TCCS - Già hóa dân số, xu hướng không thể đảo ngược trên toàn cầu, tác động mạnh đến các lĩnh vực kinh tế, xã hội. Đứng trước yêu cầu cấp bách, các quốc gia đẩy mạnh cải cách thể chế, ban hành các chính sách thích ứng linh hoạt, tận dụng cơ hội, đặc biệt là việc thúc đẩy phát triển “nền kinh tế bạc”.  Nhật Bản, Hàn Quốc, Thái Lan là các quốc gia có nhiều đổi mới về thể chế, xây dựng các mô hình tiêu biểu của nền kinh tế bạc. Đây là những tham khảo hữu ích đối với Việt Nam.

Trong hơn hai thập niên đầu thế kỷ XXI, thế giới đang chứng kiến quá trình già hóa dân số diễn ra nhanh, đặc biệt ở khu vực châu Á - Thái Bình Dương, khu vực tốc độ tăng trưởng kinh tế cao, đồng thời đang phải đối mặt với những biến đổi sâu sắc trong cơ cấu dân số.

Việt Nam chính thức bắt đầu bước vào giai đoạn già hóa dân số từ năm 2011 và quá trình già hóa dân số đang diễn ra với tốc độ nhanh. Điều này đặt ra yêu cầu cấp thiết phải xây dựng thể chế phù hợp để hướng tới nền kinh tế bạc (silver economy) - một cấu phần của nền kinh tế hiện đại, nơi người cao tuổi không chỉ là đối tượng thụ hưởng an sinh, mà còn là chủ thể tích cực tham gia sản xuất, tiêu dùng và sáng tạo giá trị, góp phần vào tăng trưởng bao trùm và phát triển bền vững.

Nhật Bản, Hàn Quốc và Thái Lan được xem là các mô hình tiêu biểu ở ba cấp độ phát triển khác nhau: quốc gia công nghiệp phát triển (Nhật Bản), nền kinh tế mới nổi (Hàn Quốc), quốc gia đang phát triển trong Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (Thái Lan). Việc nghiên cứu kinh nghiệm của các quốc gia giúp Việt Nam xác định hướng đi phù hợp trong quá trình hoàn thiện thể chế, bảo đảm chuyển từ “thích ứng với già hóa dân số” sang “chủ động khai thác cơ hội” nhằm thúc đẩy phát triển nền kinh tế bạc quốc gia.

Xu thế già hóa dân số ở châu Á

Theo Báo cáo Dân số thế giới năm 2024 của Liên hợp quốc, châu Á đang chứng kiến làn sóng già hóa nhanh nhất toàn cầu. Năm 2024, Nhật Bản là nước châu Á nằm trong nhóm tám quốc gia già hóa nhất thế giới, dự báo đến năm 2050, khu vực này sẽ có hơn một nửa các quốc gia/vùng lãnh thổ già nhất. Ngân hàng Phát triển châu Á (ADB) đưa ra khuyến cáo, số lượng người hơn 60 tuổi tại các nước châu Á - Thái Bình Dương dự kiến tăng lên mức 1,2 tỷ người vào năm 2050(1). Không giống như châu Âu khi quá trình già hóa dân số diễn ra từ từ và khá đồng đều, ở châu Á, quá trình này có khoảng cách giữa các nước phát triển và các nước đang phát triển. Cụ thể, ở các nước phát triển và mới nổi như Nhật Bản, Hàn Quốc là những nước đi đầu của làn sóng già hóa dân số ở châu Á, quá trình này bắt đầu từ cuối thập niên 80 và 90 của thế kỷ XX sau những giai đoạn kinh tế bùng nổ. Nhóm nước đang phát triển như Thái Lan, Việt Nam… bắt đầu sau nhưng có tốc độ già hóa nhanh và đang đứng trước ngưỡng cửa trở thành quốc gia có dân số già, khi tỷ lệ sinh sụt giảm. Một số nước như Ấn Độ, Indonesia... hiện được đánh giá là xã hội trẻ nhưng được dự báo sẽ sớm bước vào giai đoạn già hóa dân số.

