tập trung vào các biện pháp hành chính trực tiếp, trong đó trọng tâm là ngăn chặn tích trữ và xuất khẩu vàng nhằm ổn định nền kinh tế trong ngắn hạn. Trung Quốc, ngược lại, sử dụng cách tiếp cận mang tính chiến lược và dài hạn, kết hợp lệnh cấm sở hữu vàng với độc quyền quản lý chuỗi cung ứng. Trong khi đó, Ấn Độ chọn cách tiếp cận gián tiếp thông qua các chính sách tài chính, tín dụng và thuế quan, chủ yếu nhằm giảm nhu cầu vàng trong dân chúng và kiểm soát nhập khẩu. Sự khác biệt này phản ánh đặc điểm kinh tế và bối cảnh chính trị của từng quốc gia: Mỹ cần giải pháp khẩn cấp trong thời kỳ khủng hoảng, Trung Quốc áp dụng biện pháp kiểm soát toàn diện phù hợp với nền kinh tế kế hoạch hóa tập trung, trong khi Ấn Độ ưu tiên điều chỉnh hành vi của thị trường thông qua công cụ kinh tế.
Tại Việt Nam, hiện tượng “vàng hóa” cũng gây ra những thách thức lớn cho nền kinh tế, các biện pháp đã và đang được thực hiện, bao gồm việc cấm huy động và cho vay bằng vàng tại các tổ chức tín dụng từ năm 2011, cũng như việc tăng cường quản lý hoạt động kinh doanh vàng thông qua Ngân hàng Nhà nước Việt Nam với vai trò điều tiết thị trường. So với các quốc gia trên, chính sách của Việt Nam có nhiều điểm tương đồng với Ấn Độ ở khía cạnh tập trung vào kiểm soát hệ thống tín dụng và hạn chế giao dịch vàng trong dân. Tuy nhiên, Việt Nam chưa áp dụng các biện pháp nghiêm khắc như Mỹ hay quản lý toàn diện chuỗi cung ứng như Trung Quốc. Trong giai đoạn 2010 - 2023, tỷ lệ nhu cầu vàng miếng so với tổng sản phẩm quốc nội (GDP) tại các quốc gia, như Việt Nam, Trung Quốc, Ấn Độ và Mỹ thể hiện những xu hướng giảm dần rõ rệt, phản ánh các biện pháp chính sách quản lý nhằm ổn định thị trường vàng và hạn chế tình trạng vàng hóa trong nền kinh tế. Một điểm đáng chú ý là sự khác biệt trong cách các quốc gia xử lý thị trường vàng miếng và những yếu tố ảnh hưởng đến tỷ lệ nhu cầu vàng miếng so với GDP. Tại Việt Nam, xu hướng giảm mạnh tỷ lệ này được thúc đẩy bởi sự can thiệp trực tiếp từ chính sách, đặc biệt với các quy định chặt chẽ của Nghị định số 24, nhằm kiểm soát thị trường vàng và hướng dòng vốn vào các lĩnh vực kinh tế, sản xuất. Chính sách này không chỉ giảm thiểu tình trạng đầu cơ và vàng hóa mà còn góp phần ổn định tỷ giá, kiềm chế lạm phát và tăng niềm tin vào hệ thống tài chính. Tuy nhiên, để đạt được mục tiêu lâu dài trong việc giảm thiểu hoàn toàn tình trạng vàng hóa, Việt Nam cần đẩy mạnh giáo dục tài chính cho người dân, thúc đẩy niềm tin vào các kênh đầu tư hiện đại và cải thiện tính minh bạch của hệ thống tài chính.
Ở Trung Quốc và Ấn Độ, tỷ lệ giảm chậm hơn của nhu cầu vàng miếng phản ánh vai trò sâu sắc của vàng trong đời sống kinh tế và văn hóa của hai quốc gia này. Tại Trung Quốc, việc thiết lập các sàn giao dịch vàng giao ngay như Sàn giao dịch vàng Thượng Hải không chỉ cung cấp một kênh chính thức để người dân tích lũy vàng mà còn giúp chính phủ giám sát và điều chỉnh hoạt động thị trường, ngăn chặn đầu cơ và duy trì ổn định kinh tế vĩ mô. Tương tự, tại Ấn Độ, chính phủ áp dụng các sáng kiến như phát hành trái phiếu vàng để giảm nhu cầu vàng vật chất, đồng thời khuyến khích dòng vốn chuyển sang các kênh đầu tư tài chính khác. Điều này cho thấy, mặc dù có sự gắn kết văn hóa mạnh mẽ với vàng, cả hai quốc gia đã đạt được những tiến bộ trong việc giảm bớt phụ thuộc vào vàng miếng bằng cách áp dụng các giải pháp kinh tế phù hợp.
