Danh sách những người trúng cử đại biểu Quốc hội khóa XII
STT |
Họ và tên |
Ngày sinh |
Nơi ứng cử |
Tỷ lệ(%) |
1 |
Trần Đông A |
11/6/1941 |
TP Hồ Chí Minh |
66.89 |
2 |
Dương Kim Anh |
05/6/1952 |
Trà Vinh |
74.46 |
3 |
Lê Hồng Anh |
12/11/1949 |
TP Cần Thơ |
73.24 |
4 |
Nguyễn Hoàng Anh |
03/06/1963 |
TP Hải Phòng |
76.31 |
5 |
Phạm Quốc Anh |
11/04/1940 |
Đồng Nai |
69.25 |
6 |
Vũ Hồng Anh |
28/6/1963 |
TP Hà Nội |
57.52 |
7 |
Vũ Thị Phương Anh |
04/02/1976 |
Quảng Nam |
87.09 |
8 |
Trương Thị Ánh |
13/3/1959 |
TP Hồ Chí Minh |
54.33 |
9 |
Lê Thị Thu Ba |
10/03/1956 |
Đồng Nai |
73.94 |
10 |
Nguyễn Văn Ba |
18/07/1950 |
Khánh Hoà |
52.06 |
11 |
Trần Văn Bản |
10/10/1950 |
Bình Định |
53.59 |
12 |
Nguyễn Thị Kim Bé |
10/9/1968 |
Kiên Giang |
69.7 |
13 |
Nguyễn Văn Bé |
11/11/1946 |
TP Hồ Chí Minh |
50.03 |
14 |
Bùi Quang Bền |
15/3/1955 |
Kiên Giang |
78.62 |
15 |
Đinh Thị Biểu |
04/7/1962 |
Quảng Ngãi |
60.72 |
16 |
Lương Ngọc Bính |
07/5/1955 |
Quảng Bình |
91.67 |
17 |
Nguyễn Văn Bính |
2/9/1952 |
Cao Bằng |
74.49 |
18 |
Bùi Thị Bình |
18/10/1952 |
Hoà Bình |
88.68 |
19 |
Hoàng Thị Bình |
15/10/1956 |
Cao Bằng |
80.97 |
20 |
Kiều Hữu Bình |
20/10/1954 |
Hà Nam |
81.99 |
21 |
Lê Quang Bình |
28/10/1947 |
Thanh Hoá |
87.92 |
22 |
Lê Thanh Bình |
27/3/1956 |
TP Hồ Chí Minh |
64.18 |
23 |
Nguyễn Thái Bình |
13/10/1954 |
Trà Vinh |
87.62 |
24 |
Nguyễn Văn Bình |
18/04/1957 |
TP Hải Phòng |
60.42 |
25 |
Phan Thị Mỹ Bình |
06/12/1974 |
Tuyên Quang |
72.26 |
26 |
Triệu Thị Bình |
14/10/1977 |
Yên Bái |
74.56 |
27 |
Trịnh Thị Thanh Bình |
10/6/1961 |
Bến Tre |
51.9 |
28 |
Trương Hòa Bình |
13/4/1955 |
Long An |
71.45 |
29 |
KSor Phước (KPă Bình) |
8/2/1954 |
Gia Lai |
84.27 |
30 |
Bùi Công Bửu |
31/12/1955 |
Cà Mau |
77.41 |
31 |
Tất Thành Cang |
05/02/1971 |
TP Hồ Chí Minh |
53.53 |
32 |
Trần Tiến Cảnh |
27/9/1951 |
Hà Nam |
85.75 |
33 |
Nguyễn Huy Cận |
04/4/1953 |
TP Hồ Chí Minh |
54.66 |
34 |
Đỗ Căn |
26/10/1961 |
TP Hà Nội |
78.05 |
35 |
Phạm Đức Châu |
4/1/1959 |
Quảng Trị |
89.44 |
36 |
Trần Văn Châu |
15/8/1964 |
Bến Tre |
57.5 |
37 |
Huỳnh Minh Chắc |
30/7/1955 |
Hậu Giang |
76.85 |
38 |
Nguyễn Văn Chi |
28/7/1945 |
Hà Tây |
80.31 |
39 |
Phạm Lễ Chi |
25/7/1953 |
Quảng Ninh |
67.13 |
40 |
Đặng Văn Chiến |
9/10/1953 |
Lai Châu |
93.61 |
41 |
Nguyễn Văn Chiến |
02/3/1957 |
Bắc Ninh |
77.57 |
42 |
Võ Minh Chiến |
22/6/1956 |
Sóc Trăng |
77.89 |
43 |
Võ Quyết Chiến |
05/4/1959 |
Bình Phước |
78.78 |
44 |
Nguyễn Văn Chiền |
02/8/1949 |
Hà Giang |
95.14 |
45 |
Chu Lê Chinh |
04/5/1966 |
Lai Châu |
87.46 |
46 |
Nguyễn Hữu Chí |
09/3/1957 |
Tiền Giang |
79.89 |
47 |
Giàng A Chu |
26/11/1959 |
Yên Bái |
85.23 |
48 |
Thái Thị An Chung |
10/11/1973 |
Nghệ An |
86.08 |
49 |
Sùng Chúng |
10/10/1954 |
Lào Cai |
82.9 |
50 |
Sùng Thị Chư |
14/9/1959 |
Yên Bái |
84.27 |
51 |
Lê Văn Cuông |
06/03/1951 |
Thanh Hoá |
83.46 |
52 |
Nguyễn Thị Thu Cúc |
25/5/1962 |
TP Hồ Chí Minh |
51.16 |
53 |
Mã Điền Cư |
25/01/1954 |
Quảng Ngãi |
67.67 |
54 |
Hà Hùng Cường |
11/8/1953 |
Quảng Bình |
91.06 |
55 |
Nguyễn Hữu Cường |
20/09/1954 |
Nghệ An |
93.21 |
56 |
Nguyễn Quốc Cường |
6/5/1952 |
Bắc Giang |
76.19 |
57 |
Nguyễn Văn Cường |
15/03/1952 |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
71.41 |
58 |
Trần Mạnh Cường |
25/10/1942 |
Đắc Lắk |
76.77 |
59 |
Lương Phan Cừ |
10/1/1950 |
Đắk Nông |
84.06 |
60 |
Bùi Hoàng Danh |
07/10/1955 |
TP Hồ Chí Minh |
51.53 |
61 |
Nguyễn Danh |
13/01/1952 |
Gia Lai |
73.94 |
62 |
Thạch Thị Dân |
12/6/1970 |
Trà Vinh |
52.22 |
63 |
Võ Thị Dễ |
16/11/1962 |
Long An |
65.66 |
64 |
Nguyễn Hồng Diện |
08/4/1958 |
Hậu Giang |