Cuộc sống "không nghỉ hưu" của người cao tuổi ở Nhật Bản_Ảnh: Tư liệu

Không thể phủ nhận, số người cao tuổi gia tăng là minh chứng cho thành tựu về y tế của các quốc gia, với hiệu quả của các chương trình chăm sóc sức khỏe được nâng cao, giúp tăng tuổi thọ của người dân. Tuy nhiên, hàng loạt vấn đề đặt ra với một nền kinh tế già hóa. Tỷ lệ sinh thấp và dân số già hóa đặt ra mối lo ngại thiếu hụt trầm trọng nhân lực, là rào cản đối với tiến trình phát triển kinh tế. Dân số già cũng gây áp lực cho hệ thống y tế và phúc lợi xã hội, đòi hỏi sự đầu tư vào trang thiết bị và hạ tầng chăm sóc sức khỏe. Cụ thể là:

Về phương diện kinh tế, trước tiên, tác động lớn đến thị trường lao động. Với dân số trong độ tuổi lao động ngày càng giảm, các quốc gia đang phải đối mặt với tình trạng thiếu hụt lao động, cản trở tăng trưởng kinh tế. Đơn cử như tại Nhật Bản, năm 2022, tỷ lệ tham gia lực lượng lao động của Nhật Bản trong độ tuổi 15 - 64 là 77%, tăng từ 74% năm 2000, cho thấy những nỗ lực nhằm giảm thiểu sự suy giảm lực lượng lao động. Tuy nhiên, sự gia tăng này chưa bù đắp được hoàn toàn cho sự sụt giảm số lượng lao động.

Tình trạng thiếu hụt lao động dẫn đến mức lương cao hơn, nhất là trong các lĩnh vực đang thiếu hụt nhân lực nghiêm trọng như chăm sóc sức khỏe. Đơn cử như, mức lương trong lĩnh vực chăm sóc sức khỏe ở Nhật Bản đã tăng 2,5% hằng năm từ năm 2010 đến năm 2020, vượt xa mức tăng trưởng lương trung bình 1,2% trong cùng kỳ. Mức lương cao hơn có thể cải thiện mức sống, nhưng cũng làm tăng chi phí sản xuất, có thể dẫn đến áp lực lạm phát.

Ngoài ra, dân số già hóa làm tăng tỷ lệ phụ thuộc (số lượng người phụ thuộc được đo lường từ 0-14 tuổi và trên 65 tuổi) so với dân số trong độ tuổi lao động. Tỷ lệ phụ thuộc của Nhật Bản là 68% vào năm 2023, tăng từ 50% vào năm 2000, gây áp lực đáng kể lên hệ thống an sinh xã hội. Chi tiêu lương hưu công tăng tương ứng, từ 7,9% GDP năm 2000 lên 10,2% vào năm 2020. Chi phí chăm sóc sức khỏe tăng vọt, với chi tiêu của chính phủ cho chăm sóc sức khỏe tăng từ 6,5% GDP năm 2000 lên 10,7% vào năm 2020.

Đến năm 2023, 7,3 triệu người cao tuổi Nhật Bản cần được chăm sóc dài hạn, tăng từ 3,5 triệu người vào năm 2000. Nhu cầu này gây áp lực lên cả các dịch vụ chăm sóc sức khỏe chính thức và mạng lưới chăm sóc không chính thức, chủ yếu bao gồm các thành viên trong gia đình. Gánh nặng chăm sóc dồn lên vai phụ nữ, làm trầm trọng thêm bất bình đẳng giới trên thị trường lao động và trong các hộ gia đình.

Về phương diện xã hội, dân số già hóa ảnh hưởng đến thị trường nhà ở. Nhu cầu về nhà ở thân thiện với người cao tuổi tăng lên, thúc đẩy những thay đổi trong thiết kế nhà ở và quy hoạch đô thị. Tại Nhật Bản, năm 2020, 20% nhà mới xây lối vào không có bậc thang và cửa ra vào rộng hơn để phù hợp với người cao tuổi. Tuy nhiên, nguồn cung không theo kịp nhu cầu, dẫn đến giá nhà tăng cao và gia tăng áp lực tài chính cho chủ nhà và người thuê nhà cao tuổi.

Sự thay đổi nhân khẩu học ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa các thế hệ và cấu trúc cộng đồng. Khi các gia đình có mô hình ngày càng nhỏ hơn, có xu hướng phân tán, hệ thống hỗ trợ dựa trên gia đình truyền thống bị suy yếu. Thực trạng này dẫn đến tình trạng bị cô lập với xã hội ở người cao tuổi (với 20% người từ 65 tuổi trở lên sống một mình vào năm 2020, tăng từ 14% vào năm 1995), gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến việc bảo đảm sức khỏe như gia tăng bệnh lý trầm cảm, suy giảm nhận thức,… đặt ra thách thức cho hệ thống y tế công cộng.

