Đổi mới hệ thống chính trị - bước ngoặt trong tư duy lý luận của Đảng
TCCS - Gần bốn thập niên đổi mới là quá trình Đảng Cộng sản Việt Nam không ngừng hoàn thiện tư duy lý luận về chính trị và đổi mới hệ thống chính trị - lĩnh vực quyết định bước trưởng thành về năng lực cầm quyền và sức sống của chế độ. Từ đổi mới tư duy, đổi mới tổ chức đến hiện đại hoá phương thức lãnh đạo, hệ thống chính trị Việt Nam từng bước chuyển từ mô hình quản lý hành chính sang mô hình quản trị quốc gia hiện đại, khẳng định rõ hơn tính ưu việt, năng lực thích ứng và bản lĩnh của Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa trong bối cảnh mới.
1. Đại hội VI (1986) mở ra bước ngoặt lịch sử về đổi mới tư duy, trước hết trong lĩnh vực kinh tế, nhưng ngay từ thời điểm ban đầu, Đảng đã xác định đổi mới không chỉ là một giải pháp tình thế mà là một cuộc cải cách toàn diện, trong đó đổi mới hệ thống chính trị giữ vai trò then chốt. Việc Đảng chính thức sử dụng khái niệm “hệ thống chính trị” thay cho “hệ thống chuyên chính vô sản” tại Hội nghị Trung ương 6 khóa VI (1989) thể hiện sự chuyển biến sâu sắc trong tư duy lý luận: Từ mô hình nhấn mạnh tính đấu tranh giai cấp sang mô hình coi trọng thể chế, pháp luật, dân chủ và quản trị quốc gia. Đây là bước ngoặt quan trọng, hoàn thiện dần nhận thức của Đảng về quyền lực, về vai trò của nhân dân và về nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa.
Nhìn lại tiến trình đổi mới chính trị cho thấy sự phát triển tư duy lý luận của Đảng không diễn ra một lần mà là một quá trình liên tục, linh hoạt và sáng tạo. Từ đổi mới kinh tế đến đổi mới tổ chức và phương thức hoạt động của hệ thống chính trị; từ xây dựng Nhà nước pháp quyền đến cơ chế phân công, phối hợp và kiểm soát quyền lực; từ phát huy dân chủ xã hội chủ nghĩa đến hiện đại hóa quản trị quốc gia bằng công nghệ số, tư duy lý luận của Đảng từng bước chuyển từ mô hình quản lý hành chính thuần túy sang mô hình quản trị quốc gia hiện đại. Sự chuyển biến đó không chỉ làm sâu sắc nền tảng lý luận của chủ nghĩa xã hội Việt Nam mà còn mở đường cho những cải cách thực tiễn mạnh mẽ, góp phần nâng cao năng lực cầm quyền của Đảng, hiệu lực quản lý của Nhà nước và niềm tin của nhân dân.
Đổi mới hệ thống chính trị không chỉ là một phần của công cuộc đổi mới mà là trụ cột quyết định sự phát triển bền vững của đất nước. Một hệ thống chính trị hiện đại phải vừa kế thừa truyền thống của mô hình xã hội chủ nghĩa, vừa đáp ứng yêu cầu của kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa, vừa có bản lĩnh chính trị vững vàng trong bối cảnh thế giới biến động nhanh và phức tạp. Đó là nền tảng lý luận và thực tiễn để Đảng tiếp tục khẳng định vai trò lãnh đạo, Nhà nước pháp quyền phát huy hiệu lực, và nhân dân thực sự là chủ thể của quyền lực trong quá trình xây dựng và bảo vệ Tổ quốc.
Qua gần 40 năm đổi mới, có thể thấy rõ một quá trình phát triển lý luận theo hướng từ nhận thức hóa đến thể chế hóa và hiện thực hóa. Từ chỗ Đảng ta chủ yếu tập trung vào cải cách tổ chức bộ máy, nay đã dần chuyển sang hoàn thiện cơ chế vận hành, nâng cao năng lực lãnh đạo, quản trị và trách nhiệm giải trình trong toàn hệ thống. Lý luận về hệ thống chính trị không còn chỉ là những quan điểm định hướng mà đã từng bước được thể chế hóa bằng Hiến pháp, luật pháp, các nghị quyết, quy định và quy chế cụ thể, tạo cơ sở pháp lý và chính trị cho quá trình đổi mới phương thức cầm quyền của Đảng.
