STT

Họ và tên

Ngày sinh

Nơi ứng cử

Tỷ lệ(%)

1

Trần Đông A

11/6/1941

TP Hồ Chí Minh

66.89

2

Dương Kim Anh

05/6/1952

Trà Vinh

74.46

3

Lê Hồng Anh

12/11/1949

TP Cần Thơ

73.24

4

Nguyễn Hoàng Anh

03/06/1963

TP Hải Phòng

76.31

5

Phạm Quốc Anh

11/04/1940

Đồng Nai

69.25

6

Vũ Hồng Anh

28/6/1963

TP Hà Nội

57.52

7

Vũ Thị Phương Anh

04/02/1976

Quảng Nam

87.09

8

Trương Thị Ánh

13/3/1959

TP Hồ Chí Minh

54.33

9

Lê Thị Thu Ba

10/03/1956

Đồng Nai

73.94

10

Nguyễn Văn Ba

18/07/1950

Khánh Hoà

52.06

11

Trần Văn Bản

10/10/1950

Bình Định

53.59

12

Nguyễn Thị Kim Bé

10/9/1968

Kiên Giang

69.7

13

Nguyễn Văn Bé

11/11/1946

TP Hồ Chí Minh

50.03

14

Bùi Quang Bền

15/3/1955

Kiên Giang

78.62

15

Đinh Thị Biểu

04/7/1962

Quảng Ngãi

60.72

16

Lương Ngọc Bính

07/5/1955

Quảng Bình

91.67

17

Nguyễn Văn Bính

2/9/1952

Cao Bằng

74.49

18

Bùi Thị Bình

18/10/1952

Hoà Bình

88.68

19

Hoàng Thị Bình

15/10/1956

Cao Bằng

80.97

20

Kiều Hữu Bình

20/10/1954

Hà Nam

81.99

21

Lê Quang Bình

28/10/1947

Thanh Hoá

87.92

22

Lê Thanh Bình

27/3/1956

TP Hồ Chí Minh

64.18

23

Nguyễn Thái Bình

13/10/1954

Trà Vinh

87.62

24

Nguyễn Văn Bình

18/04/1957

TP Hải Phòng

60.42

25

Phan Thị Mỹ Bình

06/12/1974

Tuyên Quang

72.26

26

Triệu Thị Bình

14/10/1977

Yên Bái

74.56

27

Trịnh Thị Thanh Bình

10/6/1961

Bến Tre

51.9

28

Trương Hòa Bình

13/4/1955

Long An

71.45

29

KSor Phước (KPă Bình)

