Nhận thức về kinh tế di sản và thực trạng ở Việt Nam
Thực tiễn diễn ra trong lĩnh vực di sản đòi hỏi cấp thiết có những nhận thức mới để bắt kịp sự vận động, biến chuyển của xã hội, từ đó có những hành động thiết thực cho các hoạt động bảo vệ, phát huy giá trị di sản của văn hóa dân tộc. Đặc biệt trong bối cảnh kinh tế du lịch trở thành kinh tế mũi nhọn thì việc khuyến khích các tổ chức, cá nhân tham gia vào trong công tác bảo vệ, khai thác, sử dụng và phát huy giá trị di sản văn hóa là vô cùng cần thiết.
Kinh tế di sản là gì?
Kinh tế di sản (heritage economy) là một lĩnh vực nghiên cứu và thực hành tập trung vào việc sử dụng và khai thác các tài sản văn hóa, lịch sử và tự nhiên để tạo ra giá trị kinh tế. Điều này bao gồm các hoạt động như bảo tồn di sản văn hóa, phát triển du lịch di sản và sử dụng các tài nguyên di sản để thúc đẩy tăng trưởng kinh tế và phát triển cộng đồng.
Kinh tế di sản không chỉ dừng lại ở việc bảo vệ và gìn giữ di sản mà còn tập trung vào việc tạo ra cơ hội kinh doanh và việc làm từ các hoạt động liên quan đến di sản. Ví dụ:
- Du lịch di sản: Các địa điểm và di tích lịch sử thu hút du khách, tạo ra nguồn thu nhập cho cộng đồng địa phương và thúc đẩy ngành dịch vụ như khách sạn, nhà hàng và hướng dẫn viên du lịch.
- Bảo tồn và phục hồi di sản: Việc bảo trì và phục hồi các công trình lịch sử có thể tạo ra cơ hội việc làm trong các lĩnh vực như xây dựng, khảo cổ học và nghiên cứu lịch sử.
- Ngành công nghiệp sáng tạo: Các sản phẩm nghệ thuật, thủ công và thiết kế dựa trên các truyền thống văn hóa có thể trở thành nguồn thu nhập và tạo cơ hội cho doanh nghiệp nhỏ và các nghệ sĩ.
- Phát triển cộng đồng: Kinh tế di sản có thể góp phần vào việc xây dựng bản sắc cộng đồng và cải thiện chất lượng cuộc sống, đồng thời khuyến khích sự tham gia của cộng đồng trong các hoạt động bảo tồn và phát triển.
Có thể nói, kinh tế di sản là sự kết hợp giữa bảo tồn di sản và phát triển kinh tế, nhằm tối ưu hóa giá trị của di sản cho cả cộng đồng và nền kinh tế.
Vai trò của kinh tế di sản đối với nền kinh tế
Kinh tế di sản đóng một vai trò quan trọng trong nền kinh tế nhờ vào các lợi ích đa dạng mà nó mang lại.
Những năm gần đây, bên cạnh tư duy phát triển dựa trên các trụ cột kinh tế, môi trường và xã hội, càng ngày các nhà quản lý, các nhà nghiên cứu và thực hành di sản càng nhấn mạnh tầm quan trọng của di sản như nhân tố quan trọng trong phát triển bền vững. Di sản đem lại các giá trị về văn hóa, thẩm mỹ, giáo dục, kinh tế, môi trường, xã hội, lịch sử cùng nhiều giá trị khác.
Dưới đây là những vai trò chính của kinh tế di sản đối với nền kinh tế:
Thứ nhất, tạo việc làm và thúc đẩy tăng trưởng kinh tế.
Các hoạt động liên quan đến bảo tồn và phát triển di sản, như sửa chữa, bảo trì, và quản lý di tích, tạo ra nhiều cơ hội việc làm trong ngành xây dựng, nghiên cứu, bảo tồn và du lịch.
