Ảnh hưởng của tôn giáo đến tinh thần khởi nghiệp ở Việt Nam

Nguyễn Thị Chín - Đỗ Lan Hiền
NCS Trường Đại học Dân tộc Quảng Tây, Trung Quốc - Học viện Chính trị quốc gia Hồ Chí Minh
09:15, ngày 30-09-2025

TCCS - Tôn giáo có vai trò quan trọng trong việc hình thành hệ giá trị nền tảng, chuẩn mực đạo đức và niềm tin, từ đó điều chỉnh hành vi cá nhân và các vấn đề kinh tế - xã hội, trong đó có tác động đến tinh thần khởi nghiệp. Nghiên cứu những tác động này góp phần giúp hoạch định chính sách phù hợp để phát huy tính tích cực của tôn giáo, thúc đẩy khởi nghiệp, đổi mới sáng tạo ở Việt Nam.

Đại lễ Phật đản 2025 tại chùa Ba Vàng, tỉnh Quảng Ninh_Nguồn: vietpress.vn

Mối quan hệ giữa tôn giáo và tinh thần khởi nghiệp

Khởi nghiệp (startup) là quá trình bắt đầu và xây dựng một hoạt động kinh doanh mới, thường dựa trên một ý tưởng sáng tạo, nhằm tạo ra giá trị mới cho thị trường và hướng đến lợi nhuận bền vững. Hành trình khởi nghiệp thường phải đối diện với ba yếu tố: Rủi ro, cạnh tranh và đổi mới. Cách mỗi cá nhân khởi nghiệp tiếp cận với các yếu tố then chốt quyết định sự thành công của khởi nghiệp. Trong đó, tôn giáo với tư cách là một hệ thống giá trị, niềm tin và chuẩn mực đạo đức, ít nhiều có tác động đến tinh thần khởi nghiệp của cá nhân.

Vấn đề ảnh hưởng của tôn giáo đến tinh thần khởi nghiệp được xem xét dựa trên hai lý thuyết cơ bản: (1) Cultural and social capital theory (Tạm dịch: Lý thuyết vốn văn hóa và xã hội), xem tôn giáo là một nguồn vốn văn hóa định hình hành vi kinh tế, là một loại tài nguyên phi kinh tế; (2) Religious Entrepreneurship (Tạm dịch: Lý thuyết khởi nghiệp tôn giáo), xem tôn giáo như yếu tố ảnh hưởng đến thái độ đối với rủi ro, đạo đức kinh doanh và niềm tin vào thành công.

Tôn giáo không chỉ ảnh hưởng đến đời sống tâm linh mà còn định hướng cách cá nhân suy nghĩ, ra quyết định và ứng xử trước những yếu tố mang tính thử thách. Trong khởi nghiệp, đó là thái độ ứng xử trước các yếu tố rủi ro, cạnh tranh thị trường và đổi mới, sáng tạo.

Tôn giáo và cách tiếp cận rủi ro. Nhiều nghiên cứu xã hội học và kinh tế học cho rằng, niềm tin tôn giáo có thể điều chỉnh nhận thức và thái độ đối với rủi ro. Một số tôn giáo nhấn mạnh đến yếu tố định mệnh khiến cá nhân dễ thiên về chấp nhận rủi ro như một phần tất yếu, tự nhiên của cuộc sống.

Khởi nghiệp luôn đồng nghĩa với sự mạo hiểm. Trong giai đoạn đầu, người khởi nghiệp thường phải đối mặt với khá nhiều khó khăn: Thị trường chưa rõ ràng, nguồn lực hạn chế, mô hình kinh doanh chưa được kiểm chứng... Việc cá nhân lựa chọn quyết định chịu ảnh hưởng nhiều bởi tâm lý, nhận thức và hệ niềm tin, trong đó tôn giáo đóng vai trò định hướng.

Trong Hồi giáo, khái niệm Qadar (định mệnh) giúp tín đồ chấp nhận rủi ro như một phần tất yếu của thương trường, làm tăng mức độ can đảm mỗi khi đưa ra quyết định. Trong Công giáo, niềm tin vào Thiên Chúa giúp người khởi nghiệp giữ vững tinh thần trước thất bại và biến cố. Phật giáo với thái độ chính niệm và vô ngã, giúp cá nhân tiếp cận rủi ro một cách bình tĩnh, có chiều sâu nội tâm, từ đó đưa ra những quyết định được cân nhắc kỹ lưỡng. Tuy nhiên, điều đó không có nghĩa tôn giáo cổ vũ mù quáng cho sự mạo hiểm. Tôn giáo cũng có thể tạo ra sự kiềm chế, khiến cá nhân trở nên cẩn trọng hơn.