8/2/1954

Gia Lai

84.27

30

Bùi Công Bửu

31/12/1955

Cà Mau

77.41

31

Tất Thành Cang

05/02/1971

TP Hồ Chí Minh

53.53

32

Trần Tiến Cảnh

27/9/1951

Hà Nam

85.75

33

Nguyễn Huy Cận

04/4/1953

TP Hồ Chí Minh

54.66

34

Đỗ Căn

26/10/1961

TP Hà Nội

78.05

35

Phạm Đức Châu

4/1/1959

Quảng Trị

89.44

36

Trần Văn Châu

15/8/1964

Bến Tre

57.5

37

Huỳnh Minh Chắc

30/7/1955

Hậu Giang

76.85

38

Nguyễn Văn Chi

28/7/1945

Hà Tây

80.31

39

Phạm Lễ Chi

25/7/1953

Quảng Ninh

67.13

40

Đặng Văn Chiến

9/10/1953

Lai Châu

93.61

41

Nguyễn Văn Chiến

02/3/1957

Bắc Ninh

77.57

42

Võ Minh Chiến

22/6/1956

Sóc Trăng

77.89

43

Võ Quyết Chiến

05/4/1959

Bình Phước

78.78

44

Nguyễn Văn Chiền

02/8/1949

Hà Giang

95.14

45

Chu Lê Chinh

04/5/1966

Lai Châu

87.46

46

Nguyễn Hữu Chí

09/3/1957

Tiền Giang

79.89

47

Giàng A Chu

26/11/1959

Yên Bái

85.23

48

Thái Thị An Chung

10/11/1973

Nghệ An

86.08

49

Sùng Chúng

10/10/1954

Lào Cai

82.9

50

Sùng Thị Chư

14/9/1959

Yên Bái

84.27

51

Lê Văn Cuông

06/03/1951

Thanh Hoá

83.46

52

Nguyễn Thị Thu Cúc

25/5/1962

TP Hồ Chí Minh

51.16

53

Mã Điền Cư

25/01/1954

Quảng Ngãi

67.67

54

Hà Hùng Cường

11/8/1953

Quảng Bình

91.06

55

Nguyễn Hữu Cường

20/09/1954

Nghệ An

93.21

56

Nguyễn Quốc Cường

6/5/1952

Bắc Giang

76.19

57

Nguyễn Văn Cường

15/03/1952

Bà Rịa - Vũng Tàu

71.41

58

Trần Mạnh Cường

25/10/1942

Đắc Lắk

76.77

59

Lương Phan Cừ

10/1/1950

Đắk Nông

84.06

60

Bùi Hoàng Danh

07/10/1955

TP Hồ Chí Minh

51.53

61

Nguyễn Danh

13/01/1952

Gia Lai

73.94

62

Thạch Thị Dân

12/6/1970

Trà Vinh

52.22

63

Võ Thị Dễ

16/11/1962

Long An

65.66

64

Nguyễn Hồng Diện

08/4/1958

Hậu Giang

68.59

65

Vũ Thị Diện

10/01/1977

Thái Bình

64.23

66

Phùng Đức Dinh

07/02/1958

Sơn La

55.84

67

Nguyễn Tiến Dĩnh

20/9/1954

TP Hà Nội

72.38

68

Nguyễn Thị Doan

11/01/1951

Hà Nam

85.61

69

Ya- Duck

5/5/1940

Lâm Đồng

62.97

70

Lê Quốc Dung

01/02/1950

Thái Bình

82.86

71

Lê Thị Dung

6/10/1957

An Giang

56.69

72

Trần Thị Dung

21/10/1961

Điện Biên

87.05

73

Bùi Văn Duôi

01/10/1952

Hoà Bình

73.22

74

Rcom Sa Duyên

22/9/1970

Gia Lai

68.45

75

Bùi Đặng Dũng

20/10/1960

Kiên Giang

80.64

76

Bùi Trí Dũng

20/5/1957

An Giang

59.54

77

Hồ Nghĩa Dũng

1/8/1950

Đắk Nông

84.72

78

Hồ Quốc Dũng

15/8/1966

Bình Định

88.06

79

Lê Dũng

10/9/1948

Tiền Giang

59.38

80

Lê Văn Dũng

25/12/1945

Tiền Giang

79.82

81

Ngô Anh Dũng

13/5/1949

TP Hà Nội

73.31

82

Nguyễn Lân Dũng

29/9/1938

Đắc Lắk

90.64

83

Nguyễn Tấn Dũng

17/11/1949

TP Hải Phòng

99.07

84

Nguyễn Việt Dũng

01/11/1965

TP Hồ Chí Minh

53.9

85

Phan Xuân Dũng

20/5/1960

Thừa Thiên - Huế

76.9

86

Trần Tiến Dũng

25/08/1954

Hà Tĩnh

93.08

87

Trịnh Đình Dũng

25/8/1956

Vĩnh Phúc

88.95

88

Ngô Văn Dụ

21/12/1947

Vĩnh Phúc

89.88

89

Huỳnh Ngọc Đáng

26/4/1958

Bình Dương

64.48

90

Trần Đình Đàn

08/01/1951

Hà Tĩnh

87.43

91

Hồ Thị Cẩm Đào

12/6/1972

Sóc Trăng

69.36

92

Nguyễn Ngọc Đào

25/2/1954

TP Hà Nội

54.49

93

Huỳnh Đảm

30/12/1948

TP Hồ Chí Minh

65.3

94

Chu Văn Đạt

10/10/1952

Nam Định

83.25

95

Huỳnh Thành Đạt

26/8/1962

TP Hồ Chí Minh

59.11

96

Nguyễn Tấn Đạt

6/7/1949

An Giang

72.49

97

Dương Anh Điền

26/10/1955