68.59 |
65 |
Vũ Thị Diện |
10/01/1977 |
Thái Bình |
64.23 |
66 |
Phùng Đức Dinh |
07/02/1958 |
Sơn La |
55.84 |
67 |
Nguyễn Tiến Dĩnh |
20/9/1954 |
TP Hà Nội |
72.38 |
68 |
Nguyễn Thị Doan |
11/01/1951 |
Hà Nam |
85.61 |
69 |
Ya- Duck |
5/5/1940 |
Lâm Đồng |
62.97 |
70 |
Lê Quốc Dung |
01/02/1950 |
Thái Bình |
82.86 |
71 |
Lê Thị Dung |
6/10/1957 |
An Giang |
56.69 |
72 |
Trần Thị Dung |
21/10/1961 |
Điện Biên |
87.05 |
73 |
Bùi Văn Duôi |
01/10/1952 |
Hoà Bình |
73.22 |
74 |
Rcom Sa Duyên |
22/9/1970 |
Gia Lai |
68.45 |
75 |
Bùi Đặng Dũng |
20/10/1960 |
Kiên Giang |
80.64 |
76 |
Bùi Trí Dũng |
20/5/1957 |
An Giang |
59.54 |
77 |
Hồ Nghĩa Dũng |
1/8/1950 |
Đắk Nông |
84.72 |
78 |
Hồ Quốc Dũng |
15/8/1966 |
Bình Định |
88.06 |
79 |
Lê Dũng |
10/9/1948 |
Tiền Giang |
59.38 |
80 |
Lê Văn Dũng |
25/12/1945 |
Tiền Giang |
79.82 |
81 |
Ngô Anh Dũng |
13/5/1949 |
TP Hà Nội |
73.31 |
82 |
Nguyễn Lân Dũng |
29/9/1938 |
Đắc Lắk |
90.64 |
83 |
Nguyễn Tấn Dũng |
17/11/1949 |
TP Hải Phòng |
99.07 |
84 |
Nguyễn Việt Dũng |
01/11/1965 |
TP Hồ Chí Minh |
53.9 |
85 |
Phan Xuân Dũng |
20/5/1960 |
Thừa Thiên - Huế |
76.9 |
86 |
Trần Tiến Dũng |
25/08/1954 |
Hà Tĩnh |
93.08 |
87 |
Trịnh Đình Dũng |
25/8/1956 |
Vĩnh Phúc |
88.95 |
88 |
Ngô Văn Dụ |
21/12/1947 |
Vĩnh Phúc |
89.88 |
89 |
Huỳnh Ngọc Đáng |
26/4/1958 |
Bình Dương |
64.48 |
90 |
Trần Đình Đàn |
08/01/1951 |
Hà Tĩnh |
87.43 |
91 |
Hồ Thị Cẩm Đào |
12/6/1972 |
Sóc Trăng |
69.36 |
92 |
Nguyễn Ngọc Đào |
25/2/1954 |
TP Hà Nội |
54.49 |
93 |
Huỳnh Đảm |
30/12/1948 |
TP Hồ Chí Minh |
65.3 |
94 |
Chu Văn Đạt |
10/10/1952 |
Nam Định |
83.25 |
95 |
Huỳnh Thành Đạt |
26/8/1962 |
TP Hồ Chí Minh |
59.11 |
96 |
Nguyễn Tấn Đạt |
6/7/1949 |
An Giang |
72.49 |
97 |
Dương Anh Điền |
26/10/1955 |
TP Hải Phòng |
81.86 |
98 |
Điểu Điều |
01/10/1973 |
Bình Phước |
55.29 |
99 |
Lê Văn Điệt |
9/1951 |
Vĩnh Long |
60.04 |
100 |
Nguyễn Phụ Đông |
05/3/1952 |
Bắc Ninh |
71.92 |
101 |
Nguyễn Văn Đông |
24/12/1962 |
Bình Thuận |
72.33 |
102 |
Nguyễn Hữu Đồng |
19/08/1950 |
Nam Định |
80.72 |
103 |
Trần Văn Độ |
20/10/1954 |
An Giang |
59.37 |
104 |
Võ Văn Đủ |
05/10/1956 |
Đắk Nông |
84.04 |
105 |
Lê Hữu Đức |
14/02/1955 |
Khánh Hoà |
73.5 |
106 |
Hoàng Văn Em |
13/11/1952 |
Quảng Trị |
60.53 |
107 |
Trịnh Thị Giới |
20/01/1959 |
Thanh Hoá |
62.59 |
108 |
Trương Quang Hai |
26/07/1959 |
Bình Thuận |
66.12 |
109 |
Trần Hanh |
29/11/1932 |
Vĩnh Phúc |
75.77 |
110 |
Chu Sơn Hà |
25/08/1956 |
Hà Tây |
81.96 |
111 |
Dương Thị Thu Hà |
10/4/1975 |
Lào Cai |
77.59 |
112 |
Nguyễn Minh Hà |
09/06/1957 |
TP Hà Nội |
68.98 |
113 |
Nguyễn Thị Hồng Hà |
28/06/1959 |
TP Hà Nội |
68.17 |
114 |
Nguyễn Thị Thanh Hà |
9/12/1954 |
Bến Tre |
70.03 |
115 |
Nguyễn Thị Thu Hà |
03/02/1973 |
Gia Lai |
71.42 |
116 |
Nguyễn Vinh Hà |
01/8/1960 |
Kon Tum |
91.48 |
117 |
Phan Thị Thu Hà |
04/04/1958 |
Đồng Tháp |
65.31 |
118 |
Phạm Sơn Hà |
27/9/1955 |
Hậu Giang |
59.48 |
119 |
Phạm Văn Hà |
01/09/1960 |
Nghệ An |
78.07 |
120 |
Vũ Hoàng Hà |
10/10/1951 |
Bình Định |
90.04 |
121 |
Vũ Thị Thu Hà |
01/12/1981 |
Hưng Yên |
68.77 |
122 |
Đinh Trịnh Hải |
9/12/1956 |
Ninh Bình |
86.71 |
123 |
Hà Tuấn Hải |
15/5/1981 |
Phú Thọ |
65.37 |
124 |
Lương Văn Hải |
01/09/1960 |
Bình Thuận |
54.07 |
125 |
Phạm Thị Hải |
12/12/1959 |
Đồng Nai |
72.13 |
126 |
Vũ Quang Hải |
15/06/1952 |
Hưng Yên |
77.33 |
127 |
Đỗ Minh Hảo |
12/05/1957 |
Đắc Lắk |
73.44 |
128 |
Hoàng Thị Hảo |
07/01/1969 |
Hải Dương |
69.74 |
129 |
Hoàng Thị Hạnh |
19/09/1971 |
Bắc Giang |
60.54 |
130 |
Dương Đình Hân |
08/04/1954 |
Bắc Kạn |
80.19 |
131 |
Lê Ngọc Hân |
01/09/1950 |
Thanh Hoá |
91.97 |
132 |