Niềm tin tôn giáo có thể điều chỉnh nhận thức và thái độ đối với rủi ro. Những doanh nhân có niềm tin tôn giáo thường có mức độ sẵn sàng cao hơn khi đầu tư vào các hoạt động nhằm tạo ra sản phẩm mới, cải tiến sản phẩm hiện tại hoặc phát triển công nghệ/sáng kiến mới trong doanh nghiệp. Việc tích hợp niềm tin tôn giáo vào hành động khởi nghiệp làm tăng niềm tin về khả năng thành công. Tôn giáo vừa là “chìa khóa” giúp cá nhân cảm thấy vững tâm hơn trước rủi ro, vừa khơi gợi hành động cùng tinh thần cầu tiến.

Tôn giáo và đạo đức trong cạnh tranh. Tôn giáo cung cấp hệ giá trị nền tảng góp phần điều hướng hành vi trong cạnh tranh kinh doanh. Tôn giáo giúp tạo ra một hệ thống giá trị rõ ràng, qua đó doanh nghiệp thiết lập các quy tắc ứng xử riêng trong kinh doanh. Người lãnh đạo dùng giá trị tôn giáo của mình để định hướng các quyết định của doanh nghiệp, xây dựng niềm tin, giảm xung đột nội bộ, khuyến khích xây dựng môi trường làm việc hòa hợp(1). Giá trị tôn giáo thúc đẩy đáng kể việc ra các quyết định liên quan đến đạo đức kinh doanh, cải thiện tính trung thực và minh bạch. Người có mức độ thực hành tôn giáo cao thường thực thi giá trị tôn giáo đó một cách tích cực, tác động rõ đến hành xử trong kinh doanh(2). Tôn giáo như một thể chế văn hóa định hình kinh doanh, thiết lập những chuẩn mực đạo đức chung, giúp giảm xung đột và định hình hành vi trong cạnh tranh. Các chuẩn giá trị này có thể ảnh hưởng đến cả người không theo tôn giáo nếu sống trong môi trường có nền tảng tôn giáo mạnh(3).

Cạnh tranh là một phần tất yếu trong kinh doanh nhưng lại là yếu tố dễ phát sinh mâu thuẫn về mặt đạo đức. Phần lớn các tôn giáo đề cao đức tính trung thực, khiêm tốn, công bằng và không gây tổn hại cho người khác (Nho giáo với lý tưởng “lấy nhân nghĩa làm gốc”, Phật giáo với giới luật “chính mệnh” khuyến khích con người giữ đạo đức trong mọi hoàn cảnh). Người khởi nghiệp với những đức tính này có thể xây dựng thương hiệu và niềm tin với đối tác, khách hàng. Mặc khác, trong môi trường kinh doanh - nơi lợi nhuận thường được đặt lên hàng đầu - một hệ giá trị đạo đức xuất phát từ tôn giáo có thể là điểm tựa giúp cá nhân không đánh mất mình trong cuộc đua cạnh tranh khốc liệt.

Tư tưởng “kinh doanh là để phục vụ cộng đồng” thường thấy trong Phật giáo, Công giáo hay Nho giáo, giúp cá nhân giữ được đạo đức trong cạnh tranh, hạn chế thủ đoạn phi đạo đức. Những nguyên tắc như trung thực, không tham lam, công bằng được lặp lại trong nhiều tôn giáo, tạo thành nền tảng đạo đức kinh doanh có trách nhiệm. Tuy nhiên trong một số trường hợp, việc quá gắn kết với một hệ đạo đức cứng nhắc có thể hạn chế sự linh hoạt và khả năng cạnh tranh trong thị trường năng động.