TP Hải Phòng

81.86

98

Điểu Điều

01/10/1973

Bình Phước

55.29

99

Lê Văn Điệt

9/1951

Vĩnh Long

60.04

100

Nguyễn Phụ Đông

05/3/1952

Bắc Ninh

71.92

101

Nguyễn Văn Đông

24/12/1962

Bình Thuận

72.33

102

Nguyễn Hữu Đồng

19/08/1950

Nam Định

80.72

103

Trần Văn Độ

20/10/1954

An Giang

59.37

104

Võ Văn Đủ

05/10/1956

Đắk Nông

84.04

105

Lê Hữu Đức

14/02/1955

Khánh Hoà

73.5

106

Hoàng Văn Em

13/11/1952

Quảng Trị

60.53

107

Trịnh Thị Giới

20/01/1959

Thanh Hoá

62.59

108

Trương Quang Hai

26/07/1959

Bình Thuận

66.12

109

Trần Hanh

29/11/1932

Vĩnh Phúc

75.77

110

Chu Sơn Hà

25/08/1956

Hà Tây

81.96

111

Dương Thị Thu Hà

10/4/1975

Lào Cai

77.59

112

Nguyễn Minh Hà

09/06/1957

TP Hà Nội

68.98

113

Nguyễn Thị Hồng Hà

28/06/1959

TP Hà Nội

68.17

114

Nguyễn Thị Thanh Hà

9/12/1954

Bến Tre

70.03

115

Nguyễn Thị Thu Hà

03/02/1973

Gia Lai

71.42

116

Nguyễn Vinh Hà

01/8/1960

Kon Tum

91.48

117

Phan Thị Thu Hà

04/04/1958

Đồng Tháp

65.31

118

Phạm Sơn Hà

27/9/1955

Hậu Giang

59.48

119

Phạm Văn Hà

01/09/1960

Nghệ An

78.07

120

Vũ Hoàng Hà

10/10/1951

Bình Định

90.04

121

Vũ Thị Thu Hà

01/12/1981

Hưng Yên

68.77

122

Đinh Trịnh Hải

9/12/1956

Ninh Bình

86.71

123

Hà Tuấn Hải

15/5/1981

Phú Thọ

65.37

124

Lương Văn Hải

01/09/1960

Bình Thuận

54.07

125

Phạm Thị Hải

12/12/1959

Đồng Nai

72.13

126

Vũ Quang Hải

15/06/1952

Hưng Yên

77.33

127

Đỗ Minh Hảo

12/05/1957

Đắc Lắk

73.44

128

Hoàng Thị Hảo

07/01/1969

Hải Dương

69.74

129

Hoàng Thị Hạnh

19/09/1971

Bắc Giang

60.54

130

Dương Đình Hân

08/04/1954

Bắc Kạn

80.19

131

Lê Ngọc Hân

01/09/1950

Thanh Hoá

91.97

132

Hồ Thị Thu Hằng

10/3/1971

Vĩnh Long

54.38

133

Trần Thị Hằng

07/11/1962

Nam Định

52.39

134

Trần Văn Hằng

4/3/1953

Nghệ An

82.15

135

Trương Thị Thu Hằng

24/08/1961

Đồng Nai

51.36

136

Nguyễn Văn Hiến

15/10/1954

TP Hải Phòng

85.56

137

Vũ Văn Hiến

20/8/1947

Hậu Giang

70.8

138

Huỳnh Minh Hiếu

15/7/1961

Cà Mau

58.72

139

Dương Hiền

15/02/1955

Lạng Sơn

74.83

140

Hà Văn Hiền

20/09/1948

Hà Tây

79.51

141

Lê Minh Hiền

21/07/1963

Khánh Hoà

58.82

142

Nguyễn Đức Hiền

03/8/1955

Quảng Ngãi

87.71

143

Vũ Văn Hiền

4/1/1950

Hải Dương

88.29

144

Phùng Quốc Hiển

6/4/1958

Yên Bái

87.12

145

Nguyễn Thị Hoa

20/3/1958

TP Hà Nội

51.19

146

Phạm Thị Hoa

08/04/1970

Thanh Hoá

55.41

147

Trần Thị Phương Hoa

20/08/1972

Nam Định

72.01

148

Bùi Thị Hoà

15/4/1965

Đắk Nông

83.07

149

Lê Ngọc Hoàn

1941

Nam Định

78.5

150

Vũ Tuyên Hoàng

2/12/1938

Bắc Giang

62.25

151

Nguyễn Ngọc Hòa

26/6/1965

TP Hồ Chí Minh

55.57

152

Nguyễn Thị Thanh Hòa

03/11/1954

Bắc Ninh

84.62

153

Phạm Thị Hòa

21/5/1959

An Giang

55.47

154

Triệu Xuân Hòa

23/12/1953

Đồng Nai

64.74

155

Vũ Duy Hòa

17/08/1954

Thanh Hoá

85.23

156

Lê Văn Học

02/7/1955

Lâm Đồng

80.37

157

Cao Xuân Hồng

27/6/1951

Quảng Trị

86.69

158

Lê Minh Hồng

25/01/1949

Hà Nam

79.97

159

Ngô Minh Hồng

02/4/1957

TP Hồ Chí Minh

51.56

160

Nguyễn Kim Hồng

25/9/1959

Đồng Tháp

60.88

161

Nguyễn Minh Hồng

3/3/1944

Nghệ An

75.72

162

Nguyễn Thị Thu Hồng

27/7/1959

Thừa Thiên - Huế

69.62

163

Trần Thị Hồng

23/6/1982

Hà Nam

67.09

164

Vũ Xuân Hồng

04/01/1950

Phú Thọ