Du lịch di sản không chỉ tạo ra việc làm trực tiếp trong ngành du lịch mà còn thúc đẩy các ngành liên quan khác như dịch vụ ăn uống, bán lẻ và giao thông.
Thứ hai, tăng cường thu nhập cho cộng đồng địa phương.
Các khu di sản thu hút du khách, góp phần vào việc gia tăng doanh thu cho các doanh nghiệp địa phương như khách sạn, nhà hàng và cửa hàng lưu niệm.
Doanh thu từ du lịch di sản có thể hỗ trợ các dự án cộng đồng và nâng cao chất lượng sống.
Thứ ba, bảo tồn và phát huy giá trị văn hóa.
Kinh tế di sản khuyến khích bảo tồn các công trình và di tích lịch sử, giúp duy trì và phát huy các giá trị văn hóa và lịch sử quan trọng. Điều này không chỉ bảo vệ các giá trị văn hóa cho các thế hệ tương lai mà còn giúp tạo ra một bản sắc độc đáo cho cộng đồng và quốc gia.
Thứ tư, phát triển kết cấu hạ tầng và nâng cao chất lượng dịch vụ.
Để thu hút du khách và đầu tư vào di sản, các kết cấu hạ tầng như giao thông, cơ sở lưu trú và dịch vụ công cộng thường được cải thiện và nâng cấp. Điều này không chỉ mang lại lợi ích cho du khách mà còn cải thiện điều kiện sống của cư dân địa phương.
Thứ năm, khuyến khích sáng tạo và đổi mới.
Kinh tế di sản khuyến khích sự sáng tạo trong việc phát triển các sản phẩm và dịch vụ dựa trên di sản văn hóa, như nghệ thuật, thủ công mỹ nghệ và thiết kế.
Các ngành công nghiệp sáng tạo này có thể đóng góp vào sự phát triển kinh tế bền vững và tạo ra những giá trị văn hóa độc đáo.
Thứ sáu, tạo sự gắn kết cộng đồng và tăng cường nhận thức.
Việc tham gia vào các hoạt động bảo tồn và phát triển di sản có thể tạo ra sự gắn kết cộng đồng và khuyến khích người dân đóng góp vào việc gìn giữ bản sắc văn hóa địa phương.
Sự nhận thức và tự hào về di sản văn hóa có thể củng cố sự đồng thuận cộng đồng và hỗ trợ các nỗ lực bảo tồn.
Như vậy, kinh tế di sản không chỉ là về việc bảo tồn di sản mà còn là một yếu tố quan trọng trong việc thúc đẩy phát triển kinh tế, tạo ra việc làm, và nâng cao chất lượng cuộc sống cộng đồng.
Thực trạng phát triển kinh tế di sản ở Việt Nam
Việt Nam có một nền văn hóa và di sản phong phú với nhiều di tích lịch sử, công trình kiến trúc, và truyền thống văn hóa độc đáo. Việt Nam có nhiều tiềm năng lớn để phát triển kinh tế di sản nhờ vào sự phong phú và đa dạng của di sản văn hóa, lịch sử và tự nhiên. Dưới đây là những yếu tố tiềm năng chính trong việc phát triển kinh tế di sản ở Việt Nam:
- Di tích lịch sử và văn hóa: Việt Nam sở hữu nhiều di tích lịch sử quan trọng như Cố đô Huế, Di sản văn hóa thế giới Hội An, và Mỹ Sơn. Những di tích này không chỉ có giá trị lịch sử mà còn thu hút đông đảo du khách.
- Danh lam thắng cảnh: Các kỳ quan thiên nhiên như Vịnh Hạ Long, Phong Nha - Kẻ Bàng và Sapa có giá trị cao trong du lịch sinh thái và khám phá.
- Truyền thống văn hóa: Các nghệ thuật truyền thống, lễ hội, và phong tục tập quán của các dân tộc thiểu số tại Việt Nam cũng tạo ra cơ hội phong phú cho việc phát triển du lịch văn hóa và trải nghiệm.