Thực tiễn trong gần 40 năm qua cũng đặt ra những yêu cầu mới, đòi hỏi lý luận của Đảng về xây dựng hệ thống chính trị phải tiếp tục được phát triển ngang tầm thời đại. Trước yêu cầu của hội nhập quốc tế, chuyển đổi số, dân chủ hóa đời sống xã hội và sự biến đổi nhanh của môi trường thông tin, lý luận không chỉ dừng lại ở việc hoàn thiện cơ cấu và quy trình, mà cần hướng tới việc xây dựng năng lực lãnh đạo trí tuệ, năng lực quản trị hiện đại và năng lực thích ứng thể chế. Vì vậy, việc tổng kết, phân tích và phát triển lý luận của Đảng về xây dựng hệ thống chính trị sau gần bốn thập niên đổi mới không chỉ là một yêu cầu lý luận và thực tiễn cấp thiết, nhằm nhận diện rõ hơn những bước tiến trong tư duy của Đảng - từ nhận thức ban đầu đến hiện thực hóa trong đời sống chính trị - xã hội; mà còn chỉ ra những vấn đề mới nảy sinh trong giai đoạn hiện nay để tiếp tục bổ sung, hoàn thiện. Đây không chỉ là quá trình “nhìn lại để đi tiếp”, mà còn là quá trình đổi mới tư duy lý luận về quyền lực, quản trị và sự lãnh đạo của Đảng trong điều kiện mới của phát triển đất nước.
Từ góc độ lý luận và thực tiễn, có thể khẳng định rằng đổi mới hệ thống chính trị chính là “bước ngoặt trong bước ngoặt” của công cuộc đổi mới, là điều kiện bảo đảm sự lãnh đạo toàn diện của Đảng, sự trong sạch của bộ máy công quyền và sự bền vững của chế độ. Gần 40 năm đổi mới đã chứng minh tính đúng đắn, sáng tạo và khoa học của đường lối này; đồng thời đặt ra yêu cầu tiếp tục đổi mới mạnh mẽ hơn để hệ thống chính trị đủ năng lực dẫn dắt đất nước bước vào giai đoạn phát triển mới.
2. Đổi mới hệ thống chính trị là một quá trình toàn diện, đồng bộ và liên tục, được triển khai trên nền tảng phát triển tư duy lý luận của Đảng về mô hình xã hội chủ nghĩa Việt Nam. Trong tiến trình ấy, nổi bật lên bốn nội dung cốt lõi: đổi mới phương thức lãnh đạo của Đảng, xây dựng Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa, đổi mới hoạt động của Mặt trận Tổ quốc và các tổ chức chính trị - xã hội và hoàn thiện nền dân chủ xã hội chủ nghĩa gắn với nâng cao hiệu quả vận hành quyền lực.
Trước hết, đổi mới phương thức lãnh đạo của Đảng là nội dung trung tâm quyết định sự đổi mới của toàn bộ hệ thống chính trị. Nếu trong thời kỳ trước đổi mới, Đảng chủ yếu lãnh đạo theo phương thức trực tiếp, bao trùm và can thiệp sâu vào điều hành cụ thể, thì trong giai đoạn đổi mới, Đảng từng bước chuyển sang lãnh đạo bằng chiến lược, bằng cương lĩnh, đường lối, bằng thể chế, bằng công tác cán bộ, bằng nêu gương và bằng kiểm tra, giám sát. Đây là sự thay đổi căn bản, thể hiện Đảng từ chỗ “cầm tay chỉ việc” sang “lãnh đạo kiến tạo”, không đứng ra làm thay Nhà nước nhưng giữ vai trò định hướng, kiểm soát và tạo khuôn khổ vận hành. Thông qua nêu gương, các chuẩn mực đạo đức và kỷ luật Đảng, phương thức cầm quyền ngày càng hiện đại, minh bạch, liêm chính hơn, đồng thời khẳng định sự gắn kết hữu cơ giữa Đảng với nhân dân.
