Một số cơ hội và thách thức của Tập đoàn Dầu khí Việt Nam trong bối cảnh chuyển đổi năng lượng
TCCS - Trong bối cảnh chuyển dịch năng lượng toàn cầu, Tập đoàn Dầu khí Việt Nam (Petrovietnam) đang đối mặt với nhiều thách thức và cơ hội đan xen. Việc chuyển đổi từ năng lượng hóa thạch sang năng lượng tái tạo không chỉ là xu hướng tất yếu mà còn là yêu cầu cấp bách để giảm thiểu tác động của biến đổi khí hậu. Đối với Petrovietnam, điều này đòi hỏi sự thay đổi chiến lược, đầu tư vào công nghệ mới và thích ứng với thị trường năng lượng đang biến động.
Cơ hội cho Petrovietnam
Một là, phát triển năng lượng tái tạo: Với kinh nghiệm và hạ tầng hiện có, Petrovietnam đang đầu tư mạnh vào lĩnh vực năng lượng tái tạo, đặc biệt là điện gió ngoài khơi. Theo báo cáo của Petrovietnam, Việt Nam có tiềm năng điện gió ngoài khơi lên đến 475 GW, là một trong những quốc gia có nguồn tài nguyên điện gió lớn nhất khu vực. Tập đoàn đang hợp tác với các đối tác quốc tế như Orsted (Đan Mạch) để nghiên cứu và triển khai các dự án điện gió ngoài khơi.
Hai là, đầu tư vào công nghệ thu hồi và lưu trữ carbon (CCS/CCUS): Công nghệ CCS/CCUS được xem là giải pháp chìa khóa giúp giảm thiểu phát thải carbon tại các quốc gia phụ thuộc năng lượng hóa thạch. Petrovietnam hiện đang triển khai nhiều dự án CCS như là một phần trong chiến lược chuyển đổi năng lượng. Các đối tác quốc tế như TotalEnergies (Đào Nha) đang cung cấp tư vấn và hỗ trợ kỹ thuật để thúc đẩy triển khai các công nghệ này tại Việt Nam.
Ba là, phát triển chuỗi giá trị hydrogen và ammonia: Với xu hướng chuyển dịch năng lượng, hydrogen xanh đã trở thành nguồn năng lượng tương lai được nhiều quốc gia đầu tư. Petrovietnam đang nghiên cứu và phát triển chuỗi giá trị hydrogen xanh và ammonia như một hướng đi quan trọng trong chiến lược tương lai. Các nhà máy đạm Hiền Long và Phú Mỹ đang được đầu tư cấp nhật để chuyển đổi sản xuất ammonia xanh phục vụ cho xuất khẩu.
Bốn là, tăng cường hợp tác quốc tế: Việc hợp tác quốc tế mở ra nhiều cơ hội cho Petrovietnam tiếp cận nguồn vốn, công nghệ và thị trường mới. Tập đoàn đã ký kết nhiều biên bản ghi nhớ với các đối tác lớn như ADNOC (Tập đoàn Dầu khí Abu Dhabi) để phát triển cơ sở hạ tầng trung chuyển và lưu trữ dầu khí, đồng thời mở rộng thị trường xuất khẩu sản phẩm dầu khí và năng lượng tái tạo. Những nỗ lực này không chỉ nâng cao vị thế của Petrovietnam mà còn thúc đẩy ngành năng lượng Việt Nam hội nhập sâu hơn vào chuỗi giá trị toàn cầu.
Năm là, chuyển đổi số và đổi mới sáng tạo: Chuyển đổi số là một trong những trọng tâm chiến lược của Petrovietnam trong bối cảnh chuyển dịch năng lượng. Tập đoàn đang ứng dụng các công nghệ số hóa để tối ưu hóa quy trình vận hành, giảm thiểu chi phí và nâng cao hiệu quả khai thác. Điều này không chỉ giúp Petrovietnam tăng cường năng lực cạnh tranh mà còn mở ra cơ hội phát triển các mô hình kinh doanh mới dựa trên nền tảng số.
Thách thức đối với Petrovietnam
Thứ nhất, suy giảm trữ lượng dầu khí và chi phí khai thác tăng cao: Hiện nay, các mỏ dầu khí truyền thống tại Việt Nam đã đạt đến giai đoạn suy giảm sản lượng nghiêm trọng. Theo báo cáo từ Petrovietnam, nhiều mỏ dầu lớn như Bạch Hổ, Rồng đã đi vào giai đoạn cuối và chi phí khai thác tăng đáng kể do tình trạng suy giảm áp suất tự nhiên. Ngoài ra, các mỏ dầu khí mới thường tập trung tại vùng nước sâu, xa bờ như lộ B-48/95 và 52/97, đòi hỏi đầu tư lớn và áp dụng các công nghệ khai thác hiện đại.