Cùng với đó, Việt Nam đã trở thành điểm đến du lịch hấp dẫn với lượng du khách quốc tế và nội địa ngày càng gia tăng. Du lịch di sản có thể được khai thác để tạo ra các trải nghiệm độc đáo và phong phú. Có thể tạo ra các tour du lịch chuyên đề, trải nghiệm văn hóa và các sự kiện liên quan đến di sản để thu hút du khách và tăng cường doanh thu.
Đồng thời, Chính phủ Việt Nam ban hành nhiều chính sách và chương trình hỗ trợ bảo tồn di sản và phát triển du lịch. Các chính sách này tạo điều kiện thuận lợi cho đầu tư và phát triển các dự án di sản.
Những năm gần đây, phát triển kinh tế di sản ở Việt Nam đã có những bước tiến đáng kể trong những năm gần đây, nhưng cũng đối mặt với một số thách thức. Dưới đây là một cái nhìn tổng quan về thực trạng phát triển kinh tế di sản ở Việt Nam:
Về thành tựu:
- Tăng cường du lịch di sản:
+ Nhiều địa điểm di sản nổi tiếng như Hội An, Huế, và Mỹ Sơn đã được khai thác để phát triển du lịch. Các chính sách hỗ trợ và các chương trình quảng bá đã giúp thu hút nhiều khách du lịch trong và ngoài nước.
+ Các lễ hội văn hóa, triển lãm và sự kiện liên quan đến di sản đã được tổ chức để thu hút du khách và nâng cao nhận thức về giá trị văn hóa.
- Bảo tồn và phục hồi di sản:
+ Nhiều dự án bảo tồn di tích lịch sử, kiến trúc cổ và các công trình văn hóa đã được thực hiện. Ví dụ, việc phục hồi các di tích tại cố đô Huế và các công trình di sản khác đã giúp duy trì giá trị lịch sử của chúng.
+ Việt Nam đã hợp tác với các tổ chức quốc tế trong việc bảo tồn di sản, như UNESCO, để nhận được sự hỗ trợ kỹ thuật và tài chính.
- Khuyến khích đầu tư:
+ Các chính sách và chương trình hỗ trợ đầu tư vào bảo tồn và phát triển di sản đã được triển khai, tạo điều kiện thuận lợi cho các dự án liên quan đến di sản.
+ Một số doanh nghiệp và tổ chức xã hội đã sáng tạo ra các sản phẩm và dịch vụ dựa trên di sản văn hóa, như thủ công mỹ nghệ, ẩm thực truyền thống, và du lịch trải nghiệm.
Về thách thức:
- Trong quản lý và bảo tồn:
+ Nhiều dự án bảo tồn di sản còn thiếu nguồn lực tài chính và kỹ thuật, dẫn đến việc bảo trì không đầy đủ hoặc không đúng cách.
+ Sự phát triển đô thị và kết cấu hạ tầng đôi khi xung đột với việc bảo tồn di sản, dẫn đến mất mát hoặc xuống cấp của các công trình di tích.
- Vấn đề bảo đảm du lịch bền vững:
+ Một số địa điểm di sản nổi tiếng gặp phải vấn đề quá tải du lịch, gây áp lực lớn lên kết cấu hạ tầng và chất lượng trải nghiệm của du khách.
+ Việc phát triển du lịch di sản cần phải cân nhắc đến việc bảo vệ môi trường và tránh gây ra những tác động tiêu cực đến di sản.
- Trong nhận thức:
+ Một số cộng đồng địa phương chưa hoàn toàn nhận thức được tầm quan trọng của di sản văn hóa và thiếu sự tham gia tích cực trong việc bảo tồn.
+ Cần có nhiều hơn các chương trình đào tạo về bảo tồn di sản cho các chuyên gia và cộng đồng địa phương để nâng cao hiệu quả bảo tồn.
Một số vấn đề đặt ra trong định hướng phát triển:
Thực tiễn cho thấy, cần giải quyết một số vấn đề đặt ra để tháo gỡ khó khăn cho phát triển nền kinh tế này.