Thứ hai, xây dựng Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa là nền tảng của đổi mới hệ thống chính trị. Trong tiến trình đổi mới, Việt Nam đã từng bước xây dựng Nhà nước pháp quyền với đặc trưng thượng tôn Hiến pháp và pháp luật, quyền lực nhà nước thống nhất nhưng có phân công, phối hợp và kiểm soát chặt chẽ và Nhà nước hoạt động vì nhân dân, do nhân dân và đặt lợi ích nhân dân lên hàng đầu. Cải cách hành chính, tinh gọn bộ máy, xây dựng Chính phủ kiến tạo và Chính phủ số đã tạo ra những bước đột phá quan trọng. Vai trò trách nhiệm giải trình của các cơ quan nhà nước được nâng cao, hoạt động điều hành ngày càng dựa trên công khai, minh bạch và dữ liệu. Đây là điều kiện để kiểm soát quyền lực hiệu quả, phòng ngừa tha hóa và xây dựng bộ máy liêm chính, vững mạnh.
Thứ ba, đổi mới hoạt động của Mặt trận Tổ quốc và các tổ chức chính trị - xã hội góp phần mở rộng dân chủ và tăng cường khối đại đoàn kết toàn dân. Những đổi mới quan trọng trong lĩnh vực này thể hiện ở việc Mặt trận được tăng cường vai trò giám sát, phản biện xã hội, tham gia vào xây dựng Đảng và chính quyền, đại diện cho ý chí, nguyện vọng của nhân dân. Trong xã hội ngày càng đa dạng về lợi ích và nhu cầu, Mặt trận và các đoàn thể giữ vai trò “cầu nối chính trị”, giúp hệ thống chính trị lắng nghe nhân dân, củng cố đồng thuận xã hội, đồng thời tạo nền tảng vững chắc cho ổn định chính trị - xã hội.
Thứ tư, hoàn thiện nền dân chủ xã hội chủ nghĩa và cơ chế vận hành quyền lực là nội dung xuyên suốt của đổi mới hệ thống chính trị. Dân chủ được coi vừa là mục tiêu, vừa là động lực của phát triển. Đảng khẳng định dân chủ phải đi đôi với pháp quyền, với trách nhiệm giải trình, và với kỷ cương, kỷ luật. Trong thời kỳ đổi mới, dân chủ ngày càng được mở rộng thông qua các hình thức dân chủ trực tiếp và dân chủ đại diện, thông qua giám sát, phản biện xã hội, tiếp cận thông tin và tăng cường vai trò của nhân dân trong xây dựng chính quyền. Đồng thời, cơ chế vận hành quyền lực được hoàn thiện theo hướng phân công, phối hợp, kiểm soát chặt chẽ giữa các cơ quan trong hệ thống chính trị, bảo đảm quyền lực không bị lạm dụng và được thực thi vì lợi ích của nhân dân.
Những nội dung cốt lõi này không tồn tại như những yếu tố rời rạc mà gắn bó hữu cơ, bổ trợ cho nhau, tạo thành chỉnh thể vận hành của hệ thống chính trị xã hội chủ nghĩa Việt Nam trong bối cảnh mới.
3. Đổi mới hệ thống chính trị trong gần bốn thập niên qua không chỉ tạo ra những thành tựu quan trọng trong thực tiễn mà còn đóng góp sâu sắc cho sự phát triển lý luận của Đảng về chủ nghĩa xã hội Việt Nam.
Một trong những ý nghĩa lý luận nổi bật là sự hình thành và hoàn thiện mô hình hệ thống chính trị xã hội chủ nghĩa phù hợp với điều kiện Việt Nam. Sự chuyển đổi từ khái niệm “hệ thống chuyên chính vô sản” sang “hệ thống chính trị” đánh dấu sự trưởng thành trong tư duy lý luận của Đảng, thể hiện sự vận dụng sáng tạo chủ nghĩa Mác - Lê-nin vào bối cảnh mới, một bối cảnh đòi hỏi cách tiếp cận mềm dẻo hơn, linh hoạt hơn về quyền lực, dân chủ và pháp quyền. Nhờ đó, mô hình hệ thống chính trị ngày càng thể hiện rõ đặc trưng “Đảng lãnh đạo, Nhà nước quản lý, nhân dân làm chủ” theo tinh thần Hiến pháp 2013.