Hồ Thị Thu Hằng |
10/3/1971 |
Vĩnh Long |
54.38 |
133 |
Trần Thị Hằng |
07/11/1962 |
Nam Định |
52.39 |
134 |
Trần Văn Hằng |
4/3/1953 |
Nghệ An |
82.15 |
135 |
Trương Thị Thu Hằng |
24/08/1961 |
Đồng Nai |
51.36 |
136 |
Nguyễn Văn Hiến |
15/10/1954 |
TP Hải Phòng |
85.56 |
137 |
Vũ Văn Hiến |
20/8/1947 |
Hậu Giang |
70.8 |
138 |
Huỳnh Minh Hiếu |
15/7/1961 |
Cà Mau |
58.72 |
139 |
Dương Hiền |
15/02/1955 |
Lạng Sơn |
74.83 |
140 |
Hà Văn Hiền |
20/09/1948 |
Hà Tây |
79.51 |
141 |
Lê Minh Hiền |
21/07/1963 |
Khánh Hoà |
58.82 |
142 |
Nguyễn Đức Hiền |
03/8/1955 |
Quảng Ngãi |
87.71 |
143 |
Vũ Văn Hiền |
4/1/1950 |
Hải Dương |
88.29 |
144 |
Phùng Quốc Hiển |
6/4/1958 |
Yên Bái |
87.12 |
145 |
Nguyễn Thị Hoa |
20/3/1958 |
TP Hà Nội |
51.19 |
146 |
Phạm Thị Hoa |
08/04/1970 |
Thanh Hoá |
55.41 |
147 |
Trần Thị Phương Hoa |
20/08/1972 |
Nam Định |
72.01 |
148 |
Bùi Thị Hoà |
15/4/1965 |
Đắk Nông |
83.07 |
149 |
Lê Ngọc Hoàn |
1941 |
Nam Định |
78.5 |
150 |
Vũ Tuyên Hoàng |
2/12/1938 |
Bắc Giang |
62.25 |
151 |
Nguyễn Ngọc Hòa |
26/6/1965 |
TP Hồ Chí Minh |
55.57 |
152 |
Nguyễn Thị Thanh Hòa |
03/11/1954 |
Bắc Ninh |
84.62 |
153 |
Phạm Thị Hòa |
21/5/1959 |
An Giang |
55.47 |
154 |
Triệu Xuân Hòa |
23/12/1953 |
Đồng Nai |
64.74 |
155 |
Vũ Duy Hòa |
17/08/1954 |
Thanh Hoá |
85.23 |
156 |
Lê Văn Học |
02/7/1955 |
Lâm Đồng |
80.37 |
157 |
Cao Xuân Hồng |
27/6/1951 |
Quảng Trị |
86.69 |
158 |
Lê Minh Hồng |
25/01/1949 |
Hà Nam |
79.97 |
159 |
Ngô Minh Hồng |
02/4/1957 |
TP Hồ Chí Minh |
51.56 |
160 |
Nguyễn Kim Hồng |
25/9/1959 |
Đồng Tháp |
60.88 |
161 |
Nguyễn Minh Hồng |
3/3/1944 |
Nghệ An |
75.72 |
162 |
Nguyễn Thị Thu Hồng |
27/7/1959 |
Thừa Thiên - Huế |
69.62 |
163 |
Trần Thị Hồng |
23/6/1982 |
Hà Nam |
67.09 |
164 |
Vũ Xuân Hồng |
04/01/1950 |
Phú Thọ |
76.43 |
165 |
Trần Văn Hổ |
19/5/1950 |
Hà Nam |
81.15 |
166 |
Nguyễn Hội |
01/12/1942 |
Thừa Thiên - Huế |
76.56 |
167 |
Cụt Thị Hợi |
28/06/1973 |
Nghệ An |
87.94 |
168 |
Phạm Quang Hợi |
24/8/1953 |
Hưng Yên |
83.57 |
169 |
Lê Doãn Hợp |
22/2/1951 |
Hưng Yên |
82.65 |
170 |
Nguyễn Văn Hợp |
13/12/1957 |
Hải Dương |
74.2 |
171 |
Hà Minh Huệ |
8/9/1951 |
Bình Thuận |
68.46 |
172 |
Lê Quang Huy |
19/9/1966 |
Bạc Liêu |
71.32 |
173 |
Nguyễn Thị Thanh Huyền |
03/10/1971 |
Phú Thọ |
62.07 |
174 |
Đinh Thế Huynh |
15/5/1953 |
Tuyên Quang |
70.15 |
175 |
Đinh Văn Hùng |
15/10/1953 |
Ninh Bình |
87.85 |
176 |
Đỗ Mạnh Hùng |
20/5/1958 |
Thái Nguyên |
64.03 |
177 |
Lê Hùng |
01/12/1950 |
Bạc Liêu |
71.66 |
178 |
Mai Xuân Hùng |
8/4/1955 |
Hậu Giang |
58.72 |
179 |
Ngô Văn Hùng |
21/5/1956 |
Lào Cai |
86.51 |
180 |
Nguyễn Hữu Hùng |
28/11/1954 |
Tiền Giang |
69.49 |
181 |
Nguyễn Sinh Hùng |
18/01/1946 |
Hà Tĩnh |
97.06 |
182 |
Nguyễn Thái Hùng |
12/10/1952 |
Thái Bình |
85.34 |
183 |
Phạm Mạnh Hùng |
28/9/1958 |
Thái Nguyên |
70.88 |
184 |
Trần Văn Hùng |
15/11/1955 |
TP Hồ Chí Minh |
62.2 |
185 |
Lê Văn Hưng |
14/09/1965 |
Hưng Yên |
81.97 |
186 |
Trần Việt Hưng |
19/6/1968 |
Hoà Bình |
55.77 |
187 |
Đàng Thị Mỹ Hương |
24/6/1973 |
Ninh Thuận |
62.61 |
188 |
Hoàng Thị Hương |
30/6/1967 |
Lạng Sơn |
66.44 |
189 |
Nguyễn Thị Mỹ Hương |
3/8/1978 |
TP Đà Nẵng |
53.62 |
190 |
Phạm Thị Thanh Hương |
10/7/1965 |
Bình Định |
77.74 |
191 |
Vi Thị Hương |
23/01/1983 |
Điện Biên |
72.37 |
192 |
Nguyễn Thị Nguyệt Hường |
09/04/1970 |
TP Hà Nội |
63.5 |
193 |
Phan Đức Hưởng |
25/4/1951 |
Vĩnh Long |
69.52 |
194 |
Nguyễn Duy Hữu |
01/4/1963 |
Đắc Lắk |
64.96 |
195 |
Điểu K`Ré |
09/8/1968 |
Đắk Nông |
78.3 |
196 |
Đặng Văn Khanh |
31/12/1953 |
TP Hà Nội |
71.49 |
197 |
Lê Đình Khanh |
02/01/1956 |
Hải Dương |
78.01 |