76.43

165

Trần Văn Hổ

19/5/1950

Hà Nam

81.15

166

Nguyễn Hội

01/12/1942

Thừa Thiên - Huế

76.56

167

Cụt Thị Hợi

28/06/1973

Nghệ An

87.94

168

Phạm Quang Hợi

24/8/1953

Hưng Yên

83.57

169

Lê Doãn Hợp

22/2/1951

Hưng Yên

82.65

170

Nguyễn Văn Hợp

13/12/1957

Hải Dương

74.2

171

Hà Minh Huệ

8/9/1951

Bình Thuận

68.46

172

Lê Quang Huy

19/9/1966

Bạc Liêu

71.32

173

Nguyễn Thị Thanh Huyền

03/10/1971

Phú Thọ

62.07

174

Đinh Thế Huynh

15/5/1953

Tuyên Quang

70.15

175

Đinh Văn Hùng

15/10/1953

Ninh Bình

87.85

176

Đỗ Mạnh Hùng

20/5/1958

Thái Nguyên

64.03

177

Lê Hùng

01/12/1950

Bạc Liêu

71.66

178

Mai Xuân Hùng

8/4/1955

Hậu Giang

58.72

179

Ngô Văn Hùng

21/5/1956

Lào Cai

86.51

180

Nguyễn Hữu Hùng

28/11/1954

Tiền Giang

69.49

181

Nguyễn Sinh Hùng

18/01/1946

Hà Tĩnh

97.06

182

Nguyễn Thái Hùng

12/10/1952

Thái Bình

85.34

183

Phạm Mạnh Hùng

28/9/1958

Thái Nguyên

70.88

184

Trần Văn Hùng

15/11/1955

TP Hồ Chí Minh

62.2

185

Lê Văn Hưng

14/09/1965

Hưng Yên

81.97

186

Trần Việt Hưng

19/6/1968

Hoà Bình

55.77

187

Đàng Thị Mỹ Hương

24/6/1973

Ninh Thuận

62.61

188

Hoàng Thị Hương

30/6/1967

Lạng Sơn

66.44

189

Nguyễn Thị Mỹ Hương

3/8/1978

TP Đà Nẵng

53.62

190

Phạm Thị Thanh Hương

10/7/1965

Bình Định

77.74

191

Vi Thị Hương

23/01/1983

Điện Biên

72.37

192

Nguyễn Thị Nguyệt Hường

09/04/1970

TP Hà Nội

63.5

193

Phan Đức Hưởng

25/4/1951

Vĩnh Long

69.52

194

Nguyễn Duy Hữu

01/4/1963

Đắc Lắk

64.96

195

Điểu K`Ré

09/8/1968

Đắk Nông

78.3

196

Đặng Văn Khanh

31/12/1953

TP Hà Nội

71.49

197

Lê Đình Khanh

02/01/1956

Hải Dương

78.01

198

Nguyễn Thị Khá

16/7/1955

Trà Vinh

72.43

199

Nguyễn Thúc Kháng

10/10/1953

Bà Rịa - Vũng Tàu

64.16

200

Lý Kim Khánh

02/9/1976

Cà Mau

68.64

201

Phan Trọng Khánh

25/08/1954

TP Hải Phòng

63.38

202

Trần Thị Quốc Khánh

01/9/1959

TP Hà Nội

60.34

203

Trương Quang Khánh

4/8/1953

Hoà Bình

80.69

204

Nghiêm Vũ Khải

20/9/1953

Điện Biên

93.85

205

Hứa Chu Khem

05/8/1953

Sóc Trăng

66.47

206

Nguyễn Thị Thủy Khiêm

18/04/1958

Long An

71.53

207

Phạm Gia Khiêm

6/8/1944

TP Đà Nẵng

86.44

208

Võ Thanh Khiết

10/11/1952

An Giang

70.89

209

Hà Thị Khích

27/7/1950

Tuyên Quang

73.85

210

Nguyễn Kim Khoa

7/3/1955

Kon Tum

79.91

211

Trương Văn Khoa

07/3/1952

Thanh Hoá

79.82

212

Bá Thanh Kia

1/5/1953

Phú Yên

62.95

213

Cao Sĩ Kiêm

26/08/1941

Thái Bình

59.37

214

Cầm Chí Kiên

02/10/1952

Sơn La

73.21

215

Nguyễn Đức Kiên

15/3/1948

Quảng Ninh

72.49

216

Nguyễn Đức Kiên

21/8/1960

Sóc Trăng

62.97

217

Phùng Thanh Kiểm

13/02/1958

Lạng Sơn

82.77

218

Huỳnh Tấn Kiệt

15/12/1957

Đồng Nai

70.23

219

Trần Văn Kiệt

1953

Vĩnh Long

68.73

220

Nguyễn Đăng Kính

15/05/1939

Hà Tây

66.16

221

Hoàng Trần Ky

22/01/1952

Nghệ An

85.97

222

Đinh Thị Phương Lan

05/6/1976

Quảng Ngãi

74.77

223

Đỗ Thị Lan

17/4/1966

Quảng Ninh

60.88

224

Lưu Thị Chi Lan

01/5/1980

Vĩnh Phúc

65.96

225

Nguyễn Thị Lan

3/11/1959

Lào Cai

83.66

226

Đỗ Hữu Lâm

09/10/1958

Long An

68.87

227

Triệu Sỹ Lầu

06/03/1951

Cao Bằng

74.87

228

Huỳnh Thành Lập

25/5/1956

TP Hồ Chí Minh

59.85

229

Nguyễn Viết Lểnh

25/6/1953

Bình Định

76.96

230

Vi Trọng Lễ

20/7/1959

Phú Thọ