Từ “thích ứng bị động” sang “chủ động khai thác cơ hội” nhằm thúc đẩy phát triển “nền kinh tế bạc”

Trước xu thế trên, một số quốc gia châu Á đã chuyển hướng từ tư duy “thích ứng bị động” sang “chủ động tận dụng cơ hội”; trong đó, kinh tế bạc được xác lập như một trụ cột chiến lược trong chính sách phát triển quốc gia. Mô hình thể chế mới được định hình theo hướng kết hợp giữa phúc lợi xã hội, thị trường hóa và đổi mới sáng tạo, lấy công nghệ số và y tế thông minh làm động lực. Người cao tuổi không còn là “gánh nặng”, mà trở thành nguồn lực kinh tế - xã hội.

Có thể khẳng định, thực tiễn các nước Nhật Bản, Hàn Quốc, Thái Lan có các điểm tương đồng: Thứ nhất, coi “kinh tế bạc” là một trong những thành tố quan trọng của chiến lược phát triển quốc gia, không tách rời khỏi chiến lược dân số, việc làm và an sinh xã hội; thứ hai, tiến hành thể chế hóa đồng bộ chính sách về già hóa dân số, từ trung ương, địa phương, doanh nghiệp và cộng đồng. Tuy nhiên, ở mỗi quốc gia có những cải cách thể chế phù hợp với điều kiện trong nước. Nhật Bản nhấn mạnh quy chuẩn hóa chất lượng dịch vụ, xây dựng thể chế hoàn chỉnh và tài chính bền vững; Hàn Quốc tập trung tạo động lực thị trường và khởi nghiệp, thúc đẩy “kinh tế bạc công nghệ cao”; Thái Lan phát huy tính linh hoạt và sáng kiến địa phương, thể chế hóa trên nền tảng cộng đồng. Cụ thể là:

Nhật Bản: Thể chế hóa toàn diện - từ an sinh xã hội đến “nền kinh tế bạc” năng động

Nhật Bản là quốc gia có tốc độ già hóa nhanh nhất thế giới với gần 30% dân số trên 65 tuổi (năm 2025). Đến nay, quy mô “nền kinh tế bạc” của nước này ước đạt trên 1.000 tỷ USD/năm. Sự thành công của Nhật Bản nhờ tiềm lực kinh tế và quan trọng hơn, do năng lực thể chế hóa đồng bộ, hiệu quả.

Về khung pháp lý và thể chế hóa, ngay từ thập niên 90 của thế kỷ XX, Nhật Bản đã ban hành Luật Dịch vụ chăm sóc dài hạn (Long-term Care Insurance Act, 1997) - đạo luật mang tính bước ngoặt, chú trọng công tác chăm sóc người cao tuổi là một lĩnh vực dịch vụ kinh tế - xã hội, thay vì chỉ là nhiệm vụ phúc lợi, an sinh xã hội. Nhà nước đóng vai trò kiến tạo khung thể chế, còn việc cung ứng dịch vụ được mở rộng cho khu vực tư nhân và các tổ chức xã hội.

Đồng thời, Chính phủ Nhật Bản triển khai Chiến lược quốc gia về xã hội già hóa năng động (Active Aging Society), trong đó người cao tuổi được khuyến khích tiếp tục tham gia lao động, cống hiến và học tập suốt đời. Khái niệm “nền kinh tế bạc” được thể chế hóa trong các văn kiện phát triển kinh tế - xã hội của quốc gia này.

Về cơ chế tài chính và phân bổ nguồn lực, Hệ thống bảo hiểm chăm sóc dài hạn (LTCI) là một trong những cải cách thể chế đáng chú ý. Hệ thống được hình thành từ đóng góp của người lao động, doanh nghiệp và ngân sách nhà nước, bảo đảm tính bền vững tài chính. Chính phủ Nhật Bản tạo cơ chế khuyến khích “doanh nghiệp bạc” - những doanh nghiệp sản xuất hàng hóa, dịch vụ, công nghệ phục vụ người cao tuổi - thông qua chính sách ưu đãi thuế, tín dụng và tiêu chuẩn hóa sản phẩm.