Thứ nhất là, cần tăng cường phối hợp giữa các bên liên quan: Cần có sự phối hợp chặt chẽ giữa chính phủ, doanh nghiệp, tổ chức xã hội và cộng đồng trong việc phát triển và bảo tồn di sản.
Thứ hai là, cần xây dựng chiến lược phát triển bền vững: Định hình chiến lược phát triển du lịch di sản và bảo tồn di tích dựa trên các nguyên tắc bền vững, bảo đảm cân bằng giữa khai thác kinh tế và bảo vệ môi trường.
Thứ ba là, cần tăng cường đầu tư vào giáo dục và đào tạo: Cải thiện nhận thức và kỹ năng của cộng đồng về di sản văn hóa và các phương pháp bảo tồn thông qua các chương trình đào tạo và giáo dục.
Việc phát triển kinh tế di sản ở Việt Nam đang trên đà tiến triển tích cực, nhưng cần giải quyết các thách thức hiện tại để bảo đảm rằng di sản văn hóa và lịch sử được gìn giữ và phát huy một cách hiệu quả và bền vững.
Khuyến nghị chính sách cho phát huy nguồn lực này trong thời gian tới ở Việt Nam
Để phát triển kinh tế di sản ở Việt Nam một cách bền vững và hiệu quả, cần thực hiện một loạt các giải pháp đồng bộ và toàn diện. Dưới đây là một số giải pháp cụ thể:
Một là, tăng cường công tác quản lý và bảo tồn di sản.
Phát triển các kế hoạch bảo tồn chi tiết và cụ thể cho từng di tích và khu di sản, bao gồm các biện pháp bảo trì, phục hồi và quản lý tài nguyên.
Cải thiện kết cấu hạ tầng liên quan đến di sản, như bảo trì các công trình di tích, nâng cấp hệ thống cấp thoát nước, và bảo vệ môi trường xung quanh di sản.
Cập nhật và thực thi các quy định pháp luật liên quan đến bảo tồn di sản, đồng thời tăng cường công tác kiểm tra và xử lý vi phạm.
Hai là, đẩy mạnh phát triển du lịch di sản.
Tạo ra các sản phẩm du lịch đa dạng và hấp dẫn, bao gồm tour du lịch di sản, trải nghiệm văn hóa địa phương, và các sự kiện lễ hội.
Nâng cao chất lượng dịch vụ du lịch như hướng dẫn viên, nhà hàng, và cơ sở lưu trú, để đáp ứng nhu cầu của du khách và tạo ấn tượng tích cực.
Xây dựng các chiến lược quản lý du lịch bền vững để tránh quá tải và tác động tiêu cực đến di sản. Đưa ra các biện pháp phân phối lượng khách hợp lý và duy trì môi trường sạch sẽ.
Ba là, khuyến khích đầu tư và đổi mới sáng tạo.
Cung cấp các ưu đãi và hỗ trợ cho các nhà đầu tư trong lĩnh vực bảo tồn và phát triển di sản, như thuế ưu đãi, hỗ trợ tài chính, và các cơ chế khuyến khích khác.
Hỗ trợ các doanh nghiệp khởi nghiệp và các dự án sáng tạo dựa trên di sản văn hóa, như sản phẩm thủ công mỹ nghệ, ẩm thực truyền thống và nghệ thuật địa phương.
Tăng cường hợp tác giữa chính phủ và khu vực tư nhân để phát triển các dự án liên quan đến di sản, đồng thời chia sẻ nguồn lực và kinh nghiệm.
Bốn là, nâng cao nhận thức cộng đồng.
Xây dựng và triển khai các chương trình giáo dục về di sản văn hóa cho học sinh, sinh viên, và cộng đồng địa phương để nâng cao nhận thức và ý thức bảo tồn.