Đối với Mỹ, bối cảnh kinh tế và tài chính đặc thù đã tạo điều kiện cho nhu cầu vàng miếng duy trì ở mức thấp một cách ổn định. Thị trường tài chính Mỹ vốn dĩ được đánh giá là một trong những hệ thống phát triển nhất thế giới, cung cấp một loạt các công cụ đầu tư đa dạng, minh bạch và hiệu quả. Điều này không chỉ hạn chế vai trò của vàng miếng mà còn cho phép dòng vốn được phân bổ vào các lĩnh vực đóng góp trực tiếp cho tăng trưởng kinh tế. Tuy nhiên, sự tăng nhẹ tỷ lệ nhu cầu vàng miếng giai đoạn 2021 - 2023 cho thấy ảnh hưởng của các yếu tố bất ổn toàn cầu, bao gồm đại dịch COVID-19 và xung đột địa - chính trị, đã làm gia tăng sự quan tâm đến vàng như một tài sản phòng ngừa rủi ro. Tình huống này nhấn mạnh rằng ngay cả ở các nền kinh tế phát triển, vàng vẫn giữ vai trò nhất định trong những thời điểm kinh tế không ổn định.
Nhìn chung, các quốc gia có cách tiếp cận khác nhau trong việc quản lý nhu cầu vàng miếng dựa trên bối cảnh kinh tế, văn hóa và chính trị đặc thù. Trong khi các quốc gia như Mỹ chủ động hạn chế thị trường vàng miếng thông qua các chính sách tiền tệ và khuyến khích phát triển kênh đầu tư thay thế, thì tại Trung Quốc và Ấn Độ, việc phát triển các sàn giao dịch vàng được xem là giải pháp phù hợp để cân bằng giữa nhu cầu văn hóa và ổn định kinh tế. Đối với Việt Nam, xu hướng giảm tỷ lệ nhu cầu vàng miếng so với GDP trong giai đoạn gần đây là kết quả của sự điều chỉnh chính sách quản lý nhà nước đã mang lại kết quả. Việt Nam, với sự thành công ban đầu trong việc giảm tỷ lệ này, cần tiếp tục học hỏi kinh nghiệm quốc tế để xây dựng một thị trường tài chính hiện đại và bền vững hơn.
Kinh nghiệm về quản lý chênh lệch giá vàng trong nước và quốc tế
Kinh nghiệm quản lý thị trường vàng tại Ấn Độ và Trung Quốc cung cấp những bài học quan trọng về việc kiểm soát chênh lệch giá vàng trong nước và quốc tế. Trường hợp của Ấn Độ cho thấy rằng các biện pháp quản lý quá mức có thể dẫn đến những hệ lụy không mong muốn. Khi quốc gia này áp dụng các biện pháp kiểm soát nghiêm ngặt như tăng thuế nhập khẩu vàng và áp đặt quy định xuất khẩu theo tỷ lệ 80:20 (tức là 80% vàng nhập khẩu thì có 20% cần tái xuất khẩu), giá vàng trong nước tăng cao vượt mức giá thế giới, với mức chênh lệch có thời điểm đạt đến 100 USD/ounce. Chính sự gia tăng chênh lệch giá này đã tạo điều kiện thúc đẩy hoạt động buôn lậu vàng, khiến thị trường vàng phi chính thức bùng nổ. Tuy nhiên, khi Chính phủ Ấn Độ dần dỡ bỏ các biện pháp kiểm soát này và tạo điều kiện để đáp ứng nhu cầu vàng trong nước, hiện tượng nhập lậu vàng lại được kiểm soát đáng kể. Đồng thời, khoảng cách giữa giá vàng trong nước và quốc tế cũng dần được thu hẹp.