Đối với mô hình quản trị và đổi mới sáng tạo, Nhật Bản thiết lập các “cụm kinh tế bạc” (silver clusters) gắn với chiến lược phát triển vùng và đô thị thân thiện với người cao tuổi. Các doanh nghiệp công nghệ, viện nghiên cứu và chính quyền địa phương cùng hợp tác phát triển sản phẩm, robot chăm sóc, thiết bị y tế thông minh. Thể chế phân quyền được thực hiện mạnh mẽ, chính quyền địa phương được trao quyền sáng tạo mô hình “Thành phố bạc” - kết nối doanh nghiệp, viện nghiên cứu và cộng đồng trong chuỗi đổi mới sáng tạo.

Có được những kết quả trên nhờ Nhật Bản nhận thức sớm tính cấp thiết về thể chế hóa, coi già hóa là một trụ cột chiến lược, không phải là phản ứng bị động; kết hợp nhà nước - thị trường - cộng đồng, tạo hệ sinh thái đa tầng; tích hợp kinh tế bạc vào chiến lược đổi mới sáng tạo quốc gia, hướng tới xã hội “100 năm tuổi”.

Hàn Quốc: Nhà nước kiến tạo và doanh nghiệp dẫn dắt

Hàn Quốc bước vào giai đoạn già hóa nhanh nhất châu Á. Trong giai đoạn 2000 - 2025, tỷ lệ người trên 65 tuổi tăng từ 7% lên 20%, nhanh gấp bốn lần so với Nhật Bản trong cùng giai đoạn. Chính phủ Hàn Quốc từng phải tuyên bố tình trạng khẩn cấp quốc gia về dân số, khi số dân trong độ tuổi lao động dự kiến giảm gần 10 triệu người tới năm 2044. Trước thực trạng này, Chính phủ Hàn Quốc đã nhanh chóng đổi mới tư duy, đặc biệt là tư duy thể chế “chính phủ kiến tạo thị trường”, kết hợp quản lý nhà nước mạnh mẽ với khuyến khích sáng tạo khu vực tư nhân.

Về chính sách và khung thể chế quốc gia, từ năm 2008, Hàn Quốc ban hành Luật Bảo hiểm chăm sóc dài hạn cho người cao tuổi, tiếp thu mô hình Nhật Bản nhưng điều chỉnh theo đặc thù kinh tế. Chính phủ Hàn Quốc coi “kinh tế bạc” là trụ cột của chiến lược tăng trưởng xanh và đổi mới sáng tạo xã hội. Hệ thống thể chế được tổ chức đa tầng, do Bộ Y tế và Phúc lợi chủ trì, nhưng có sự tham gia của Bộ Thương mại, Công nghiệp và Doanh nghiệp nhỏ trong phát triển công nghiệp “bạc”.

Chính phủ Hàn Quốc xây dựng “Chiến lược quốc gia về xã hội già hóa bền vững” (2021 - 2040), xác định ba trụ cột: chăm sóc sức khỏe, việc làm và đổi mới sáng tạo. Các chính sách được lồng ghép vào kế hoạch phát triển vùng và đô thị thông minh.

Về cơ chế thị trường và vai trò của doanh nghiệp, Hàn Quốc là quốc gia châu Á đầu tiên phát triển “Silver Voucher System”, một cơ chế cho phép người cao tuổi dùng phiếu hỗ trợ để mua dịch vụ chăm sóc tư nhân. Cách tiếp cận này giúp mở rộng thị trường, khuyến khích doanh nghiệp tư nhân cung ứng dịch vụ chất lượng cao, giảm gánh nặng ngân sách nhà nước.

Bên cạnh đó, Chính phủ Hàn Quốc khuyến khích phát triển các “doanh nghiệp bạc” khởi nghiệp trong lĩnh vực robot, y tế số, sản phẩm hỗ trợ sinh hoạt người cao tuổi. Hệ thống tài chính ưu đãi, quỹ đầu tư mạo hiểm và vườn ươm sáng tạo được thiết kế để thu hút trí thức trẻ vào “lĩnh vực bạc”.

Đối với thể chế lao động và an sinh linh hoạt, Hàn Quốc điều chỉnh chính sách hưu trí và việc làm linh hoạt. Người cao tuổi có thể tiếp tục làm việc bán thời gian, nhận lương và bảo hiểm đồng thời. Chính phủ ban hành chương trình “Work Again 60+”, tạo cơ chế tái đào tạo, chuyển nghề, khuyến khích doanh nghiệp sử dụng lao động lớn tuổi. Đây là mô hình thể chế dung hòa giữa an sinh xã hội và năng suất lao động.