Thứ hai, biến động giá dầu toàn cầu: Thị trường dầu mỏ quốc tế liên tục biến động, khiến cho doanh thu và lợi nhuận của Petrovietnam bị ảnh hưởng nghiêm trọng. Trong những năm gần đây, giá dầu đã giao động mạnh từ hơn 100 USD/thùng trong năm 2022 xuống mức thấp dưới 70 USD/thùng. Đối với Petrovietnam, sự biến động này tăng thêm áp lực lên kế hoạch kinh doanh và đòi hỏi phải linh hoạt trong việc quản lý chi phí.
Thứ ba, áp lực giảm phát thải và tuân thủ cam kết quốc tế: Tại Hội nghị COP26, Việt Nam đã cam kết đạt phát thải ròng bằng “0” vào năm 2050. Điều này đặt ra yêu cầu cấp bách cho Petrovietnam trong việc giảm thiểu lượng khí thải CO2 từ các hoạt động khai thác và chế biến. Để đáp ứng, tập đoàn phải tăng cường đầu tư vào công nghệ thu hồi và lưu trữ carbon (CCS/CCUS) cũng như tối ưu hóa quy trình sản xuất.
Thứ tư, cạnh tranh trong lĩnh vực năng lượng tái tạo: Năng lượng tái tạo đang trở thành xu hướng tăng trưởng chính trong ngành năng lượng toàn cầu, đặc biệt là điện gió. Tuy nhiên, Petrovietnam phải cạnh tranh không chỉ với các doanh nghiệp trong nước mà còn với các nhà đầu tư quốc tế đã có kinh nghiệm và công nghệ hiện đại. Việc chuyển sang lĩnh vực năng lượng tái tạo cũng đòi hỏi nguồn vốn lớn để xây dựng kết cấu hạ tầng và đầu tư nghiên cứu.
Chiến lược và giải pháp cho Petrovietnam
Petrovietnam giữ vai trò quan trọng trong việc thực hiện Chiến lược phát triển năng lượng quốc gia đến năm 2030, tầm nhìn đến năm 2045, góp phần bảo đảm an ninh năng lượng và phát triển kinh tế - xã hội của đất nước. Trong bối cảnh chuyển đổi năng lượng, Petrovietnam đang tích cực mở rộng đầu tư vào các dự án năng lượng tái tạo, đặc biệt là điện gió ngoài khơi, nhằm tăng tỷ trọng năng lượng sạch trong cơ cấu năng lượng quốc gia. Để tận dụng các cơ hội và vượt qua thách thức trong bối cảnh chuyển đổi năng lượng, Petrovietnam cần triển khai các chiến lược cụ thể và đồng bộ:
Một là, xây dựng lộ trình chuyển đổi năng lượng rõ ràng hơn: Petrovietnam cần phát triển một lộ trình chiến lược bao gồm các mục tiêu ngắn hạn, trung hạn và dài hạn nhằm giảm thiểu sự phụ thuộc vào năng lượng hóa thạch. Lộ trình này nên tập trung vào việc mở rộng đầu tư vào năng lượng tái tạo như điện gió, điện mặt trời, đồng thời tích cực phát triển các công nghệ mới như sản xuất hydrogen xanh và lưu trữ carbon.
Hai là, tiếp tục đẩy mạnh nghiên cứu và phát triển (R&D): Đầu tư vào R&D là yếu tố then chốt để Petrovietnam nâng cao năng lực cạnh tranh trong ngành năng lượng toàn cầu. Tập đoàn cần tăng cường hơn nữa trong hợp tác với các viện nghiên cứu, trường đại học và doanh nghiệp công nghệ hàng đầu để phát triển các giải pháp công nghệ tiên tiến, từ khai thác dầu khí hiệu quả đến năng lượng tái tạo và lưu trữ carbon. R&D cũng cần tập trung vào việc ứng dụng các công nghệ số hóa để tối ưu hóa hoạt động sản xuất và vận hành.
Ba là, đổi mới cơ chế tài chính và kêu gọi đầu tư: Petrovietnam cần thiết kế các mô hình tài chính linh hoạt để thu hút đầu tư từ cả khu vực tư nhân và quốc tế. Việc phát hành trái phiếu xanh hoặc hợp tác công tư (PPP) có thể giúp tập đoàn huy động vốn cho các dự án năng lượng tái tạo lớn. Đồng thời, Petrovietnam cần tận dụng các quỹ hỗ trợ quốc tế dành cho các dự án giảm phát thải và phát triển bền vững.