Tương tự, kinh nghiệm của Trung Quốc cũng cho thấy, vai trò của các chính sách hướng đến tự do hóa thị trường vàng trong việc giảm thiểu biến động giá vàng trong nước so với thế giới. Việc Trung Quốc thành lập Sàn giao dịch Vàng Thượng Hải và cho phép các ngân hàng thương mại tham gia Hiệp hội Thị trường Vàng Thỏi London góp phần giảm sự biến động trong chênh lệch giá vàng. Những chính sách này không chỉ tăng cường tính liên thông giữa thị trường vàng Trung Quốc và quốc tế mà còn khuyến khích thị trường hoạt động theo quy luật cung - cầu toàn cầu. Tuy nhiên, khi Trung Quốc áp dụng chính sách định giá vàng bằng đồng Nhân dân tệ, một động thái nhằm đối trọng với cơ chế định giá vàng hiện hành tại London, thị trường vàng trong nước đã chứng kiến sự gia tăng biến động giá. Điều này cho thấy, các chính sách đi ngược lại xu hướng thị trường toàn cầu có thể tạo ra bất ổn và gia tăng chênh lệch giá vàng. Những kinh nghiệm quốc tế trên đây cho thấy việc giảm chênh lệch giá vàng trong nước và quốc tế đòi hỏi sự tự do hóa thị trường vàng. Và để đạt được sự ổn định bền vững và bảo đảm thị trường vàng trong nước phản ánh đúng giá trị thực, việc hướng đến tự do hóa và hội nhập với thị trường vàng quốc tế là xu hướng tất yếu.
Kinh nghiệm huy động vàng dự trữ trong dân
Khi so sánh với các quốc gia khác, Việt Nam có những điểm tương đồng với các nước, như Trung Quốc, Ấn Độ và Mỹ trong việc đối mặt với vấn đề huy động vàng trong dân. Tại Trung Quốc, Chính phủ thực hiện các chính sách huy động vàng thông qua các chương trình tiết kiệm vàng, và đặc biệt là các hình thức vay vàng từ các ngân hàng, tạo ra một nguồn cung vàng ổn định cho thị trường. Chính sách về kế hoạch tích lũy vàng cho phép người dân dễ dàng gửi vàng vào ngân hàng với sự lựa chọn linh hoạt về thời gian và phương thức đáo hạn, dù có một số vấn đề về sự giảm sút tính hấp dẫn của hình thức này trong thời gian gần đây. Tuy nhiên, Trung Quốc cũng đối mặt với những khó khăn trong việc duy trì sự phát triển bền vững của các kênh tiết kiệm vàng do quy định về mức tối thiểu cho mỗi khoản gửi vàng tăng cao và cạnh tranh từ các hình thức đầu tư hiện đại như Quỹ hoán đổi danh mục (ETF).
Tại Ấn Độ, tình hình tương tự khi số vàng dự trữ trong dân lên tới khoảng 23.000 - 24.000 tấn và Chính phủ phải đưa ra các chính sách, như Đề án tiền tệ hóa vàng (Gold Monetisation Scheme), Đề án trái phiếu vàng (Gold Sovereign Bond Scheme) để huy động một phần số vàng này vào sản xuất, kinh doanh. Tuy nhiên, các chính sách này cũng gặp nhiều hạn chế, nhất là khi mức ngưỡng đầu tư vào các kênh tiết kiệm vàng khá cao, gây khó khăn cho người dân và các doanh nghiệp nhỏ lẻ tham gia. Một vấn đề lớn khác là mô hình cho vay vàng tại Ấn Độ không thành công do thủ tục phức tạp và thiếu sự chuẩn hóa, trong khi ở Trung Quốc, việc cho vay vàng qua hệ thống ngân hàng và sàn giao dịch vàng Thượng Hải đã đạt được kết quả khả quan, nhờ vào sự đồng nhất và minh bạch trong các quy định pháp lý và thủ tục hành chính.