198 |
Nguyễn Thị Khá |
16/7/1955 |
Trà Vinh |
72.43 |
199 |
Nguyễn Thúc Kháng |
10/10/1953 |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
64.16 |
200 |
Lý Kim Khánh |
02/9/1976 |
Cà Mau |
68.64 |
201 |
Phan Trọng Khánh |
25/08/1954 |
TP Hải Phòng |
63.38 |
202 |
Trần Thị Quốc Khánh |
01/9/1959 |
TP Hà Nội |
60.34 |
203 |
Trương Quang Khánh |
4/8/1953 |
Hoà Bình |
80.69 |
204 |
Nghiêm Vũ Khải |
20/9/1953 |
Điện Biên |
93.85 |
205 |
Hứa Chu Khem |
05/8/1953 |
Sóc Trăng |
66.47 |
206 |
Nguyễn Thị Thủy Khiêm |
18/04/1958 |
Long An |
71.53 |
207 |
Phạm Gia Khiêm |
6/8/1944 |
TP Đà Nẵng |
86.44 |
208 |
Võ Thanh Khiết |
10/11/1952 |
An Giang |
70.89 |
209 |
Hà Thị Khích |
27/7/1950 |
Tuyên Quang |
73.85 |
210 |
Nguyễn Kim Khoa |
7/3/1955 |
Kon Tum |
79.91 |
211 |
Trương Văn Khoa |
07/3/1952 |
Thanh Hoá |
79.82 |
212 |
Bá Thanh Kia |
1/5/1953 |
Phú Yên |
62.95 |
213 |
Cao Sĩ Kiêm |
26/08/1941 |
Thái Bình |
59.37 |
214 |
Cầm Chí Kiên |
02/10/1952 |
Sơn La |
73.21 |
215 |
Nguyễn Đức Kiên |
15/3/1948 |
Quảng Ninh |
72.49 |
216 |
Nguyễn Đức Kiên |
21/8/1960 |
Sóc Trăng |
62.97 |
217 |
Phùng Thanh Kiểm |
13/02/1958 |
Lạng Sơn |
82.77 |
218 |
Huỳnh Tấn Kiệt |
15/12/1957 |
Đồng Nai |
70.23 |
219 |
Trần Văn Kiệt |
1953 |
Vĩnh Long |
68.73 |
220 |
Nguyễn Đăng Kính |
15/05/1939 |
Hà Tây |
66.16 |
221 |
Hoàng Trần Ky |
22/01/1952 |
Nghệ An |
85.97 |
222 |
Đinh Thị Phương Lan |
05/6/1976 |
Quảng Ngãi |
74.77 |
223 |
Đỗ Thị Lan |
17/4/1966 |
Quảng Ninh |
60.88 |
224 |
Lưu Thị Chi Lan |
01/5/1980 |
Vĩnh Phúc |
65.96 |
225 |
Nguyễn Thị Lan |
3/11/1959 |
Lào Cai |
83.66 |
226 |
Đỗ Hữu Lâm |
09/10/1958 |
Long An |
68.87 |
227 |
Triệu Sỹ Lầu |
06/03/1951 |
Cao Bằng |
74.87 |
228 |
Huỳnh Thành Lập |
25/5/1956 |
TP Hồ Chí Minh |
59.85 |
229 |
Nguyễn Viết Lểnh |
25/6/1953 |
Bình Định |
76.96 |
230 |
Vi Trọng Lễ |
20/7/1959 |
Phú Thọ |
73.21 |
231 |
Lê Thanh Liêm |
13/06/1955 |
Long An |
55.13 |
232 |
Võ Văn Liêm |
10/12/1955 |
Vĩnh Long |
78.32 |
233 |
Nguyễn Anh Liên |
7/4/1935 |
Thanh Hoá |
72.93 |
234 |
Nguyễn Đình Liêu |
01/10/1943 |
Ninh Thuận |
61.16 |
235 |
Lê Bộ Lĩnh |
10/9/1958 |
An Giang |
57.44 |
236 |
Nguyễn Hồng Lĩnh |
27/08/1964 |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
74.33 |
237 |
Trần Du Lịch |
19/8/1952 |
TP Hồ Chí Minh |
60.21 |
238 |
Phạm Thị Loan |
26/11/1962 |
TP Hà Nội |
66.27 |
239 |
Võ Thị Thuý Loan |
1977 |
Tiền Giang |
52.27 |
240 |
Hà Công Long |
27/7/1954 |
Gia Lai |
69.99 |
241 |
Huỳnh Phước Long |
02/02/1951 |
Trà Vinh |
78.5 |
242 |
Trần Đình Long |
25/5/1954 |
Đắc Lắk |
78.99 |
243 |
Trần Văn Long |
1927 |
TP Hà Nội |
76.77 |
244 |
Trịnh Tiến Long |
03/08/1970 |
Bắc Kạn |
67.5 |
245 |
Trần Thị Lộc |
12/10/1975 |
Bắc Kạn |
50.27 |
246 |
Vũ Tiến Lộc |
01/09/1959 |
Thái Bình |
82.84 |
247 |
Bùi Sỹ Lợi |
23/8/1959 |
Thanh Hoá |
86.28 |
248 |
Đặng Như Lợi |
10/02/1948 |
Cà Mau |
78.35 |
249 |
Hoàng Văn Lợi |
04/09/1950 |
Bắc Giang |
66.75 |
250 |
Nguyễn Thị Minh Lợi |
13/07/1976 |
Quảng Bình |
75.28 |
251 |
Nguyễn Văn Luật |
25/2/1960 |
Kiên Giang |
70.99 |
252 |
Bùi Đắc Luyên |
15/02/1953 |
Ninh Bình |
78.99 |
253 |
Đinh Ngọc Lượng |
17/06/1970 |
Cao Bằng |
63.3 |
254 |
Hoàng Thương Lượng |
21/8/1951 |
Yên Bái |
84.44 |
255 |
Nguyễn Văn Lưu |
16/02/1951 |
Cà Mau |
62.43 |
256 |
Uông Chu Lưu |
20/7/1955 |
Sóc Trăng |
69.17 |
257 |
Đỗ Văn Lực |
10/10/1957 |
Đồng Tháp |
62.46 |
258 |
Nguyễn Thị Lý |
24/12/1958 |
Thanh Hoá |
53.33 |
259 |
Phan Trung Lý |
20/12/1954 |
Nghệ An |
87.1 |
260 |
Lê Thị Mai |
06/01/1957 |
TP Hải Phòng |
65.24 |
261 |
Nguyễn Thị Mai |
04/02/1956 |
Ninh Thuận |
61.64 |
262 |
Nguyễn Thị Bạch Mai |