Thứ tư, tăng cường hơn nữa trong hợp tác quốc tế: Hợp tác với các tập đoàn năng lượng hàng đầu thế giới sẽ mang lại cho Petrovietnam không chỉ nguồn vốn mà còn các công nghệ và kinh nghiệm quản lý tiên tiến. Thông qua các đối tác quốc tế, tập đoàn có thể học hỏi và áp dụng các mô hình kinh doanh bền vững, đồng thời mở rộng thị trường xuất khẩu các sản phẩm năng lượng mới.
Thứ năm, nâng cao chất lượng nguồn nhân lực: Nguồn nhân lực là yếu tố quyết định sự thành công của quá trình chuyển đổi. Petrovietnam cần xây dựng các chương trình đào tạo chuyên sâu để trang bị cho đội ngũ nhân viên những kỹ năng cần thiết trong các lĩnh vực như năng lượng tái tạo, chuyển đổi số và quản lý môi trường. Các chương trình hợp tác với các tổ chức giáo dục quốc tế sẽ giúp tập đoàn tiếp cận được những chuẩn mực đào tạo tiên tiến.
Sáu là, thúc đẩy chuyển đổi số trong toàn bộ hoạt động: Chuyển đổi số cần được triển khai toàn diện từ khâu khai thác, sản xuất đến quản lý và vận hành. Việc sử dụng các công nghệ như trí tuệ nhân tạo (AI), phân tích dữ liệu lớn (Big Data) và Internet vạn vật (IoT) sẽ giúp Petrovietnam tối ưu hóa quy trình sản xuất, giảm chi phí vận hành và nâng cao hiệu quả quản lý tài nguyên.
Chuyển đổi năng lượng là một xu thế tất yếu và không thể đảo ngược, đòi hỏi Petrovietnam phải nhanh chóng thích nghi để duy trì vai trò chủ chốt trong ngành năng lượng quốc gia. Những thách thức như suy giảm trữ lượng, áp lực giảm phát thải, và biến động giá dầu đang đặt ra những bài toán khó cho tập đoàn. Tuy nhiên, với chiến lược đầu tư vào năng lượng tái tạo, công nghệ CCS/CCUS, và phát triển chuỗi giá trị hydrogen, Petrovietnam có thể chuyển hóa các thách thức này thành cơ hội, từ đó góp phần xây dựng một nền kinh tế năng lượng bền vững và hiện đại hơn cho Việt Nam./.
Sửa đổi Luật Điện lực: Trăn trở về điện cho phát triển  (08/11/2024)
Công ty cổ phần Lọc hóa dầu Bình Sơn (BSR) đứng thứ 9 Top 500 doanh nghiệp lớn nhất Việt Nam năm 2024  (08/11/2024)
Petrovietnam liên tục thiết lập những kỷ lục trong sản xuất - kinh doanh  (02/11/2024)
- Nhìn lại công tác đối ngoại giai đoạn 2006 - 2016 và một số bài học kinh nghiệm về đối ngoại trong kỷ nguyên vươn mình của dân tộc Việt Nam
- Ý nghĩa của việc hiện thực hóa hệ mục tiêu “dân giàu, nước mạnh, dân chủ, công bằng, văn minh” trong thời kỳ quá độ lên chủ nghĩa xã hội ở Việt Nam
- Bảo đảm an ninh con người của chính quyền đô thị: Kinh nghiệm của một số quốc gia và hàm ý chính sách đối với Việt Nam
- Tầm quan trọng của việc phát triển năng lực tư duy phản biện cho đội ngũ cán bộ tham mưu tổ chức xây dựng Đảng hiện nay
- Phát huy vai trò trụ cột của đối ngoại đảng, ngoại giao nhà nước, đối ngoại nhân dân trong phối hợp xây dựng nền ngoại giao Việt Nam toàn diện, hiện đại, thực hiện hiệu quả mục tiêu đối ngoại của đất nước
-
Chính trị - Xây dựng Đảng
Cách mạng Tháng Tám năm 1945 - Bước ngoặt vĩ đại của cách mạng Việt Nam trong thế kỷ XX -
Thế giới: Vấn đề sự kiện
Tác động của cuộc Cách mạng công nghiệp lần thứ tư đến thế giới, khu vực và Việt Nam -
Nghiên cứu - Trao đổi
Quan điểm của C. Mác về lực lượng sản xuất và vấn đề bổ sung, phát triển quan điểm này trong giai đoạn hiện nay -
Quốc phòng - An ninh - Đối ngoại
Chiến thắng Điện Biên Phủ - Bài học lịch sử và ý nghĩa đối với sự nghiệp đổi mới hiện nay -
Kinh tế
Kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa : Quan niệm và giải pháp phát triển