Ngoài ra, các quốc gia này cũng tiến hành những giải pháp dài hạn và thành công trong việc thay đổi nhận thức và thói quen đầu tư của người dân. Tại Mỹ, các tổ chức tài chính và chính phủ đã triển khai nhiều chương trình giáo dục tài chính thông qua trường học và nền tảng trực tuyến, giúp người dân hiểu rõ về các sản phẩm đầu tư hiện đại như quỹ ETF vàng và công cụ phái sinh. Tại Trung Quốc, các ngân hàng lớn kết hợp với Chính phủ phát triển các nền tảng giao dịch trực tuyến, cho phép người dân tham gia vào các tài khoản vàng và quỹ ETF vàng một cách an toàn và tiện lợi. Ấn Độ, nơi có truyền thống tích trữ vàng lâu đời, đã triển khai các chương trình để khuyến khích người dân đưa vàng vật chất vào hệ thống tài chính thông qua tài khoản và trái phiếu vàng. Những chương trình này không chỉ giúp giảm áp lực lên thị trường vàng vật chất mà còn nâng cao nhận thức về lợi ích của các kênh đầu tư chính thức. Việt Nam, mặc dù cũng đang đối mặt với tình trạng vàng dự trữ trong dân lớn, có thể tham khảo từ các quốc gia này trong việc xây dựng các chính sách minh bạch, đơn giản hóa thủ tục và khuyến khích người dân tham gia vào các kênh huy động vàng hiệu quả hơn. Việc thúc đẩy phát triển các hình thức đầu tư vàng hiện đại, kết hợp với chính sách khuyến khích đầu tư vào nền kinh tế, sẽ là chìa khóa để giải quyết tình trạng vàng dự trữ trong dân ở Việt Nam và đưa vàng vào sản xuất, kinh doanh một cách bền vững.
Kinh nghiệm phát triển thị trường vàng trang sức
Thị trường vàng trang sức tại Trung Quốc và Ấn Độ đã đối mặt với những vấn đề tương tự như Việt Nam, bao gồm sự phát triển chưa tương xứng với tiềm năng, sự phân mảnh trong ngành và thiếu minh bạch về chất lượng sản phẩm. Tuy nhiên, cả hai quốc gia này đã áp dụng những giải pháp linh hoạt và quyết đoán để khắc phục những thách thức này, qua đó đạt được những thành tựu đáng kể trong việc phát triển ngành vàng trang sức.
Tại Trung Quốc, nhu cầu tiêu thụ vàng trang sức chủ yếu xuất phát từ yếu tố văn hóa, với vàng không chỉ là tài sản quý giá mà còn mang ý nghĩa tâm linh và may mắn. Trung Quốc chú trọng phát triển bền vững trong ngành vàng khi ban hành các chính sách kiểm soát ô nhiễm và yêu cầu các doanh nghiệp sử dụng công nghệ thân thiện với môi trường trong quá trình khai thác và sản xuất vàng. Chính nhờ sự can thiệp của Nhà nước và những chính sách hỗ trợ có chiến lược, Trung Quốc đã duy trì vị thế dẫn đầu trong ngành vàng trang sức toàn cầu, với 675 tấn vàng bán ra trong năm 2021, chiếm khoảng 32% thị phần thế giới.
Tương tự, tại Ấn Độ, thị trường vàng trang sức cũng gặp tình trạng phân mảnh, khi có tới 400.000 cửa hàng kinh doanh vàng, chủ yếu là các doanh nghiệp vừa và nhỏ. Để cải thiện chất lượng và tăng cường tính minh bạch của thị trường, Chính phủ Ấn Độ đã ban hành chính sách đóng dấu tiêu chuẩn vàng trang sức bắt buộc từ tháng 6-2021. Mỗi sản phẩm vàng trang sức phải có dấu xác nhận độ tinh khiết và dấu của Cục Tiêu chuẩn Ấn Độ (BIS), qua đó không chỉ giúp bảo đảm chất lượng sản phẩm mà còn nâng cao niềm tin của người tiêu dùng vào thị trường. Chính sách này cũng góp phần thúc đẩy xuất khẩu vàng trang sức của Ấn Độ, tạo điều kiện cho ngành sản xuất phát triển và cải thiện cán cân thanh toán quốc gia.
Cả Trung Quốc và Ấn Độ đều xem việc phát triển thị trường vàng trang sức gắn liền với mục tiêu xuất khẩu, đồng thời chú trọng đến việc bảo đảm chất lượng sản phẩm theo tiêu chuẩn quốc tế. Các biện pháp quản lý, ưu đãi thuế và khuyến khích tiêu chuẩn chất lượng giúp hai quốc gia này không chỉ đáp ứng nhu cầu tiêu thụ trong nước mà còn tạo nền tảng vững mạnh cho sự phát triển xuất khẩu vàng trang sức. Những kinh nghiệm này có thể là những bài học có giá trị cho Việt Nam, khi mà thị trường vàng trang sức trong nước vẫn đang phải đối mặt với những thách thức như sự phân mảnh và thiếu minh bạch trong chất lượng sản phẩm.