Tôn giáo và tinh thần đổi mới, sáng tạo. Tinh thần đổi mới là phương châm của khởi nghiệp và cũng là yếu tố sống còn của doanh nghiệp. Mức độ đổi mới có thể chịu ảnh hưởng từ nền tảng văn hóa, trong đó có tôn giáo, dù vấn đề tôn giáo thúc đẩy đổi mới hay hạn chế sự đổi mới là vấn đề còn có nhiều ý kiến khác nhau. Đạo Tin Lành khuyến khích làm việc siêng năng, tiết kiệm, đổi mới và thành công. Các tôn giáo khác như Phật giáo với phong trào tôn giáo nhập thế, Công giáo với lý tưởng “phục vụ tha nhân” cũng đặt giá trị “phục vụ cộng đồng” lên hàng đầu, thúc đẩy cá nhân hướng tới đổi mới, đưa đến những lợi ích cho xã hội.

Tuy nhiên, khi quá nhấn mạnh vào các quy tắc truyền thống, trật tự và thẩm quyền thiêng liêng, cá nhân có thể trở nên dè dặt trước cái mới, hạn chế sự sáng tạo và thích nghi, tạo ra tâm lý duy trì hiện trạng và ngại thay đổi, nhất là khi sự đổi mới đó mâu thuẫn với niềm tin hoặc chuẩn mực tôn giáo.

Người có niềm tin tôn giáo thường ưu tiên các giá trị ổn định, truyền thống và tuân thủ xã hội. Những giá trị này có thể hạn chế tính đổi mới và xu hướng chấp nhận rủi ro, song điều đó không có nghĩa là họ không sẵn sàng khởi nghiệp. Những người có niềm tin tôn giáo thường coi lợi ích cộng đồng, sự trung thực và trách nhiệm xã hội là mục tiêu, từ đó khởi nghiệp theo hướng bền vững, hướng đến cộng đồng. Người không theo tôn giáo thường đặt tính độc lập, sáng tạo và hướng tới đổi mới là ưu tiên, gắn liền với việc khởi nghiệp vốn dựa trên sự đổi mới và mạo hiểm, có thể hình thành những mô hình kinh doanh phi truyền thống.

Một số gợi mở chính sách thúc đẩy khởi nghiệp và đổi mới, sáng tạo

Thủ tướng Phạm Minh Chính trò chuyện với thầy, trò Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông và các đại biểu dự Lễ phát động phong trào “Cả nước thi đua đổi mới sáng tạo và chuyển đổi số”, ngày 24-4-2025_Ảnh: baochinhphu.vn

Tôn giáo không đứng ngoài tiến trình khởi nghiệp, trái lại, tôn giáo ảnh hưởng rõ nét đến cách cá nhân đối mặt với rủi ro, cạnh tranh và đổi mới - ba yếu tố then chốt của hành vi khởi nghiệp. Tôn giáo có thể là nguồn sức mạnh tinh thần, hệ chuẩn mực đạo đức, nguồn cảm hứng cho sự sáng tạo hoặc ngược lại, tùy thuộc vào cách cá nhân tiếp cận tôn giáo. Hiểu rõ về tôn giáo và tác động của niềm tin tôn giáo đến tinh thần khởi nghiệp giúp các nhà quản lý đề ra các chính sách hỗ trợ khởi nghiệp phù hợp, nhất là phát huy yếu tố tích cực của tôn giáo để thúc đẩy khởi nghiệp, đổi mới, sáng tạo.

Một là, nghiên cứu giáo dục khởi nghiệp: Các chương trình giáo dục, đào tạo khởi nghiệp có thể lồng ghép, tích hợp giá trị đạo đức tôn giáo phù hợp vào chương trình giảng dạy, nhằm xây dựng một thế hệ doanh nhân có đạo đức và trách nhiệm. Nhà nước và các tổ chức hỗ trợ khởi nghiệp nên nghiên cứu các giá trị tôn giáo để truyền thông, tuyển chọn và đào tạo các nhóm tiềm năng, tổ chức các hoạt động giáo dục tài chính, truyền thông về khởi nghiệp cho người dân có tôn giáo. Cung cấp chương trình đào tạo khởi nghiệp lồng ghép đạo đức kinh doanh và trách nhiệm xã hội, nhằm thu hút người có niềm tin tôn giáo tham gia với tinh thần phù hợp với quy định pháp luật và đức tin vào tôn giáo.