17/9/1956 |
Tây Ninh |
58.1 |
263 |
Trương Thị Mai |
23/01/1958 |
Bình Phước |
68.38 |
264 |
Ngô Đức Mạnh |
01/10/1960 |
Bình Phước |
77.81 |
265 |
Nông Đức Mạnh |
11/9/1940 |
Thái Nguyên |
91.35 |
266 |
Đồng Hữu Mạo |
01/3/1954 |
Thừa Thiên - Huế |
68.37 |
267 |
Củng Thị Mẩy |
01/09/1973 |
Hà Giang |
87.88 |
268 |
Trần Minh Mẫn |
23/7/1962 |
Long An |
51.39 |
269 |
Bùi Tuyết Minh |
16/10/1962 |
Kiên Giang |
86.69 |
270 |
Đặng Vũ Minh |
11/9/1946 |
Tây Ninh |
51.46 |
271 |
Hoàng Văn Minh |
04/11/1950 |
Nghệ An |
85.79 |
272 |
Ngô Thị Minh |
26/1/1964 |
Quảng Ninh |
86.34 |
273 |
Ngô Văn Minh |
05/9/1959 |
Quảng Nam |
73.02 |
274 |
Nguyễn Ngọc Minh |
01/01/1950 |
Ninh Thuận |
64.12 |
275 |
Nguyễn Thị Hồng Minh |
01/01/1955 |
Ninh Bình |
88.22 |
276 |
Phạm Văn Minh |
10/02/1956 |
Bắc Giang |
81.21 |
277 |
Lò Văn Muôn |
3/4/1961 |
Điện Biên |
87.68 |
278 |
Đinh Mươk |
20/12/1950 |
Quảng Nam |
66.15 |
279 |
Trần Văn Mừng |
06/02/1954 |
Thái Bình |
76.99 |
280 |
Giàng Páo Mỷ |
22/12/1963 |
Lai Châu |
88.08 |
281 |
Ngô Tự Nam |
27/9/1956 |
Đồng Tháp |
58.2 |
282 |
Trần Văn Nam |
30/8/1963 |
Bình Dương |
73.71 |
283 |
Đào Xuân Nay |
12/03/1951 |
Bình Thuận |
70.74 |
284 |
Triệu Mùi Nái |
12/4/1964 |
Hà Giang |
94.15 |
285 |
Hồ Văn Năm |
01/01/1961 |
Đồng Nai |
65.81 |
286 |
Hoàng Hữu Năng |
23/08/1953 |
Kon Tum |
91.69 |
287 |
Đặng Thị Nga |
20/06/1969 |
Lâm Đồng |
60.32 |
288 |
Lê Thị Nga |
20/12/1964 |
Thái Nguyên |
64.52 |
289 |
Nguyễn Thị Nga |
19/12/1969 |
Hải Dương |
76.24 |
290 |
Phạm Thị Hồng Nga |
29/01/1961 |
Hà Tây |
77.43 |
291 |
Trịnh Thị Nga |
12/12/1954 |
Phú Yên |
73.12 |
292 |
Nguyễn Thị Kim Ngân |
12/4/1954 |
Hải Dương |
88.42 |
293 |
Nguyễn Khắc Nghiên |
23/01/1951 |
Phú Thọ |
88.79 |
294 |
Huỳnh Nghĩa |
15/6/1955 |
TP Đà Nẵng |
66.98 |
295 |
Đinh Thị Ngoan |
05/09/1975 |
Ninh Bình |
80.34 |
296 |
Vũ Viết Ngoạn |
06/05/1958 |
Khánh Hoà |
60.12 |
297 |
Nguyễn Thị Bích Ngọc |
04/04/1961 |
Hà Tây |
81.66 |
298 |
Y Ngọc |
21/09/1977 |
Kon Tum |
76.54 |
299 |
Lê Bá Nguyên |
13/3/1955 |
Quảng Trị |
74.65 |
300 |
Nguyễn Văn Nguyên |
14/04/1958 |
Hải Dương |
83.88 |
301 |
Phạm Khôi Nguyên |
07/07/1950 |
Hà Tây |
80.74 |
302 |
Lê Thị Nguyệt |
02/6/1963 |
Vĩnh Phúc |
79.41 |
303 |
Hồ Trọng Ngũ |
12/01/1958 |
Ninh Thuận |
71.09 |
304 |
Dương Ngọc Ngưu |
14/7/1954 |
Thanh Hoá |
78.09 |
305 |
Nguyễn Đức Nhanh |
10/7/1952 |
TP Hà Nội |
67.59 |
306 |
Đinh Văn Nhã |
27/6/1960 |
Phú Yên |
71.5 |
307 |
Trần Đình Nhã |
18/01/1955 |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
69.6 |
308 |
Bùi Duy Nhâm |
03/02/1950 |
Hà Tây |
80.21 |
309 |
Nguyễn Thiện Nhân |
12/6/1953 |
Bắc Giang |
80.36 |
310 |
Nguyễn Trung Nhân |
12/04/1965 |
TP Cần Thơ |
65.27 |
311 |
Võ Tuấn Nhân |
06/3/1963 |
Quảng Ngãi |
72.36 |
312 |
Hoàng Minh Nhất |
20/12/1952 |
Hà Giang |
92.83 |
313 |
Nguyễn Nhật |
01/02/1961 |
Hà Tĩnh |
87.97 |
314 |
Nguyễn Phạm Ý Nhi |
30/11/1959 |
TP Hà Nội |
66.82 |
315 |
Hà Sơn Nhin |
10/04/1954 |
Gia Lai |
80.67 |
316 |
Nguyễn Hồng Nhị |
23/02/1953 |
Nghệ An |
79.64 |
317 |
Nguyễn Hữu Nhị |
06/12/1958 |
Nghệ An |
72.66 |
318 |
Nguyễn Hữu Nhơn |
04/04/1952 |
Đồng Tháp |
75.06 |
319 |
Nguyễn Quy Nhơn |
16/02/1955 |
Quảng Nam |
80.38 |
320 |
Danh Nhưỡng |
7/6/1929 |
Kiên Giang |
75.05 |
321 |
Nguyễn Văn Nhượng |
05/02/1950 |
Quảng Bình |
75.47 |
322 |
Vũ Văn Ninh |
23/02/1955 |
Nam Định |
87.89 |
323 |
Trương Văn Nọ |
1964 |
Long An |
60.68 |
324 |
H`Luộc Ntơr |
27/5/1956 |
Đắc Lắk |
77.01 |
325 |
Nguyễn Thị Nương |
22/07/1955 |
Cao Bằng |
80.79 |
326 |
Dao Hà Nữ |
28/02/1959 |
TP Hồ Chí Minh |
51.9 |
327 |
Nguyễn Thị Kim Oanh |
10/5/1966 |