Tóm lại, các quốc gia Mỹ, Trung Quốc và Ấn Độ tuy đều có những điểm khác biệt căn bản về yếu tố lịch sử, văn hóa, chính trị nhưng đều chung một xu hướng phát triển thị trường vàng, đó là thắt chặt quản lý trong thời kỳ thị trường vàng biến động khó lường và dần định hướng tự do hóa khi thị trường dần đi vào ổn định. Đối với Việt Nam, việc tham khảo những bài học này là cần thiết để xây dựng một thị trường vàng bền vững, vừa bảo đảm ổn định kinh tế vĩ mô, vừa khai thác tối đa nguồn lực từ vàng để thúc đẩy sản xuất và tăng trưởng kinh tế, đồng thời có các giải pháp chiến lược phù hợp để hướng tới một thị trường vàng hiện đại và minh bạch hơn.
Một số giải pháp về quản lý thị trường vàng Việt Nam
Giảm thiểu can thiệp hành chính trực tiếp vào thị trường vàng
Ngân hàng Nhà nước nên xem xét việc giữ độc quyền sản xuất vàng miếng thay vào đó nghiên cứu việc cấp phép cho một số doanh nghiệp đủ điều kiện thực hiện nhập khẩu và sản xuất vàng miếng để cân đối cung - cầu, khơi thông thị trường; chuyển vai trò từ đơn vị kinh doanh trực tiếp sang quản lý thông qua các chính sách phù hợp với xu hướng và thông lệ quốc tế. Ngân hàng Nhà nước cũng cần xây dựng chiến lược phát triển thị trường vàng theo hướng liên kết chặt chẽ với thị trường tài chính và hàng hóa, nhằm tạo thành một phần của hệ thống tài chính quốc gia, góp phần phát triển kinh tế.
Liên thông thị trường vàng trong nước với thị trường vàng quốc tế
Để kết nối thị trường vàng trong nước với thị trường vàng quốc tế, cần triển khai các biện pháp loại bỏ chênh lệch giá, đặc biệt với giá vàng SJC, và từng bước tiến tới tự do hóa xuất, nhập khẩu vàng. Đặc biệt, sản xuất và tiêu dùng vàng trang sức, mỹ nghệ trong nước hiện chưa được chú trọng phát triển đúng mức. Để thúc đẩy lĩnh vực này, nên xem xét loại bỏ hoạt động kinh doanh vàng trang sức - mỹ nghệ khỏi danh mục ngành nghề kinh doanh có điều kiện, giảm thuế xuất khẩu vàng trang sức về 0%.
Việc cho phép các doanh nghiệp sản xuất, kinh doanh vàng trang sức được nhập khẩu vàng nguyên liệu là một giải pháp mang tính chiến lược nhằm tháo gỡ những bất cập tồn tại trong ngành công nghiệp vàng trang sức tại Việt Nam. Từ kinh nghiệm quốc tế, Việt Nam có thể áp dụng các biện pháp mở cửa nguồn cung vàng nguyên liệu, tạo điều kiện thuận lợi cho doanh nghiệp tiếp cận nguồn nguyên liệu chất lượng với giá cả cạnh tranh. Qua đó, ngành vàng trang sức Việt Nam có thể nâng cao năng lực cạnh tranh, hướng tới sự phát triển bền vững và đóng góp hiệu quả hơn vào nền kinh tế. Đây chính là một lĩnh vực chiến lược, không chỉ đóng góp quan trọng vào tăng trưởng kinh tế mà còn giúp Việt Nam xây dựng thương hiệu quốc gia trên thị trường vàng trang sức toàn cầu.