Ý nghĩa lý luận thứ hai là sự phát triển nhận thức về phương thức cầm quyền của Đảng trong điều kiện kinh tế thị trường và hội nhập quốc tế. Từ chỗ lãnh đạo chủ yếu bằng mệnh lệnh hành chính, Đảng chuyển sang lãnh đạo bằng cương lĩnh, chiến lược, thể chế, nêu gương, và bằng cơ chế kiểm tra, giám sát. Sự thay đổi này không chỉ làm cho phương thức lãnh đạo trở nên hiện đại hơn mà còn nâng cao tính chính danh và năng lực cầm quyền của Đảng, phù hợp với những chuẩn mực của quản trị nhà nước hiện đại và xu thế dân chủ hóa trên thế giới.
Về thực tiễn, đổi mới hệ thống chính trị đã tạo ra sự ổn định chính trị - xã hội vững chắc, là tiền đề cho tăng trưởng kinh tế liên tục trong nhiều thập niên, giúp Việt Nam thoát khỏi khủng hoảng, vươn lên trở thành nền kinh tế có quy mô trung bình và có vị thế ngày càng cao trong khu vực và thế giới. Đồng thời, đổi mới hệ thống chính trị giúp tăng cường hiệu lực quản lý của Nhà nước, cải thiện môi trường đầu tư, thúc đẩy chuyển đổi số, nâng cao chất lượng dịch vụ công và niềm tin của nhân dân vào bộ máy công quyền. Vai trò của Mặt trận Tổ quốc và các tổ chức chính trị - xã hội được tăng cường đã tạo điều kiện để nhân dân tham gia sâu hơn vào quản trị xã hội, từ đó củng cố khối đại đoàn kết toàn dân tộc, nguồn sức mạnh có tính quyết định của chế độ.
Một ý nghĩa thực tiễn đặc biệt quan trọng là công tác phòng, chống tham nhũng và tiêu cực. Đây không chỉ là biện pháp xử lý sai phạm mà là nội dung cốt lõi của đổi mới hệ thống chính trị. Khi cơ chế kiểm soát quyền lực được hoàn thiện, các quy trình công khai, minh bạch được mở rộng, vai trò giám sát của nhân dân được đề cao, hệ thống chính trị trở nên trong sạch, liêm chính hơn và có sức chiến đấu lớn hơn với những biểu hiện suy thoái, biến chất từ bên trong.
Từ những ý nghĩa đó có thể khẳng định, đổi mới hệ thống chính trị là một trong những trụ cột tạo nên bản sắc của mô hình phát triển Việt Nam. Đó là mô hình kết hợp hài hòa giữa truyền thống và hiện đại, giữa ổn định và đổi mới, giữa tập trung và dân chủ, giữa lãnh đạo của Đảng và quyền làm chủ của nhân dân.
4. Bối cảnh thế giới đang thay đổi sâu sắc với nhiều yếu tố khó dự báo, cạnh tranh chiến lược giữa các nước lớn, xung đột cục bộ, an ninh phi truyền thống, biến đổi khí hậu, khủng hoảng năng lượng và đặc biệt là sự bùng nổ của chuyển đổi số đang tiếp tục đặt ra những yêu cầu mới đối với hệ thống chính trị Việt Nam. Nhiều vấn đề nội tại cũng bộc lộ rõ, cho thấy đổi mới hệ thống chính trị là nhiệm vụ không thể dừng lại.
Một trong những yêu cầu cấp bách là phải hoàn thiện thể chế kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa để không xảy ra tình trạng “đổi mới kinh tế nhanh nhưng đổi mới chính trị chưa theo kịp”. Những “điểm nghẽn” về thể chế trong quản lý đất đai, tài sản công, đầu tư công hay thủ tục hành chính… nếu không được tháo gỡ kịp thời sẽ làm giảm hiệu quả phát triển của toàn nền kinh tế. Bởi vậy, quá trình hoàn thiện thể chế cần được gắn chặt với mục tiêu hiện đại hóa quản trị quốc gia, xây dựng môi trường pháp lý minh bạch, dễ dự báo và bảo đảm quyền tự do kinh doanh chính đáng của người dân và doanh nghiệp. Cùng với đó, đẩy mạnh cải cách hành chính, phát triển Chính phủ số và nâng cao trách nhiệm giải trình của công chức, cơ quan nhà nước là những yêu cầu đặc biệt quan trọng trong giai đoạn hiện nay.