Bài học rút ra của Hàn Quốc: Thứ nhất, nhà nước đóng vai trò kiến tạo khung chính sách và điều phối liên ngành, không làm thay thị trường; thứ hai, khuyến khích khu vực tư nhân và khởi nghiệp xã hội tham gia cung ứng dịch vụ người cao tuổi; thứ ba, xây dựng thể chế linh hoạt, tạo cơ hội việc làm và học tập suốt đời cho người cao tuổi; thứ tư, lồng ghép chính sách dân số, đổi mới sáng tạo và kinh tế số, hướng tới “xã hội bạc thông minh”.

Thái Lan: Xây dựng thể chế linh hoạt trong bối cảnh nền kinh tế đang phát triển

Thái Lan có mức thu nhập trung bình và cơ cấu dân số tương tự Việt Nam. Thái Lan bước vào xã hội già hóa từ năm 2020 và được dự báo trở thành xã hội “siêu già” (super-aged) vào năm 2035, khi số người ở độ tuổi trên 60 tuổi chiếm hơn 30% dân số. Điểm nổi bật là Thái Lan đã thể chế hóa kinh tế bạc trong bối cảnh nguồn lực hạn chế, dựa trên cơ chế phối hợp giữa nhà nước, địa phương và cộng đồng.

Về định hướng thể chế quốc gia, Thái Lan ban hành Chiến lược quốc gia về xã hội già hóa (2023 - 2037), trong đó mục tiêu trọng tâm là “biến thách thức dân số già thành cơ hội phát triển”. Chính phủ thành lập Cục Kinh tế bạc quốc gia (National Silver Economy Office) trực thuộc Bộ Xã hội và Phát triển con người, có chức năng điều phối chính sách liên ngành.

Khác với Nhật Bản và Hàn Quốc, Thái Lan lựa chọn mô hình thể chế phân tầng mềm: Nhà nước định hướng, địa phương thực thi, cộng đồng và tổ chức xã hội đồng hành. Cơ chế này giúp huy động nguồn lực phi ngân sách, giảm phụ thuộc vào tài chính công.

Về chính sách cộng đồng và địa phương hóa thể chế, Thái Lan chú trọng phát triển mạng lưới “Community-based Elderly Care”, chăm sóc người cao tuổi tại chỗ. Các địa phương được cấp quyền sử dụng ngân sách linh hoạt để hỗ trợ hộ gia đình, đào tạo nhân viên chăm sóc, phối hợp với tổ chức phi chính phủ. Chính quyền địa phương trở thành “hạt nhân thể chế hóa” chính sách già hóa dân số.

Chính phủ Thái Lan khuyến khích các “doanh nghiệp bạc” hoạt động trong lĩnh vực nhà ở, du lịch, dịch vụ chăm sóc và y tế. Nhiều địa phương hình thành “Thành phố bạc” (“Silver City”) như Chiang Mai, nơi du lịch y tế và chăm sóc người già trở thành ngành kinh tế mũi nhọn.

Đối với việc huy động khu vực tư nhân và hợp tác ASEAN, Thái Lan chủ trương mở cửa thị trường kinh tế bạc thông qua cơ chế ưu đãi đầu tư, miễn thuế cho các doanh nghiệp cung ứng sản phẩm, dịch vụ, công nghệ liên quan. Chính phủ Thái Lan ký kết hợp tác với Nhật Bản và Hàn Quốc để đào tạo nhân lực chăm sóc, chuyển giao công nghệ và chia sẻ mô hình bảo hiểm.

Kinh nghiệm của Thái Lan là đã phân quyền và địa phương hóa thể chế giúp thích ứng linh hoạt với đặc thù vùng, miền; kết hợp chính sách xã hội với kinh tế du lịch và dịch vụ, tạo nguồn thu bền vững; tăng cường hợp tác khu vực ASEAN, hướng tới hình thành “Hành lang bạc Đông Nam Á”.

Người cao tuổi luôn là lực lượng quan trọng, giàu kinh nghiệm và mong muốn tiếp tục cống hiến cho đất nước_Ảnh: Tư liệu

Từ kinh nghiệm của các quốc gia trên, Việt Nam rút ra một số tham khảo chủ yếu sau:

Thể chế hóa nền kinh tế bạc trong chiến lược phát triển quốc gia. Theo đó, ban hành Chiến lược quốc gia về phát triển nền kinh tế bạc đến năm 2045, xác định đây là một cấu phần của chiến lược dân số - phát triển nguồn nhân lực - tăng trưởng xanh. Đề xuất thành lập Ủy ban quốc gia về kinh tế bạc, điều phối chính sách giữa Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội, Bộ Y tế, Bộ Kế hoạch và Đầu tư, cùng các địa phương.