Thay đổi phương thức huy động nguồn lực vàng từ người dân
Để tăng cường huy động nguồn lực vàng từ dân cư và thúc đẩy việc tích hợp vàng vào nền kinh tế, cần thay đổi tư duy quản lý thị trường vàng. Để đạt được mục tiêu này, Chính phủ cần tạo môi trường kinh doanh ổn định nhằm khuyến khích người dân chuyển từ tích trữ vàng sang các hình thức đầu tư khác. Phát hành chứng chỉ vàng là giải pháp chiến lược nhằm huy động hiệu quả nguồn vàng trong dân, đồng thời khắc phục các vấn đề liên quan đến vàng giả, thiếu tuổi, trọng lượng và chi phí gia công. Ngoài ra, cần sớm cho phép Sở Giao dịch hàng hóa giao dịch các hợp đồng kỳ hạn và quyền chọn vàng như các quốc gia phát triển khác, tiêu biểu là sàn COMEX tại Mỹ, SHFE tại Trung Quốc hay MCX tại Ấn Độ. Việc thành lập sàn vàng khiến các giao dịch trở nên minh bạch; nhu cầu mua, bán của người dân, doanh nghiệp, các chủ thể thuận lợi hơn. Đồng thời, nên phát triển các ETF vàng, giúp người dân dễ dàng gửi vàng và chuyển vốn vào sản xuất, kinh doanh. Các chứng chỉ quỹ ETF có thể được giao dịch trên sàn, và nếu được phép tham gia vào các sản phẩm tài chính quốc tế, quỹ này có thể đóng vai trò bình ổn thị trường, giảm áp lực trong các giai đoạn biến động giá vàng, đồng thời duy trì sự ổn định kinh tế vĩ mô.
Cuối cùng, nâng cao nhận thức của người dân về vàng và các hình thức đầu tư tài chính khác là một giải pháp dài hạn nhằm thay đổi thói quen tích trữ vàng vật chất truyền thống, cũng như khuyến khích người dân tham gia vào các kênh đầu tư chính thức, hiện đại. Các chiến dịch truyền thông, giáo dục tài chính và phát triển các sản phẩm đầu tư vàng mới sẽ giúp thúc đẩy sự tham gia của người dân vào hệ thống tài chính chính thức, từ đó tối ưu hóa nguồn lực kinh tế./.
Hợp tác quốc tế trong phát triển kinh tế di sản tỉnh Quảng Ninh  (19/12/2024)
Để các sản phẩm thủ công nghiệp đóng góp phát triển kinh tế di sản tỉnh Quảng Ninh  (19/12/2024)
Nguồn nhân lực trong phát triển kinh tế di sản tỉnh Quảng Ninh  (18/12/2024)
Phát huy giá trị văn hóa công nhân vùng đất mỏ trong phát triển kinh tế di sản của tỉnh Quảng Ninh  (11/12/2024)
Phát triển kinh tế di sản: Kinh nghiệm của quận Hoàn Kiếm (Hà Nội)  (09/12/2024)
- Kinh nghiệm quản lý thị trường vàng của một số quốc gia và hàm ý chính sách cho Việt Nam
- Thu hút trí thức người Việt Nam ở nước ngoài cho phát triển nguồn nhân lực khoa học - công nghệ
- Chiến lược triển khai quyền chỉ huy, kiểm soát biển của Mỹ tại khu vực châu Á - Thái Bình Dương và một số tác động
- Một số chính sách lớn nhằm nâng cao hiệu quả ứng phó, giải quyết các vấn đề an ninh phi truyền thống, an ninh mạng ở Việt Nam hiện nay
- Bảo đảm quyền lợi của người lao động trong mô hình kinh tế chia sẻ
-
Thế giới: Vấn đề sự kiện
Tác động của cuộc Cách mạng công nghiệp lần thứ tư đến thế giới, khu vực và Việt Nam -
Quốc phòng - An ninh - Đối ngoại
Chiến thắng Điện Biên Phủ - Bài học lịch sử và ý nghĩa đối với sự nghiệp đổi mới hiện nay -
Chính trị - Xây dựng Đảng
Cách mạng Tháng Tám năm 1945 - Bước ngoặt vĩ đại của cách mạng Việt Nam trong thế kỷ XX -
Thế giới: Vấn đề sự kiện
Cách mạng Tháng Mười Nga năm 1917 và dấu ấn chính sách dân tộc của V.I. Lê-nin: Nhìn lại và suy ngẫm -
Thế giới: Vấn đề sự kiện
Một số lý giải về cuộc xung đột Nga - Ukraine hiện nay và tính toán chiến lược của các bên