Một vấn đề quan trọng khác là yêu cầu tăng cường kiểm soát quyền lực. Thực tiễn gần đây cho thấy mặc dù công tác phòng, chống tham nhũng đã đạt những kết quả rất tích cực, nhưng tình trạng lạm quyền, né tránh trách nhiệm hay lợi ích nhóm vẫn chưa được xử lý triệt để ở một số lĩnh vực. Đây không chỉ là vấn đề của kỷ luật cá nhân mà là vấn đề của thiết kế thể chế. Vì vậy, yêu cầu đặt ra là phải tiếp tục hoàn thiện cơ chế kiểm soát quyền lực cả trong Đảng và Nhà nước, với các công cụ hiệu quả, công khai và minh bạch hơn. Quy trình bổ nhiệm, đánh giá và luân chuyển cán bộ cần được thực hiện nghiêm túc, dựa trên năng lực, phẩm chất và kết quả thực thi nhiệm vụ; đồng thời loại bỏ mọi “vùng cấm”, “ngoại lệ” trong thực thi quyền lực công.
Quá trình chuyển đổi số đang tạo ra một không gian phát triển mới nhưng đồng thời cũng đặt ra những yêu cầu hoàn toàn khác với mô hình quản lý truyền thống. Sức ép đổi mới phương thức lãnh đạo và quản trị không còn đến từ nhu cầu nội tại của bộ máy, mà đến từ sự thay đổi của xã hội số và kỳ vọng mới của người dân. Hệ thống chính trị phải nhanh chóng thích ứng để không bị tụt lại. Điều đó đòi hỏi phải hiện đại hóa bộ máy nhà nước dựa trên hạ tầng số, dữ liệu số và công nghệ số; từ đó hình thành mô hình ra quyết định dựa trên dữ liệu, khả năng dự báo và quản trị rủi ro hiệu quả. Đảng cũng cần tiếp tục đổi mới phương thức lãnh đạo thông qua chuyển đổi số trong công tác xây dựng Đảng, minh bạch hóa thông tin và tăng cường tương tác với nhân dân trên không gian mạng.
Cuối cùng, sự đa dạng của xã hội hiện đại cùng những biến đổi trong hệ giá trị và sự gia tăng của thông tin đa chiều đòi hỏi hệ thống chính trị phải tiếp tục mở rộng dân chủ xã hội chủ nghĩa. Dân chủ thực chất phải đi cùng với cơ chế để nhân dân tham gia nhiều hơn vào quá trình quản trị nhà nước, từ xây dựng chính sách đến giám sát việc thực thi. Đó là nền tảng để củng cố niềm tin xã hội, tạo đồng thuận chính trị và phát huy sức mạnh đại đoàn kết dân tộc. Mặt trận Tổ quốc và các tổ chức chính trị - xã hội cần được tạo điều kiện để phát huy vai trò phản biện xã hội, giám sát quyền lực, bảo vệ quyền và lợi ích chính đáng của nhân dân, nhất là những nhóm yếu thế. Đây chính là một trong những yếu tố quan trọng nhất quyết định sự bền vững của hệ thống chính trị trong bối cảnh mới.
Tổng hợp những yêu cầu đặt ra có thể thấy, đổi mới hệ thống chính trị trong giai đoạn mới phải hướng tới mục tiêu xây dựng mô hình quản trị quốc gia hiện đại, tinh gọn, hiệu lực, hiệu quả; coi dân chủ và pháp quyền là nền tảng; coi công nghệ, dữ liệu và đổi mới sáng tạo là động lực; coi nhân dân là trung tâm của mọi quyết sách; đồng thời bảo đảm sự lãnh đạo tuyệt đối, trực tiếp, toàn diện của Đảng. Đó là con đường phù hợp với quy luật phát triển, với đặc trưng của mô hình xã hội chủ nghĩa và với yêu cầu hội nhập quốc tế sâu rộng của Việt Nam.