Hoàn thiện khung pháp lý và cơ chế tài chính. Sửa đổi, bổ sung Luật Người cao tuổi (năm 2009) theo hướng mở rộng quyền tham gia thị trường của người cao tuổi, khuyến khích doanh nghiệp cung ứng “sản phẩm, dịch vụ bạc”. Xây dựng quỹ bảo hiểm chăm sóc dài hạn theo mô hình Nhật Bản, Hàn Quốc, bảo đảm bền vững tài chính và chia sẻ trách nhiệm giữa Nhà nước - doanh nghiệp - người dân.

Thúc đẩy khu vực tư nhân và khởi nghiệp xã hội. Từ kinh nghiệm của Hàn Quốc, cần hình thành “chương trình quốc gia về doanh nghiệp bạc”, hỗ trợ khởi nghiệp, đổi mới sáng tạo trong lĩnh vực chăm sóc, y tế, nhà ở, du lịch, công nghệ hỗ trợ người cao tuổi. Khuyến khích mô hình hợp tác công - tư (PPP) trong xây dựng trung tâm dưỡng lão, cơ sở phục hồi chức năng và hạ tầng chăm sóc thông minh.

Phát triển mô hình địa phương và cộng đồng. Tiếp thu kinh nghiệm Thái Lan về phân quyền thể chế, cho phép địa phương xây dựng “thành phố bạc”, “xã hội thân thiện người cao tuổi”. Huy động các tổ chức xã hội, tôn giáo, hiệp hội nghề nghiệp tham gia cung ứng dịch vụ xã hội và đào tạo nhân lực chăm sóc sức khỏe người cao tuổi.

Ứng dụng công nghệ và chuyển đổi số. Đưa kinh tế bạc vào Chiến lược chuyển đổi số quốc gia, phát triển “Silver Data Hub” - cơ sở dữ liệu dân số, y tế, bảo hiểm tích hợp. Xây dựng mạng lưới đổi mới sáng tạo bạc, kết nối viện nghiên cứu, trường đại học và doanh nghiệp công nghệ.

Tóm lại, già hóa dân số không phải là thách thức riêng của Việt Nam mà là xu thế tất yếu toàn cầu. Tuy nhiên, tại mỗi quốc gia, năng lực thể chế hóa và quản trị quá trình già hóa dân số là yếu tố quyết định việc biến thách thức thành cơ hội. Kinh nghiệm của Nhật Bản, Hàn Quốc và Thái Lan cho thấy, chỉ khi nhà nước đóng vai trò kiến tạo, doanh nghiệp và cộng đồng được khuyến khích tham gia, thì nền kinh tế bạc mới có thể hình thành bền vững, tạo động lực tăng trưởng mới và củng cố nền an sinh xã hội toàn diện.

Việt Nam đặt ra mục tiêu đến năm 2045, trở thành một nước phát triển, có thu nhập cao. Đây được xem là mục tiêu nhiều thách thức, trong bối cảnh kinh tế toàn cầu biến động khó dự đoán, những thành quả của toàn cầu hóa đang bị đảo ngược do căng thẳng địa - chính trị và chiến tranh thương mại. Điều đáng quan tâm là, Việt Nam sẽ bước vào giai đoạn dân số già vào năm 2036, trước gần một thập niên khi Việt Nam trở thành nước có thu nhập cao. Điều này phản ánh thực trạng tốc độ già hóa dân số đi trước năng lực tích lũy tài chính quốc gia. Do vậy, việc xây dựng thể chế cho nền kinh tế bạc không chỉ là đáp ứng nhu cầu dân số già, mà còn là bước tiến chiến lược trong hoàn thiện thể chế kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa - nơi con người, ở mọi độ tuổi, đều là chủ thể phát triển. Một nền thể chế linh hoạt, bao trùm, lấy đổi mới sáng tạo và công nghệ làm động lực, sẽ giúp Việt Nam không chỉ thích ứng với già hóa dân số, mà còn vươn lên bằng sức mạnh của một xã hội “già hóa năng động”, hướng tới tầm nhìn 2045 - đất nước phồn vinh, hạnh phúc và nhân văn./.

---------------------------

(1) “Thách thức từ già hóa dân số”, Báo Nhân dân điện tử, ngày 1-10-2024, https://nhandan.vn/thach-thuc-tu-gia-hoa-dan-so-post834062.html