Bình Dương |
61.79 |
328 |
Nguyễn Văn Pha |
24/10/1961 |
Quảng Bình |
84.66 |
329 |
Nguyễn Đình Phách |
06/10/1954 |
Hưng Yên |
84.48 |
330 |
Cao Đức Phát |
25/5/1956 |
Cao Bằng |
85.64 |
331 |
Nguyễn Văn Phát |
27/07/1961 |
Thanh Hoá |
79.3 |
332 |
Bùi Thị Lệ Phi |
01/12/1964 |
TP Cần Thơ |
54.7 |
333 |
Đặng Thuần Phong |
8/7/1964 |
Bến Tre |
59.6 |
334 |
Đinh Tiên Phong |
21/12/1956 |
Thanh Hoá |
86.78 |
335 |
Lê Thanh Phong |
22/04/1950 |
Lâm Đồng |
82.79 |
336 |
Tòng Thị Phóng |
10/2/1954 |
Đắc Lắk |
80.84 |
337 |
Nguyễn Hạnh Phúc |
12/5/1959 |
Thái Bình |
88.97 |
338 |
Nguyễn Văn Phúc |
23/02/1955 |
Bình Thuận |
65.41 |
339 |
Võ Hồng Phúc |
19/10/1945 |
Thanh Hoá |
88.26 |
340 |
Nguyễn Đình Phùng |
23/04/1959 |
Thanh Hoá |
81.48 |
341 |
Lê Hồng Phương |
15/05/1954 |
Đồng Nai |
65.33 |
342 |
Lò Thị Phương |
09/11/1979 |
Lai Châu |
76.42 |
343 |
Trần Thị Kim Phương |
21/07/1964 |
Hà Tây |
53.82 |
344 |
Võ Minh Phương |
12/08/1955 |
Lâm Đồng |
73.33 |
345 |
Nguyễn Hữu Phước |
01/01/1957 |
Cà Mau |
83.11 |
346 |
Nguyễn Hữu Phước |
13/5/1959 |
Bến Tre |
60.57 |
347 |
Giàng Seo Phử |
16/11/1951 |
Lào Cai |
93.41 |
348 |
Nguyễn Hữu Quang |
01/05/1962 |
Nghệ An |
80.3 |
349 |
Trịnh Huy Quách |
16/2/1954 |
Bắc Kạn |
64.64 |
350 |
Nguyễn Tiến Quân |
20/11/1951 |
Quảng Nam |
73.94 |
351 |
Dương Trung Quốc |
02/06/1947 |
Đồng Nai |
67.99 |
352 |
Nguyễn Tấn Quyên |
21/12/1953 |
TP Cần Thơ |
70.11 |
353 |
Nguyễn Đình Quyền |
06/08/1958 |
Hà Tây |
81.53 |
354 |
Nguyễn Văn Quyền |
11/12/1953 |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
64.89 |
355 |
Nguyễn Văn Quynh |
25/11/1953 |
Quảng Ninh |
78.04 |
356 |
Trương Xuân Quý |
29/01/1975 |
Tuyên Quang |
64.59 |
357 |
Tô Huy Rứa |
04/6/1947 |
Thanh Hoá |
91.89 |
358 |
Trần Thị Hoa Ry |
11/4/1976 |
Bạc Liêu |
66.54 |
359 |
Nguyễn Thị Sáng |
15/06/1967 |
Tiền Giang |
58.04 |
360 |
Thạch Kim Sêng |
08/6/1951 |
Sóc Trăng |
69.04 |
361 |
Trần Thị Hoa Sinh |
18/10/1959 |
Lạng Sơn |
89.02 |
362 |
Triệu Đình Sinh |
05/11/1977 |
Quảng Ninh |
70.99 |
363 |
Nguyễn Văn Son |
9/11/1946 |
Lạng Sơn |
66.08 |
364 |
Huỳnh Ngọc Sơn |
10/10/1951 |
TP Đà Nẵng |
82.57 |
365 |
Lê Hồng Sơn |
02/02/1954 |
Thanh Hoá |
86.29 |
366 |
Mùa A Sơn |
14/11/1964 |
Điện Biên |
93.48 |
367 |
Nguyễn Hồng Sơn |
19/5/1955 |
Quảng Ngãi |
73.95 |
368 |
Nguyễn Hồng Sơn |
04/12/1960 |
TP Hà Nội |
64.31 |
369 |
Nguyễn Văn Sơn |
18/5/1970 |
Tuyên Quang |
70.78 |
370 |
Thào Hồng Sơn |
27/06/1965 |
Hà Giang |
87.15 |
371 |
Thào Xuân Sùng |
29/11/1958 |
Sơn La |
91.05 |
372 |
Nguyễn Văn Sỹ |
28/02/1954 |
Quảng Nam |
80.41 |
373 |
Sơn Tám |
22/7/1950 |
Trà Vinh |
56.17 |
374 |
Phạm Hồng Tài |
16/4/1959 |
Quảng Ninh |
60.26 |
375 |
Đỗ Thị Huyền Tâm |
17/10/1966 |
Bắc Ninh |
66.7 |
376 |
Lê Thành Tâm |
05/02/1952 |
TP Hồ Chí Minh |
63.73 |
377 |
Lê Văn Tâm |
20/10/1958 |
TP Cần Thơ |
56.2 |
378 |
Nguyễn Thành Tâm |
20/11/1974 |
Tây Ninh |
57.61 |
379 |
Nguyễn Thanh Tân |
28/02/1955 |
Hà Tĩnh |
87.01 |
380 |
Tạ Ngọc Tấn |
01/01/1954 |
Thái Bình |
77.98 |
381 |
Trần Văn Tấn |
15/12/1959 |
Tiền Giang |
76.59 |
382 |
Giàng Vu Thè |
4/11/1975 |
Lào Cai |
73.66 |
383 |
Ngô Thị Doãn Thanh |
28/10/1957 |
TP Hà Nội |
81.71 |
384 |
Nguyễn Bá Thanh |
8/4/1953 |
TP Đà Nẵng |
86.99 |
385 |
Phùng Quang Thanh |
2/2/1949 |
Điện Biên |
95.67 |
386 |
Phương Thị Thanh |
21/03/1967 |
Bắc Kạn |
76.5 |
387 |
Đặng Huyền Thái |
21/6/1956 |
TP Hà Nội |
60.83 |
388 |
Hoàng Ngọc Thái |
07/3/1959 |
Ninh Thuận |
76.25 |
389 |
Trần Hoàng Thám |
25/01/1953 |
TP Hồ Chí Minh |
60.49 |
390 |
Lê Văn Thành |
20/10/1962 |
TP Hải Phòng |
65.62 |
391 |
Đinh Xuân Thảo |
15/3/1954 |