73.21

231

Lê Thanh Liêm

13/06/1955

Long An

55.13

232

Võ Văn Liêm

10/12/1955

Vĩnh Long

78.32

233

Nguyễn Anh Liên

7/4/1935

Thanh Hoá

72.93

234

Nguyễn Đình Liêu

01/10/1943

Ninh Thuận

61.16

235

Lê Bộ Lĩnh

10/9/1958

An Giang

57.44

236

Nguyễn Hồng Lĩnh

27/08/1964

Bà Rịa - Vũng Tàu

74.33

237

Trần Du Lịch

19/8/1952

TP Hồ Chí Minh

60.21

238

Phạm Thị Loan

26/11/1962

TP Hà Nội

66.27

239

Võ Thị Thuý Loan

1977

Tiền Giang

52.27

240

Hà Công Long

27/7/1954

Gia Lai

69.99

241

Huỳnh Phước Long

02/02/1951

Trà Vinh

78.5

242

Trần Đình Long

25/5/1954

Đắc Lắk

78.99

243

Trần Văn Long

1927

TP Hà Nội

76.77

244

Trịnh Tiến Long

03/08/1970

Bắc Kạn

67.5

245

Trần Thị Lộc

12/10/1975

Bắc Kạn

50.27

246

Vũ Tiến Lộc

01/09/1959

Thái Bình

82.84

247

Bùi Sỹ Lợi

23/8/1959

Thanh Hoá

86.28

248

Đặng Như Lợi

10/02/1948

Cà Mau

78.35

249

Hoàng Văn Lợi

04/09/1950

Bắc Giang

66.75

250

Nguyễn Thị Minh Lợi

13/07/1976

Quảng Bình

75.28

251

Nguyễn Văn Luật

25/2/1960

Kiên Giang

70.99

252

Bùi Đắc Luyên

15/02/1953

Ninh Bình

78.99

253

Đinh Ngọc Lượng

17/06/1970

Cao Bằng

63.3

254

Hoàng Thương Lượng

21/8/1951

Yên Bái

84.44

255

Nguyễn Văn Lưu

16/02/1951

Cà Mau

62.43

256

Uông Chu Lưu

20/7/1955

Sóc Trăng

69.17

257

Đỗ Văn Lực

10/10/1957

Đồng Tháp

62.46

258

Nguyễn Thị Lý

24/12/1958

Thanh Hoá

53.33

259

Phan Trung Lý

20/12/1954

Nghệ An

87.1

260

Lê Thị Mai

06/01/1957

TP Hải Phòng

65.24

261

Nguyễn Thị Mai

04/02/1956

Ninh Thuận

61.64

262

Nguyễn Thị Bạch Mai

17/9/1956

Tây Ninh

58.1

263

Trương Thị Mai

23/01/1958

Bình Phước

68.38

264

Ngô Đức Mạnh

01/10/1960

Bình Phước

77.81

265

Nông Đức Mạnh

11/9/1940

Thái Nguyên

91.35

266

Đồng Hữu Mạo

01/3/1954

Thừa Thiên - Huế

68.37

267

Củng Thị Mẩy

01/09/1973

Hà Giang

87.88

268

Trần Minh Mẫn

23/7/1962

Long An

51.39

269

Bùi Tuyết Minh

16/10/1962

Kiên Giang

86.69

270

Đặng Vũ Minh

11/9/1946

Tây Ninh

51.46

271

Hoàng Văn Minh

04/11/1950

Nghệ An

85.79

272

Ngô Thị Minh

26/1/1964

Quảng Ninh

86.34

273

Ngô Văn Minh

05/9/1959

Quảng Nam

73.02

274

Nguyễn Ngọc Minh

01/01/1950

Ninh Thuận

64.12

275

Nguyễn Thị Hồng Minh

01/01/1955

Ninh Bình

88.22

276

Phạm Văn Minh

10/02/1956

Bắc Giang

81.21

277

Lò Văn Muôn

3/4/1961

Điện Biên

87.68

278

Đinh Mươk

20/12/1950

Quảng Nam

66.15

279

Trần Văn Mừng

06/02/1954

Thái Bình

76.99

280

Giàng Páo Mỷ

22/12/1963

Lai Châu

88.08

281

Ngô Tự Nam

27/9/1956

Đồng Tháp

58.2

282

Trần Văn Nam

30/8/1963

Bình Dương

73.71

283

Đào Xuân Nay

12/03/1951

Bình Thuận

70.74

284

Triệu Mùi Nái

12/4/1964

Hà Giang

94.15

285

Hồ Văn Năm

01/01/1961

Đồng Nai

65.81

286

Hoàng Hữu Năng

23/08/1953

Kon Tum

91.69

287

Đặng Thị Nga

20/06/1969

Lâm Đồng

60.32

288

Lê Thị Nga

20/12/1964

Thái Nguyên

64.52

289

Nguyễn Thị Nga

19/12/1969

Hải Dương

76.24

290

Phạm Thị Hồng Nga

29/01/1961

Hà Tây

77.43

291

Trịnh Thị Nga

12/12/1954

Phú Yên

73.12

292

Nguyễn Thị Kim Ngân

12/4/1954

Hải Dương

88.42

293

Nguyễn Khắc Nghiên

23/01/1951

Phú Thọ

88.79

294

Huỳnh Nghĩa

15/6/1955

TP Đà Nẵng

66.98

295

Đinh Thị Ngoan

05/09/1975

Ninh Bình

80.34

296

Vũ Viết Ngoạn

06/05/1958

Khánh Hoà

60.12

297

Nguyễn Thị Bích Ngọc