Hai là, chính sách khuyến khích khởi nghiệp: Có chính sách khuyến khích phát triển các doanh nghiệp xã hội, phát triển mô hình khởi nghiệp vừa giải quyết vấn đề xã hội, vừa phù hợp với yêu cầu của người theo tôn giáo. Xây dựng quỹ khởi nghiệp xã hội hỗ trợ các mô hình khởi nghiệp có định hướng cộng đồng, phi lợi nhuận. Nghiên cứu, dữ liệu hóa vai trò của tôn giáo trong khởi nghiệp để các chính sách mang tính bền vững, đầu tư vào các nghiên cứu định lượng.

Ba là, marketing khởi nghiệp: Xây dựng các chương trình truyền cảm hứng dựa trên nhân vật/doanh nhân thành công. Khuyến khích thành lập các câu lạc bộ khởi nghiệp. Khai thác vai trò của tôn giáo như một “vốn xã hội” hỗ trợ khởi nghiệp.

Trong thực tiễn, nhiều cộng đồng tôn giáo có tổ chức chặt chẽ, tinh thần cộng tác cao và mạng lưới sâu rộng, rất phù hợp để làm “vốn xã hội” cho các sáng kiến kinh doanh mới. Nên tích hợp tôn giáo như một thành tố trong chương trình phát triển cộng đồng và kinh tế địa phương. Quan tâm xây dựng chính sách “mềm hóa” trong tiếp cận tôn giáo, khuyến khích đối thoại giữa tôn giáo và doanh nghiệp. Tăng cường hợp tác giữa Nhà nước - tôn giáo - doanh nghiệp, nhằm hỗ trợ cộng đồng tín đồ phát triển các mô hình kinh doanh phù hợp với quy định pháp luật, đức tin và mang lại hiệu quả kinh tế.

Tôn giáo ảnh hưởng đến tư duy và hành vi khởi nghiệp theo cách đa dạng và đa chiều, tùy theo cách cá nhân hiểu, tiếp cận và tích hợp đức tin vào đời sống kinh doanh. Việc nghiên cứu để hiểu rõ vai trò của tôn giáo trong khởi nghiệp là cần thiết để thiết kế các chính sách công và mô hình hỗ trợ phù hợp. Nếu được tích hợp tốt, tôn giáo không phải là rào cản, mà chính là nguồn lực đạo đức, mạng lưới xã hội và động lực tinh thần mạnh mẽ, giúp củng cố một nền kinh tế khởi nghiệp nhân văn, bền vững và có trách nhiệm xã hội.

Trong bối cảnh Việt Nam đẩy mạnh phát triển kinh tế dựa trên đổi mới sáng tạo, tôn giáo cần được xem là yếu tố quan trọng trong phát triển cộng đồng khởi nghiệp, đặc biệt là ở những nơi niềm tin tôn giáo gắn chặt với đời sống người dân. Những chính sách hỗ trợ phù hợp không chỉ giúp phát huy tinh thần khởi nghiệp có đạo đức và bền vững, mà còn góp phần xây dựng một hệ sinh thái kinh tế hòa hợp, nhân văn và ổn định về mặt xã hội, góp phần đưa chủ trương, chính sách khai thác nguồn lực tôn giáo trong phát triển đất nước ngày càng hiệu quả./.

-------------------------

(1) Xem: “Religion as a social shaping force in entrepreneurship and business: Insights from a technology-empowered systematic literature review” (Tạm dịch: Tôn giáo như một lực lượng định hình xã hội trong khởi nghiệp và kinh doanh: Những hiểu biết từ một tổng quan tài liệu có hệ thống dựa trên công nghệ), Technological Forecasting and Social Change, Volume 175, February 2022, 121393.

(2) Tạp chí Journal of Business Ethics, 8/2007, volume 80, p.387-398

(3) Jing Shao, Tianzi Zhang, Young-Chan Lee, Yingbo Xu: “Does a Religious Atmosphere Impact Corporate Social Responsibility? A Comparative Study between Taoist and Buddhist Dominated Atmospheres(Tạm dịch: Bầu không khí tôn giáo có ảnh hưởng đến trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp không? Một nghiên cứu so sánh giữa môi trường chịu ảnh hưởng chủ đạo của Đạo giáo và Phật giáo), Tạp chí Religions 2023, 14(1), 113; https://doi.org/10.3390/rel1401011313 January 2023.