Kiên Giang |
69.63 |
392 |
Nguyễn Thế Thảo |
21/3/1952 |
Bắc Ninh |
83.32 |
393 |
Phạm Phương Thảo |
15/9/1952 |
TP Hồ Chí Minh |
74.81 |
394 |
Trần Hữu Thế |
8/10/1973 |
Phú Yên |
57.89 |
395 |
Đào Trọng Thi |
23/3/1951 |
TP Hà Nội |
75.74 |
396 |
Trần Bá Thiều |
04/12/1955 |
TP Hải Phòng |
81.67 |
397 |
Nguyễn Ngọc Thiện |
27/3/1959 |
Thừa Thiên - Huế |
81.52 |
398 |
Nguyễn Viết Thịnh |
01/9/1951 |
TP Hà Nội |
71.82 |
399 |
Võ Thị Hồng Thoại |
26/11/1958 |
Bạc Liêu |
86.65 |
400 |
Tống Văn Thoóng |
26/03/1955 |
Lai Châu |
84.06 |
401 |
Nguyễn Văn Thống |
30/5/1960 |
Sóc Trăng |
78.11 |
402 |
Nguyễn Văn Thời |
27/01/1958 |
Thái Nguyên |
57.94 |
403 |
Huỳnh Thị Hoài Thu |
26/12/1977 |
Đồng Tháp |
54.31 |
404 |
Nguyễn Văn Thuận |
01/01/1952 |
Quảng Nam |
75.03 |
405 |
Niê Thuật |
08/5/1956 |
Đắc Lắk |
82.13 |
406 |
Nguyễn Minh Thuyết |
23/3/1948 |
Lạng Sơn |
70.5 |
407 |
Nguyễn Xuân Thuyết |
01/3/1955 |
Vĩnh Phúc |
77.96 |
408 |
Nguyễn Bá Thuyền |
03/02/1955 |
Lâm Đồng |
77.75 |
409 |
Võ Thị Thuỷ |
20/10/1954 |
Bình Định |
60.59 |
410 |
Nguyễn Thanh Thuỵ |
9/7/1962 |
Bình Định |
72.06 |
411 |
Nguyễn Thị Kim Thúy |
11/9/1967 |
TP Đà Nẵng |
65.47 |
412 |
Nguyễn Thị Thu Thủy |
27/7/1957 |
Tây Ninh |
74.17 |
413 |
Phạm Xuân Thường |
16/05/1956 |
Thái Bình |
62.85 |
414 |
Tô Văn Thường |
09/07/1955 |
Hà Tây |
76.82 |
415 |
Võ Văn Thưởng |
13/12/1970 |
Vĩnh Long |
66.74 |
416 |
Trần Văn Thức |
12/02/1952 |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
67.05 |
417 |
Võ Minh Thức |
16/6/1960 |
Phú Yên |
57.92 |
418 |
Nguyễn Văn Tiên |
20/10/1955 |
Tiền Giang |
58.84 |
419 |
Lê Như Tiến |
4/8/1954 |
Quảng Trị |
70.67 |
420 |
Nguyễn Thị Kim Tiến |
1/8/1959 |
Hà Tĩnh |
95.61 |
421 |
Huỳnh Văn Tiếp |
15/12/1954 |
TP Cần Thơ |
63.5 |
422 |
Huỳnh Văn Tí |
12/10/1956 |
Bình Thuận |
86.05 |
423 |
Mai Hữu Tín |
27/8/1969 |
Bình Dương |
61.91 |
424 |
Bùi Văn Tỉnh |
12/05/1958 |
Hoà Bình |
87.81 |
425 |
Hà Thanh Toàn |
15/01/1963 |
TP Cần Thơ |
64.29 |
426 |
Hoàng Văn Toàn |
12/12/1961 |
Vĩnh Phúc |
66.11 |
427 |
Nguyễn Thanh Toàn |
23/09/1952 |
Thừa Thiên - Huế |
77.91 |
428 |
Nguyễn Văn Toàn |
20/12/1956 |
Thừa Thiên - Huế |
79.16 |
429 |
Phùng Văn Toàn |
10/10/1951 |
Phú Thọ |
78.01 |
430 |
Phạm Minh Toản |
25/12/1953 |
Quảng Ngãi |
87.27 |
431 |
Dương Văn Trang |
20/12/1961 |
Gia Lai |
86.86 |
432 |
Nguyễn Hồng Trà |
20/7/1967 |
Bình Phước |
65.13 |
433 |
Thị Trãi |
04/01/1981 |
Đắk Nông |
70.87 |
434 |
Phan Đình Trạc |
25/08/1958 |
Nghệ An |
85.01 |
435 |
Nguyễn Minh Triết |
8/10/1942 |
TP Hồ Chí Minh |
89.68 |
436 |
Phan Ngọc Trinh |
11/10/1957 |
An Giang |
63.3 |
437 |
Nguyễn Hữu Trí |
19/08/1959 |
Tiền Giang |
74.4 |
438 |
Nguyễn Danh Trình |
16/06/1950 |
Hải Dương |
84.03 |
439 |
Nguyễn Quốc Trị |
13/12/1954 |
Quảng Bình |
90.19 |
440 |
Nguyễn Tấn Trịnh |
20/12/1936 |
Quảng Nam |
81.79 |
441 |
Dương Văn Trọng |
28/08/1952 |
Bắc Giang |
67.12 |
442 |
Nguyễn Phú Trọng |
14/4/1944 |
TP Hà Nội |
88.12 |
443 |
Mai Thế Trung |
27/9/1954 |
Bình Dương |
78.83 |
444 |
Võ Quốc Trung |
31/12/1952 |
Đồng Tháp |
67.2 |
445 |
Võ Tiến Trung |
21/12/1954 |
Phú Yên |
75.08 |
446 |
Trần Văn Truyền |
20/10/1950 |
Bến Tre |
74.52 |
447 |
Bế Xuân Trường |
19/12/1957 |
Bắc Kạn |
72 |
448 |
Lê Việt Trường |
15/8/1955 |
An Giang |
73.69 |
449 |
Nguyễn Đăng Trừng |
22/02/1942 |
TP Hồ Chí Minh |
54.2 |
450 |
Mai Trực |
20/03/1957 |
Khánh Hoà |
65.63 |
451 |
Hoàng Thị Tuân |
13/05/1965 |
Bắc Giang |
60.13 |
452 |
Nguyễn Tấn Tuân |
01/06/1964 |
Khánh Hoà |
76.05 |
453 |
Nguyễn Anh Tuấn |
19/07/1973 |
Nam Định |
86.6 |
454 |
Nông Quốc Tuấn |
12/7/1963 |
Sơn La |
88.99 |
455 |