Tạo cơ hội cho cộng đồng địa phương tham gia vào các hoạt động bảo tồn và phát triển di sản, đồng thời hỗ trợ các sáng kiến và ý tưởng từ cộng đồng.
Sử dụng các phương tiện truyền thông và mạng xã hội để quảng bá giá trị của di sản văn hóa và các hoạt động liên quan đến bảo tồn.
Năm là, xây dựng hệ thống giám sát và đánh giá hiệu quả.
Xây dựng các cơ chế giám sát và đánh giá hiệu quả của các dự án và hoạt động liên quan đến di sản để bảo đảm đạt được các mục tiêu bảo tồn và phát triển.
Thu thập và phân tích dữ liệu về tác động kinh tế và xã hội của các hoạt động di sản để đưa ra các quyết định chính sách dựa trên bằng chứng.
Sáu là, tăng cường hợp tác quốc tế.
Tăng cường hợp tác với các tổ chức quốc tế và các quốc gia khác trong việc bảo tồn di sản, học hỏi các kinh nghiệm và nhận sự hỗ trợ kỹ thuật và tài chính.
Tham gia các chương trình và dự án quốc tế về bảo tồn di sản văn hóa để nâng cao khả năng và hiệu quả bảo tồn.
Những giải pháp này cần được triển khai đồng bộ và phối hợp chặt chẽ giữa các cơ quan chính phủ, doanh nghiệp, tổ chức xã hội và cộng đồng địa phương. Bảo đảm việc phát triển kinh tế di sản không chỉ mang lại lợi ích kinh tế mà còn giúp bảo tồn và phát huy giá trị văn hóa cho các thế hệ mai sau./.
Mô hình kinh tế di sản: Từ khái niệm đến thực tiễn và trường hợp Hạ Long “Khi trí tuệ con người muốn, không có gì là không thể làm được” (Leonardo da Vinci)  (05/12/2024)
Xây dựng tổ chức đảng và phát triển đảng viên trong doanh nghiệp tư nhân trên địa bàn tỉnh Quảng Ninh  (05/12/2024)
Truyền thông thương hiệu - Trợ lực cho phát triển kinh tế di sản  (05/12/2024)
- Phát huy vai trò của công tác cán bộ để nâng cao năng lực lãnh đạo, cầm quyền của Đảng
- Ấn Độ: Hướng tới cường quốc kinh tế và tri thức toàn cầu trong nhiệm kỳ thứ ba của Thủ tướng Na-ren-đra Mô-đi
- Một số vấn đề về xây dựng nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa: Thành tựu phát triển lý luận của Đảng qua gần 40 năm tiến hành công cuộc đổi mới (kỳ 1)
- Nhìn lại công tác đối ngoại giai đoạn 2006 - 2016 và một số bài học kinh nghiệm về đối ngoại trong kỷ nguyên vươn mình của dân tộc Việt Nam
- Ý nghĩa của việc hiện thực hóa hệ mục tiêu “dân giàu, nước mạnh, dân chủ, công bằng, văn minh” trong thời kỳ quá độ lên chủ nghĩa xã hội ở Việt Nam
-
Việt Nam trên đường đổi mới
Những thành tựu cơ bản về phát triển kinh tế - xã hội của Việt Nam từ khi đổi mới đến nay -
Chính trị - Xây dựng Đảng
Cách mạng Tháng Tám năm 1945 - Bước ngoặt vĩ đại của cách mạng Việt Nam trong thế kỷ XX -
Thế giới: Vấn đề sự kiện
Tác động của cuộc Cách mạng công nghiệp lần thứ tư đến thế giới, khu vực và Việt Nam -
Quốc phòng - An ninh - Đối ngoại
Chiến thắng Điện Biên Phủ - Bài học lịch sử và ý nghĩa đối với sự nghiệp đổi mới hiện nay -
Nghiên cứu - Trao đổi
Quan điểm của C. Mác về lực lượng sản xuất và vấn đề bổ sung, phát triển quan điểm này trong giai đoạn hiện nay