Gần bốn thập niên đổi mới đã chứng minh rằng sự phát triển của đất nước không thể tách rời sự đổi mới và phát triển tư duy lý luận của Đảng về hệ thống chính trị. Việc chuyển từ mô hình chuyên chính vô sản sang hệ thống chính trị là bước ngoặt chiến lược, hình thành tư duy mới về quyền lực, dân chủ, pháp quyền và phương thức cầm quyền. Từ đó, Đảng từng bước hoàn thiện mô hình hệ thống chính trị xã hội chủ nghĩa phù hợp với điều kiện Việt Nam, gắn kết chặt chẽ giữa Đảng, Nhà nước và nhân dân trong một chỉnh thể thống nhất.
Những thành tựu to lớn đạt được trong xây dựng Đảng, phát triển kinh tế, ổn định xã hội, nâng cao vị thế quốc tế và phòng, chống tham nhũng đã khẳng định tính đúng đắn, sáng tạo và bản lĩnh của Đảng trong lãnh đạo đổi mới hệ thống chính trị. Tuy nhiên, quá trình đổi mới không dừng lại ở những kết quả hiện có mà phải tiếp tục được triển khai mạnh mẽ, khoa học và kiên định trước yêu cầu của thời đại số, của hội nhập quốc tế sâu rộng và của kỳ vọng ngày càng cao của nhân dân.
Đổi mới hệ thống chính trị vì vậy vừa là nhiệm vụ cấp bách, vừa là nhiệm vụ lâu dài. Tiếp tục phát triển tư duy lý luận, hoàn thiện cơ chế kiểm soát quyền lực, hiện đại hóa bộ máy và phát huy quyền làm chủ của nhân dân là những định hướng chiến lược để hệ thống chính trị Việt Nam đủ sức dẫn dắt đất nước phát triển nhanh, bền vững và khẳng định vị thế xứng đáng trong kỷ nguyên mới./.
Một số suy nghĩ về công tác cán bộ của Đảng trong tình hình mới  (17/04/2025)
- Quan điểm, chỉ dẫn của Chủ tịch Hồ Chí Minh về công tác tuyên truyền, vận động quần chúng nhân dân - Một số vấn đề đặt ra đối với việc vận dụng, phát triển trong kỷ nguyên mới của đất nước
- Một số vấn đề lý luận và thực tiễn về phát triển khoa học, công nghệ, đổi mới sáng tạo, chuyển đổi số và xây dựng con người Quảng Ninh trong kỷ nguyên mới
- Một số vấn đề lý luận và thực tiễn về phát triển khoa học, công nghệ, đổi mới sáng tạo, chuyển đổi số và xây dựng con người Quảng Ninh trong kỷ nguyên mới
- Mô hình tổ hợp công nghiệp quốc phòng và việc xây dựng tổ hợp công nghiệp quốc phòng ở Việt Nam trong tình hình mới
- Mô hình tổ hợp công nghiệp quốc phòng và việc xây dựng tổ hợp công nghiệp quốc phòng ở Việt Nam trong tình hình mới
-
Quốc phòng - An ninh - Đối ngoại
Cuộc chiến đấu bảo vệ Thành cổ Quảng Trị năm 1972 - khát vọng độc lập, tự do của dân tộc Việt Nam -
Chính trị - Xây dựng Đảng
Cách mạng Tháng Tám năm 1945 - Bước ngoặt vĩ đại của cách mạng Việt Nam trong thế kỷ XX -
Quốc phòng - An ninh - Đối ngoại
Chiến thắng Điện Biên Phủ - Bài học lịch sử và ý nghĩa đối với sự nghiệp đổi mới hiện nay -
Kinh tế
Kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa : Quan niệm và giải pháp phát triển -
Chính trị - Xây dựng Đảng
Đổi mới tổ chức bộ máy của hệ thống chính trị “tinh - gọn - mạnh - hiệu năng - hiệu lực - hiệu quả” theo tinh thần định hướng của Đồng chí GS, TS, Tổng Bí thư Tô Lâm