04/04/1961

Hà Tây

81.66

298

Y Ngọc

21/09/1977

Kon Tum

76.54

299

Lê Bá Nguyên

13/3/1955

Quảng Trị

74.65

300

Nguyễn Văn Nguyên

14/04/1958

Hải Dương

83.88

301

Phạm Khôi Nguyên

07/07/1950

Hà Tây

80.74

302

Lê Thị Nguyệt

02/6/1963

Vĩnh Phúc

79.41

303

Hồ Trọng Ngũ

12/01/1958

Ninh Thuận

71.09

304

Dương Ngọc Ngưu

14/7/1954

Thanh Hoá

78.09

305

Nguyễn Đức Nhanh

10/7/1952

TP Hà Nội

67.59

306

Đinh Văn Nhã

27/6/1960

Phú Yên

71.5

307

Trần Đình Nhã

18/01/1955

Bà Rịa - Vũng Tàu

69.6

308

Bùi Duy Nhâm

03/02/1950

Hà Tây

80.21

309

Nguyễn Thiện Nhân

12/6/1953

Bắc Giang

80.36

310

Nguyễn Trung Nhân

12/04/1965

TP Cần Thơ

65.27

311

Võ Tuấn Nhân

06/3/1963

Quảng Ngãi

72.36

312

Hoàng Minh Nhất

20/12/1952

Hà Giang

92.83

313

Nguyễn Nhật

01/02/1961

Hà Tĩnh

87.97

314

Nguyễn Phạm Ý Nhi

30/11/1959

TP Hà Nội

66.82

315

Hà Sơn Nhin

10/04/1954

Gia Lai

80.67

316

Nguyễn Hồng Nhị

23/02/1953

Nghệ An

79.64

317

Nguyễn Hữu Nhị

06/12/1958

Nghệ An

72.66

318

Nguyễn Hữu Nhơn

04/04/1952

Đồng Tháp

75.06

319

Nguyễn Quy Nhơn

16/02/1955

Quảng Nam

80.38

320

Danh Nhưỡng

7/6/1929

Kiên Giang

75.05

321

Nguyễn Văn Nhượng

05/02/1950

Quảng Bình

75.47

322

Vũ Văn Ninh

23/02/1955

Nam Định

87.89

323

Trương Văn Nọ

1964

Long An

60.68

324

H`Luộc Ntơr

27/5/1956

Đắc Lắk

77.01

325

Nguyễn Thị Nương

22/07/1955

Cao Bằng

80.79

326

Dao Hà Nữ

28/02/1959

TP Hồ Chí Minh

51.9

327

Nguyễn Thị Kim Oanh

10/5/1966

Bình Dương

61.79

328

Nguyễn Văn Pha

24/10/1961

Quảng Bình

84.66

329

Nguyễn Đình Phách

06/10/1954

Hưng Yên

84.48

330

Cao Đức Phát

25/5/1956

Cao Bằng

85.64

331

Nguyễn Văn Phát

27/07/1961

Thanh Hoá

79.3

332

Bùi Thị Lệ Phi

01/12/1964

TP Cần Thơ

54.7

333

Đặng Thuần Phong

8/7/1964

Bến Tre

59.6

334

Đinh Tiên Phong

21/12/1956

Thanh Hoá

86.78

335

Lê Thanh Phong

22/04/1950

Lâm Đồng

82.79

336

Tòng Thị Phóng

10/2/1954

Đắc Lắk

80.84

337

Nguyễn Hạnh Phúc

12/5/1959

Thái Bình

88.97

338

Nguyễn Văn Phúc

23/02/1955

Bình Thuận

65.41

339

Võ Hồng Phúc

19/10/1945

Thanh Hoá

88.26

340

Nguyễn Đình Phùng

23/04/1959

Thanh Hoá

81.48

341

Lê Hồng Phương

15/05/1954

Đồng Nai

65.33

342

Lò Thị Phương

09/11/1979

Lai Châu

76.42

343

Trần Thị Kim Phương

21/07/1964

Hà Tây

53.82

344

Võ Minh Phương

12/08/1955

Lâm Đồng

73.33

345

Nguyễn Hữu Phước

01/01/1957

Cà Mau

83.11

346

Nguyễn Hữu Phước

13/5/1959

Bến Tre

60.57

347

Giàng Seo Phử

16/11/1951

Lào Cai

93.41

348

Nguyễn Hữu Quang

01/05/1962

Nghệ An

80.3

349

Trịnh Huy Quách

16/2/1954

Bắc Kạn

64.64

350

Nguyễn Tiến Quân

20/11/1951

Quảng Nam

73.94

351

Dương Trung Quốc

02/06/1947

Đồng Nai

67.99

352

Nguyễn Tấn Quyên

21/12/1953

TP Cần Thơ

70.11

353

Nguyễn Đình Quyền

06/08/1958

Hà Tây

81.53

354

Nguyễn Văn Quyền

11/12/1953

Bà Rịa - Vũng Tàu

64.89

355

Nguyễn Văn Quynh

25/11/1953

Quảng Ninh

78.04

356

Trương Xuân Quý

29/01/1975

Tuyên Quang

64.59

357

Tô Huy Rứa

04/6/1947

Thanh Hoá

91.89

358

Trần Thị Hoa Ry

11/4/1976

Bạc Liêu

66.54

359

Nguyễn Thị Sáng

15/06/1967

Tiền Giang

58.04

360

Thạch Kim Sêng

08/6/1951

Sóc Trăng

69.04

361

Trần Thị Hoa Sinh

18/10/1959

Lạng Sơn

89.02

362

Triệu Đình Sinh

05/11/1977

Quảng Ninh