Trần Văn Tuấn |
10/02/1950 |
Nam Định |
83.81 |
456 |
Phạm Minh Tuyên |
26/12/1949 |
Ninh Bình |
87.24 |
457 |
Nguyễn Thị Tuyến |
25/07/1971 |
Hà Tây |
77.72 |
458 |
Võ Đình Tuyến |
03/7/1954 |
Bình Phước |
72.53 |
459 |
Mai Thị Ánh Tuyết |
01/12/1960 |
An Giang |
69.7 |
460 |
Nguyễn Văn Tuyết |
25/11/1960 |
Yên Bái |
77.55 |
461 |
Vi Thị Tuyết |
30/8/1969 |
Nghệ An |
75.19 |
462 |
Đặng Ngọc Tùng |
28/8/1952 |
TP Hồ Chí Minh |
58.87 |
463 |
Phan Văn Tường |
02/7/1960 |
Thái Nguyên |
59.84 |
464 |
Phạm Quý Tỵ |
02/5/1953 |
Bình Dương |
67.76 |
465 |
Danh Út |
19/3/1956 |
Kiên Giang |
81.9 |
466 |
Nguyễn Đăng Vang |
20/11/1950 |
Bình Định |
55.09 |
467 |
Nguyễn Sáng Vang |
18/8/1957 |
Tuyên Quang |
71.53 |
468 |
Ly Kiều Vân |
20/1/1976 |
Quảng Trị |
61.57 |
469 |
Nguyễn Thị Vân |
02/09/1979 |
Hà Tĩnh |
82.73 |
470 |
Cao Thành Văn |
15/6/1968 |
Bạc Liêu |
59.7 |
471 |
Trần Văn |
26/5/1957 |
Cà Mau |
60.14 |
472 |
Y Vêng |
30/09/1950 |
Kon Tum |
79.08 |
473 |
Hồ Đức Việt |
13/8/1947 |
Nghệ An |
89.72 |
474 |
Phương Hữu Việt |
01/7/1964 |
Bắc Ninh |
80.57 |
475 |
Trần Hồng Việt |
04/07/1952 |
Hậu Giang |
73.81 |
476 |
Võ Trọng Việt |
10/9/1957 |
Sơn La |
86.65 |
477 |
Bàn Đức Vinh |
24/12/1957 |
Hà Giang |
75.47 |
478 |
Trần Ngọc Vinh |
16/11/1955 |
TP Hải Phòng |
67.64 |
479 |
Phan Văn Vĩnh |
19/05/1955 |
Nam Định |
83.04 |
480 |
Trương Văn Vở |
12/10/1958 |
Đồng Nai |
66.96 |
481 |
Nguyễn Văn Vượng |
01/01/1952 |
Thái Nguyên |
78.74 |
482 |
Trần Quốc Vượng |
5/2/1953 |
Lai Châu |
87.78 |
483 |
Trần Thế Vượng |
20/5/1949 |
Hải Dương |
75.55 |
484 |
Trương Thị Xê |
08/8/1956 |
Đắc Lắk |
78.51 |
485 |
Ngô Quang Xuân |
01/01/1951 |
Đồng Tháp |
67.55 |
486 |
Nguyễn Đình Xuân |
10/10/1971 |
Tây Ninh |
64.3 |
487 |
Cao Ngọc Xuyên |
20/7/1953 |
Bạc Liêu |
81.48 |
488 |
Quàng Thị Xuyến |
16/10/1981 |
Sơn La |
76.06 |
489 |
Đặng Văn Xướng |
17/01/1958 |
Long An |
72.57 |
490 |
Bo Bo Thị Yến |
20/12/1977 |
Khánh Hoà |
62.22 |
491 |
Lê Thị Yến |
01/12/1962 |
Phú Thọ |
77.42 |
492 |
Nguyễn Thị Vân Yến |
13/03/1963 |
Hưng Yên |
77.58 |
493 |
Quách Cao Yềm |
15/02/1955 |
Kon Tum |
67.21 |
Những kết quả chủ yếu của cuộc bầu cử đại biểu Quốc hội khoá XII  (30/05/2007)
Những kết quả chủ yếu của cuộc bầu cử đại biểu Quốc hội khoá XII  (30/05/2007)
35 hãng hàng không nước ngoài khai thác thị trường Việt Nam  (29/05/2007)
Kim ngạch xuất khẩu thủy sản tăng gần 21,9%  (29/05/2007)
Cả nước có 260.000 doanh nghiệp ngoài quốc doanh  (29/05/2007)
Cung cấp dịch vụ viễn thông công ích  (29/05/2007)
- Tỉnh Yên Bái nâng cao chỉ số hạnh phúc cho người dân: Từ nghị quyết đến thực tiễn
- Vai trò của Hội Xuất bản Việt Nam trong việc phát triển ngành xuất bản và nguồn nhân lực ngành xuất bản
- Tự quản trong cộng đồng xã hội đối với quá trình xây dựng nền dân chủ xã hội chủ nghĩa ở Việt Nam (kỳ 2)
- Nâng cao chất lượng công tác phát triển đảng viên trong Đảng bộ Khối các cơ quan Trung ương
- Một số giải pháp thúc đẩy quá trình chuyển đổi số tại các cơ sở giáo dục đại học ngoài công lập ở Việt Nam
-
Thế giới: Vấn đề sự kiện
Tác động của cuộc Cách mạng công nghiệp lần thứ tư đến thế giới, khu vực và Việt Nam -
Kinh tế
Kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa : Quan niệm và giải pháp phát triển -
Nghiên cứu - Trao đổi
Quan điểm của C. Mác về lực lượng sản xuất và vấn đề bổ sung, phát triển quan điểm này trong giai đoạn hiện nay -
Thế giới: Vấn đề sự kiện
Cách mạng Tháng Mười Nga năm 1917 và dấu ấn chính sách dân tộc của V.I. Lê-nin: Nhìn lại và suy ngẫm -
Thế giới: Vấn đề sự kiện
Một số lý giải về cuộc xung đột Nga - Ukraine hiện nay và tính toán chiến lược của các bên