70.99

363

Nguyễn Văn Son

9/11/1946

Lạng Sơn

66.08

364

Huỳnh Ngọc Sơn

10/10/1951

TP Đà Nẵng

82.57

365

Lê Hồng Sơn

02/02/1954

Thanh Hoá

86.29

366

Mùa A Sơn

14/11/1964

Điện Biên

93.48

367

Nguyễn Hồng Sơn

19/5/1955

Quảng Ngãi

73.95

368

Nguyễn Hồng Sơn

04/12/1960

TP Hà Nội

64.31

369

Nguyễn Văn Sơn

18/5/1970

Tuyên Quang

70.78

370

Thào Hồng Sơn

27/06/1965

Hà Giang

87.15

371

Thào Xuân Sùng

29/11/1958

Sơn La

91.05

372

Nguyễn Văn Sỹ

28/02/1954

Quảng Nam

80.41

373

Sơn Tám

22/7/1950

Trà Vinh

56.17

374

Phạm Hồng Tài

16/4/1959

Quảng Ninh

60.26

375

Đỗ Thị Huyền Tâm

17/10/1966

Bắc Ninh

66.7

376

Lê Thành Tâm

05/02/1952

TP Hồ Chí Minh

63.73

377

Lê Văn Tâm

20/10/1958

TP Cần Thơ

56.2

378

Nguyễn Thành Tâm

20/11/1974

Tây Ninh

57.61

379

Nguyễn Thanh Tân

28/02/1955

Hà Tĩnh

87.01

380

Tạ Ngọc Tấn

01/01/1954

Thái Bình

77.98

381

Trần Văn Tấn

15/12/1959

Tiền Giang

76.59

382

Giàng Vu Thè

4/11/1975

Lào Cai

73.66

383

Ngô Thị Doãn Thanh

28/10/1957

TP Hà Nội

81.71

384

Nguyễn Bá Thanh

8/4/1953

TP Đà Nẵng

86.99

385

Phùng Quang Thanh

2/2/1949

Điện Biên

95.67

386

Phương Thị Thanh

21/03/1967

Bắc Kạn

76.5

387

Đặng Huyền Thái

21/6/1956

TP Hà Nội

60.83

388

Hoàng Ngọc Thái

07/3/1959

Ninh Thuận

76.25

389

Trần Hoàng Thám

25/01/1953

TP Hồ Chí Minh

60.49

390

Lê Văn Thành

20/10/1962

TP Hải Phòng

65.62

391

Đinh Xuân Thảo

15/3/1954

Kiên Giang

69.63

392

Nguyễn Thế Thảo

21/3/1952

Bắc Ninh

83.32

393

Phạm Phương Thảo

15/9/1952

TP Hồ Chí Minh

74.81

394

Trần Hữu Thế

8/10/1973

Phú Yên

57.89

395

Đào Trọng Thi

23/3/1951

TP Hà Nội

75.74

396

Trần Bá Thiều

04/12/1955

TP Hải Phòng

81.67

397

Nguyễn Ngọc Thiện

27/3/1959

Thừa Thiên - Huế

81.52

398

Nguyễn Viết Thịnh

01/9/1951

TP Hà Nội

71.82

399

Võ Thị Hồng Thoại

26/11/1958

Bạc Liêu

86.65

400

Tống Văn Thoóng

26/03/1955

Lai Châu

84.06

401

Nguyễn Văn Thống

30/5/1960

Sóc Trăng

78.11

402

Nguyễn Văn Thời

27/01/1958

Thái Nguyên

57.94

403

Huỳnh Thị Hoài Thu

26/12/1977

Đồng Tháp

54.31

404

Nguyễn Văn Thuận

01/01/1952

Quảng Nam

75.03

405

Niê Thuật

08/5/1956

Đắc Lắk

82.13

406

Nguyễn Minh Thuyết

23/3/1948

Lạng Sơn

70.5

407

Nguyễn Xuân Thuyết

01/3/1955

Vĩnh Phúc

77.96

408

Nguyễn Bá Thuyền

03/02/1955

Lâm Đồng

77.75

409

Võ Thị Thuỷ

20/10/1954

Bình Định

60.59

410

Nguyễn Thanh Thuỵ

9/7/1962

Bình Định

72.06

411

Nguyễn Thị Kim Thúy

11/9/1967

TP Đà Nẵng

65.47

412

Nguyễn Thị Thu Thủy

27/7/1957

Tây Ninh

74.17

413

Phạm Xuân Thường

16/05/1956

Thái Bình

62.85

414

Tô Văn Thường

09/07/1955

Hà Tây

76.82

415

Võ Văn Thưởng

13/12/1970

Vĩnh Long

66.74

416

Trần Văn Thức

12/02/1952

Bà Rịa - Vũng Tàu

67.05

417

Võ Minh Thức

16/6/1960

Phú Yên

57.92

418

Nguyễn Văn Tiên

20/10/1955

Tiền Giang

58.84

419

Lê Như Tiến

4/8/1954

Quảng Trị

70.67

420

Nguyễn Thị Kim Tiến

1/8/1959

Hà Tĩnh

95.61

421

Huỳnh Văn Tiếp

15/12/1954

TP Cần Thơ

63.5

422

Huỳnh Văn Tí

12/10/1956

Bình Thuận

86.05

423

Mai Hữu Tín

27/8/1969

Bình Dương

61.91

424

Bùi Văn Tỉnh

12/05/1958

Hoà Bình

87.81

425

Hà Thanh Toàn

15/01/1963

TP Cần Thơ

64.29

426

Hoàng Văn Toàn

12/12/1961

Vĩnh Phúc

66.11

427

Nguyễn Thanh Toàn

23/09/1952

Thừa Thiên - Huế

77.91

428

Nguyễn Văn Toàn

20/12/1956

Thừa Thiên - Huế

79.16

429

Phùng Văn Toàn

10/10/1951

Phú Thọ

78.01

430

Phạm Minh Toản

25/12/1953

Quảng Ngãi

87.27

431

Dương Văn Trang

20/12/1961

Gia Lai

86.86

432

Nguyễn Hồng Trà

20/7/1967

Bình Phước

65.13

433

Thị Trãi

04/01/1981

Đắk Nông

70.87

434

Phan Đình Trạc

25/08/1958

Nghệ An

85.01

435

Nguyễn Minh Triết

8/10/1942

TP Hồ Chí Minh

89.68

436

Phan Ngọc Trinh

11/10/1957

An Giang

63.3

437

Nguyễn Hữu Trí

19/08/1959

Tiền Giang

74.4

438

Nguyễn Danh Trình

16/06/1950

Hải Dương

84.03

439

Nguyễn Quốc Trị

13/12/1954

Quảng Bình

90.19

440

Nguyễn Tấn Trịnh

20/12/1936

Quảng Nam

81.79

441

Dương Văn Trọng

28/08/1952

Bắc Giang

67.12

442

Nguyễn Phú Trọng

14/4/1944

TP Hà Nội

88.12

443

Mai Thế Trung

27/9/1954

Bình Dương

78.83

444

Võ Quốc Trung

31/12/1952

Đồng Tháp

67.2

445

Võ Tiến Trung

21/12/1954

Phú Yên

75.08

446

Trần Văn Truyền

20/10/1950

Bến Tre

74.52

447

Bế Xuân Trường

19/12/1957

Bắc Kạn

72

448

Lê Việt Trường

15/8/1955

An Giang

73.69

449

Nguyễn Đăng Trừng

22/02/1942

TP Hồ Chí Minh

54.2

450

Mai Trực

20/03/1957

Khánh Hoà

65.63

451

Hoàng Thị Tuân

13/05/1965

Bắc Giang

60.13

452

Nguyễn Tấn Tuân

01/06/1964

Khánh Hoà

76.05

453

Nguyễn Anh Tuấn

19/07/1973

Nam Định

86.6

454

Nông Quốc Tuấn

12/7/1963

Sơn La

88.99

455

Trần Văn Tuấn

10/02/1950

Nam Định

83.81

456

Phạm Minh Tuyên

26/12/1949

Ninh Bình

87.24

457

Nguyễn Thị Tuyến

25/07/1971

Hà Tây

77.72

458

Võ Đình Tuyến

03/7/1954

Bình Phước

72.53

459

Mai Thị Ánh Tuyết

01/12/1960

An Giang

69.7

460

Nguyễn Văn Tuyết

25/11/1960

Yên Bái

77.55

461

Vi Thị Tuyết

30/8/1969

Nghệ An

75.19

462

Đặng Ngọc Tùng

28/8/1952

TP Hồ Chí Minh

58.87

463

Phan Văn Tường

02/7/1960

Thái Nguyên

59.84

464

Phạm Quý Tỵ

02/5/1953

Bình Dương

67.76

465

Danh Út

19/3/1956

Kiên Giang

81.9

466

Nguyễn Đăng Vang

20/11/1950

Bình Định

55.09

467

Nguyễn Sáng Vang

18/8/1957

Tuyên Quang

71.53

468

Ly Kiều Vân

20/1/1976

Quảng Trị

61.57

469

Nguyễn Thị Vân

02/09/1979

Hà Tĩnh

82.73

470

Cao Thành Văn

15/6/1968

Bạc Liêu

59.7

471

Trần Văn

26/5/1957

Cà Mau

60.14

472

Y Vêng

30/09/1950

Kon Tum

79.08

473

Hồ Đức Việt

13/8/1947

Nghệ An

89.72

474

Phương Hữu Việt

01/7/1964

Bắc Ninh

80.57

475

Trần Hồng Việt

04/07/1952

Hậu Giang

73.81

476

Võ Trọng Việt

10/9/1957

Sơn La

86.65

477

Bàn Đức Vinh

24/12/1957

Hà Giang

75.47

478

Trần Ngọc Vinh

16/11/1955

TP Hải Phòng

67.64

479

Phan Văn Vĩnh

19/05/1955

Nam Định

83.04

480

Trương Văn Vở

12/10/1958

Đồng Nai

66.96

481

Nguyễn Văn Vượng

01/01/1952

Thái Nguyên

78.74

482

Trần Quốc Vượng

5/2/1953

Lai Châu

87.78

483

Trần Thế Vượng

20/5/1949

Hải Dương

75.55

484

Trương Thị Xê

08/8/1956

Đắc Lắk

78.51

485

Ngô Quang Xuân

01/01/1951

Đồng Tháp

67.55

486

Nguyễn Đình Xuân

10/10/1971

Tây Ninh

64.3

487

Cao Ngọc Xuyên

20/7/1953

Bạc Liêu

81.48

488

Quàng Thị Xuyến

16/10/1981

Sơn La

76.06

489

Đặng Văn Xướng

17/01/1958

Long An

72.57

490

Bo Bo Thị Yến

20/12/1977

Khánh Hoà

62.22

491

Lê Thị Yến

01/12/1962

Phú Thọ

77.42

492

Nguyễn Thị Vân Yến

13/03/1963

Hưng Yên

77.58

493

Quách Cao Yềm

15/02/1955

Kon Tum

67.21